1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
2<!--  Copyright (C) 2019 The Android Open Source Project
3
4     Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
5     you may not use this file except in compliance with the License.
6     You may obtain a copy of the License at
7
8          http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
9
10     Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
11     distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
12     WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
13     See the License for the specific language governing permissions and
14     limitations under the License.
15 -->
16
17<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
18    xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
19    <string name="yes" msgid="4676390750360727396">"Có"</string>
20    <string name="no" msgid="6731231425810196216">"Không"</string>
21    <string name="create" msgid="3578857613172647409">"Tạo"</string>
22    <string name="allow" msgid="3349662621170855910">"Cho phép"</string>
23    <string name="deny" msgid="6947806159746484865">"Từ chối"</string>
24    <string name="device_info_default" msgid="7847265875578739287">"Không xác định"</string>
25    <plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="7201398282729229649">
26      <item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
27      <item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
28    </plurals>
29    <string name="show_dev_on" msgid="1110711554982716293">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string>
30    <string name="show_dev_already" msgid="2151632240145446227">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string>
31    <string name="dev_settings_disabled_warning" msgid="4909448907673974370">"Vui lòng bật tùy chọn của nhà phát triển trước."</string>
32    <string name="header_category_wireless_networks" msgid="5110914332313954940">"Mạng không dây và mạng"</string>
33    <string name="header_category_system" msgid="2816866961183068977">"Hệ thống"</string>
34    <string name="radio_info_data_connection_enable" msgid="8656750679353982712">"Bật kết nối dữ liệu"</string>
35    <string name="radio_info_data_connection_disable" msgid="8541302390883231216">"Tắt kết nối dữ liệu"</string>
36    <string name="volte_provisioned_switch_string" msgid="7979882929810283786">"Đã cấp phép VoLTE"</string>
37    <string name="vt_provisioned_switch_string" msgid="7876998291744854759">"Đã cấp phép gọi điện video"</string>
38    <string name="wfc_provisioned_switch_string" msgid="3985406545172898078">"Đã cấp phép gọi điện qua Wi-Fi"</string>
39    <string name="eab_provisioned_switch_string" msgid="3482272907448592975">"Đã cấp phép hiện diện/EAB"</string>
40    <string name="cbrs_data_switch_string" msgid="2811485394350106691">"Dữ liệu Cbrs"</string>
41    <string name="dsds_switch_string" msgid="4832797810509029243">"Bật DSDS"</string>
42    <string name="dsds_dialog_title" msgid="4031918551366689574">"Bạn muốn khởi động lại thiết bị?"</string>
43    <string name="dsds_dialog_message" msgid="8593083316067158412">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để thay đổi tùy chọn cài đặt này."</string>
44    <string name="dsds_dialog_confirm" msgid="2853118984344309612">"Bắt đầu lại"</string>
45    <string name="dsds_dialog_cancel" msgid="654653450305828711">"Hủy"</string>
46    <string name="radio_info_radio_power" msgid="7187666084867419643">"Cường độ của sóng di động"</string>
47    <string name="radioInfo_menu_viewADN" msgid="7069468158519465139">"Xem sổ địa chỉ trên SIM"</string>
48    <string name="radioInfo_menu_viewFDN" msgid="7934301566925610318">"Xem Số quay định sẵn"</string>
49    <string name="radioInfo_menu_viewSDN" msgid="7130280686244955669">"Xem Số Quay số Dịch vụ"</string>
50    <string name="radioInfo_menu_getIMS" msgid="185171476413967831">"Trạng thái dịch vụ IMS"</string>
51    <string name="radio_info_ims_reg_status_title" msgid="16971785902696970">"Trạng thái IMS"</string>
52    <string name="radio_info_ims_reg_status_registered" msgid="5614116179751126247">"Đã đăng ký"</string>
53    <string name="radio_info_ims_reg_status_not_registered" msgid="4438054067642750717">"Chưa được đăng ký"</string>
54    <string name="radio_info_ims_feature_status_available" msgid="3687807290327566879">"Khả dụng"</string>
55    <string name="radio_info_ims_feature_status_unavailable" msgid="4606182208970114368">"Không khả dụng"</string>
56    <string name="radio_info_ims_reg_status" msgid="7534612158445529715">"Đăng ký IMS: <xliff:g id="STATUS">%1$s</xliff:g>\nThoại trên nền LTE: <xliff:g id="AVAILABILITY_0">%2$s</xliff:g>\nThoại qua Wi-Fi: <xliff:g id="AVAILABILITY_1">%3$s</xliff:g>\nGọi điện video: <xliff:g id="AVAILABILITY_2">%4$s</xliff:g>\nGiao diện UT: <xliff:g id="AVAILABILITY_3">%5$s</xliff:g>"</string>
57    <string name="radioInfo_service_in" msgid="1697703164394784618">"Đang sử dụng"</string>
58    <string name="radioInfo_service_out" msgid="7999094221728929681">"Không có dịch vụ"</string>
59    <string name="radioInfo_service_emergency" msgid="6274434235469661525">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string>
60    <string name="radioInfo_service_off" msgid="7536423790014501173">"Đài đã tắt"</string>
61    <string name="radioInfo_roaming_in" msgid="9045363884600341051">"Chuyển vùng"</string>
62    <string name="radioInfo_roaming_not" msgid="4849214885629672819">"Không chuyển vùng"</string>
63    <string name="radioInfo_phone_idle" msgid="7489244938838742820">"Rảnh"</string>
64    <string name="radioInfo_phone_ringing" msgid="4883724645684297895">"Rung chuông"</string>
65    <string name="radioInfo_phone_offhook" msgid="5873835692449118954">"Đang gọi điện"</string>
66    <string name="radioInfo_data_disconnected" msgid="1959735267890719418">"Đã ngắt kết nối"</string>
67    <string name="radioInfo_data_connecting" msgid="8404571440697917823">"Đang kết nối"</string>
68    <string name="radioInfo_data_connected" msgid="7074301157399238697">"Đã kết nối"</string>
69    <string name="radioInfo_data_suspended" msgid="5315325487890334196">"Bị tạm ngưng"</string>
70    <string name="radioInfo_unknown" msgid="1476509178755955088">"Không xác định"</string>
71    <string name="radioInfo_display_packets" msgid="8654359809877290639">"pkts"</string>
72    <string name="radioInfo_display_bytes" msgid="4018206969492931883">"byte"</string>
73    <string name="radioInfo_display_dbm" msgid="3621221793699882781">"dBm"</string>
74    <string name="radioInfo_display_asu" msgid="1422248392727818082">"asu"</string>
75    <string name="radioInfo_lac" msgid="8415219164758307156">"LAC"</string>
76    <string name="radioInfo_cid" msgid="4362599198392643138">"CID"</string>
77    <string name="sdcard_unmount" product="nosdcard" msgid="6325292633327972272">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB"</string>
78    <string name="sdcard_unmount" product="default" msgid="3364184561355611897">"Tháo thẻ SD"</string>
79    <string name="sdcard_format" product="nosdcard" msgid="6285310523155166716">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
80    <string name="sdcard_format" product="default" msgid="6713185532039187532">"Xóa thẻ SD"</string>
81    <string name="preview_pager_content_description" msgid="8926235999291761243">"Xem trước"</string>
82    <string name="preview_page_indicator_content_description" msgid="4821343428913401264">"Xem trước, trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
83    <string name="font_size_summary" msgid="1690992332887488183">"Thu nhỏ hoặc phóng to văn bản trên màn hình."</string>
84    <string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="7919995133365371569">"Thu nhỏ"</string>
85    <string name="font_size_make_larger_desc" msgid="4316986572233686061">"Phóng to"</string>
86    <!-- no translation found for font_size_preview_text (4818424565068376732) -->
87    <skip />
88    <string name="font_size_preview_text_headline" msgid="7955317408475392247">"Văn bản mẫu"</string>
89    <string name="font_size_preview_text_title" msgid="1310536233106975546">"Phù thủy xứ Oz"</string>
90    <string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="4231671528173110093">"Chương 11: Thành phố ngọc lục bảo của xứ Oz"</string>
91    <string name="font_size_preview_text_body" msgid="2846183528684496723">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời đó. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các viên gạch lát được ghép với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, đặt sát gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục cũng như có làn da hơi màu xanh lục. Họ nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng nhìn thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô cũng như giày, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó vận chuyển đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string>
92    <string name="font_size_save" msgid="3450855718056759095">"OK"</string>
93    <string name="sdcard_setting" product="nosdcard" msgid="8281011784066476192">"Bộ nhớ USB"</string>
94    <string name="sdcard_setting" product="default" msgid="5922637503871474866">"Thẻ SD"</string>
95    <string name="bluetooth" msgid="5549625000628014477">"Bluetooth"</string>
96    <string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="8373421452106840526">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string>
97    <string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="2849387702249327748">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string>
98    <string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="9120274591523391910">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string>
99    <string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="2049983392373296028">"Chỉ hiển thị với các thiết bị được ghép nối"</string>
100    <string name="bluetooth_visibility_timeout" msgid="8002247464357005429">"Hết thời gian hiển thị"</string>
101    <string name="bluetooth_lock_voice_dialing" msgid="3139322992062086225">"Khoá quay số bằng giọng nói"</string>
102    <string name="bluetooth_lock_voice_dialing_summary" msgid="4741338867496787042">"Ngăn việc sử dụng trình quay số bluetooth khi màn hình bị khóa."</string>
103    <string name="bluetooth_devices" msgid="1886018064039454227">"Thiết bị Bluetooth"</string>
104    <string name="bluetooth_device_name" msgid="8415828355207423800">"Tên thiết bị"</string>
105    <string name="bluetooth_device_details" msgid="4594773497930028085">"Cài đặt thiết bị"</string>
106    <string name="bluetooth_profile_details" msgid="6823621790324933337">"Cài đặt tiểu sử"</string>
107    <string name="bluetooth_name_not_set" msgid="2653752006416027426">"Không có loạt tên, đang sử dụng tên tài khoản"</string>
108    <string name="bluetooth_scan_for_devices" msgid="9214184305566815727">"Dò tìm thiết bị"</string>
109    <string name="bluetooth_rename_device" msgid="4352483834491958740">"Đổi tên thiết bị này"</string>
110    <string name="bluetooth_rename_button" msgid="1648028693822994566">"Đổi tên"</string>
111    <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="7830252930348734303">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string>
112    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="default" msgid="8208712728668714199">"Điện thoại của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
113    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="tablet" msgid="6611038575213485336">"Máy tính bảng của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
114    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="device" msgid="3995834526315103965">"Thiết bị của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
115    <string name="bluetooth_disconnect_dialog_ok" msgid="3308586619539119106">"Ngắt kết nối"</string>
116    <string name="bluetooth_empty_list_user_restricted" msgid="603521233563983689">"Bạn không có quyền thay đổi cài đặt Bluetooth."</string>
117    <string name="bluetooth_pairing_pref_title" msgid="7429413067477968637">"Ghép nối thiết bị mới"</string>
118    <string name="bluetooth_is_visible_message" msgid="6222396240776971862">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị với thiết bị lân cận khi cài đặt Bluetooth mở."</string>
119    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="default" msgid="1109366350000220283">"Địa chỉ Bluetooth của điện thoại: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
120    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="tablet" msgid="6807634484499166486">"Địa chỉ Bluetooth của máy tính bảng: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
121    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="device" msgid="8413944740341742061">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
122    <string name="bluetooth_is_disconnect_question" msgid="5334933802445256306">"Ngắt kết nối <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
123    <string name="bluetooth_broadcasting" msgid="16583128958125247">"Phát sóng"</string>
124    <string name="bluetooth_device" msgid="5291950341750186887">"Thiết bị Bluetooth chưa được đặt tên"</string>
125    <string name="progress_scanning" msgid="192587958424295789">"Đang tìm kiếm"</string>
126    <string name="bluetooth_no_devices_found" msgid="1085232930277181436">"Ko tìm thấy th.bị Bluetooth lân cận nào."</string>
127    <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="4726721390078512173">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string>
128    <string name="bluetooth_notif_title" msgid="2485175521845371514">"Yêu cầu ghép nối"</string>
129    <string name="bluetooth_notif_message" msgid="5057417127600942904">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
130    <string name="bluetooth_show_received_files" msgid="3144149432555230410">"Tệp đã nhận"</string>
131    <string name="bluetooth_show_files_received_via_bluetooth" msgid="5445105773989432594">"Các tệp đã nhận qua Bluetooth"</string>
132    <string name="device_picker" msgid="4978696506172252813">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string>
133    <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="3387222809404177525">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string>
134    <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="5890386255790160573">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string>
135    <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="1644353686104482763">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string>
136    <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="9218830122674868548">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string>
137    <string name="bluetooth_ask_discovery" product="tablet" msgid="4791779658660357386">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
138    <string name="bluetooth_ask_discovery" product="default" msgid="1308225382575535366">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
139    <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="tablet" msgid="225715443477752935">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
140    <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="default" msgid="4949152735544109994">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
141    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="tablet" msgid="8528329166577187961">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
142    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="default" msgid="4398738575307583138">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
143    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="1702590641426207062">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
144    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="8549952177383992238">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
145    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="tablet" msgid="1141843490422565755">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
146    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="default" msgid="5195836980079191473">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
147    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="tablet" msgid="7009338445281693765">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
148    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="default" msgid="8386904242279878734">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
149    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="tablet" msgid="2279471426575892686">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
150    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="default" msgid="6961969825475461450">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
151    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="692477613671555006">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
152    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="6374480121751597648">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
153    <string name="bluetooth_turning_on" msgid="4850574877288036646">"Đang bật Bluetooth…"</string>
154    <string name="bluetooth_turning_off" msgid="2337747302892025192">"Đang tắt Bluetooth…"</string>
155    <string name="bluetooth_connection_permission_request" msgid="4747918249032890077">"Yêu cầu kết nối Bluetooth"</string>
156    <string name="bluetooth_connection_notif_message" msgid="3603316575471431846">"Nhấn để kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\"."</string>
157    <string name="bluetooth_connection_dialog_text" msgid="8455427559949998023">"Bạn có muốn kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\" không?"</string>
158    <string name="bluetooth_phonebook_request" msgid="3951420080540915279">"Yêu cầu truy cập danh bạ"</string>
159    <string name="bluetooth_pb_acceptance_dialog_text" msgid="8930347091018455505">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>?"</string>
160    <string name="bluetooth_remember_choice" msgid="6919682671787049800">"Không hỏi lại"</string>
161    <string name="bluetooth_pb_remember_choice" msgid="3622898084442402071">"Không hỏi lại"</string>
162    <string name="bluetooth_map_request" msgid="4595727689513143902">"Yêu cầu truy cập tin nhắn"</string>
163    <string name="bluetooth_map_acceptance_dialog_text" msgid="8712508202081143737">"%1$s muốn truy cập tin nhắn của bạn. Bạn có muốn cấp quyền truy cập cho %2$s không?"</string>
164    <string name="bluetooth_sap_request" msgid="2669762224045354417">"Yêu cầu truy cập SIM"</string>
165    <string name="bluetooth_sap_acceptance_dialog_text" msgid="4414253873553608690">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào thẻ SIM của bạn. Cấp quyền truy cập vào thẻ SIM sẽ vô hiệu hóa khả năng kết nối dữ liệu trên thiết bị của bạn trong suốt thời gian kết nối. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s?</xliff:g>"</string>
166    <string name="bluetooth_device_name_summary" msgid="522235742194965734">"Hiển thị là \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">^1</xliff:g>\" với các thiết bị khác"</string>
167    <string name="bluetooth_off_footer" msgid="8406865700572772936">"Bật Bluetooth để kết nối với các thiết bị khác."</string>
168    <string name="bluetooth_paired_device_title" msgid="8638994696317952019">"Thiết bị của bạn"</string>
169    <string name="bluetooth_pairing_page_title" msgid="7712127387361962608">"Ghép nối thiết bị mới"</string>
170    <string name="bluetooth_pref_summary" product="tablet" msgid="3520035819421024105">"Cho phép máy tính bảng kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
171    <string name="bluetooth_pref_summary" product="device" msgid="2205100629387332862">"Cho phép thiết bị kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
172    <string name="bluetooth_pref_summary" product="default" msgid="782032074675157079">"Cho phép điện thoại kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
173    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload" msgid="4936610906348223810">"Tắt giảm tải cho phần cứng Bluetooth A2DP"</string>
174    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_title" msgid="4340101417209145308">"Khởi động lại thiết bị?"</string>
175    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_message" msgid="8827019472003234568">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để thay đổi cài đặt này."</string>
176    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_confirm" msgid="2053793518537051975">"Khởi động lại"</string>
177    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_cancel" msgid="2382443064737856652">"Hủy"</string>
178    <string name="connected_device_available_media_title" msgid="2560067541413280645">"Các thiết bị phương tiện có sẵn"</string>
179    <string name="connected_device_available_call_title" msgid="697154660967595684">"Các thiết bị thực hiện cuộc gọi có sẵn"</string>
180    <string name="connected_device_connected_title" msgid="5871712271201945606">"Hiện đã kết nối"</string>
181    <string name="connected_device_saved_title" msgid="688364359746674536">"Thiết bị đã lưu"</string>
182    <string name="connected_device_add_device_summary" msgid="4041865900298680338">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string>
183    <string name="connected_device_connections_title" msgid="5988939345181466770">"Tùy chọn kết nối"</string>
184    <string name="connected_device_previously_connected_title" msgid="491765792822244604">"Các thiết bị đã kết nối trước đây"</string>
185    <string name="connected_device_previously_connected_screen_title" msgid="6196066429488377795">"Đã kết nối trước đó"</string>
186    <string name="connected_device_bluetooth_turned_on_toast" msgid="5683648191381637533">"Đã bật Bluetooth"</string>
187    <string name="previous_connected_see_all" msgid="3626779872898778415">"Xem tất cả"</string>
188    <string name="date_and_time" msgid="9062980487860757694">"Ngày và giờ"</string>
189    <string name="choose_timezone" msgid="1362834506479536274">"Chọn múi giờ"</string>
190    <!-- no translation found for intent_sender_data_label (6332324780477289261) -->
191    <skip />
192    <string name="intent_sender_sendbroadcast_text" msgid="1415735148895872715">"Gửi <xliff:g id="BROADCAST">broadcast</xliff:g>"</string>
193    <string name="intent_sender_action_label" msgid="616458370005452389">"<xliff:g id="ACTION">Action</xliff:g>:"</string>
194    <string name="intent_sender_startactivity_text" msgid="5080516029580421895">"Bắt đầu <xliff:g id="ACTIVITY">activity</xliff:g>"</string>
195    <string name="intent_sender_resource_label" msgid="6963659726895482829">"<xliff:g id="RESOURCE">Resource</xliff:g>:"</string>
196    <string name="intent_sender_account_label" msgid="465210404475603404">"Tài khoản:"</string>
197    <string name="proxy_settings_title" msgid="9049437837600320881">"Proxy"</string>
198    <string name="proxy_clear_text" msgid="5555400754952012657">"Xóa"</string>
199    <string name="proxy_port_label" msgid="5655276502233453400">"Cổng proxy"</string>
200    <string name="proxy_exclusionlist_label" msgid="7700491504623418701">"Bỏ qua proxy cho"</string>
201    <string name="proxy_defaultView_text" msgid="6387985519141433291">"Khôi phục mặc định"</string>
202    <string name="proxy_action_text" msgid="2957063145357903951">"Xong"</string>
203    <string name="proxy_hostname_label" msgid="8490171412999373362">"Tên máy chủ proxy"</string>
204    <string name="proxy_error" msgid="8926675299638611451">"Chú ý"</string>
205    <string name="proxy_error_dismiss" msgid="4993171795485460060">"OK"</string>
206    <string name="proxy_error_invalid_host" msgid="6865850167802455230">"Tên máy chủ lưu trữ bạn nhập không hợp lệ."</string>
207    <string name="proxy_error_invalid_exclusion_list" msgid="678527645450894773">"Danh sách loại trừ bạn đã nhập không được định dạng đúng. Vui lòng nhập danh sách các tên miền loại trừ được phân tách bằng dấu phẩy."</string>
208    <string name="proxy_error_empty_port" msgid="5539106187558215246">"Bạn cần hoàn tất trường cổng."</string>
209    <string name="proxy_error_empty_host_set_port" msgid="2451694104858226781">"Trường cổng phải trống nếu trường máy chủ lưu trữ trống."</string>
