1<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?> 2<resources xmlns:tools="http://schemas.android.com/tools" xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2"> 3 <string name="wait_prompt_str">Gửi các âm sau?\n</string> 4 <string name="pause_prompt_yes">Có</string> 5 <string name="pause_prompt_no">Không</string> 6 <string name="notification_dialing">Đang gọi</string> 7 <string name="notification_ongoing_call">Cuộc gọi đang thực hiện</string> 8 <string name="notification_ongoing_video_call">Cuộc gọi video đang diễn ra</string> 9 <string name="notification_ongoing_paused_video_call">Cuộc gọi video đang diễn ra - đã tạm dừng video</string> 10 <string name="notification_ongoing_work_call">Cuộc gọi đang diễn ra về công việc</string> 11 <string name="notification_ongoing_call_wifi_template">Cuộc gọi đang diễn ra qua %1$s</string> 12 <string name="notification_incoming_call_wifi_template">Cuộc gọi đến qua %1$s</string> 13 <string name="notification_call_wifi_brand">Cuộc gọi qua Wi-Fi</string> 14 <string name="notification_call_wifi_work_brand">Cuộc gọi về công việc qua Wi‑Fi</string> 15 <string name="notification_on_hold">Đang chờ</string> 16 <string name="notification_incoming_call">Cuộc gọi đến</string> 17 <string name="notification_incoming_video_call">Cuộc gọi điện video đến</string> 18 <string name="notification_incoming_call_mutli_sim">Cuộc gọi đến qua %1$s</string> 19 <string name="notification_incoming_call_with_photo">Cuộc gọi đến có ảnh</string> 20 <string name="notification_incoming_call_with_message">Cuộc gọi đến có tin nhắn</string> 21 <string name="notification_incoming_call_with_location">Cuộc gọi đến có vị trí</string> 22 <string name="notification_incoming_call_with_photo_message">Cuộc gọi đến có ảnh và tin nhắn</string> 23 <string name="notification_incoming_call_with_photo_location">Cuộc gọi đến có ảnh và vị trí</string> 24 <string name="notification_incoming_call_with_message_location">Cuộc gọi đến có tin nhắn và vị trí</string> 25 <string name="notification_incoming_call_with_photo_message_location">Cuộc gọi đến có ảnh, tin nhắn và vị trí</string> 26 <string name="notification_incoming_call_attachments">Cuộc gọi đến có tệp đính kèm</string> 27 <string name="important_notification_incoming_call">Cuộc gọi đến quan trọng</string> 28 <string name="important_notification_incoming_call_with_photo">Cuộc gọi đến quan trọng có ảnh</string> 29 <string name="important_notification_incoming_call_with_message">Cuộc gọi đến quan trọng có tin nhắn</string> 30 <string name="important_notification_incoming_call_with_location">Cuộc gọi đến quan trọng có vị trí</string> 31 <string name="important_notification_incoming_call_with_photo_message">Cuộc gọi đến quan trọng có ảnh và tin nhắn</string> 32 <string name="important_notification_incoming_call_with_photo_location">Cuộc gọi đến quan trọng có ảnh và vị trí</string> 33 <string name="important_notification_incoming_call_with_message_location">Cuộc gọi đến quan trọng có tin nhắn và vị trí</string> 34 <string name="important_notification_incoming_call_with_photo_message_location">Cuộc gọi đến quan trọng có ảnh, tin nhắn và vị trí</string> 35 <string name="important_notification_incoming_call_attachments">Cuộc gọi đến quan trọng có tệp đính kèm</string> 36 <string name="notification_incoming_work_call">Cuộc gọi đến về công việc</string> 37 <string name="notification_incoming_spam_call">Cuộc gọi spam đến bị nghi ngờ</string> 38 <string name="notification_requesting_video_call">Yêu cầu video đến</string> 39 <string name="notification_action_answer">Trả lời</string> 40 <string name="notification_action_end_call">Kết thúc</string> 41 <string name="notification_action_answer_video">Video</string> 42 <string name="notification_action_accept">Chấp nhận</string> 43 <string name="notification_action_dismiss">Từ chối</string> 44 <string name="notification_action_speaker_on">Bật loa</string> 45 <string name="notification_action_speaker_off">Tắt loa</string> 46 <string name="notification_external_call">Cuộc gọi đang diễn ra trên một thiết bị khác</string> 47 <string name="notification_external_video_call">Cuộc gọi điện video đang diễn ra trên một thiết bị khác</string> 48 <string name="notification_take_call">Nhận cuộc gọi</string> 49 <string name="notification_take_video_call">Nhận cuộc gọi điện video</string> 50 <string name="incall_error_supp_service_unknown">Dịch vụ không được hỗ trợ.</string> 51 <string name="goPrivate">chuyển thành riêng tư</string> 52 <string name="manageConferenceLabel">Quản lý cuộc gọi nhiều bên</string> 53 <string name="child_number">qua %s</string> 54 <string name="callFailed_simError">Không có SIM hoặc lỗi SIM</string> 55 <string name="conference_caller_disconnect_content_description">Kết thúc cuộc gọi</string> 56 <string name="conference_call_name">Cuộc gọi nhiều bên</string> 57 <string name="generic_conference_call_name">Đang trong cuộc gọi</string> 58 <string name="video_call_wifi_to_lte_handover_toast">Đang tiếp tục cuộc gọi bằng cách sử dụng dữ liệu di động…</string> 59 <string name="video_call_lte_to_wifi_failed_title">Không thể chuyển sang mạng Wi-Fi</string> 60 <string name="video_call_lte_to_wifi_failed_message">Cuộc gọi điện video sẽ tiếp tục trên mạng di động. Bạn có thể phải trả phí dữ liệu chuẩn.</string> 61 <string name="video_call_lte_to_wifi_failed_do_not_show">Không hiển thị lại</string> 62 <string name="bubble_return_to_call">Quay lại cuộc gọi</string> 63 <string name="rtt_request_dialog_title">Tham gia cuộc gọi bằng Tin nhắn theo thời gian thực (RTT)?</string> 64 <string name="rtt_request_dialog_details">%1$s muốn sử dụng tính năng nhắn tin trong cuộc gọi thoại của bạn.</string> 65 <string name="rtt_request_dialog_more_information">Tin nhắn theo thời gian thực (RTT) trợ giúp những người gọi khiếm thính, bị suy giảm thính lực, không có khả năng nói hoặc cần thêm hỗ trợ khác ngoài giọng nói.</string> 66 <string name="rtt_button_decline_request">Không, cảm ơn</string> 67 <string name="rtt_button_accept_request">Tham gia RTT</string> 68</resources> 69