210    <string name="proxy_error_invalid_port" msgid="5988270202074492710">"Cổng bạn đã nhập không hợp lệ."</string>
211    <string name="proxy_warning_limited_support" msgid="7229337138062837422">"Proxy HTTP được sử dụng bởi trình duyệt nhưng có thể không được sử dụng bởi các ứng dụng khác."</string>
212    <string name="proxy_url_title" msgid="7185282894936042359">"URL PAC: "</string>
213    <string name="radio_info_dl_kbps" msgid="6894556071523815984">"Băng thông DL (kb/giây):"</string>
214    <string name="radio_info_ul_kbps" msgid="946464073571185678">"Băng thông UL (kb/giây):"</string>
215    <string name="radio_info_signal_location_label" msgid="3242990404410530456">"Thông tin vị trí mạng di động (không dùng nữa):"</string>
216    <string name="radio_info_phy_chan_config" msgid="7133247058801474028">"Cấu hình kênh LTE thực:"</string>
217    <string name="radio_info_cell_info_refresh_rate" msgid="7062777594049622128">"Tốc độ làm mới thông tin mạng di động:"</string>
218    <string name="radio_info_cellinfo_label" msgid="6213223844927623098">"Toàn bộ thông tin về số đo mạng di động:"</string>
219    <string name="radio_info_gprs_service_label" msgid="4209624131644060517">"Dịch vụ dữ liệu:"</string>
220    <string name="radio_info_roaming_label" msgid="6141505430275138647">"Chuyển vùng:"</string>
221    <string name="radio_info_imei_label" msgid="1220524224732944192">"IMEI:"</string>
222    <string name="radio_info_call_redirect_label" msgid="2743797189722106231">"Chuyển hướng cuộc gọi:"</string>
223    <string name="radio_info_ppp_resets_label" msgid="3587319503902576102">"Số lần đặt lại PPP kể từ khi khởi động:"</string>
224    <string name="radio_info_current_network_label" msgid="9151285540639134945">"Mạng hiện tại:"</string>
225    <string name="radio_info_ppp_received_label" msgid="363579470428151850">"Đã nhận dữ liệu:"</string>
226    <string name="radio_info_gsm_service_label" msgid="1370863866816125489">"Dịch vụ thoại:"</string>
227    <string name="radio_info_signal_strength_label" msgid="5155734002519307416">"Cường độ tín hiệu:"</string>
228    <string name="radio_info_call_status_label" msgid="2611065018172747413">"Trạng thái cuộc gọi thoại:"</string>
229    <string name="radio_info_ppp_sent_label" msgid="7748668735880404586">"Đã gửi dữ liệu:"</string>
230    <string name="radio_info_message_waiting_label" msgid="1037302619943328273">"Tin nhắn đang đợi:"</string>
231    <string name="radio_info_phone_number_label" msgid="7942153178953255231">"Số điện thoại:"</string>
232    <string name="radio_info_band_mode_label" msgid="8730871744887454509">"Chọn dải tần số"</string>
233    <string name="radio_info_voice_network_type_label" msgid="1443496502370667071">"Loại mạng thoại:"</string>
234    <string name="radio_info_data_network_type_label" msgid="7094323145105149312">"Loại mạng dữ liệu:"</string>
235    <string name="radio_info_set_perferred_label" msgid="3511830813500105512">"Đặt loại mạng ưu tiên:"</string>
236    <string name="radio_info_ping_hostname_v4" msgid="7045103377818314709">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv4:"</string>
237    <string name="radio_info_ping_hostname_v6" msgid="1130906124160553954">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv6:"</string>
238    <string name="radio_info_http_client_test" msgid="2382286093023138339">"Kiểm tra máy khách HTTP:"</string>
239    <string name="ping_test_label" msgid="579228584343892613">"Chạy kiểm tra ping"</string>
240    <string name="radio_info_smsc_label" msgid="6399460520126501354">"SMSC:"</string>
241    <string name="radio_info_smsc_update_label" msgid="7258686760358791539">"Cập nhật"</string>
242    <string name="radio_info_smsc_refresh_label" msgid="6902302130315125102">"Làm mới"</string>
243    <string name="radio_info_toggle_dns_check_label" msgid="6625185764803245075">"Chuyển sang kiểm tra DNS"</string>
244    <string name="oem_radio_info_label" msgid="6163141792477958941">"Thông tin/Cài đặt OEM cụ thể"</string>
245    <string name="band_mode_title" msgid="4071411679019296568">"Đặt chế độ dải tần số"</string>
246    <string name="band_mode_loading" msgid="3555063585133586152">"Đang tải danh sách băng tần…"</string>
247    <string name="band_mode_set" msgid="5730560180249458484">"Đặt"</string>
248    <string name="band_mode_failed" msgid="1495968863884716379">"Không thành công"</string>
249    <string name="band_mode_succeeded" msgid="2701016190055887575">"Thành công"</string>
250    <string name="sdcard_changes_instructions" msgid="4482324130377280131">"Thay đổi có hiệu lực khi cáp USB được kết nối lại."</string>
251    <string name="sdcard_settings_screen_mass_storage_text" msgid="3741220147296482474">"Bật thiết bị lưu trữ USB"</string>
252    <string name="sdcard_settings_total_bytes_label" msgid="9184160745785062144">"Tổng số byte:"</string>
253    <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="nosdcard" msgid="1636218515775929394">"USB chưa được kết nối."</string>
254    <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="default" msgid="2048419626134861599">"Không có thẻ SD."</string>
255    <string name="sdcard_settings_available_bytes_label" msgid="763232429899373001">"Số byte khả dụng:"</string>
256    <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="nosdcard" msgid="7993410985895217054">"USB được dùng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
257    <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="default" msgid="2742075324087038036">"Thẻ SD đang được sử dụng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
258    <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="nosdcard" msgid="5128923500235719226">"Hiện đã an toàn để tháo USB."</string>
259    <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="default" msgid="666233604712540408">"Bây giờ đã an toàn để tháo thẻ SD."</string>
260    <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="nosdcard" msgid="7761390725880773697">"Bộ nhớ USB đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
261    <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="default" msgid="5145797653495907970">"Thẻ SD đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
262    <string name="sdcard_settings_used_bytes_label" msgid="8820289486001170836">"Số byte đã sử dụng:"</string>
263    <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="nosdcard" msgid="7503429447676219564">"Đang quét bộ nhớ USB..."</string>
264    <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="default" msgid="2763464949274455656">"Đang quét thẻ SD để tìm phương tiện…"</string>
265    <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="nosdcard" msgid="3624143937437417788">"USB kết nối ở chế độ chỉ đọc."</string>
266    <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="default" msgid="4518291824764698112">"Thẻ SD được lắp ở chế độ chỉ đọc."</string>
267    <string name="skip_label" msgid="47510779345218297">"Bỏ qua"</string>
268    <string name="next_label" msgid="4693520878012668114">"Tiếp theo"</string>
269    <string name="language_picker_title" msgid="3596315202551687690">"Ngôn ngữ"</string>
270    <string name="locale_remove_menu" msgid="7651301406723638854">"Xóa"</string>
271    <string name="add_a_language" msgid="2330538812283783022">"Thêm ngôn ngữ"</string>
272    <plurals name="dlg_remove_locales_title" formatted="false" msgid="4276642359346122396">
273      <item quantity="other">Xóa các ngôn ngữ đã chọn?</item>
274      <item quantity="one">Xóa ngôn ngữ đã chọn?</item>
275    </plurals>
276    <string name="dlg_remove_locales_message" msgid="1361354927342876114">"Văn bản sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ khác."</string>
277    <string name="dlg_remove_locales_error_title" msgid="2653242337224911425">"Không thể xóa tất cả ngôn ngữ"</string>
278    <string name="dlg_remove_locales_error_message" msgid="6697381512654262821">"Giữ ít nhất một ngôn ngữ ưa thích"</string>
279    <string name="locale_not_translated" msgid="516862628177166755">"Có thể không khả dụng trong một số ứng dụng"</string>
280    <string name="action_drag_label_move_up" msgid="9052210023727612540">"Chuyển lên"</string>
281    <string name="action_drag_label_move_down" msgid="7448713844582912157">"Chuyển xuống"</string>
282    <string name="action_drag_label_move_top" msgid="557081389352288310">"Chuyển lên trên cùng"</string>
283    <string name="action_drag_label_move_bottom" msgid="2468642142414126482">"Chuyển xuống dưới cùng"</string>
284    <string name="action_drag_label_remove" msgid="2861038147166966206">"Xóa ngôn ngữ"</string>
285    <string name="activity_picker_label" msgid="6295660302548177109">"Chọn hoạt động"</string>
286    <string name="device_info_label" msgid="6551553813651711205">"Thông tin thiết bị"</string>
287    <string name="display_label" msgid="8074070940506840792">"Màn hình"</string>
288    <string name="phone_info_label" product="tablet" msgid="7820855350955963628">"Thông tin về máy tính bảng"</string>
289    <string name="phone_info_label" product="default" msgid="2127552523124277664">"Thông tin điện thoại"</string>
290    <string name="sd_card_settings_label" product="nosdcard" msgid="8101475181301178428">"Bộ nhớ USB"</string>
291    <string name="sd_card_settings_label" product="default" msgid="5743100901106177102">"Thẻ SD"</string>
292    <string name="proxy_settings_label" msgid="3271174136184391743">"Cài đặt proxy"</string>
293    <string name="cancel" msgid="6859253417269739139">"Hủy"</string>
294    <string name="okay" msgid="1997666393121016642">"OK"</string>
295    <string name="forget" msgid="1400428660472591263">"Bỏ qua"</string>
296    <string name="save" msgid="879993180139353333">"Lưu"</string>
297    <string name="done" msgid="6942539184162713160">"Xong"</string>
298    <string name="apply" msgid="1577045208487259229">"Áp dụng"</string>
299    <string name="share" msgid="6791534619806355910">"Chia sẻ"</string>
300    <string name="add" msgid="3709942705501136412">"Thêm"</string>
301    <string name="settings_label" msgid="1626402585530130914">"Cài đặt"</string>
302    <string name="settings_label_launcher" msgid="8344735489639482340">"Cài đặt"</string>
303    <string name="settings_shortcut" msgid="3936651951364030415">"Lối tắt cài đặt"</string>
304    <string name="airplane_mode" msgid="8837269988154128601">"Chế độ trên máy bay"</string>
305    <string name="wireless_networks_settings_title" msgid="3643009077742794212">"Không dây &amp; mạng"</string>
306    <string name="radio_controls_summary" msgid="1838624369870907268">"Quản lý Wi-Fi, Bluetooth, chế độ trên máy bay, mạng di động và VPN"</string>
307    <string name="cellular_data_title" msgid="6835451574385496662">"Dữ liệu di động"</string>
308    <string name="calls_title" msgid="1262096900483238572">"Cho phép cuộc gọi"</string>
309    <string name="sms_messages_title" msgid="1778636286080572535">"Tin nhắn SMS"</string>
310    <string name="cellular_data_summary" msgid="4660351864416939504">"Cho phép sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string>
311    <string name="allow_data_usage_title" msgid="2238205944729213062">"Cho phép SD d.liệu khi ch.vùng"</string>
312    <string name="roaming" msgid="2619521775007402005">"Chuyển vùng"</string>
313    <string name="roaming_enable" msgid="3737380951525303961">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
314    <string name="roaming_disable" msgid="1295279574370898378">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
315    <string name="roaming_reenable_message" msgid="9141007271031717369">"Bạn đã mất kết nối dữ liệu vì bạn đã tắt chuyển vùng dữ liệu của mạng gia đình của mình."</string>
316    <string name="roaming_turn_it_on_button" msgid="4387601818162120589">"Bật"</string>
317    <string name="roaming_warning" msgid="4275443317524544705">"Bạn có thể phải chịu các khoản phí đáng kể."</string>
318    <string name="roaming_warning_multiuser" product="tablet" msgid="6458990250829214777">"Khi bạn cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải trả khoản phí chuyển vùng đáng kể!\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
319    <string name="roaming_warning_multiuser" product="default" msgid="6368421100292355440">"Khi bạn cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải trả khoản phí chuyển vùng đáng kể!\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
320    <string name="roaming_reenable_title" msgid="6068100976707316772">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string>
321    <string name="networks" msgid="6333316876545927039">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ"</string>
322    <string name="sum_carrier_select" msgid="3616956422251879163">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
323    <string name="date_and_time_settings_title" msgid="3350640463596716780">"Ngày &amp; giờ"</string>
324    <string name="date_and_time_settings_title_setup_wizard" msgid="2391530758339384324">"Đặt ngày giờ"</string>
325    <string name="date_and_time_settings_summary" msgid="7095318986757583584">"Đặt ngày, giờ, múi giờ &amp; định dạng"</string>
326    <string name="date_time_auto" msgid="4290527098376721491">"Sử dụng thời gian do mạng cung cấp"</string>
327    <string name="zone_auto_title" msgid="3217703906014135437">"Sử dụng múi giờ do mạng cung cấp"</string>
328    <string name="date_time_24hour_auto" msgid="6276269188890332084">"Sử dụng tùy chọn cài đặt mặc định của khu vực"</string>
329    <string name="date_time_24hour_title" msgid="3203537578602803850">"Định dạng 24 giờ"</string>
330    <string name="date_time_24hour" msgid="1193032284921000063">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string>
331    <string name="date_time_set_time_title" msgid="6296795651349047016">"Thời gian"</string>
332    <string name="time_format_category_title" msgid="736190761036057769">"Định dạng thời gian"</string>
333    <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="3047322337368233197">"Múi giờ"</string>
334    <string name="date_time_set_timezone" msgid="5045627174274377814">"Chọn múi giờ"</string>
335    <string name="date_time_set_date_title" msgid="6928286765325608604">"Ngày"</string>
336    <string name="date_time_search_region" msgid="2478334699004021972">"Tìm kiếm khu vực"</string>
337    <string name="date_time_select_region" msgid="5434001881313168586">"Khu vực"</string>
338    <string name="date_time_select_fixed_offset_time_zones" msgid="6084375085203448645">"Chọn mức chênh lệch UTC"</string>
339    <string name="zone_change_to_from_dst" msgid="118656001224045590">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%1$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%2$s</xliff:g>."</string>
340    <string name="zone_info_exemplar_location_and_offset" msgid="1359698475641349336">"<xliff:g id="EXEMPLAR_LOCATION">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%2$s</xliff:g>)"</string>
341    <string name="zone_info_offset_and_name" msgid="164876167707284017">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%1$s</xliff:g>)"</string>
342    <string name="zone_info_footer" msgid="4192803402331390389">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="DST_TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%3$s</xliff:g>."</string>
343    <string name="zone_info_footer_no_dst" msgid="8652423870143056964">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. Không có giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày."</string>
344    <string name="zone_time_type_dst" msgid="8850494578766845276">"Giờ mùa hè"</string>
345    <string name="zone_time_type_standard" msgid="3462424485380376522">"Giờ chuẩn"</string>
346    <string name="zone_menu_by_region" msgid="8370437123807764346">"Chọn theo khu vực"</string>
347    <string name="zone_menu_by_offset" msgid="7161573994228041794">"Chọn theo chênh lệch giờ UTC"</string>
348    <string name="date_picker_title" msgid="1338210036394128512">"Ngày"</string>
349    <string name="time_picker_title" msgid="483460752287255019">"Thời gian"</string>
350    <string name="lock_after_timeout" msgid="4590337686681194648">"Tự động khóa"</string>
351    <string name="lock_after_timeout_summary" msgid="6128431871360905631">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi ngủ"</string>
352    <string name="lock_immediately_summary_with_exception" msgid="9119632173886172690">"Ngay sau khi chuyển sang chế độ ngủ, trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string>
353    <string name="lock_after_timeout_summary_with_exception" msgid="5579064842797188409">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi sang chế độ ngủ, trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%2$s</xliff:g> mở khóa"</string>
354    <string name="show_owner_info_on_lockscreen_label" msgid="5074906168357568434">"Hiển thị thông tin chủ sở hữu trên màn hình khóa"</string>
355    <string name="owner_info_settings_title" msgid="5530285568897386122">"Thông điệp trên màn hình khóa"</string>
356    <string name="security_enable_widgets_title" msgid="2754833397070967846">"Bật tiện ích con"</string>
357    <string name="security_enable_widgets_disabled_summary" msgid="6392489775303464905">"Bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string>
358    <string name="lockdown_settings_title" msgid="7393790212603280213">"Tùy chọn hiển thị khóa"</string>
359    <string name="lockdown_settings_summary" msgid="429230431748285997">"Tùy chọn hiển thị nút nguồn sẽ tắt tính năng Smart Lock, tính năng mở khóa bằng vân tay và thông báo trên màn hình khóa"</string>
360    <string name="trust_agents_extend_unlock_title" msgid="2796555263565097031">"Chế độ mở khóa mở rộng chỉ dành cho tác nhân đáng tin cậy"</string>
361    <string name="trust_agents_extend_unlock_summary" msgid="3976344969220255010">"Nếu bật, các tác nhân đáng tin cậy sẽ giữ cho thiết bị mở khóa lâu hơn, nhưng có thể không mở một thiết bị đã khóa nữa."</string>
362    <string name="trust_lost_locks_screen_title" msgid="2992742466966021682">"Khóa màn hình khi mất đi sự tin cậy"</string>
363    <string name="trust_lost_locks_screen_summary" msgid="693784434582021206">"Nếu bạn bật tùy chọn này, thiết bị sẽ khóa khi tác nhân đáng tin cậy cuối cùng mất đi sự tin cậy"</string>
364    <string name="owner_info_settings_summary" msgid="7472393443779227052">"Không có"</string>
365    <string name="owner_info_settings_status" msgid="120407527726476378">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g>"</string>
366    <string name="owner_info_settings_edit_text_hint" msgid="7591869574491036360">"Ví dụ: Android của Huy."</string>
367    <string name="user_info_settings_title" msgid="1195015434996724736">"Thông tin người dùng"</string>
368    <string name="show_profile_info_on_lockscreen_label" msgid="2741208907263877990">"Hiển thị thông tin tiểu sử trên màn hình khóa"</string>
369    <string name="profile_info_settings_title" msgid="3518603215935346604">"Thông tin hồ sơ"</string>
370    <string name="Accounts_settings_title" msgid="1643879107901699406">"Tài khoản"</string>
371    <string name="location_settings_title" msgid="1369675479310751735">"Vị trí"</string>
372    <string name="location_settings_master_switch_title" msgid="3560242980335542411">"Sử dụng vị trí"</string>
373    <string name="location_settings_summary_location_off" msgid="794370259612167176">"Đang tắt"</string>
374    <plurals name="location_settings_summary_location_on" formatted="false" msgid="5222949914335428617">
375      <item quantity="other">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> ứng dụng có thể truy cập vào vị trí</item>
376      <item quantity="one">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> ứng dụng có thể truy cập vào vị trí</item>
377    </plurals>
378    <string name="location_settings_loading_app_permission_stats" msgid="8523775367089431611">"Đang tải…"</string>
379    <string name="account_settings_title" msgid="626177544686329806">"Tài khoản"</string>
380    <string name="security_settings_title" msgid="7945465324818485460">"Bảo mật"</string>
381    <string name="encryption_and_credential_settings_title" msgid="6514904533438791561">"Mã hóa và thông tin đăng nhập"</string>
382    <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="default" msgid="8721883002237981248">"Đã mã hóa điện thoại"</string>
383    <string name="decryption_settings_summary" product="default" msgid="5671817824042639849">"Điện thoại không được mã hóa"</string>
384    <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="tablet" msgid="7200428573872395685">"Thiết bị được mã hóa"</string>
385    <string name="decryption_settings_summary" product="tablet" msgid="5794135636155570977">"Thiết bị không được mã hóa"</string>
386    <string name="lockscreen_settings_title" msgid="1099738951060387656">"Hiển thị trên màn hình khóa"</string>
387    <string name="lockscreen_settings_what_to_show_category" msgid="278055252361575926">"Nội dung hiển thị"</string>
388    <string name="security_settings_summary" msgid="967393342537986570">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa thẻ SIM, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
389    <string name="cdma_security_settings_summary" msgid="6068799952798901542">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
390    <string name="security_passwords_title" msgid="2881269890053568809">"Bảo mật"</string>
391    <string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="1601828700318996341">"Bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string>
392    <string name="security_status_title" msgid="5848766673665944640">"Trạng thái bảo mật"</string>
393    <string name="security_dashboard_summary_face" msgid="268234254306703218">"Khóa màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
394    <string name="security_dashboard_summary" msgid="6757421634477554939">"Khóa màn hình, vân tay"</string>
395    <string name="security_dashboard_summary_no_fingerprint" msgid="8129641548372335540">"Khóa màn hình"</string>
396    <string name="security_settings_face_preference_summary" msgid="1290187225482642821">"Đã thêm khuôn mặt"</string>
397    <string name="security_settings_face_preference_summary_none" msgid="5460349732790152186">"Nhấn để thiết lập xác thực khuôn mặt"</string>
398    <string name="security_settings_face_preference_title" msgid="7074548721778680481">"Xác thực khuôn mặt"</string>
399    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility" msgid="7784083491315229721">"Sử dụng thiết lập hỗ trợ tiếp cận"</string>
400    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_diversity" msgid="4455532390587307262"></string>
401    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_vision" msgid="7075186169796301461"></string>
402    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_cancel" msgid="4277182322482408514">"Hủy"</string>
403    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title" msgid="2694505011712885439">"Mở khóa bằng khuôn mặt của bạn"</string>
404    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="8180330567034286589">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string>
405    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message" msgid="6150611993438981458">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng."</string>
406    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="6393270235632444857">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng khuôn mặt của mình để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string>
407    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_setup" msgid="5704661081718707858">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng"</string>
408    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_footer_message" msgid="6129862379306304035"></string>
409    <string name="security_settings_face_enroll_repeat_title" msgid="4019853239039918762">"Căn giữa khuôn mặt trong hình tròn"</string>
410    <string name="security_settings_face_enroll_enrolling_skip" msgid="1933553314312349529">"Thực hiện sau"</string>
411    <string name="face_add_max" msgid="4408683751143942949">"Bạn có thể thêm tới <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> khuôn mặt"</string>
412    <string name="face_intro_error_max" msgid="160022811747660581">"Bạn đã thêm số khuôn mặt tối đa"</string>
413    <string name="face_intro_error_unknown" msgid="6367721696446677261">"Không thể thêm khuôn mặt khác nữa"</string>
414    <string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2869110702072655323">"Đăng ký chưa hoàn tất"</string>
415    <string name="security_settings_face_enroll_dialog_ok" msgid="2980238861223265089">"OK"</string>
416    <string name="security_settings_face_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="1701191960569185087">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký khuôn mặt. Hãy thử lại."</string>
417    <string name="security_settings_face_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3825066262969499407">"Đăng ký khuôn mặt không hoạt động."</string>
418    <string name="security_settings_face_enroll_finish_title" msgid="8268014305067971249">"Đã hoàn tất. Trông rất ổn."</string>
419    <string name="security_settings_face_enroll_done" msgid="6670735678797960484">"Xong"</string>
420    <string name="security_settings_face_settings_use_face_category" msgid="4102604281840004724">"Sử dụng khuôn mặt để"</string>
421    <string name="security_settings_face_settings_use_face_unlock_phone" msgid="5275635645351823301">"Mở khóa thiết bị"</string>
422    <string name="security_settings_face_settings_use_face_for_apps" msgid="5751549943998662469">"Đăng nhập ứng dụng và thanh toán"</string>
423    <string name="security_settings_face_settings_require_attention" msgid="1638445716306615123">"Hãy mở mắt để mở khóa"</string>
424    <string name="security_settings_face_settings_require_attention_details" msgid="5749808567341263288">"Khi sử dụng tính năng xác thực khuôn mặt, bạn phải mở mắt"</string>
425    <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation" msgid="2559602923985027572">"Luôn yêu cầu xác nhận"</string>
426    <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation_details" msgid="2002651109571928756">"Luôn yêu cầu xác nhận khi xác thực trong ứng dụng"</string>
427    <string name="security_settings_face_settings_remove_face_data" msgid="3477772641643318370">"Xóa dữ liệu khuôn mặt"</string>
428    <string name="security_settings_face_settings_footer" msgid="8056977398747222768">"Bạn có thể sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị của mình và truy cập vào các ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
429    <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_title" msgid="4829278778459836075">"Bạn muốn xóa dữ liệu khuôn mặt?"</string>
430    <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_details" msgid="2609671025686003946">"Dữ liệu do tính năng mở khóa bằng khuôn mặt ghi lại sẽ bị xóa vĩnh viễn và an toàn. Sau khi xóa, bạn phải có mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại, đăng nhập vào ứng dụng và xác nhận thanh toán."</string>
431    <string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2488725232406204350">"Vân tay"</string>
432    <string name="fingerprint_manage_category_title" msgid="8293801041700001681">"Quản lý vân tay"</string>
433    <string name="fingerprint_usage_category_title" msgid="8438526918999536619">"Sử dụng vân tay để"</string>
434    <string name="fingerprint_add_title" msgid="1926752654454033904">"Thêm vân tay"</string>
435    <string name="fingerprint_enable_keyguard_toggle_title" msgid="5078060939636911795">"khóa màn hình"</string>
436    <plurals name="security_settings_fingerprint_preference_summary" formatted="false" msgid="624961700033979880">
437      <item quantity="other">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> tệp tham chiếu</item>
438      <item quantity="one">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> tệp tham chiếu</item>
439    </plurals>
440    <string name="security_settings_fingerprint_preference_summary_none" msgid="1507739327565151923"></string>
441    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title" msgid="3201556857492526098">"Mở khóa bằng vân tay"</string>
442    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="7066417934622827305">"Sử dụng vân tay của bạn"</string>
443    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message" msgid="3508870672887336095">"Chỉ cần chạm vào cảm biến vân tay để mở khóa điện thoại của bạn, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng. Hãy cẩn trọng với vân tay mà bạn thêm. Thậm chí một vân tay được thêm cũng có thể làm tất cả những việc này.\n\nLưu ý: Vân tay của bạn có thể kém an toàn hơn so với hình mở khóa hoặc mã PIN mạnh."</string>
444    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="1550756694054944874">"Sử dụng vân tay của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string>
445    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_setup" msgid="6817326798834882531">"Sử dụng vân tay của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Vân tay của bạn có thể ít an toàn hơn hình mở khóa hoặc mã PIN khó đoán."</string>
446    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel" msgid="3199351118385606526">"Hủy"</string>
447    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue" msgid="7472492858148162530">"Tiếp tục"</string>
448    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel_setup" msgid="5021369420474432665">"Bỏ qua"</string>
449    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue_setup" msgid="1961957425135180242">"Tiếp theo"</string>
450    <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_title" msgid="362050541117362034">"Bạn muốn bỏ qua vân tay?"</string>
451    <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_after_adding_lock_text" msgid="958990414356204763">"Bạn chỉ mất một hoặc hai phút để thiết lập vân tay. Nếu bỏ qua bước này, bạn có thể thêm vân tay vào lúc khác trong cài đặt."</string>
452    <string name="lock_screen_intro_skip_title" msgid="4988210105913705679">"Bạn muốn bỏ qua khóa màn hình?"</string>
453    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="tablet" msgid="1581834104051243425">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
454    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="device" msgid="4629503416877189572">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
455    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="default" msgid="2423428240245737909">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
456    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="5219287483885558525">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
457    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="device" msgid="1466238255429527112">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
458    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="default" msgid="3008526710555416125">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
459    <string name="skip_anyway_button_label" msgid="2323522873558834513">"Vẫn bỏ qua"</string>
460    <string name="go_back_button_label" msgid="4745265266186209467">"Quay lại"</string>
461    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_title" msgid="3051496861358227199">"Chạm vào cảm biến"</string>
462    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_message" msgid="8793966374365960368">"Cảm biến nằm ở mặt sau của điện thoại. Hãy dùng ngón tay trỏ của bạn."</string>
463    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_content_description" msgid="2058830032070449160">"Hình minh họa với vị trí cảm biến vân tay và thiết bị"</string>
464    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_name_label" msgid="7086763077909041106">"Tên"</string>
465    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_ok" msgid="4150384963879569750">"OK"</string>
466    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_delete" msgid="4114615413240707936">"Xóa"</string>
467    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_title" msgid="2068961812439460133">"Chạm vào cảm biến"</string>
468    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_message" msgid="3909929328942564524">"Đặt ngón tay của bạn lên cảm biến và nhấc lên sau khi bạn cảm thấy rung"</string>
469    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_title" msgid="2819679722403209778">"Nhấc ngón tay, rồi chạm lại"</string>
470    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_message" msgid="6158989350522518586">"Tiếp tục nhấc ngón tay để thêm các phần khác nhau của vân tay"</string>
471    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_title" msgid="7567276170287972230">"Đã thêm vân tay"</string>
472    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="8970048776120548976">"Khi bạn nhìn thấy biểu tượng này, hãy sử dụng vân tay của mình để nhận dạng hoặc phê duyệt hoạt động mua hàng"</string>
473    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_enrolling_skip" msgid="3710211704052369752">"Thực hiện sau"</string>
474    <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_title" msgid="6808422329107426923">"Bỏ qua thiết lập vân tay?"</string>
475    <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_message" msgid="274849306857859783">"Bạn đã chọn sử dụng vân tay là cách mở khóa điện thoại của mình. Nếu bỏ qua ngay bây giờ, bạn sẽ cần thiết lập cài đặt này sau. Thiết lập sẽ chỉ mất ít phút."</string>
476    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_setup_screen_lock" msgid="1195743489835505376">"Thiết lập khóa màn hình"</string>
477    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="4014607378328187567">"Xong"</string>
478    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="1863561601428695160">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string>
479    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="2989019978041986175">"Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại. Dùng ngón tay trỏ."</string>
480    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="3618021988442639280">"Đăng ký chưa hoàn tất"</string>
481    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="2942551158278899627">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký dấu vân tay. Hãy thử lại."</string>
482    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3624760637222239293">"Đăng ký dấu vân tay không hoạt động. Hãy thử lại hoặc sử dụng ngón tay khác."</string>
483    <string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6317978977419045463">"Thêm vân tay khác"</string>
484    <string name="fingerprint_enroll_button_next" msgid="6247009337616342759">"Tiếp theo"</string>
485    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer" msgid="2624905914239271751">"Ngoài việc mở khóa điện thoại, bạn còn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
486    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer_lockscreen_disabled" msgid="7846871823167357942">" Tùy chọn khóa màn hình đã bị tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn để tìm hiểu thêm. "<annotation id="admin_details">"Thông tin chi tiết khác"</annotation>\n\n"Bạn vẫn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
487    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_lift_touch_again" msgid="1888772560642539718">"Nhấc ngón tay, sau đó chạm lại vào cảm biến"</string>
488    <string name="fingerprint_add_max" msgid="1020927549936895822">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tệp tham chiếu"</string>
489    <string name="fingerprint_intro_error_max" msgid="6864066984678078441">"Bạn đã thêm số vân tay tối đa"</string>
490    <string name="fingerprint_intro_error_unknown" msgid="1905692132326523040">"Không thể thêm dấu vân tay khác"</string>
491    <string name="fingerprint_last_delete_title" msgid="6410310101247028988">"Xóa tất cả dấu vân tay?"</string>
492    <string name="fingerprint_delete_title" msgid="1368196182612202898">"Xóa \'<xliff:g id="FINGERPRINT_ID">%1$s</xliff:g>\'"</string>
493    <string name="fingerprint_delete_message" msgid="8597787803567398131">"Bạn có muốn xóa vân tay này không?"</string>
494    <string name="fingerprint_last_delete_message" msgid="7852321001254275878">"Bạn sẽ không thể sử dụng vân tay để mở khóa điện thoại của mình, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng bằng vân tay đó"</string>
495    <string name="fingerprint_last_delete_message_profile_challenge" msgid="6521520787746771912">"Bạn sẽ không thể sử dụng vân tay của mình để mở khóa hồ sơ công việc, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào ứng dụng công việc"</string>
496    <string name="fingerprint_last_delete_confirm" msgid="2634726361059274289">"Có, xóa"</string>
497    <string name="crypt_keeper_settings_title" msgid="4219233835490520414">"Mã hóa"</string>
498    <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="tablet" msgid="1060273569887301457">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
499    <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="default" msgid="1878996487755806122">"Mã hóa điện thoại"</string>
500    <string name="crypt_keeper_encrypted_summary" msgid="1868233637888132906">"Đã mã hóa"</string>
501    <string name="crypt_keeper_desc" product="tablet" msgid="503014594435731275">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa máy tính bảng, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã máy tính bảng mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm máy tính bảng cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình"</string>
502    <string name="crypt_keeper_desc" product="default" msgid="2579929266645543631">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa điện thoại, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã điện thoại mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm điện thoại cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình."</string>
503    <string name="crypt_keeper_button_text" product="tablet" msgid="1189623490604750854">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
504    <string name="crypt_keeper_button_text" product="default" msgid="2008346408473255519">"Mã hóa điện thoại"</string>
505    <string name="crypt_keeper_low_charge_text" msgid="2029407131227814893">"Vui lòng sạc pin và thử lại."</string>
506    <string name="crypt_keeper_unplugged_text" msgid="4785376766063053901">"Vui lòng cắm bộ sạc của bạn và thử lại."</string>
507    <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_title" msgid="4058971800557767">"Không có mật khẩu hoặc PIN khóa màn hình"</string>
508    <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_message" msgid="4071395977297369642">"Bạn cần đặt mã PIN hoặc mật khẩu khóa màn hình trước khi có thể bắt đầu quá trình mã hóa."</string>
509    <string name="crypt_keeper_confirm_title" msgid="5100339496381875522">"Mã hóa?"</string>
510    <string name="crypt_keeper_final_desc" product="tablet" msgid="517662068757620756">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này máy tính bảng sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
511    <string name="crypt_keeper_final_desc" product="default" msgid="287503113671320916">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này điện thoại sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
512    <string name="crypt_keeper_setup_title" msgid="1783951453124244969">"Đang mã hóa"</string>
513    <string name="crypt_keeper_setup_description" product="tablet" msgid="6689952371032099350">"Vui lòng đợi trong khi máy tính bảng của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
514    <string name="crypt_keeper_setup_description" product="default" msgid="951918761585534875">"Vui lòng đợi trong khi điện thoại của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
515    <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="tablet" msgid="1655047311546745695">"Chờ trong khi máy tính bảng của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
516    <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="default" msgid="1862964662304683072">"Chờ trong khi điện thoại của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
517    <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="tablet" msgid="556504311511212648">"Để mở khóa máy tính bảng của bạn, hãy tắt rồi bật máy tính bảng."</string>
518    <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="default" msgid="1794353635603020327">"Để mở khóa điện thoại của bạn, hãy tắt rồi bật điện thoại."</string>
519    <string name="crypt_keeper_warn_wipe" msgid="2738374897337991667">"Cảnh báo: Thiết bị của bạn sẽ bị xóa sau <xliff:g id="COUNT">^1</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa!"</string>
520    <string name="crypt_keeper_enter_password" msgid="2223340178473871064">"Nhập mật khẩu của bạn"</string>
521    <string name="crypt_keeper_failed_title" msgid="7133499413023075961">"Mã hóa không thành công"</string>
522    <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="tablet" msgid="8219375738445017266">"Quá trình mã hóa đã bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên máy tính bảng của bạn không còn có thể truy cập được. \n\n Để tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
523    <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="default" msgid="3270131542549577953">"Quá trình mã hóa bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên điện thoại của bạn không còn có thể truy cập được. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
524    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_title" msgid="8759119849089795751">"Giải mã không thành công"</string>
525    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="tablet" msgid="840107296925798402">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
526    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="default" msgid="8843311420059663824">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
527    <string name="crypt_keeper_switch_input_method" msgid="4168332125223483198">"Chuyển phương thức nhập"</string>
528    <string name="suggested_lock_settings_title" msgid="8498743819223200961">"Bảo mật điện thoại của bạn"</string>
529    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="2296800316150748710">"Đặt khóa màn hình để bảo vệ máy tính bảng"</string>
530    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="device" msgid="7562847814806365373">"Đặt khóa màn hình để bảo vệ thiết bị"</string>
531    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="default" msgid="1526355348444658181">"Đặt khóa màn hình để bảo vệ điện thoại"</string>
532    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_title" msgid="2174553391551398081">"Thêm vân tay để mở khóa"</string>
533    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="5738274583658668124"></string>
534    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="device" msgid="5738274583658668124"></string>
535    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="default" msgid="5738274583658668124"></string>
536    <string name="lock_settings_picker_title" msgid="1095755849152582712">"Chọn khóa màn hình"</string>
537    <string name="lock_settings_picker_title_profile" msgid="8822511284992306796">"Chọn khóa hồ sơ công việc"</string>
538    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="tablet" msgid="90329443364067215">"Bảo vệ máy tính bảng của bạn"</string>
539    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="device" msgid="2399952075134938929">"Bảo vệ thiết bị của bạn"</string>
540    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="default" msgid="1572244299605153324">"Bảo vệ điện thoại của bạn"</string>
541    <string name="lock_settings_picker_biometrics_added_security_message" msgid="1507307757032207572">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt khóa màn hình dự phòng"</string>
542    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="tablet" msgid="8919671129189936210">"Ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
543    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="device" msgid="3787276514406353777">"Ngăn người khác sử dụng thiết bị này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
544    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="default" msgid="3692856437543730446">"Ngăn người khác sử dụng điện thoại này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
545    <string name="lock_settings_picker_fingerprint_message" msgid="4755230324778371292">"Chọn phương pháp khóa màn hình sao lưu của bạn"</string>
546    <string name="lock_settings_picker_face_message" msgid="197106534637556054">"Chọn phương pháp khóa màn hình dự phòng của bạn"</string>
547    <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="8511153243629402929">"Tùy chọn khóa màn hình"</string>
548    <string name="setup_lock_settings_options_dialog_title" msgid="5058207955455973917">"Tùy chọn khóa màn hình"</string>
549    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title" msgid="2084576942666016993">"Khóa màn hình"</string>
550    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_immediately" msgid="5967714169972542586">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / ngay sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string>
551    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_after_timeout" msgid="4696710373399258413">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%2$s</xliff:g> sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string>
552    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title_profile" msgid="124176557311393483">"Khóa hồ sơ công việc"</string>
553    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_title" msgid="5045866882028324941">"Thay đổi màn hình khóa"</string>
554    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_summary" msgid="2790960639554590668">"Thay đổi hoặc vô hiệu hóa hình, mã PIN hoặc bảo mật mật khẩu"</string>
555    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_enable_summary" msgid="4791110798817242301">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string>
556    <string name="unlock_set_unlock_off_title" msgid="7117155352183088342">"Không"</string>
557    <string name="unlock_set_unlock_off_summary" msgid="94361581669110415"></string>
558    <string name="unlock_set_unlock_none_title" msgid="5679243878975864640">"Vuốt"</string>
559    <string name="unlock_set_unlock_none_summary" msgid="8914673583104628191">"Không có bảo mật"</string>
560    <string name="unlock_set_unlock_pattern_title" msgid="2912067603917311700">"Hình"</string>
561    <string name="unlock_set_unlock_pattern_summary" msgid="7062696666227725593">"Mức độ bảo mật trung bình"</string>
562    <string name="unlock_set_unlock_pin_title" msgid="5846029709462329515">"Mã PIN"</string>
563    <string name="unlock_set_unlock_pin_summary" msgid="907878650556383388">"Mức độ bảo mật từ trung bình đến cao"</string>
564    <string name="unlock_set_unlock_password_title" msgid="8775603825675090937">"Mật khẩu"</string>
565    <string name="unlock_set_unlock_password_summary" msgid="8856220848940929546">"Mức độ bảo mật cao"</string>
566    <string name="unlock_set_do_later_title" msgid="4894767558414979243">"Để sau"</string>
567    <string name="current_screen_lock" msgid="4104091715420072219">"Khóa màn hình hiện tại"</string>
568    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pattern" msgid="4939057588092120368">"Vân tay + Hình mở khóa"</string>
569    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pin" msgid="8010746824051056986">"Vân tay + Mã PIN"</string>
570    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_password" msgid="7351131075806338634">"Vân tay + Mật khẩu"</string>
571    <string name="fingerprint_unlock_skip_fingerprint" msgid="1441077909803666681">"Tiếp tục mà không thiết lập vân tay"</string>
572    <string name="fingerprint_unlock_title" msgid="2826226740306003991">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng vân tay của mình. Để đảm bảo an toàn, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string>
573    <string name="face_unlock_set_unlock_pattern" msgid="8792301636367000123">"Xác thực khuôn mặt + Hình mở khóa"</string>
574    <string name="face_unlock_set_unlock_pin" msgid="1196620299595657479">"Xác thực khuôn mặt + Mã PIN"</string>
575    <string name="face_unlock_set_unlock_password" msgid="223117276773907474">"Xác thực khuôn mặt + Mật khẩu"</string>
576    <string name="face_unlock_skip_face" msgid="6362883392838482791">"Tiếp tục mà không xác thực khuôn mặt"</string>
577    <string name="face_unlock_title" msgid="9042382084472444316">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt của mình. Để bảo mật, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string>
578    <string name="unlock_set_unlock_disabled_summary" msgid="2051593894736282302">"Do quản trị viên tắt, c.sách mã hóa hay vùng l.trt.tin xác thực"</string>
579    <string name="unlock_set_unlock_mode_off" msgid="5881952274566013651">"Không"</string>
580    <string name="unlock_set_unlock_mode_none" msgid="8467360084676871617">"Vuốt"</string>
581    <string name="unlock_set_unlock_mode_pattern" msgid="7837270780919299289">"Hình"</string>
582    <string name="unlock_set_unlock_mode_pin" msgid="3541326261341386690">"Mã PIN"</string>
583    <string name="unlock_set_unlock_mode_password" msgid="1203938057264146610">"Mật khẩu"</string>
584    <string name="unlock_setup_wizard_fingerprint_details" msgid="7893457665921363009">"Sau khi thiết lập khóa màn hình, bạn cũng có thể thiết lập vân tay của mình trong Cài đặt và bảo mật."</string>
585    <string name="unlock_disable_lock_title" msgid="1427036227416979120">"Tắt khóa màn hình"</string>
586    <string name="unlock_disable_frp_warning_title" msgid="264008934468492550">"Xóa tính năng bảo vệ thiết bị?"</string>
587    <string name="unlock_disable_frp_warning_title_profile" msgid="5507136301904313583">"Xóa tính năng bảo vệ hồ sơ?"</string>
588    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern" msgid="8869767290771023461">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mẫu của bạn."</string>
589    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint" msgid="2986105377420905314">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
590
591</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
592    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin" msgid="586996206210265131">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mã PIN của bạn."</string>
593    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint" msgid="3370462835533123695">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
594
595</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
596    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password" msgid="5420612686852555537">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mật khẩu của bạn."</string>
597    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint" msgid="3595476296430536798">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
598
599</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
600    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown" msgid="1550718040483548220">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn."</string>
601    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint" msgid="3679351662094349506">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
602
603</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
604    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_profile" msgid="8682200103576359918">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn."</string>
605    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint_profile" msgid="6718155854303231675">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
606
607</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
608    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_profile" msgid="7790688070593867767">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn."</string>
609    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint_profile" msgid="4209564603132870532">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
610
611</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
612    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_profile" msgid="7569285520567674461">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn."</string>
613    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint_profile" msgid="2994300676764706047">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
614
615</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
616    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_profile" msgid="6984215718701688202">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn."</string>
617    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint_profile" msgid="4994062501123299418">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">
618
619</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
620    <string name="unlock_disable_frp_warning_ok" msgid="7075138677177748705">"Có, xóa"</string>
621    <string name="unlock_change_lock_pattern_title" msgid="2044092014872741130">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
622    <string name="unlock_change_lock_pin_title" msgid="806629901095938484">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
623    <string name="unlock_change_lock_password_title" msgid="5606298470358768865">"Thay đổi mật khẩu mở khóa"</string>
624    <string name="unlock_footer_high_complexity_requested" msgid="7529087063617325912">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mạnh. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
625    <string name="unlock_footer_medium_complexity_requested" msgid="4195620619469851350">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
626    <string name="unlock_footer_low_complexity_requested" msgid="428655972363263817">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
627    <string name="unlock_footer_none_complexity_requested" msgid="6275441987228550440">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất khóa màn hình mới"</string>
628    <string name="lock_failed_attempts_before_wipe" msgid="2219711062197089783">"Thử lại. Lần thử <xliff:g id="CURRENT_ATTEMPTS">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_ATTEMPTS">%2$d</xliff:g>."</string>
629    <string name="lock_last_attempt_before_wipe_warning_title" msgid="4277765862798876826">"Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa"</string>
630    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_device" msgid="1688030823464420974">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
631    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_device" msgid="5350785938296254352">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
632    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_device" msgid="6208035114731421034">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
633    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_user" msgid="7851504071368235547">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
634    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_user" msgid="4049024921333961715">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
635    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_user" msgid="4660886542496781672">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
636    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_profile" msgid="2437716252059050291">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
637    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_profile" msgid="5799931839127476913">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
638    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_profile" msgid="6786586046975042158">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
639    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_device" msgid="5047439819181833824">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa."</string>
640    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_user" msgid="6188180643494518001">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Người dùng này sẽ bị xóa."</string>
641    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_profile" msgid="1745475043685915442">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Hồ sơ công việc này và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa."</string>
642    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_dialog_dismiss" msgid="8246716090548717312">"Loại bỏ"</string>
643    <plurals name="lockpassword_password_too_short" formatted="false" msgid="1957883871187697796">
644      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ký tự</item>
645      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ký tự</item>
646    </plurals>
647    <plurals name="lockpassword_pin_too_short" formatted="false" msgid="5019935246875659237">
648      <item quantity="other">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> chữ số</item>
649      <item quantity="one">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> chữ số</item>
650    </plurals>
651    <string name="lockpassword_continue_label" msgid="4602203784934526940">"Tiếp tục"</string>
652    <plurals name="lockpassword_password_too_long" formatted="false" msgid="4581209996591221075">
653      <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> ký tự</item>
654      <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> ký tự</item>
655    </plurals>
656    <plurals name="lockpassword_pin_too_long" formatted="false" msgid="185568652740755131">
657      <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> chữ số</item>
658      <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> chữ số</item>
659    </plurals>
660    <string name="lockpassword_pin_contains_non_digits" msgid="7284664023164191198">"Chỉ được chứa các chữ số 0-9"</string>
661    <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="1401569207976460727">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string>
662    <string name="lockpassword_pin_blacklisted_by_admin" msgid="8563366383328811472">"Quản vị viên CNTT đã chặn những mã PIN phổ biến. Hãy thử mã PIN khác."</string>
663    <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="8049611046639943217">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ"</string>
664    <string name="lockpassword_password_requires_alpha" msgid="3036589522150097731">"Phải chứa ít nhất 1 chữ cái"</string>
665    <string name="lockpassword_password_requires_digit" msgid="5140062925787058765">"Phải chứa ít nhất 1 chữ số"</string>
666    <string name="lockpassword_password_requires_symbol" msgid="5944350865681510893">"Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu"</string>
667    <plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="9013132344745898400">
668      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ cái</item>
669      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ cái</item>
670    </plurals>
671    <plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="2626327674921055486">
672      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ thường</item>
673      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ thường</item>
674    </plurals>
675    <plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="7860796359913920356">
676      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ hoa</item>
677      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ hoa</item>
678    </plurals>
679    <plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="1967587658356336828">
680      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số</item>
681      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ số</item>
682    </plurals>
683    <plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="6751305770863640574">
684      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký hiệu đặc biệt</item>
685      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt</item>
686    </plurals>
687    <plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="4440596998172043055">
688      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải chữ cái</item>
689      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái</item>
690    </plurals>
691    <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="942665351220525547">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string>
692    <string name="lockpassword_password_blacklisted_by_admin" msgid="9105101266246197027">"Quản vị viên CNTT đã chặn những mật khẩu phổ biến. Hãy thử mật khẩu khác."</string>
693    <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="680765285206990584">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại"</string>
694    <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="8176726201389902380">"Xác nhận"</string>
695    <string name="lockpassword_cancel_label" msgid="8818529276331121899">"Hủy"</string>
696    <string name="lockpassword_clear_label" msgid="5724429464960458155">"Xóa"</string>
697    <string name="lockpassword_credential_changed" msgid="581649578639853343">"Khóa màn hình đã thay đổi. Hãy thử lại bằng khóa màn hình mới."</string>
698    <string name="lockpattern_tutorial_cancel_label" msgid="6431583477570493261">"Hủy"</string>
699    <string name="lockpattern_tutorial_continue_label" msgid="3559793618653400434">"Tiếp theo"</string>
700    <string name="lock_setup" msgid="3355847066343753943">"Đã hoàn tất thiết lập."</string>
701    <string name="manage_device_admin" msgid="537804979483211453">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string>
702    <string name="number_of_device_admins_none" msgid="7185056721919496069">"Không có ứng dụng nào hiện hoạt"</string>
703    <plurals name="number_of_device_admins" formatted="false" msgid="3361891840111523393">
704      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item>
705      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item>
706    </plurals>
707    <string name="manage_trust_agents" msgid="4629279457536987768">"Tác nhân đáng tin cậy"</string>
708    <string name="disabled_because_no_backup_security" msgid="6877660253409580377">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt khóa màn hình"</string>
709    <string name="manage_trust_agents_summary" msgid="1475819820389620546">"Không có"</string>
710    <plurals name="manage_trust_agents_summary_on" formatted="false" msgid="3935182396726101824">
711      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tác nhân đáng tin cậy đang hoạt động</item>
712      <item quantity="one">1 tác nhân đáng tin cậy đang hoạt động</item>
713    </plurals>
714    <string name="bluetooth_quick_toggle_title" msgid="1037056952714061893">"Bluetooth"</string>
715    <string name="bluetooth_quick_toggle_summary" msgid="5293641680139873341">"Bật Bluetooth"</string>
716    <string name="bluetooth_settings" msgid="1810521656168174329">"Bluetooth"</string>
717    <string name="bluetooth_settings_title" msgid="1908745291161353016">"Bluetooth"</string>
718    <string name="bluetooth_settings_summary" msgid="2091062709530570462">"Quản lý kết nối, đặt tên thiết bị &amp; khả năng phát hiện thiết bị"</string>
719    <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="2605098826364694673">"Ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
720    <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="418124944140102021">"Mã ghép nối Bluetooth"</string>
721    <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="6813273136442138444">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string>
722    <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="7222713483058171357">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string>
723    <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="3815897557875873646">"Thương là 0000 hoặc 1234"</string>
724    <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="7849359451584101077">"Phải có 16 chữ số"</string>
725    <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="4637977124526813470">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string>
726    <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="2798719004030279602">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string>
727    <string name="bluetooth_confirm_passkey_msg" msgid="3708312912841950052">"Để ghép nối với:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Hãy đảm bảo thiết bị đang hiển thị mã xác nhận này:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g>&lt;/b&gt;"</string>
728    <string name="bluetooth_incoming_pairing_msg" msgid="1615930853859551491">"Từ:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Ghép nối với thiết bị này?"</string>
729    <string name="bluetooth_display_passkey_pin_msg" msgid="2796550001376088433">"Để ghép nối với:<xliff:g id="BOLD1_0">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD1">&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;</xliff:g>Hãy nhập trên thiết bị:<xliff:g id="BOLD2_1">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD2">&lt;/b&gt;</xliff:g> rồi nhấn Quay lại hoặc Enter."</string>
730    <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="9082518313285787097">"Cho phép truy cập vào danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn"</string>
731    <string name="bluetooth_error_title" msgid="6850384073923533096"></string>
732    <string name="bluetooth_connecting_error_message" msgid="1397388344342081090">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
733    <string name="bluetooth_preference_scan_title" msgid="2277464653118896016">"Dò tìm thiết bị"</string>
734    <string name="bluetooth_search_for_devices" msgid="2754007356491461674">"Làm mới"</string>
735    <string name="bluetooth_searching_for_devices" msgid="9203739709307871727">"Đang tìm kiếm…"</string>
736    <string name="bluetooth_preference_device_settings" msgid="907776049862799122">"Cài đặt thiết bị"</string>
737    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="8875124878198774180">"Thiết bị được ghép nối"</string>
738    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_internet_option" msgid="7112953286863428412">"Kết nối Internet"</string>
739    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_keyboard_option" msgid="2271954176947879628">"Bàn phím"</string>
740    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_contacts_option" msgid="7747163316331917594">"Danh bạ và nhật ký cuộc gọi"</string>
741    <string name="bluetooth_pairing_dialog_title" msgid="1417255032435317301">"Ghép nối với thiết bị này?"</string>
742    <string name="bluetooth_pairing_dialog_sharing_phonebook_title" msgid="7664141669886358618">"Chia sẻ danh bạ?"</string>
743    <string name="bluetooth_pairing_dialog_contants_request" msgid="5531109163573611348">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn truy cập danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn."</string>
744    <string name="bluetooth_pairing_dialog_paring_request" msgid="8451248193517851958">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn ghép nối với Bluetooth. Khi được kết nối, nó sẽ có quyền truy cập vào danh bạ &amp; nhật ký cuộc gọi."</string>
745    <string name="bluetooth_preference_found_media_devices" msgid="1617401232446299411">"Thiết bị có sẵn"</string>
746    <string name="bluetooth_preference_no_found_devices" msgid="7594339669961811591">"Không có thiết bị nào"</string>
747    <string name="bluetooth_device_context_connect" msgid="3997659895003244941">"Kết nối"</string>
748    <string name="bluetooth_device_context_disconnect" msgid="8220072022970148683">"Ngắt kết nối"</string>
749    <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="7611522504813927727">"Ghép nối &amp; kết nối"</string>
750    <string name="bluetooth_device_context_unpair" msgid="662992425948536144">"Bỏ ghép nối"</string>
751    <string name="bluetooth_device_context_disconnect_unpair" msgid="7644014238070043798">"Ngắt kết nối &amp; bỏ ghép nối"</string>
752    <string name="bluetooth_device_context_connect_advanced" msgid="2643129703569788771">"Tùy chọn…"</string>
753    <string name="bluetooth_menu_advanced" msgid="8572178316357220524">"Nâng cao"</string>
754    <string name="bluetooth_advanced_titlebar" msgid="2142159726881547669">"Bluetooth nâng cao"</string>
755    <string name="bluetooth_empty_list_bluetooth_off" msgid="6351930724051893423">"Khi Bluetooth bật, thiết bị của bạn có thể kết nối với thiết bị Bluetooth khác ở gần."</string>
756    <string name="bluetooth_scanning_on_info_message" msgid="824285504325592644">"Khi bật Bluetooth, thiết bị của bạn có thể kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần khác.\n\nĐể cải thiện trải nghiệm với thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm các thiết bị ở gần bất kỳ lúc nào ngay cả khi Bluetooth tắt. Bạn có thể sử dụng cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí chẳng hạn. Bạn có thể thay đổi cài đặt này trong "<annotation id="link">"cài đặt quét"</annotation>"."</string>
757    <string name="ble_scan_notify_text" msgid="1295915006005700650">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, các ứng dụng và dịch vụ hệ thống có thể vẫn phát hiện thấy các thiết bị Bluetooth. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
758    <string name="bluetooth_connect_failed" msgid="4500234659813241053">"Không thể kết nối. Hãy thử lại."</string>
759    <string name="device_details_title" msgid="6576953269221085300">"Chi tiết thiết bị"</string>
760    <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="2513724313558236181">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
761    <string name="bluetooth_unpair_dialog_title" msgid="38467834196432400">"Quên thiết bị?"</string>
762    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="default" msgid="9087609557757135712">"Điện thoại của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
763    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="tablet" msgid="7785695793007576501">"Máy tính bảng của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
764    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="device" msgid="251257782642157557">"Thiết bị của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
765    <string name="bluetooth_unpair_dialog_forget_confirm_button" msgid="3829370108973879006">"Quên thiết bị"</string>
766    <string name="bluetooth_connect_specific_profiles_title" msgid="6952214406025825164">"Kết nối với…"</string>
767    <string name="bluetooth_disconnect_a2dp_profile" msgid="3524648279150937177">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh phương tiện."</string>
768    <string name="bluetooth_disconnect_headset_profile" msgid="8635908811168780720">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh thiết bị rảnh tay."</string>
769    <string name="bluetooth_disconnect_hid_profile" msgid="3282295189719352075">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi thiết bị nhập."</string>
770    <string name="bluetooth_disconnect_pan_user_profile" msgid="8037627994382458698">"Truy cập Internet qua <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối."</string>
771    <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="tablet" msgid="8355910926439312604">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này."</string>
772    <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="default" msgid="6251611115860359886">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này."</string>
773    <string name="bluetooth_device_advanced_title" msgid="6066342531927499308">"Thiết bị Bluetooth được ghép nối"</string>
774    <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_title" msgid="3689050071425683114">"Kết nối"</string>
775    <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_summary" msgid="1204424107263248336">"Kết nối với thiết bị Bluetooth"</string>
776    <string name="bluetooth_device_advanced_profile_header_title" msgid="102745381968579605">"Sử dụng cho"</string>
777    <string name="bluetooth_device_advanced_rename_device" msgid="5148578059584955791">"Đổi tên"</string>
778    <string name="bluetooth_device_advanced_enable_opp_title" msgid="8222550640371627365">"Cho phép truyền tệp đến"</string>
779    <string name="bluetooth_pan_user_profile_summary_connected" msgid="6436258151814414028">"Đã kết nối với thiết bị để truy cập Internet"</string>
780    <string name="bluetooth_pan_nap_profile_summary_connected" msgid="1322694224800769308">"Chia sẻ kết nối Internet cục bộ với thiết bị"</string>
781    <string name="bluetooth_dock_settings" msgid="3218335822716052885">"Cài đặt Đế"</string>
782    <string name="bluetooth_dock_settings_title" msgid="5543069893044375188">"Sử dụng đế cho âm thanh"</string>
783    <string name="bluetooth_dock_settings_headset" msgid="1001821426078644650">"Làm loa ngoài"</string>
784    <string name="bluetooth_dock_settings_a2dp" msgid="8791004998846630574">"Cho nhạc và phương tiện"</string>
785    <string name="bluetooth_dock_settings_remember" msgid="5551459057010609115">"Nhớ cài đặt"</string>
786    <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_string" msgid="6752690395207847881">"Số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string>
787    <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_dialog_title" msgid="5936561749790095473">"Chọn số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string>
788    <string name="wifi_display_settings_title" msgid="8740852850033480136">"Truyền"</string>
789    <string name="wifi_display_enable_menu_item" msgid="4883036464138167674">"Bật hiển thị không dây"</string>
790    <string name="wifi_display_no_devices_found" msgid="1382012407154143453">"Không tìm thấy thiết bị lân cận nào."</string>
791    <string name="wifi_display_status_connecting" msgid="5688608834000748607">"Đang kết nối"</string>
792    <string name="wifi_display_status_connected" msgid="8364125226376985558">"Đã kết nối"</string>
793    <string name="wifi_display_status_in_use" msgid="8556830875615434792">"Đang được sử dụng"</string>
794    <string name="wifi_display_status_not_available" msgid="5714978725794210102">"Không khả dụng"</string>
795    <string name="wifi_display_details" msgid="7791118209992162698">"Cài đặt hiển thị"</string>
796    <string name="wifi_display_options_title" msgid="5740656401635054838">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string>
797    <string name="wifi_display_options_forget" msgid="9119048225398894580">"Bỏ qua"</string>
798    <string name="wifi_display_options_done" msgid="5703116500357822557">"Xong"</string>
799    <string name="wifi_display_options_name" msgid="4756080222307467898">"Tên"</string>
800    <string name="wifi_band_24ghz" msgid="852929254171856911">"2,4 GHz"</string>
801    <string name="wifi_band_5ghz" msgid="6433822023268515117">"5 GHz"</string>
802    <string name="wifi_sign_in_button_text" msgid="8404345621836792112">"Đăng nhập"</string>
803    <string name="wifi_tap_to_sign_in" msgid="6990161842394669054">"Nhấn vào đây để đăng nhập vào mạng"</string>
804    <string name="tx_link_speed" msgid="6139577455916971837">"<xliff:g id="TRANSMIT_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string>
805    <string name="rx_link_speed" msgid="5729003360923133988">"<xliff:g id="RECEIVE_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string>
806    <string name="wifi_ask_enable" msgid="2795469717302060104">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string>
807    <string name="wifi_ask_disable" msgid="728366570145493573">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string>
808    <string name="art_verifier_for_debuggable_title" msgid="6029838014407791341">"Xác minh mã byte của ứng dụng dễ gỡ lỗi"</string>
809    <string name="art_verifier_for_debuggable_summary" msgid="2250352478065428399">"Cho phép ART xác minh mã byte cho các ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string>
810    <string name="nfc_quick_toggle_title" msgid="6769159366307299004">"NFC"</string>
811    <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="tablet" msgid="8302974395787498915">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string>
812    <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="default" msgid="5237208142892767592">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string>
813    <string name="nfc_disclaimer_title" msgid="4364003873202264039">"Bật NFC"</string>
814    <string name="nfc_disclaimer_content" msgid="5566907911915158075">"NFC trao đổi dữ liệu giữa thiết bị này với các thiết bị hoặc thiết bị đích lân cận khác, chẳng hạn như trạm thanh toán, trình đọc truy cập và các quảng cáo hoặc thẻ tương tác."</string>
815    <string name="nfc_secure_settings_title" msgid="150400737244061585">"Bảo mật NFC"</string>
816    <string name="nfc_secure_toggle_summary" product="default" msgid="2135032222065627938">"Chỉ cho phép sử dụng Thanh toán bằng NFC và Phương tiện công cộng khi màn hình đang mở khóa"</string>
817    <string name="android_beam_settings_title" msgid="7832812974600338649">"Android Beam"</string>
818    <string name="android_beam_on_summary" msgid="3618057099355636830">"Sẵn sàng truyền tải nội dung ứng dụng qua NFC"</string>
819    <string name="android_beam_off_summary" msgid="4663095428454779138">"Đang tắt"</string>
820    <string name="nfc_disabled_summary" msgid="3507017304297395467">"Không sử dụng được vì đã tắt NFC"</string>
821    <string name="android_beam_label" msgid="6257036050366775040">"Android Beam"</string>
822    <string name="android_beam_explained" msgid="1810540319385192758">"Khi bật tính năng này, bạn có thể truyền nội dung ứng dụng tới một thiết bị hỗ trợ NFC khác bằng cách giữ các thiết bị gần nhau. Ví dụ: bạn có thể truyền các trang web, video trên YouTube, liên hệ và nhiều nội dung khác.\n\nBạn chỉ cần đưa các thiết bị lại gần nhau (thường là chạm lưng vào nhau) rồi nhấn vào màn hình. Ứng dụng sẽ quyết định nội dung nào được truyền."</string>
823    <string name="wifi_quick_toggle_title" msgid="8850161330437693895">"Wi‑Fi"</string>
824    <string name="wifi_quick_toggle_summary" msgid="2696547080481267642">"Bật Wi‑Fi"</string>
825    <string name="wifi_settings" msgid="29722149822540994">"Wi‑Fi"</string>
826    <string name="wifi_settings_master_switch_title" msgid="4746267967669683259">"Sử dụng Wi-Fi"</string>
827    <string name="wifi_settings_category" msgid="8719175790520448014">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
828    <string name="wifi_settings_title" msgid="3103415012485692233">"Wi‑Fi"</string>
829    <string name="wifi_settings_summary" msgid="668767638556052820">"Thiết lập &amp; quản lý điểm truy cập mạng"</string>
830    <string name="wifi_select_network" msgid="4210954938345463209">"Chọn Wi‑Fi"</string>
831    <string name="wifi_starting" msgid="6732377932749942954">"Đang bật Wi‑Fi…"</string>
832    <string name="wifi_stopping" msgid="8952524572499500804">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string>
833    <string name="wifi_error" msgid="3207971103917128179">"Lỗi"</string>
834    <string name="wifi_sap_no_channel_error" msgid="3108445199311817111">"Băng tần 5 GHz không khả dụng ở quốc gia này"</string>
835    <string name="wifi_in_airplane_mode" msgid="8652520421778203796">"Ở chế độ trên máy bay"</string>
836    <string name="wifi_notify_open_networks" msgid="76298880708051981">"Thông báo mạng mở"</string>
837    <string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="2761326999921366960">"Thông báo khi có mạng công cộng chất lượng cao"</string>
838    <string name="wifi_wakeup" msgid="8815640989361538036">"Tự động bật Wi-Fi"</string>
839    <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="2530814331062997163">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, chẳng hạn như mạng gia đình của bạn"</string>
840    <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="7494539594649967699">"Không hoạt động vì đã tắt vị trí. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string>
841    <string name="wifi_wakeup_summary_scanning_disabled" msgid="7247227922074840445">"Không khả dụng vì tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string>
842    <string name="wifi_wakeup_summary_scoring_disabled" msgid="108339002136866897">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
843    <string name="wifi_poor_network_detection" msgid="4925789238170207169">"Tránh kết nối kém"</string>
844    <string name="wifi_poor_network_detection_summary" msgid="7016103106105907127">"Không sử dụng mạng Wi-Fi trừ khi mạng đó có kết nối Internet tốt"</string>
845    <string name="wifi_avoid_poor_network_detection_summary" msgid="1644292503152790501">"Chỉ sử dụng mạng có kết nối Internet tốt"</string>
846    <string name="use_open_wifi_automatically_title" msgid="6851951242903078588">"Kết nối với mạng mở"</string>
847    <string name="use_open_wifi_automatically_summary" msgid="2982091714252931713">"Tự động kết nối với mạng công cộng chất lượng cao"</string>
848    <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scoring_disabled" msgid="593964217679325831">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
849    <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scorer_unsupported_disabled" msgid="8472122600853650258">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng tương thích"</string>
850    <string name="wifi_install_credentials" msgid="3551143317298272860">"Cài đặt chứng chỉ"</string>
851    <string name="wifi_scan_notify_text" msgid="5544778734762998889">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, các ứng dụng và dịch vụ có thể vẫn quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi bị tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi cài đặt này trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
852    <string name="wifi_scan_notify_text_scanning_off" msgid="3426075479272242098">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, hãy bật quét tìm Wi-Fi trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
853    <string name="wifi_scan_notify_remember_choice" msgid="7104867814641144485">"Không hiển thị nữa"</string>
854    <string name="wifi_setting_sleep_policy_title" msgid="5149574280392680092">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
855    <string name="wifi_setting_on_during_sleep_title" msgid="8308975500029751565">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
856    <string name="wifi_setting_sleep_policy_error" msgid="8174902072673071961">"Đã xảy ra sự cố khi thay đổi cài đặt"</string>
857    <string name="wifi_suspend_efficiency_title" msgid="2338325886934703895">"Cải thiện hiệu quả"</string>
858    <string name="wifi_suspend_optimizations" msgid="1220174276403689487">"Tối ưu hóa Wi‑Fi"</string>
859    <string name="wifi_suspend_optimizations_summary" msgid="4151428966089116856">"Giảm thiểu sử dụng pin khi Wi‑Fi bật"</string>
860    <string name="wifi_limit_optimizations_summary" msgid="9000801068363468950">"G.hạn pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
861    <string name="wifi_switch_away_when_unvalidated" msgid="8593144541347373394">"Chuyển sang dữ liệu di động nếu Wi‑Fi không truy cập được Internet."</string>
862    <string name="wifi_cellular_data_fallback_title" msgid="8753386877755616476">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string>
863    <string name="wifi_cellular_data_fallback_summary" msgid="1403505355490119307">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string>
864    <string name="wifi_add_network" msgid="6234851776910938957">"Thêm mạng"</string>
865    <string name="wifi_configure_settings_preference_title" msgid="2913345003906899146">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string>
866    <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_on" msgid="646393113104367290">"Wi-Fi bật lại tự động"</string>
867    <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_off" msgid="2782566279864356713">"Wi-Fi không bật lại tự động"</string>
868    <string name="wifi_access_points" msgid="7053990007031968609">"Mạng Wi‑Fi"</string>
869    <string name="wifi_menu_more_options" msgid="2448097861752719396">"Tùy chọn khác"</string>
870    <string name="wifi_menu_p2p" msgid="7619851399250896797">"Wi‑Fi Direct"</string>
871    <string name="wifi_menu_scan" msgid="1470911530412095868">"Dò"</string>
872    <string name="wifi_menu_advanced" msgid="7522252991919573664">"Nâng cao"</string>
873    <string name="wifi_menu_configure" msgid="6150926852602171938">"Định cấu hình"</string>
874    <string name="wifi_menu_connect" msgid="4996220309848349408">"Kết nối với mạng"</string>
875    <string name="wifi_menu_remember" msgid="8814185749388713796">"Nhớ mạng"</string>
876    <string name="wifi_menu_forget" msgid="8736964302477327114">"Bỏ qua mạng"</string>
877    <string name="wifi_menu_modify" msgid="2068554918652440105">"Sửa đổi mạng"</string>
878    <string name="wifi_empty_list_wifi_off" msgid="8056223875951079463">"Để xem các mạng có thể kết nối, hãy bật Wi-Fi."</string>
879    <string name="wifi_empty_list_wifi_on" msgid="8746108031587976356">"Đang tìm kiếm mạng Wi‑Fi..."</string>
880    <string name="wifi_empty_list_user_restricted" msgid="7322372065475939129">"Bạn không có quyền thay đổi mạng Wi‑Fi."</string>
881    <string name="wifi_more" msgid="3195296805089107950">"Thêm"</string>
882    <string name="wifi_setup_wps" msgid="8128702488486283957">"Thiết lập tự động (WPS)"</string>
883    <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="3815269816331500375">"Bật tính năng quét tìm Wi-Fi?"</string>
884    <string name="wifi_settings_scanning_required_summary" msgid="6352918945128328916">"Để bật Wi-Fi tự động, trước tiên, bạn cần bật tính năng quét tìm Wi‑Fi."</string>
885    <string name="wifi_settings_scanning_required_info" msgid="3155631874578023647">"Chế độ Quét tìm Wi-Fi cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng chế độ này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
886    <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="1364287182804820646">"Bật"</string>
887    <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="5527653791584018157">"Đã bật tính năng quét tìm Wi‑Fi"</string>
888    <string name="wifi_show_advanced" msgid="3409422789616520979">"Tùy chọn nâng cao"</string>
889    <string name="wifi_advanced_toggle_description_expanded" msgid="2380600578544493084">"Danh sách Tùy chọn nâng cao thả xuống. Nhấn đúp để thu gọn."</string>
890    <string name="wifi_advanced_toggle_description_collapsed" msgid="1463812308429197263">"Danh sách Tùy chọn nâng cao thả xuống. Nhấn đúp để mở rộng."</string>
891    <string name="wifi_ssid" msgid="5519636102673067319">"Tên mạng"</string>
892    <string name="wifi_ssid_hint" msgid="897593601067321355">"Nhập SSID"</string>
893    <string name="wifi_security" msgid="6603611185592956936">"Bảo mật"</string>
894    <string name="wifi_hidden_network" msgid="973162091800925000">"Mạng ẩn"</string>
895    <string name="wifi_hidden_network_warning" msgid="6674068093531603452">"Nếu bộ định tuyến của bạn không phát ID mạng nhưng bạn muốn kết nối với mạng này trong tương lai, thì bạn có thể đặt mạng ẩn.\n\nĐiều này có thể gây rủi ro bảo mật vì điện thoại của bạn sẽ thường xuyên phát tín hiệu để tìm mạng.\n\nViệc đặt mạng ẩn sẽ không thay đổi các cài đặt của bộ định tuyến."</string>
896    <string name="wifi_signal" msgid="5514120261628065287">"Cường độ tín hiệu"</string>
897    <string name="wifi_status" msgid="4824568012414605414">"Trạng thái"</string>
898    <string name="tx_wifi_speed" msgid="2994278184097786511">"Tốc độ truyền đường dẫn liên kết"</string>
899    <string name="rx_wifi_speed" msgid="7206089638282839236">"Tốc độ nhận đường dẫn liên kết"</string>
900    <string name="wifi_frequency" msgid="7791090119577812214">"Tần số"</string>
901    <string name="wifi_ip_address" msgid="1440054061044402918">"Địa chỉa IP"</string>
902    <string name="passpoint_label" msgid="6381371313076009926">"Đã lưu thông qua"</string>
903    <string name="passpoint_content" msgid="8447207162397870483">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
904    <string name="wifi_eap_method" msgid="8529436133640730382">"Phương pháp EAP"</string>
905    <string name="please_select_phase2" msgid="5231074529772044898">"Xác thực Giai đoạn 2"</string>
906    <string name="wifi_eap_ca_cert" msgid="3521574865488892851">"Chứng chỉ CA"</string>
907    <string name="wifi_eap_domain" msgid="8471124344218082064">"Miền"</string>
908    <string name="wifi_eap_user_cert" msgid="1291089413368160789">"Chứng chỉ người dùng"</string>
909    <string name="wifi_eap_identity" msgid="4359453783379679103">"Nhận dạng"</string>
910    <string name="wifi_eap_anonymous" msgid="2989469344116577955">"Danh tính ẩn danh"</string>
911    <string name="wifi_password" msgid="5948219759936151048">"Mật khẩu"</string>
912    <string name="wifi_show_password" msgid="6461249871236968884">"Hiển thị mật khẩu"</string>
913    <string name="wifi_ap_band_config" msgid="1611826705989117930">"Chọn băng tần AP"</string>
914    <string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="2677800651271769965">"Tự động"</string>
915    <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="8724267386885036210">"Băng tần 2,4 GHz"</string>
916    <string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8813128641914385634">"Băng tần 5 GHz"</string>
917    <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="2501070491623803139">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string>
918    <string name="wifi_ap_2G" msgid="8378132945192979364">"2,4 GHz"</string>
919    <string name="wifi_ap_5G" msgid="4020713496716329468">"5 GHz"</string>
920    <string name="wifi_ap_band_select_one" msgid="3476254666116431650">"Chọn ít nhất một băng tần cho điểm phát sóng Wi‑Fi:"</string>
921    <string name="wifi_ip_settings" msgid="3359331401377059481">"Cài đặt IP"</string>
922    <string name="wifi_privacy_settings" msgid="5500777170960315928">"Quyền riêng tư"</string>
923    <string name="wifi_privacy_settings_ephemeral_summary" msgid="1539659414108891004">"Địa chỉ MAC gán ngẫu nhiên"</string>
924    <string name="wifi_dpp_add_device_to_network" msgid="8674936581557695411">"Thêm một thiết bị"</string>
925    <string name="wifi_dpp_center_qr_code" msgid="6244508369721032655">"Căn giữa mã QR dưới đây để thêm thiết bị vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
926    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code" msgid="4794621158747044107">"Quét mã QR"</string>
927    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_network" msgid="4371771604088014396">"Căn giữa mã QR dưới đây để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
928    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_unknown_network" msgid="8096370383700478819">"Kết nối với Wi‑Fi bằng cách quét mã QR"</string>
929    <string name="wifi_dpp_share_wifi" msgid="9065890131734833809">"Chia sẻ Wi‑Fi"</string>
930    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_with_another_device" msgid="5854392840857123065">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” và chia sẻ mật khẩu"</string>
931    <string name="wifi_dpp_scan_open_network_qr_code_with_another_device" msgid="4436318319178361543">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
932    <string name="wifi_dpp_could_not_detect_valid_qr_code" msgid="641893675646330576">"Không thể đọc mã QR. Hãy căn lại mã vào giữa rồi thử lại"</string>
933    <string name="wifi_dpp_failure_authentication_or_configuration" msgid="3372757783382381044">"Hãy thử lại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string>
934    <string name="wifi_dpp_failure_not_compatible" msgid="2829930473520603740">"Đã xảy ra lỗi"</string>
935    <string name="wifi_dpp_failure_timeout" msgid="5228320772245820458">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật"</string>
936    <string name="wifi_dpp_failure_generic" msgid="8030831192606098356">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string>
937    <string name="wifi_dpp_failure_not_supported" msgid="2643768115109632725">"Không hỗ trợ thêm “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” bằng thiết bị này"</string>
938    <string name="wifi_dpp_check_connection_try_again" msgid="2632966336733361805">"Hãy kiểm tra trạng thái kết nối rồi thử lại"</string>
939    <string name="wifi_dpp_choose_network" msgid="7139308800110200281">"Chọn mạng"</string>
940    <string name="wifi_dpp_choose_network_to_connect_device" msgid="4025269026652486605">"Để kết nối thiết bị của bạn, hãy chọn một mạng"</string>
941    <string name="wifi_dpp_add_device_to_wifi" msgid="5459084866460319042">"Thêm thiết bị này vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”?"</string>
942    <string name="wifi_dpp_wifi_shared_with_device" msgid="7669684043486750097">"Đã chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị"</string>
943    <string name="wifi_dpp_add_another_device" msgid="8415243205104666929">"Thêm thiết bị khác"</string>
944    <string name="wifi_dpp_choose_different_network" msgid="4081965219206680361">"Chọn mạng khác"</string>
945    <string name="wifi_dpp_could_not_add_device" msgid="1598945041477461501">"Không thể thêm thiết bị"</string>
946    <string name="wifi_dpp_device_found" msgid="8618134150169810107">"Đã tìm thấy thiết bị"</string>
947    <string name="wifi_dpp_sharing_wifi_with_this_device" msgid="5579154298588011712">"Chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị này…"</string>
948    <string name="wifi_dpp_connecting" msgid="7111851118215580428">"Đang kết nối…"</string>
949    <string name="wifi_dpp_share_hotspot" msgid="762408459341741405">"Chia sẻ điểm phát sóng"</string>
950    <string name="wifi_dpp_lockscreen_title" msgid="8401802203867904622">"Xác minh đó là bạn"</string>
951    <string name="wifi_dpp_wifi_password" msgid="4938294574591503213">"Mật khẩu Wi-Fi: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string>
952    <string name="wifi_dpp_hotspot_password" msgid="4120419278831581613">"Mật khẩu điểm phát sóng: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string>
953    <string name="wifi_dpp_add_device" msgid="4072206063308645677">"Thêm thiết bị"</string>
954    <string name="wifi_dpp_connect_network_using_qr_code" msgid="8898075663321081592">"Kết nối với mạng này bằng mã QR"</string>
955    <string name="retry" msgid="6472609612090877557">"Thử lại"</string>
956    <string name="wifi_shared" msgid="844142443226926070">"Chia sẻ với những người khác cũng dùng thiết bị này"</string>
957    <string name="wifi_unchanged" msgid="3410422020930397102">"(không thay đổi)"</string>
958    <string name="wifi_unspecified" msgid="4917316464723064807">"Vui lòng chọn"</string>
959    <string name="wifi_multiple_cert_added" msgid="3240743501460165224">"(Đã thêm nhiều chứng chỉ)"</string>
960    <string name="wifi_use_system_certs" msgid="5270879895056893783">"Sử dụng chứng chỉ hệ thống"</string>
961    <string name="wifi_do_not_provide_eap_user_cert" msgid="5160499244977160665">"Không cung cấp"</string>
962    <string name="wifi_do_not_validate_eap_server" msgid="4266754430576348471">"Không xác thực"</string>
963    <string name="wifi_do_not_validate_eap_server_warning" msgid="1787190245542586660">"Không có chứng chỉ nào được chỉ định. Kết nối của bạn sẽ không phải là riêng tư."</string>
964    <string name="wifi_ssid_too_long" msgid="3474753269579895244">"Tên mạng quá dài."</string>
965    <string name="wifi_no_domain_warning" msgid="5223011964091727376">"Phải chỉ định một miền."</string>
966    <string name="wifi_wps_available_first_item" msgid="4422547079984583502">"Có WPS"</string>
967    <string name="wifi_wps_available_second_item" msgid="8427520131718215301">" (Có WPS)"</string>
968    <string name="wifi_carrier_connect" msgid="8174696557882299911">"Mạng Wi‑Fi của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
969    <string name="wifi_carrier_content" msgid="4634077285415851933">"Kết nối qua <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
970    <string name="wifi_scan_always_turnon_message" msgid="203123538572122989">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật tính năng quét mạng ngay cả khi Wi-Fi đang tắt.\n\nCho phép cài đặt này đối với tất cả ứng dụng muốn quét?"</string>
971    <string name="wifi_scan_always_turnoff_message" msgid="5538901671131941043">"Để tắt tính năng này, đi tới phần Nâng cao trong trình đơn mục bổ sung."</string>
972    <string name="wifi_scan_always_confirm_allow" msgid="5355973075896817232">"Cho phép"</string>
973    <string name="wifi_scan_always_confirm_deny" msgid="4463982053823520710">"Từ chối"</string>
974    <string name="wifi_hotspot_title" msgid="7726205804813286950">"Đăng nhập để kết nối?"</string>
975    <string name="wifi_hotspot_message" msgid="3673833421453455747">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> cần bạn đ.nhập trực tuyến trước khi KN với mạng."</string>
976    <string name="wifi_hotspot_connect" msgid="5065506390164939225">"KẾT NỐI"</string>
977    <string name="no_internet_access_text" msgid="5926979351959279577">"Mạng này không có quyền truy cập Internet. Giữ kết nối?"</string>
978    <string name="partial_connectivity_text" msgid="1287030663891772340">"Một số ứng dụng và dịch vụ có thể không hoạt động do khả năng kết nối giới hạn. Vẫn sử dụng?"</string>
979    <string name="no_internet_access_remember" msgid="4697314331614625075">"Không hỏi lại cho mạng này"</string>
980    <string name="lost_internet_access_title" msgid="5779478650636392426">"Wi‑Fi chưa kết nối với Internet"</string>
981    <string name="lost_internet_access_text" msgid="9029649339816197345">"Bạn có thể chuyển sang mạng di động bất cứ khi nào kết nối Wi-Fi kém. Có thể áp dụng phí sử dụng dữ liệu."</string>
982    <string name="lost_internet_access_switch" msgid="2262459569601190039">"Chuyển sang mạng di động"</string>
983    <string name="lost_internet_access_cancel" msgid="338273139419871110">"Luôn sử dụng Wi-Fi"</string>
984    <string name="lost_internet_access_persist" msgid="7634876061262676255">"Không bao giờ hiển thị lại"</string>
985    <string name="wifi_connect" msgid="1076622875777072845">"Kết nối"</string>
986    <string name="wifi_turned_on_message" msgid="4432839393213448846">"Đã bật Wi-Fi"</string>
987    <!-- no translation found for wifi_connected_to_message (2265022072754345638) -->
988    <skip />
989    <string name="wifi_connecting" msgid="8760426806460651215">"Đang kết nối…"</string>
990    <!-- no translation found for wifi_disconnect (3445234285136039895) -->
991    <skip />
992    <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="8491902558970292871">"Không thể kết nối với mạng"</string>
993    <string name="wifi_not_in_range_message" msgid="6616864204007424228">"Đang nằm ngoài vùng phủ sóng của mạng"</string>
994    <string name="wifi_forget" msgid="8168174695608386644">"Quên"</string>
995    <string name="wifi_modify" msgid="6100248070440710782">"Sửa đổi"</string>
996    <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="1348172929201654986">"Không thể bỏ qua mạng"</string>
997    <string name="wifi_save" msgid="3331121567988522826">"Lưu"</string>
998    <string name="wifi_failed_save_message" msgid="6650004874143815692">"Không thể lưu mạng"</string>
999    <string name="wifi_cancel" msgid="6763568902542968964">"Hủy"</string>
1000    <string name="wifi_forget_dialog_title" msgid="6224151903586192426">"Bỏ qua mạng?"</string>
1001    <string name="wifi_forget_dialog_message" msgid="2337060138532166680">"Tất cả mật khẩu của mạng này sẽ bị xóa"</string>
1002    <plurals name="wifi_saved_access_points_summary" formatted="false" msgid="6094679048871529675">
1003      <item quantity="other">%d mạng</item>
1004      <item quantity="one">1 mạng</item>
1005    </plurals>
1006    <string name="wifi_advanced_titlebar" msgid="4485841401774142908">"Wi‑Fi nâng cao"</string>
1007    <string name="wifi_advanced_ssid_title" msgid="1552309166043760291">"SSID"</string>
1008    <string name="wifi_advanced_mac_address_title" msgid="6571335466330978393">"Địa chỉ MAC"</string>
1009    <string name="wifi_advanced_ip_address_title" msgid="6215297094363164846">"Địa chỉ IP"</string>
1010    <string name="wifi_details_title" msgid="8954667664081737098">"Chi tiết mạng"</string>
1011    <string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="6720279144174924410">"Mặt nạ mạng con"</string>
1012    <string name="wifi_details_dns" msgid="8648826607751830768">"DNS"</string>
1013    <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="6734119149106422148">"Địa chỉ IPv6"</string>
1014    <string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="2013409399392285262">"Mạng đã lưu"</string>
1015    <string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="6480224551765489055">"Gói đăng ký"</string>
1016    <!-- no translation found for wifi_saved_access_points_tab (2659675386657663705) -->
1017    <skip />
1018    <string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="3654366894867838338">"Cài đặt IP"</string>
1019    <string name="wifi_advanced_not_available" msgid="5823045095444154586">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string>
1020    <string name="wifi_ip_settings_menu_save" msgid="7296724066102908366">"Lưu"</string>
1021    <string name="wifi_ip_settings_menu_cancel" msgid="6582567330136502340">"Hủy"</string>
1022    <string name="wifi_ip_settings_invalid_ip_address" msgid="2513142355364274970">"Vui lòng nhập địa chỉ IP hợp lệ."</string>
1023    <string name="wifi_ip_settings_invalid_gateway" msgid="8164264988361096450">"Hãy nhập địa chỉ cổng hợp lệ."</string>
1024    <string name="wifi_ip_settings_invalid_dns" msgid="8744583948328391047">"Hãy nhập địa chỉ DNS hợp lệ."</string>
1025    <string name="wifi_ip_settings_invalid_network_prefix_length" msgid="40470058023181052">"Hãy nhập độ dài tiền tố mạng từ 0 đến 32."</string>
1026    <string name="wifi_dns1" msgid="7344118050720080045">"DNS 1"</string>
1027    <string name="wifi_dns2" msgid="1368601006824882659">"DNS 2"</string>
1028    <string name="wifi_gateway" msgid="163914742461092086">"Cổng"</string>
1029    <string name="wifi_network_prefix_length" msgid="3028785234245085998">"Độ dài tiền tố mạng"</string>
1030    <string name="wifi_p2p_settings_title" msgid="5444461191435291082">"Wi‑Fi Direct"</string>
1031    <string name="wifi_p2p_device_info" msgid="3191876744469364173">"Thông tin thiết bị"</string>
1032    <string name="wifi_p2p_persist_network" msgid="1646424791818168590">"Ghi nhớ kết nối này"</string>
1033    <string name="wifi_p2p_menu_search" msgid="3436429984738771974">"Tìm kiếm thiết bị"</string>
1034    <string name="wifi_p2p_menu_searching" msgid="2396704492143633876">"Đang tìm kiếm…"</string>
1035    <string name="wifi_p2p_menu_rename" msgid="8448896306960060415">"Đổi tên thiết bị"</string>
1036    <string name="wifi_p2p_peer_devices" msgid="299526878463303432">"Thiết bị ngang hàng"</string>
1037    <string name="wifi_p2p_remembered_groups" msgid="3847022927914068230">"Các nhóm đã nhớ"</string>
1038    <string name="wifi_p2p_failed_connect_message" msgid="8491862096448192157">"Không thể kết nối."</string>
1039    <string name="wifi_p2p_failed_rename_message" msgid="2562182284946936380">"Không thể đổi tên thiết bị."</string>
1040    <string name="wifi_p2p_disconnect_title" msgid="3216846049677448420">"Ngắt kết nối?"</string>
1041    <string name="wifi_p2p_disconnect_message" msgid="8227342771610125771">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ kết thúc."</string>
1042    <string name="wifi_p2p_disconnect_multiple_message" msgid="3283805371034883105">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PEER_COUNT">%2$s</xliff:g> thiết bị khác sẽ kết thúc."</string>
1043    <string name="wifi_p2p_cancel_connect_title" msgid="255267538099324413">"Hủy lời mời?"</string>
1044    <string name="wifi_p2p_cancel_connect_message" msgid="7477756213423749402">"Bạn có muốn hủy lời mời kết nối với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> không?"</string>
1045    <string name="wifi_p2p_delete_group_message" msgid="834559380069647086">"Bỏ qua nhóm này?"</string>
1046    <string name="wifi_hotspot_checkbox_text" msgid="7763495093333664887">"Điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
1047    <string name="wifi_hotspot_off_subtext" msgid="2199911382555864644">"Không chia sẻ Internet hoặc nội dung với các thiết bị khác"</string>
1048    <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="tablet" msgid="5936710887156133458">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này qua điểm phát sóng"</string>
1049    <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="default" msgid="5556202634866621632">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này qua điểm phát sóng"</string>
1050    <string name="wifi_hotspot_on_local_only_subtext" msgid="5017191966153008">"Ứng dụng đang chia sẻ nội dung. Để chia sẻ kết nối Internet, hãy tắt điểm phát sóng, sau đó bật lại"</string>
1051    <string name="wifi_hotspot_no_password_subtext" msgid="353306131026431089">"Chưa đặt mật khẩu"</string>
1052    <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="8237000746618636778">"Tên điểm phát sóng"</string>
1053    <string name="wifi_hotspot_name_summary_connecting" msgid="3378299995508671967">"Đang bật <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>..."</string>
1054    <string name="wifi_hotspot_name_summary_connected" msgid="3888672084861445362">"Các thiết bị khác có thể kết nối với <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1055    <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="8676859981917573801">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string>
1056    <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="1165801173359290681">"Băng tần AP"</string>
1057    <string name="wifi_hotspot_footer_info_regular" msgid="4789553667374849566">"Sử dụng điểm phát sóng để tạo mạng Wi-Fi cho các thiết bị khác của bạn. Điểm phát sóng cung cấp kết nối Internet bằng kết nối dữ liệu di động. Bạn có thể mất thêm phí dữ liệu di động."</string>
1058    <string name="wifi_hotspot_footer_info_local_only" msgid="857988412470694109">"Ứng dụng có thể tạo một điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với các thiết bị lân cận."</string>
1059    <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="1590313508558948079">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string>
1060    <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="5858098059725925084">"Điểm phát sóng Wi-Fi sẽ tắt nếu không có thiết bị nào kết nối"</string>
1061    <string name="wifi_tether_starting" msgid="1322237938998639724">"Đang bật điểm phát sóng…"</string>
1062    <string name="wifi_tether_stopping" msgid="4835852171686388107">"Đang tắt điểm phát sóng…"</string>
1063    <string name="wifi_tether_enabled_subtext" msgid="7842111748046063857">"<xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> đang hiện hoạt"</string>
1064    <string name="wifi_tether_failed_subtext" msgid="1484941858530919002">"Lỗi điểm phát sóng Wi‑Fi di động"</string>
1065    <string name="wifi_tether_configure_ap_text" msgid="7974681394041609308">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
1066    <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text" msgid="5478614731464220432">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
1067    <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text_summary" msgid="5560680057727007011">"Điểm phát sóng AndroidAP WPA2 PSK"</string>
1068    <string name="wifi_tether_configure_ssid_default" msgid="8467525402622138547">"AndroidHotspot"</string>
1069    <string name="wifi_calling_settings_title" msgid="4102921303993404577">"Gọi qua Wi-Fi"</string>
1070    <string name="wifi_calling_suggestion_title" msgid="5702964371483390024">"Mở rộng cuộc gọi bằng Wi‑Fi"</string>
1071    <string name="wifi_calling_suggestion_summary" msgid="1331793267608673739">"Bật tính năng gọi qua Wi‑Fi để tăng phạm vi phủ sóng"</string>
1072    <string name="wifi_calling_mode_title" msgid="2164073796253284289">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
1073    <string name="wifi_calling_mode_dialog_title" msgid="7105195222267749226">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
1074    <string name="wifi_calling_roaming_mode_title" msgid="1565039047187685115">"Tùy chọn chuyển vùng"</string>
1075    <!-- no translation found for wifi_calling_roaming_mode_summary (8642014873060687717) -->
1076    <skip />
1077    <string name="wifi_calling_roaming_mode_dialog_title" msgid="7800926602662078576">"Tùy chọn chuyển vùng"</string>
1078  <string-array name="wifi_calling_mode_choices">
1079    <item msgid="772621647207148279">"@*android:string/wfc_mode_wifi_preferred_summary"</item>
1080    <item msgid="2226422868199612072">"@*android:string/wfc_mode_cellular_preferred_summary"</item>
1081    <item msgid="7041954411163832397">"@*android:string/wfc_mode_wifi_only_summary"</item>
1082  </string-array>
1083  <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2">
1084    <item msgid="742988808283756263">"Wi-Fi"</item>
1085    <item msgid="7715869266611010880">"Di động"</item>
1086    <item msgid="2838022395783120596">"Chỉ Wi-Fi"</item>
1087  </string-array>
1088  <string-array name="wifi_calling_mode_choices_without_wifi_only">
1089    <item msgid="4430473354160964286">"@*android:string/wfc_mode_wifi_preferred_summary"</item>
1090    <item msgid="5965810717958113109">"@*android:string/wfc_mode_cellular_preferred_summary"</item>
1091  </string-array>
1092  <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2_without_wifi_only">
1093    <item msgid="6132150507201243768">"Wi-Fi"</item>
1094    <item msgid="1118703915148755405">"Di động"</item>
1095  </string-array>
1096    <string name="wifi_calling_mode_wifi_preferred_summary" msgid="9092988115148569860">"Nếu không có Wi‑Fi, hãy dùng mạng di động"</string>
1097    <string name="wifi_calling_mode_cellular_preferred_summary" msgid="240885549023046403">"Nếu không có mạng di động, hãy dùng Wi‑Fi"</string>
1098    <string name="wifi_calling_mode_wifi_only_summary" msgid="3688265826855460036">"Gọi qua Wi‑Fi. Nếu mất Wi‑Fi, cuộc gọi sẽ kết thúc."</string>
1099    <string name="wifi_calling_off_explanation" msgid="564780186974911501">"Khi bạn bật tính năng gọi qua Wi-Fi, điện thoại có thể định tuyến cuộc gọi qua mạng Wi-Fi hoặc mạng của nhà mạng, tùy thuộc vào tùy chọn của bạn và tín hiệu nào mạnh hơn. Trước khi bật tính năng này, hãy hỏi nhà mạng của bạn về cước phí và các chi tiết khác.<xliff:g id="ADDITIONAL_TEXT">%1$s</xliff:g>"</string>
1100    <string name="wifi_calling_off_explanation_2" msgid="2329334487851497223"></string>
1101    <string name="emergency_address_title" msgid="932729250447887545">"Địa chỉ khẩn cấp"</string>
1102    <string name="emergency_address_summary" msgid="7751971156196115129">"Dùng làm vị trí của bạn khi bạn thực hiện cuộc gọi khẩn cấp qua Wi‑Fi"</string>
1103    <string name="private_dns_help_message" msgid="3299567069152568958"><annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation>" về tính năng DNS riêng"</string>
1104    <string name="wifi_calling_pref_managed_by_carrier" msgid="6845711858866828986">"Cài đặt do nhà mạng quản lý"</string>
1105    <string name="wifi_calling_settings_activation_instructions" msgid="7492509632478260955">"Kích hoạt tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string>
1106    <string name="wifi_calling_turn_on" msgid="1171403510313983983">"Bật tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string>
1107    <string name="wifi_calling_not_supported" msgid="7878640438907807754">"%1$s không hỗ trợ tính năng Gọi qua Wi-Fi"</string>
1108    <string name="carrier" msgid="5264014738689761132">"Nhà mạng"</string>
1109    <string name="display_settings_title" msgid="1708697328627382561">"Hiển thị"</string>
1110    <string name="sound_settings" msgid="5534671337768745343">"Âm thanh"</string>
1111    <string name="all_volume_title" msgid="4296957391257836961">"Âm lượng"</string>
1112    <string name="musicfx_title" msgid="3415566786340790345">"Hiệu ứng âm nhạc"</string>
1113    <string name="ring_volume_title" msgid="5592466070832128777">"Âm lượng chuông"</string>
1114    <string name="vibrate_in_silent_title" msgid="3897968069156767036">"Rung khi im lặng"</string>
1115    <string name="notification_sound_title" msgid="5137483249425507572">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
1116    <string name="incoming_call_volume_title" msgid="8073714801365904099">"Nhạc chuông"</string>
1117    <string name="notification_volume_title" msgid="2012640760341080408">"Thông báo"</string>
1118    <string name="checkbox_notification_same_as_incoming_call" msgid="1073644356290338921">"Sử dụng âm lượng cuộc gọi đến cho thông báo"</string>
1119    <string name="home_work_profile_not_supported" msgid="1357721012342357037">"Không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string>
1120    <string name="notification_sound_dialog_title" msgid="3805140135741385667">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
1121    <string name="media_volume_title" msgid="3576565767317118106">"Phương tiện"</string>
1122    <string name="media_volume_summary" msgid="5363248930648849974">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string>
1123    <string name="alarm_volume_title" msgid="2285597478377758706">"Báo thức"</string>
1124    <string name="dock_settings_summary" msgid="455802113668982481">"Cài đặt âm thanh cho đế được gắn vào"</string>
1125    <string name="dtmf_tone_enable_title" msgid="8533399267725365088">"Âm chạm bàn phím số"</string>
1126    <string name="sound_effects_enable_title" msgid="4429690369187229592">"Âm thanh nhấn"</string>
1127    <string name="lock_sounds_enable_title" msgid="450098505659399520">"Âm thanh khóa màn hình"</string>
1128    <string name="audio_record_proc_title" msgid="4271091199976457534">"Khử nhiễu"</string>
1129    <string name="volume_media_description" msgid="7949355934788807863">"Nhạc, video, trò chơi &amp; phương tiện khác"</string>
1130    <string name="volume_ring_description" msgid="5936851631698298989">"Nhạc chuông &amp; thông báo"</string>
1131    <string name="volume_notification_description" msgid="5810902320215328321">"Thông báo"</string>
1132    <string name="volume_alarm_description" msgid="8322615148532654841">"Báo thức"</string>
1133    <string name="volume_ring_mute" msgid="3018992671608737202">"Tắt nhạc chuông và ẩn thông báo"</string>
1134    <string name="volume_media_mute" msgid="3399059928695998166">"Tắt nhạc và phương tiện khác"</string>
1135    <string name="volume_notification_mute" msgid="7955193480006444159">"Ẩn thông báo"</string>
1136    <string name="volume_alarm_mute" msgid="4452239420351035936">"Tắt báo thức"</string>
1137    <string name="dock_settings" msgid="1820107306693002541">"Đế"</string>
1138    <string name="dock_settings_title" msgid="9161438664257429372">"Cài đặt đế"</string>
1139    <string name="dock_audio_settings_title" msgid="3324750259959570305">"Âm thanh"</string>
1140    <string name="dock_audio_summary_desk" msgid="6487784412371139335">"Cài đặt cho đế để bàn được gắn vào"</string>
1141    <string name="dock_audio_summary_car" msgid="6740897586006248450">"Cài đặt cho đế trên ô tô được gắn vào"</string>
1142    <string name="dock_audio_summary_none" product="tablet" msgid="8215337394914283607">"Máy tính bảng chưa được gắn đế"</string>
1143    <string name="dock_audio_summary_none" product="default" msgid="289909253741048784">"Điện thoại chưa được gắn đế"</string>
1144    <string name="dock_audio_summary_unknown" msgid="4465059868974255693">"Cài đặt cho đế được gắn vào"</string>
1145    <string name="dock_not_found_title" msgid="3290961741828952424">"Không tìm thấy đế"</string>
1146    <string name="dock_not_found_text" product="tablet" msgid="8405432495282299143">"Bạn cần gắn máy tính bảng vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
1147    <string name="dock_not_found_text" product="default" msgid="1460497923342627801">"Bạn cần gắn điện thoại vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
1148    <string name="dock_sounds_enable_title" msgid="885839627097024110">"Âm thanh khi lắp đế"</string>
1149    <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="tablet" msgid="838102386448981339">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
1150    <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="default" msgid="8491180514199743771">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
1151    <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="tablet" msgid="4308252722466813560">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
1152    <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="default" msgid="2034927992716667672">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
1153    <string name="account_settings" msgid="6403589284618783461">"Tài khoản"</string>
1154    <string name="accessibility_category_work" msgid="4339262969083355720">"Tài khoản hồ sơ công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
1155    <string name="accessibility_category_personal" msgid="1263518850905945594">"Tài khoản hồ sơ cá nhân"</string>
1156    <string name="accessibility_work_account_title" msgid="1231830766637939527">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
1157    <string name="accessibility_personal_account_title" msgid="2169071663029067826">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
1158    <string name="search_settings" msgid="1910951467596035063">"Tìm kiếm"</string>
1159    <string name="display_settings" msgid="7965901687241669598">"Hiển thị"</string>
1160    <string name="accelerometer_title" msgid="7854608399547349157">"Tự động xoay màn hình"</string>
1161    <string name="color_mode_title" msgid="9186249332902370471">"Màu"</string>
1162    <string name="color_mode_option_natural" msgid="5013837483986772758">"Tự nhiên"</string>
1163    <string name="color_mode_option_boosted" msgid="8588223970257287524">"Tăng độ nét"</string>
1164    <string name="color_mode_option_saturated" msgid="4569683960058798843">"Bão hòa"</string>
1165    <string name="color_mode_option_automatic" msgid="7996505473528529568">"Thích ứng"</string>
1166    <string name="color_mode_summary_natural" msgid="6624188642920403099">"Chỉ sử dụng màu chính xác"</string>
1167    <string name="color_mode_summary_automatic" msgid="4669516973360709431">"Điều chỉnh giữa màu rực rỡ và màu chính xác"</string>
1168    <string name="accelerometer_summary_on" product="tablet" msgid="429982132339828942">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
1169    <string name="accelerometer_summary_on" product="default" msgid="1133737282813048021">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
1170    <string name="accelerometer_summary_off" product="tablet" msgid="4781734213242521682">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
1171    <string name="accelerometer_summary_off" product="default" msgid="5485489363715740761">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
1172    <string name="brightness" msgid="8480105032417444275">"Độ sáng"</string>
1173    <string name="brightness_title" msgid="5746272622112982836">"Độ sáng"</string>
1174    <string name="brightness_summary" msgid="838917350127550703">"Điều chỉnh độ sáng của màn hình"</string>
1175    <string name="auto_brightness_title" msgid="6341042882350279391">"Độ sáng thích nghi"</string>
1176    <string name="auto_brightness_summary_on" msgid="3519854265558828744">"Đang bật"</string>
1177    <string name="auto_brightness_summary_off" msgid="2802336459335410626">"Tắt"</string>
1178    <string name="auto_brightness_summary_very_low" msgid="6483976609035853764">"Độ sáng ưa thích là rất thấp"</string>
1179    <string name="auto_brightness_summary_low" msgid="5609877905833960427">"Độ sáng ưa thích là thấp"</string>
1180    <string name="auto_brightness_summary_default" msgid="7225666614394726845">"Độ sáng ưa thích là mặc định"</string>
1181    <string name="auto_brightness_summary_high" msgid="7172304165631136027">"Độ sáng ưa thích là cao"</string>
1182    <string name="auto_brightness_summary_very_high" msgid="979277812582279078">"Độ sáng ưa thích là rất cao"</string>
1183    <string name="auto_brightness_off_title" msgid="2996864829946190795">"Tắt"</string>
1184    <string name="auto_brightness_very_low_title" msgid="8252988638614126320">"Rất thấp"</string>
1185    <string name="auto_brightness_low_title" msgid="1632186441514863377">"Thấp"</string>
1186    <string name="auto_brightness_default_title" msgid="936771997353506620">"Mặc định"</string>
1187    <string name="auto_brightness_high_title" msgid="2527853305981497345">"Cao"</string>
1188    <string name="auto_brightness_very_high_title" msgid="8867164854439331022">"Rất cao"</string>
1189    <string name="auto_brightness_subtitle" msgid="6454652530864093466">"Độ sáng ưa thích của bạn"</string>
1190    <string name="auto_brightness_off_summary" msgid="7629228736838155268">"Không điều chỉnh đối với ánh sáng có sẵn"</string>
1191    <string name="auto_brightness_very_high_summary" msgid="4551003097086220709">"Mức sử dụng pin tăng"</string>
1192    <string name="auto_brightness_disclaimer" msgid="871436423746343406">"Tối ưu độ sáng cho ánh sáng có sẵn. Khi tính năng này bật, bạn vẫn có thể chỉnh độ sáng tạm thời."</string>
1193    <string name="auto_brightness_description" msgid="7310335517128283729">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp độ sáng thích ứng tìm hiểu tùy chọn của bạn."</string>
1194    <string name="display_white_balance_title" msgid="4093966473741329340">"Cân bằng trắng của màn hình"</string>
1195    <string name="adaptive_sleep_title" msgid="1831935268159345017">"Nhận biết màn hình"</string>
1196    <string name="adaptive_sleep_summary_on" msgid="410222811715459549">"Bật / Màn hình sẽ không tắt nếu bạn đang nhìn vào màn hình"</string>
1197    <string name="adaptive_sleep_summary_off" msgid="3099674463517017514">"Tắt"</string>
1198    <string name="adaptive_sleep_description" msgid="3202004081780217465">"Ngăn không cho màn hình tắt nếu bạn đang nhìn vào màn hình."</string>
1199    <string name="adaptive_sleep_privacy" msgid="1532279843861304206">"Nhận biết màn hình sử dụng máy ảnh trước để xem liệu có người nào đang nhìn vào màn hình hay không. Tính năng này hoạt động trên thiết bị và sẽ không bao giờ lưu trữ hoặc gửi ảnh đến Google."</string>
1200    <string name="night_display_title" msgid="2626451512200357686">"Chế độ ánh sáng ban đêm"</string>
1201    <string name="night_display_text" msgid="1837277457033025056">"Chế độ ánh sáng ban đêm phủ màu hổ phách cho màn hình. Điều này giúp bạn dễ nhìn màn hình hoặc đọc trong ánh sáng mờ hơn và có thể giúp bạn dễ ngủ hơn."</string>
1202    <string name="night_display_auto_mode_title" msgid="6574111412154833409">"Lịch biểu"</string>
1203    <string name="night_display_auto_mode_never" msgid="2483761922928753400">"Không có"</string>
1204    <string name="night_display_auto_mode_custom" msgid="2379394568898721765">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string>
1205    <string name="night_display_auto_mode_twilight" msgid="589042813708244059">"Bật từ tối đến sáng"</string>
1206    <string name="night_display_start_time_title" msgid="8918016772613689584">"Thời gian bắt đầu"</string>
1207    <string name="night_display_end_time_title" msgid="8286061578083519350">"Thời gian kết thúc"</string>
1208    <string name="night_display_status_title" msgid="1784041143360286267">"Trạng thái"</string>
1209    <string name="night_display_temperature_title" msgid="1435292789272017136">"Cường độ"</string>
1210    <string name="night_display_summary_off" msgid="1792750041697946539">"Đang tắt / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1211    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_never" msgid="3583590137322963513">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string>
1212    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_custom" msgid="6365668239253173208">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1213    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_twilight" msgid="3596291693781757392">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string>
1214    <string name="night_display_summary_on" msgid="1355713529996456744">"Bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1215    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_never" msgid="9117830821363119835">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string>
1216    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_custom" msgid="5510753572245577263">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1217    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_twilight" msgid="852270120144683507">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string>
1218    <string name="night_display_activation_on_manual" msgid="277343561277625826">"Bật ngay"</string>
1219    <string name="night_display_activation_off_manual" msgid="4074557720918572883">"Tắt ngay"</string>
1220    <string name="night_display_activation_on_twilight" msgid="6976051971534953845">"Bật cho đến bình minh"</string>
1221    <string name="night_display_activation_off_twilight" msgid="7196227685059907233">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string>
1222    <string name="night_display_activation_on_custom" msgid="5472029024427933598">"Bật cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1223    <string name="night_display_activation_off_custom" msgid="6169984658293744715">"Tắt cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
1224    <string name="night_display_not_currently_on" msgid="6273540991113206401">"Chế độ ánh sáng ban đêm hiện không bật"</string>
1225    <string name="screen_timeout" msgid="4351334843529712571">"Ngủ"</string>
1226    <string name="screen_timeout_title" msgid="5130038655092628247">"Màn hình tắt"</string>
1227    <string name="screen_timeout_summary" msgid="327761329263064327">"Sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string>
1228    <string name="wallpaper_settings_title" msgid="5449180116365824625">"Hình nền"</string>
1229    <string name="style_and_wallpaper_settings_title" msgid="2399486839820145870">"Kiểu và hình nền"</string>
1230    <string name="wallpaper_settings_summary_default" msgid="3395741565658711416">"Mặc định"</string>
1231    <string name="wallpaper_settings_summary_custom" msgid="515035303981687172">"Tùy chỉnh"</string>
1232    <string name="wallpaper_suggestion_title" msgid="8583988696513822528">"Thay đổi hình nền"</string>
1233    <string name="wallpaper_suggestion_summary" msgid="1579144009898110491">"Cá nhân hóa màn hình của bạn"</string>
1234    <string name="wallpaper_settings_fragment_title" msgid="519078346877860129">"Chọn hình nền từ"</string>
1235    <string name="screensaver_settings_title" msgid="1770575686476851778">"Trình bảo vệ màn hình"</string>
1236    <string name="screensaver_settings_summary_either_long" msgid="7302740999250873332">"Khi sạc hoặc gắn đế"</string>
1237    <string name="screensaver_settings_summary_either_short" msgid="6140527286137331478">"Khi gắn đế và sạc"</string>
1238    <string name="screensaver_settings_summary_sleep" msgid="9086186698140423493">"Trong khi sạc"</string>
1239    <string name="screensaver_settings_summary_dock" msgid="2072657401664633283">"Khi gắn đế"</string>
1240    <string name="screensaver_settings_summary_never" msgid="5165622985174349585">"Không bao giờ"</string>
1241    <string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="2481581696365146473">"Tắt"</string>
1242    <string name="screensaver_settings_disabled_prompt" msgid="1239088321034437608">"Để kiểm soát những gì diễn ra khi điện thoại được gắn đế và/hoặc ở chế độ ngủ, hãy bật trình bảo vệ màn hình."</string>
1243    <string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="7262410541382890146">"Thời điểm khởi động"</string>
1244    <string name="screensaver_settings_current" msgid="4663846038247130023">"Trình bảo vệ màn hình hiện tại"</string>
1245    <string name="screensaver_settings_dream_start" msgid="4998187847985120168">"Bắt đầu ngay"</string>
1246    <string name="screensaver_settings_button" msgid="7292214707625717013">"Cài đặt"</string>
1247    <string name="automatic_brightness" msgid="5014143533884135461">"Độ sáng tự động"</string>
1248    <string name="lift_to_wake_title" msgid="4555378006856277635">"Nhấc lên để đánh thức"</string>
1249    <string name="ambient_display_screen_title" msgid="4252755516328775766">"Màn hình sáng"</string>
1250    <string name="ambient_display_category_triggers" msgid="4359289754456268573">"Thời điểm hiển thị"</string>
1251    <string name="doze_title" msgid="2375510714460456687">"Thông báo mới"</string>
1252    <string name="doze_summary" msgid="3846219936142814032">"Bật màn hình khi bạn nhận được thông báo"</string>
1253    <string name="doze_always_on_title" msgid="1046222370442629646">"Luôn bật"</string>
1254    <string name="doze_always_on_summary" msgid="6978257596231155345">"Hiển thị thời gian, biểu tượng thông báo và các thông tin khác. Làm tiêu hao nhiều pin hơn."</string>
1255    <string name="title_font_size" msgid="4405544325522105222">"Kích thước phông chữ"</string>
1256    <string name="short_summary_font_size" msgid="6819778801232989076">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string>
1257    <string name="sim_lock_settings" msgid="3392331196873564292">"Cài đặt khóa thẻ SIM"</string>
1258    <string name="sim_lock_settings_category" msgid="6242052161214271091">"Khóa thẻ SIM"</string>
1259    <string name="sim_lock_settings_summary_off" msgid="8028944267104896401">"Tắt"</string>
1260    <string name="sim_lock_settings_summary_on" msgid="39103355956342985">"Bị khóa"</string>
1261    <string name="sim_lock_settings_title" msgid="9018585580955414596">"Khoá thẻ SIM"</string>
1262    <string name="sim_pin_toggle" msgid="1742123478029451888">"Khóa thẻ SIM"</string>
1263    <string name="sim_lock_on" product="tablet" msgid="5058355081270397764">"Yêu cầu PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
1264    <string name="sim_lock_on" product="default" msgid="2503536505568814324">"Yêu cầu mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
1265    <string name="sim_lock_off" product="tablet" msgid="2813800553917012356">"Yêu cầu PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
1266    <string name="sim_lock_off" product="default" msgid="258981978215428916">"Yêu cầu mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
1267    <string name="sim_pin_change" msgid="6311414184279932368">"Thay đổi mã PIN của SIM"</string>
1268    <string name="sim_enter_pin" msgid="6608715137008508432">"Mã PIN của SIM"</string>
1269    <string name="sim_enable_sim_lock" msgid="4517742794997166918">"Khoá thẻ SIM"</string>
1270    <string name="sim_disable_sim_lock" msgid="7664729528754784824">"Mở khóa thẻ SIM"</string>
1271    <string name="sim_enter_old" msgid="6074196344494634348">"Mã PIN cũ của SIM"</string>
1272    <string name="sim_enter_new" msgid="8742727032729243562">"Mã PIN mới của SIM"</string>
1273    <string name="sim_reenter_new" msgid="6523819386793546888">"Nhập lại mã PIN mới"</string>
1274    <string name="sim_change_pin" msgid="7328607264898359112">"Mã PIN của SIM"</string>
1275    <string name="sim_bad_pin" msgid="2345230873496357977">"Mã PIN không chính xác"</string>
1276    <string name="sim_pins_dont_match" msgid="1695021563878890574">"Các mã PIN không khớp"</string>
1277    <string name="sim_change_failed" msgid="3602072380172511475">"Không thể thay đổi mã PIN.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
1278    <string name="sim_change_succeeded" msgid="8556135413096489627">"Mã PIN của SIM đã được thay đổi thành công"</string>
1279    <string name="sim_lock_failed" msgid="2489611099235575984">"Không thể thay đổi trạng thái khóa thẻ SIM.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
1280    <string name="sim_pin_disable_failed" msgid="7932981135799678220">"Không thể tắt mã PIN."</string>
1281    <string name="sim_pin_enable_failed" msgid="3414621075632931753">"Không thể bật mã PIN."</string>
1282    <string name="sim_enter_ok" msgid="6475946836899218919">"OK"</string>
1283    <string name="sim_enter_cancel" msgid="6240422158517208036">"Hủy"</string>
1284    <string name="sim_multi_sims_title" msgid="9159427879911231239">"Tìm thấy nhiều SIM"</string>
1285    <string name="sim_multi_sims_summary" msgid="2698176447067691396">"Chọn SIM bạn muốn cho dữ liệu di động."</string>
1286    <string name="sim_change_data_title" msgid="5045967581557404143">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string>
1287    <string name="sim_change_data_message" msgid="4307243848083368600">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string>
1288    <string name="sim_change_data_ok" msgid="7929746101841679535">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
1289    <string name="sim_preferred_title" msgid="5567909634636045268">"Cập nhật thẻ SIM ưu tiên?"</string>
1290    <string name="sim_preferred_message" msgid="8466930554330635780">"<xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> là SIM duy nhất trong thiết bị của bạn. Bạn có muốn sử dụng SIM này cho dữ liệu di động, cuộc gọi và tin nhắn SMS không?"</string>
1291    <string name="wrong_pin_code_pukked" msgid="4003655226832658066">"Mã PIN của SIM không chính xác, bây giờ bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string>
1292    <plurals name="wrong_pin_code" formatted="false" msgid="1582398808893048097">
1293      <item quantity="other">Mã PIN SIM của bạn không chính xác, bạn còn  <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử.</item>
1294      <item quantity="one">Mã PIN của SIM không chính xác, bạn còn  <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần thử trước khi bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn.</item>
1295    </plurals>
1296    <string name="pin_failed" msgid="1848423634948587645">"Thao tác mã PIN của SIM không thành công!"</string>
1297    <string name="system_update_settings_list_item_title" msgid="3342887311059985961">"Bản cập nhật hệ thống"</string>
1298    <string name="system_update_settings_list_item_summary" msgid="3853057315907710747"></string>
1299    <string name="firmware_version" msgid="4801135784886859972">"Phiên bản Android"</string>
1300    <string name="security_patch" msgid="8438384045870296634">"Mức bản vá bảo mật của Android"</string>
1301    <string name="model_info" msgid="1952009518045740889">"Kiểu máy"</string>
1302    <string name="model_summary" msgid="8306235877567782987">"Kiểu: %1$s"</string>
1303    <string name="hardware_info" msgid="2605080746512527805">"Kiểu máy và phần cứng"</string>
1304    <string name="hardware_revision" msgid="8893547686367095527">"Phiên bản phần cứng"</string>
1305    <string name="fcc_equipment_id" msgid="149114368246356737">"ID thiết bị"</string>
1306    <string name="baseband_version" msgid="1848990160763524801">"Phiên bản dải tần cơ sở"</string>
1307    <string name="kernel_version" msgid="9192574954196167602">"Phiên bản Kernel"</string>
1308    <string name="build_number" msgid="3075795840572241758">"Số bản dựng"</string>
1309    <string name="module_version" msgid="4826567303427436423">"Phiên bản mô-đun chính"</string>
1310    <string name="device_info_not_available" msgid="8062521887156825182">"Không có sẵn"</string>
1311    <string name="device_status_activity_title" msgid="1411201799384697904">"Trạng thái"</string>
1312    <string name="device_status" msgid="607405385799807324">"Trạng thái"</string>
1313    <string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="3292717754497039686">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string>
1314    <string name="device_status_summary" product="default" msgid="2599162787451519618">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v..."</string>
1315    <string name="storage_settings" msgid="4211799979832404953">"Bộ nhớ"</string>
1316    <string name="storage_settings_for_app" msgid="1922207623125501014">"Bộ nhớ và bộ nhớ đệm"</string>
1317    <string name="storage_usb_settings" msgid="7293054033137078060">"Bộ nhớ"</string>
1318    <string name="storage_settings_title" msgid="8746016738388094064">"Cài đặt bộ nhớ"</string>
1319    <string name="storage_settings_summary" product="nosdcard" msgid="3543813623294870759">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB, xem dung lượng sẵn có"</string>
1320    <string name="storage_settings_summary" product="default" msgid="9176693537325988610">"Tháo thẻ SD, xem dung lượng còn trống"</string>
1321    <string name="imei_multi_sim" msgid="6387012961838800539">"IMEI (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
1322    <string name="status_number" product="tablet" msgid="1138837891091222272">"SỐ THƯ MỤC DI ĐỘNG (MDN)"</string>
1323    <string name="status_number" product="default" msgid="5948892105546651296">"Số điện thoại"</string>
1324    <string name="status_number_sim_slot" product="tablet" msgid="2755592991367858860">"MDN (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
1325    <string name="status_number_sim_slot" product="default" msgid="1898212200138025729">"Số điện thoại (khe SIM %1$d)"</string>
1326    <string name="status_number_sim_status" product="tablet" msgid="1367110147304523864">"MDN trên SIM"</string>
1327    <string name="status_number_sim_status" product="default" msgid="9123351360569466330">"Số điện thoại trên SIM"</string>
1328    <string name="status_min_number" msgid="3519504522179420597">"TỐI THIỂU"</string>
1329    <string name="status_msid_number" msgid="909010114445780530">"MSID"</string>
1330    <string name="status_prl_version" msgid="1007470446618081441">"Phiên bản PRL"</string>
1331    <string name="meid_multi_sim" msgid="748999971744491771">"MEID (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
1332    <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_on" msgid="5262263689045962681">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang bật"</string>
1333    <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_off" msgid="2115399719199757550">"Tính năng quét tìm Wi‑Fi đang bật, tính năng quét tìm Bluetooth đang tắt"</string>
1334    <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_on" msgid="3212656150021004088">"Tính năng quét tìm Bluetooth đang bật, tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string>
1335    <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_off" msgid="6381094990708345188">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang tắt"</string>
1336    <string name="status_meid_number" msgid="1751442889111731088">"MEID"</string>
1337    <string name="status_icc_id" msgid="943368755577172747">"ICCID"</string>
1338    <string name="status_data_network_type" msgid="7570837037428932780">"Loại mạng dữ liệu di động"</string>
1339    <string name="status_voice_network_type" msgid="5663112239742353547">"Loại mạng thoại di động"</string>
1340    <string name="status_latest_area_info" msgid="7222470836568238054">"Thông tin nhà cung cấp dịch vụ"</string>
1341    <string name="status_data_state" msgid="5503181397066522950">"Trạng thái mạng di động"</string>
1342    <string name="status_esim_id" msgid="6456255368300906317">"EID"</string>
1343    <string name="status_service_state" msgid="2323931627519429503">"Tình trạng sử dụng"</string>
1344    <string name="status_signal_strength" msgid="3732655254188304547">"Cường độ tín hiệu"</string>
1345    <string name="status_roaming" msgid="2638800467430913403">"Chuyển vùng"</string>
1346    <string name="status_operator" msgid="2274875196954742087">"Mạng"</string>
1347    <string name="status_wifi_mac_address" msgid="2202206684020765378">"Địa chỉ MAC của Wi‑Fi"</string>
1348    <string name="status_bt_address" msgid="4195174192087439720">"Địa chỉ Bluetooth"</string>
1349    <string name="status_serial_number" msgid="2257111183374628137">"Số sê-ri"</string>
1350    <string name="status_up_time" msgid="7294859476816760399">"Thời gian hoạt động"</string>
1351    <string name="status_awake_time" msgid="2393949909051183652">"Thời gian thức"</string>
1352    <string name="internal_memory" msgid="9129595691484260784">"Bộ nhớ trong"</string>
1353    <string name="sd_memory" product="nosdcard" msgid="2510246194083052841">"Bộ nhớ USB"</string>
1354    <string name="sd_memory" product="default" msgid="151871913888051515">"Thẻ SD"</string>
1355    <string name="memory_available" msgid="5052397223077021181">"Còn trống"</string>
1356    <string name="memory_available_read_only" msgid="6497534390167920206">"Khả dụng (chỉ đọc)"</string>
1357    <string name="memory_size" msgid="6629067715017232195">"Tổng dung lượng"</string>
1358    <string name="memory_calculating_size" msgid="2188358544203768588">"Đang tính toán..."</string>
1359    <string name="memory_apps_usage" msgid="5128673488173839077">"Ứng dụng và dữ liệu ứng dụng"</string>
1360    <string name="memory_media_usage" msgid="3738830697707880405">"Phương tiện"</string>
1361    <string name="memory_downloads_usage" msgid="3755173051677533027">"Nội dung tải xuống"</string>
1362    <string name="memory_dcim_usage" msgid="558887013613822577">"Ảnh, video"</string>
1363    <string name="memory_music_usage" msgid="1363785144783011606">"Âm thanh (âm nhạc, nhạc chuông, podcast, v.v)."</string>
1364    <string name="memory_media_misc_usage" msgid="6094866738586451683">"Tệp khác"</string>
1365    <string name="memory_media_cache_usage" msgid="6704293333141177910">"Dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string>
1366    <string name="sd_eject" product="nosdcard" msgid="4988563376492400073">"Ngắt kết nối bộ nhớ được chia sẻ"</string>
1367    <string name="sd_eject" product="default" msgid="6915293408836853020">"Tháo thẻ SD"</string>
1368    <string name="sd_eject_summary" product="nosdcard" msgid="5009296896648072891">"Ngắt kết nối bộ nhớ trong USB"</string>
1369    <string name="sd_eject_summary" product="default" msgid="3300599435073550246">"Ngắt kết nối thẻ SD để bạn có thể tháo thẻ một cách an toàn"</string>
1370    <string name="sd_insert_summary" product="nosdcard" msgid="5264016886409577313">"Lắp bộ nhớ USB để kết nối"</string>
1371    <string name="sd_insert_summary" product="default" msgid="2048640010381803841">"Lắp thẻ SD để gắn"</string>
1372    <string name="sd_mount" product="nosdcard" msgid="8966695015677343116">"Kết nối bộ nhớ USB"</string>
1373    <string name="sd_mount" product="default" msgid="5940523765187704135">"Lắp thẻ SD"</string>
1374    <string name="sd_mount_summary" product="nosdcard" msgid="4673411327373419641"></string>
1375    <string name="sd_mount_summary" product="default" msgid="4673411327373419641"></string>
1376    <string name="sd_format" product="nosdcard" msgid="2148179271623099054">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
1377    <string name="sd_format" product="default" msgid="2576054280507119870">"Xóa thẻ SD"</string>
1378    <string name="sd_format_summary" product="nosdcard" msgid="6331905044907914603">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
1379    <string name="sd_format_summary" product="default" msgid="212703692181793109">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
1380    <string name="memory_clear_cache_title" msgid="5423840272171286191">"Xóa dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm?"</string>
1381    <string name="memory_clear_cache_message" msgid="4550262490807415948">"Xóa dữ liệu lưu trong cache cho tất cả ứng dụng."</string>
1382    <string name="mtp_ptp_mode_summary" msgid="3710436114807789270">"Chức năng MTP hoặc PTP đang hoạt động"</string>
1383    <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="nosdcard" msgid="3077285629197874055">"Ngắt kết nối bộ lưu trữ USB?"</string>
1384    <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="default" msgid="3634502237262534381">"Tháo thẻ SD?"</string>
1385    <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="nosdcard" msgid="4322636662873269018">"Nếu bạn ngắt kết nối bộ lưu trữ USB, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn kết nối lại bộ lưu trữ USB."</string>
1386    <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="default" msgid="6998379994779187692">"Nếu bạn tháo thẻ SD, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn lắp lại thẻ SD."</string>
1387    <string name="dlg_error_unmount_title" product="nosdcard" msgid="4642742385125426529"></string>
1388    <string name="dlg_error_unmount_title" product="default" msgid="4642742385125426529"></string>
1389    <string name="dlg_error_unmount_text" product="nosdcard" msgid="9191518889746166147">"Không thể ngắt kết nối bộ lưu trữ USB. Hãy thử lại sau."</string>
1390    <string name="dlg_error_unmount_text" product="default" msgid="3500976899159848422">"Không thể tháo thẻ SD. Vui lòng thử lại sau."</string>
1391    <string name="unmount_inform_text" product="nosdcard" msgid="7120241136790744265">"Bộ nhớ USB sẽ được ngắt kết nối."</string>
1392    <string name="unmount_inform_text" product="default" msgid="1904212716075458402">"Thẻ SD sẽ được ngắt kết nối."</string>
1393    <string name="sd_ejecting_title" msgid="8824572198034365468">"Đang tháo"</string>
1394    <string name="sd_ejecting_summary" msgid="2028753069184908491">"Đang tháo thẻ"</string>
1395    <string name="storage_low_title" msgid="1388569749716225155">"Sắp hết dung lượng lưu trữ"</string>
1396    <string name="storage_low_summary" msgid="7737465774892563129">"Một số chức năng hệ thống, chẳng hạn như đồng bộ hóa, có thể không hoạt động đúng. Hãy cố gắng giải phóng dung lượng bằng cách xóa hoặc bỏ ghim các mục, chẳng hạn như các ứng dụng hoặc nội dung đa phương tiện."</string>
1397    <string name="storage_menu_rename" msgid="7141058657592615390">"Đổi tên"</string>
1398    <string name="storage_menu_mount" msgid="1014683672493425425">"Gắn"</string>
1399    <string name="storage_menu_unmount" msgid="681485356885955898">"Ngắt kết nối"</string>
1400    <string name="storage_menu_format" msgid="7690626079653152152">"Định dạng"</string>
1401    <string name="storage_menu_format_public" msgid="7464714208010125682">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
1402    <string name="storage_menu_format_private" msgid="546017531835902096">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
1403    <string name="storage_menu_migrate" msgid="3969621494238154294">"Di chuyển dữ liệu"</string>
1404    <string name="storage_menu_forget" msgid="6305824238997983426">"Bỏ qua"</string>
1405    <string name="storage_menu_set_up" msgid="4263294929451685366">"Thiết lập"</string>
1406    <string name="storage_menu_explore" msgid="4637496051816521560">"Khám phá"</string>
1407    <string name="storage_menu_free" msgid="6386070442027135427">"Giải phóng dung lượng"</string>
1408    <string name="storage_menu_manage" msgid="5914482953856430780">"Quản lý bộ nhớ"</string>
1409    <string name="storage_title_usb" msgid="679612779321689418">"Kết nối máy tính USB"</string>
1410    <string name="usb_connection_category" msgid="7805945595165422882">"Kết nối dưới dạng"</string>
1411    <string name="usb_mtp_title" msgid="3399663424394065964">"Thiết bị phương tiện (MTP)"</string>
1412    <string name="usb_mtp_summary" msgid="4617321473211391236">"Cho phép bạn truyền tệp phương tiện trên Windows hoặc sử dụng Ứng dụng truyền tệp của Android trên máy Mac (xem www.android.com/filetransfer)"</string>
1413    <string name="usb_ptp_title" msgid="3852760810622389620">"Máy ảnh (PTP)"</string>
1414    <string name="usb_ptp_summary" msgid="7406889433172511530">"Cho phép bạn chuyển ảnh bằng cách sử dụng phần mềm máy ảnh và chuyển bất kỳ tệp nào trên máy tính không hỗ trợ MTP"</string>
1415    <string name="usb_midi_title" msgid="3069990264258413994">"MIDI"</string>
1416    <string name="usb_midi_summary" msgid="539169474810956358">"Cho phép các ứng dụng hỗ trợ MIDI hoạt động qua USB bằng phần mềm MIDI trên máy tính của bạn."</string>
1417    <string name="storage_other_users" msgid="808708845102611856">"Người dùng khác"</string>
1418    <string name="storage_internal_title" msgid="690771193137801021">"Bộ nhớ của thiết bị"</string>
1419    <string name="storage_external_title" msgid="3433462910096848696">"Bộ nhớ di động"</string>
1420    <string name="storage_volume_summary" msgid="7023441974367853372">"Đã sử dụng <xliff:g id="USED">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
1421    <string name="storage_size_large" msgid="5691585991420946254">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string>
1422    <string name="storage_volume_used" msgid="1303803057698959872">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
1423    <string name="storage_volume_used_total" msgid="6113121714019000244">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
1424    <string name="storage_mount_success" msgid="687641090137253647">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string>
1425    <string name="storage_mount_failure" msgid="1042621107954547316">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1426    <string name="storage_unmount_success" msgid="5737203344673441677">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string>
1427    <string name="storage_unmount_failure" msgid="5758387106579519489">"Không thể ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1428    <string name="storage_format_success" msgid="3023144070597190555">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được định dạng"</string>
1429    <string name="storage_format_failure" msgid="6032640952779735766">"Không thể định dạng <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1430    <string name="storage_rename_title" msgid="8242663969839491485">"Đổi tên bộ nhớ"</string>
1431    <string name="storage_dialog_unmounted" msgid="6403320870103261477">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này được đẩy ra một cách an toàn nhưng vẫn có sẵn. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải lắp vào."</string>
1432    <string name="storage_dialog_unmountable" msgid="3732209361668282254">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
1433    <string name="storage_dialog_unsupported" msgid="4503128224360482228">"Thiết bị này không hỗ trợ <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> với thiết bị này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
1434    <string name="storage_internal_format_details" msgid="4018647158382548820">"Sau khi định dạng, bạn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này trong các thiết bị khác. \n\nTất cả dữ liệu trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ bị xóa. Trước tiên, hãy cân nhắc việc sao lưu. \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các phương tiện khác"</b>" \nDi chuyển tệp phương tiện sang bộ nhớ khác trên thiết bị này hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_6">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và dữ liệu ứng dụng sẽ bị xóa. Để lưu giữ các ứng dụng này, hãy di chuyển chúng sang bộ nhớ khác trên thiết bị này."</string>
1435    <string name="storage_internal_unmount_details" msgid="3582802571684490057"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string>
1436    <string name="storage_internal_forget_details" msgid="9028875424669047327">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string>
1437    <string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="1370847944388479245">"Bỏ qua <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
1438    <string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="1148446041396902905">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string>
1439    <string name="storage_detail_apps" msgid="6141154016753507490">"Ứng dụng"</string>
1440    <string name="storage_detail_images" msgid="6950678857740634769">"Hình ảnh"</string>
1441    <string name="storage_detail_videos" msgid="2919743464827110953">"Video"</string>
1442    <string name="storage_detail_audio" msgid="1197685141676483213">"Âm thanh"</string>
1443    <string name="storage_detail_cached" msgid="8547136365247818567">"Dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm"</string>
1444    <string name="storage_detail_other" msgid="8404938385075638238">"Dữ liệu khác"</string>
1445    <string name="storage_detail_system" msgid="4629506366064709687">"Hệ thống"</string>
1446    <string name="storage_detail_explore" msgid="7911344011431568294">"Khám phá <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
1447    <string name="storage_detail_dialog_other" msgid="8845766044697204852">"Các tệp khác bao gồm tệp được chia sẻ mà ứng dụng lưu, tệp tải xuống từ Internet hoặc Bluetooth, tệp Android, v.v. \n\nĐể xem nội dung hiển thị của <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy nhấn vào Khám phá."</string>
1448    <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="862835644848361569">"Hệ thống bao gồm các tệp được sử dụng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
1449    <string name="storage_detail_dialog_user" msgid="3267254783294197804">"<xliff:g id="USER_0">^1</xliff:g> có thể đã lưu ảnh, nhạc, ứng dụng hoặc dữ liệu khác, sử dụng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ. \n\nĐể xem chi tiết, chuyển sang <xliff:g id="USER_1">^1</xliff:g>."</string>
1450    <string name="storage_wizard_init_title" msgid="5085400514028585772">"Thiết lập <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn"</string>
1451    <string name="storage_wizard_init_external_title" msgid="4867326438945303598">"Sử dụng làm bộ nhớ di động"</string>
1452    <string name="storage_wizard_init_external_summary" msgid="7476105886344565074">"Để di chuyển ảnh và phương tiện khác giữa các thiết bị."</string>
1453    <string name="storage_wizard_init_internal_title" msgid="9100613534261408519">"Sử dụng làm bộ nhớ trong"</string>
1454    <string name="storage_wizard_init_internal_summary" msgid="6240417501036216410">"Để chỉ lưu trữ nội dung trên thiết bị này, bao gồm cả ứng dụng và ảnh. Yêu cầu định dạng để ngăn bộ nhớ hoạt động với các thiết bị khác."</string>
1455    <string name="storage_wizard_format_confirm_title" msgid="2814021794538252546">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
1456    <string name="storage_wizard_format_confirm_body" msgid="4401758710076806509">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> để đảm bảo an toàn. \n\nSau khi định dạng, <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ chỉ hoạt động trong thiết bị này. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_2">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
1457    <string name="storage_wizard_format_confirm_public_title" msgid="4905690038882041566">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
1458    <string name="storage_wizard_format_confirm_public_body" msgid="1516932692920060272">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
1459    <string name="storage_wizard_format_confirm_next" msgid="2774557300531702572">"Xóa và định dạng"</string>
1460    <string name="storage_wizard_format_progress_title" msgid="6487352396450582292">"Đang định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>…"</string>
1461    <string name="storage_wizard_format_progress_body" msgid="3983764797223576658">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> khi đang định dạng."</string>
1462    <string name="storage_wizard_migrate_title" msgid="1363078147938160407">"Chuyển dữ liệu sang bộ nhớ mới"</string>
1463    <string name="storage_wizard_migrate_body" msgid="890751699549542345">"Bạn có thể di chuyển ảnh, tệp và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới này. \n\nQuá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^2</xliff:g> và sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^3</xliff:g> trên bộ nhớ trong. Một số ứng dụng sẽ không hoạt động trong khi di chuyển."</string>
1464    <string name="storage_wizard_migrate_now" msgid="4523444323744239143">"Di chuyển ngay bây giờ"</string>
1465    <string name="storage_wizard_migrate_later" msgid="3173482328116026253">"Di chuyển sau"</string>
1466    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_title" msgid="8564833529613286965">"Di chuyển dữ liệu ngay bây giờ"</string>
1467    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_body" msgid="4212060581792135962"><b>"Quá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>. Quá trình này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> trên <xliff:g id="NAME">^3</xliff:g>."</b></string>
1468    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_next" msgid="5509475628423823202">"Di chuyển"</string>
1469    <string name="storage_wizard_migrate_progress_title" msgid="1665479429044202868">"Đang di chuyển dữ liệu..."</string>
1470    <string name="storage_wizard_migrate_details" msgid="3709728824651136227">"Trong khi di chuyển: \n• Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>. \n• Một số ứng dụng sẽ không hoạt động chính xác. \n• Luôn sạc thiết bị."</string>
1471    <string name="storage_wizard_ready_title" msgid="6553867088682695655">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> đã sẵn sàng sử dụng"</string>
1472    <string name="storage_wizard_ready_external_body" msgid="2879508114260597474">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn đã sẵn sàng để sử dụng với ảnh và các phương tiện khác."</string>
1473    <string name="storage_wizard_ready_internal_body" msgid="122532674037860197">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới của bạn đang hoạt động. \n\nĐể di chuyển ảnh, tệp và dữ liệu ứng dụng sang thiết bị này, hãy vào Cài đặt &gt; Bộ nhớ."</string>
1474    <string name="storage_wizard_move_confirm_title" msgid="292782012677890250">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>"</string>
1475    <string name="storage_wizard_move_confirm_body" msgid="5176432115206478941">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g> và dữ liệu ứng dụng sang <xliff:g id="NAME_0">^2</xliff:g> sẽ chỉ mất vài phút. Bạn sẽ không thể sử dụng ứng dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển. \n\nKhông tháo <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> trong khi di chuyển."</string>
1476    <string name="storage_wizard_move_unlock" msgid="1526216561023200694">"Để di chuyển dữ liệu, bạn cần mở khóa người dùng <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>."</string>
1477    <string name="storage_wizard_move_progress_title" msgid="4443920302548035674">"Đang di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>…"</string>
1478    <string name="storage_wizard_move_progress_body" msgid="7802577486578105609">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> trong khi di chuyển. \n\nỨng dụng <xliff:g id="APP">^2</xliff:g> trên thiết bị này sẽ không khả dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển."</string>
1479    <string name="storage_wizard_move_progress_cancel" msgid="542047237524588792">"Hủy di chuyển"</string>
1480    <string name="storage_wizard_slow_body" msgid="8010127667184768025">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này có vẻ chậm. \n\nBạn có thể tiếp tục nhưng ứng dụng đã di chuyển tới vị trí này có thể bị gián đoạn và quá trình truyền dữ liệu có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy xem xét sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> nhanh hơn để đạt được hiệu suất tốt hơn."</string>
1481    <string name="storage_wizard_init_v2_title" msgid="8858395869710288372">"Bạn sẽ sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này như thế nào?"</string>
1482    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="tablet" msgid="4315585580670552654">"Dùng làm bộ nhớ máy tính bảng"</string>
1483    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="tablet" msgid="570443086512059390">"Chỉ dành cho ứng dụng, tệp và phương tiện trên máy tính bảng này"</string>
1484    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="tablet" msgid="7760758592993284143">"Bộ nhớ máy tính bảng"</string>
1485    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="default" msgid="8373070138732653456">"Dùng làm bộ nhớ điện thoại khác"</string>
1486    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="default" msgid="685194340141573218">"Chỉ dành cho các ứng dụng, tệp và phương tiện trên thiết bị này"</string>
1487    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="default" msgid="904425171564310150">"Bộ nhớ điện thoại"</string>
1488    <string name="storage_wizard_init_v2_or" msgid="1958295749349454436">"Hoặc"</string>
1489    <string name="storage_wizard_init_v2_external_title" msgid="3565348221712759463">"Dùng làm bộ nhớ di động"</string>
1490    <string name="storage_wizard_init_v2_external_summary" msgid="801198071793584445">"Để chuyển tệp và phương tiện giữa các thiết bị"</string>
1491    <string name="storage_wizard_init_v2_external_action" msgid="8662451480642784031">"Bộ nhớ di động"</string>
1492    <string name="storage_wizard_init_v2_later" msgid="1080613420170749130">"Thiết lập sau"</string>
1493    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_title" msgid="5744790239994621663">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này?"</string>
1494    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_body" msgid="4614199613500900975">"Cần phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này để lưu trữ ứng dụng, tệp và phương tiện. \n\nViệc định dạng sẽ xóa nội dung hiện có trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g>. Để tránh mất nội dung, hãy sao lưu nội dung này vào <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> hoặc thiết bị khác."</string>
1495    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_action" msgid="8258363472135537500">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
1496    <string name="storage_wizard_migrate_v2_title" msgid="31406330052996898">"Di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
1497    <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="tablet" msgid="4476553430145054781">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ máy tính bảng và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string>
1498    <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="default" msgid="744760728669284385">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ điện thoại và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string>
1499    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist" msgid="1239103359606165360">"Trong quá trình di chuyển:"</string>
1500    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_media" msgid="7176991995007075843">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
1501    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_apps" msgid="3671266712947078734">"Một số ứng dụng sẽ không hoạt động"</string>
1502    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="tablet" msgid="346012901366624052">"Tiếp tục sạc máy tính bảng này"</string>
1503    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="default" msgid="3061158350109289521">"Tiếp tục sạc điện thoại này"</string>
1504    <string name="storage_wizard_migrate_v2_now" msgid="1279041707982039591">"Di chuyển nội dung"</string>
1505    <string name="storage_wizard_migrate_v2_later" msgid="8201360307047198853">"Di chuyển nội dung sau"</string>
1506    <string name="storage_wizard_migrate_progress_v2_title" msgid="1323344099111423785">"Đang di chuyển nội dung…"</string>
1507    <string name="storage_wizard_slow_v2_title" msgid="1318285829973607727">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> có tốc độ chậm"</string>
1508    <string name="storage_wizard_slow_v2_body" msgid="6897444467730463117">"Bạn vẫn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này nhưng tốc độ có thể chậm. \n\nCác ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này có thể hoạt động không bình thường và quá trình chuyển nội dung có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy thử dùng một <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> nhanh hơn hoặc dùng <xliff:g id="NAME_3">^4</xliff:g> này làm bộ nhớ di động."</string>
1509    <string name="storage_wizard_slow_v2_start_over" msgid="4126873669723115805">"Bắt đầu lại"</string>
1510    <string name="storage_wizard_slow_v2_continue" msgid="49399942893518218">"Tiếp tục"</string>
1511    <string name="storage_wizard_ready_v2_external_body" msgid="11937346870534608">"Bạn có thể di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
1512    <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_body" msgid="4658433206901211269">"Để di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>, hãy chuyển đến phần "<b>"Cài đặt &gt; Bộ nhớ"</b></string>
1513    <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_moved_body" msgid="6239886818487538806">"Đã di chuyển nội dung của bạn sang <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\nĐể quản lý <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này, hãy chuyển đến "<b>"Cài đặt &gt; Bộ nhớ"</b>"."</string>
1514    <string name="battery_status_title" msgid="9159414319574976203">"Tình trạng pin"</string>
1515    <string name="battery_level_title" msgid="2965679202786873272">"Mức pin"</string>
1516    <string name="apn_settings" msgid="3743170484827528406">"APN"</string>
1517    <string name="apn_edit" msgid="1354715499708424718">"Chỉnh sửa điểm truy cập"</string>
1518    <string name="apn_not_set" msgid="4974192007399968164">"Chưa đặt"</string>
1519    <string name="apn_name" msgid="4115580098369824123">"Tên"</string>
1520    <string name="apn_apn" msgid="2479425126733513353">"APN"</string>
1521    <string name="apn_http_proxy" msgid="1826885957243696354">"Proxy"</string>
1522    <string name="apn_http_port" msgid="3763259523984976226">"Cổng"</string>
1523    <string name="apn_user" msgid="455637547356117761">"Tên người dùng"</string>
1524    <string name="apn_password" msgid="5412301994998250968">"Mật khẩu"</string>
1525    <string name="apn_server" msgid="2436185314756372858">"Máy chủ"</string>
1526    <string name="apn_mmsc" msgid="3670124402105585737">"MMSC"</string>
1527    <string name="apn_mms_proxy" msgid="5374082621073999275">"Proxy của MMS"</string>
1528    <string name="apn_mms_port" msgid="4074188088199243040">"Cổng MMS"</string>
1529    <string name="apn_mcc" msgid="4258628382260674636">"MCC"</string>
1530    <string name="apn_mnc" msgid="8629374076888809874">"MNC"</string>
1531    <string name="apn_auth_type" msgid="6167205395676037015">"Loại xác thực"</string>
1532    <string name="apn_auth_type_none" msgid="5069592676845549926">"Không"</string>
1533    <string name="apn_auth_type_pap" msgid="1666934536996033383">"PAP"</string>
1534    <string name="apn_auth_type_chap" msgid="3369626283789068360">"CHAP"</string>
1535    <string name="apn_auth_type_pap_chap" msgid="9102343063036134541">"PAP hoặc CHAP"</string>
1536    <string name="apn_type" msgid="469613123902220544">"Loại APN"</string>
1537    <string name="apn_protocol" msgid="3272222921649348640">"Giao thức APN"</string>
1538    <string name="apn_roaming_protocol" msgid="3386954381510788422">"Giao thức chuyển vùng APN"</string>
1539    <string name="carrier_enabled" msgid="407655861175280806">"Bật/tắt APN"</string>
1540    <string name="carrier_enabled_summaryOn" msgid="6338915271908057531">"Đã bật APN"</string>
1541    <string name="carrier_enabled_summaryOff" msgid="4300790190221203756">"Đã tắt APN"</string>
1542    <string name="bearer" msgid="594270280031923558">"Trình chuyển"</string>
1543    <string name="mvno_type" msgid="2543253857818336421">"Kiểu MVNO"</string>
1544    <string name="mvno_match_data" msgid="4560671695220540466">"Giá trị MVNO"</string>
1545    <string name="menu_delete" msgid="6981294422841124659">"Xóa APN"</string>
1546    <string name="menu_new" msgid="3014205883303921729">"APN mới"</string>
1547    <string name="menu_save" msgid="8109345640668285399">"Lưu"</string>
1548    <string name="menu_cancel" msgid="2194502410474697474">"Hủy"</string>
1549    <string name="error_title" msgid="7631322303341024692"></string>
1550    <string name="error_name_empty" msgid="5508155943840201232">"Không được để trống trường Tên."</string>
1551    <string name="error_apn_empty" msgid="4932211013600863642">"APN không được để trống."</string>
1552    <string name="error_mcc_not3" msgid="4560171714156251661">"Trường MCC phải có 3 chữ số."</string>
1553    <string name="error_mnc_not23" msgid="8418177072458379439">"Trường MNC phải có 2 hoặc 3 chữ số."</string>
1554    <string name="error_adding_apn_type" msgid="4181334016628549645">"Nhà cung cấp dịch vụ không cho phép thêm APN thuộc loại %s."</string>
1555    <string name="restore_default_apn" msgid="8178010218751639581">"Đang khôi phục cài đặt APN mặc định."</string>
1556    <string name="menu_restore" msgid="8260067415075573273">"Đặt lại về mặc định"</string>
1557    <string name="restore_default_apn_completed" msgid="2824775307377604897">"Đặt lại cài đặt APN mặc định đã hoàn tất."</string>
1558    <string name="reset_dashboard_title" msgid="6254873816990678620">"Tùy chọn đặt lại"</string>
1559    <string name="reset_dashboard_summary" msgid="4851012632493522755">"Có thể đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string>
1560    <string name="reset_network_title" msgid="6166025966016873843">"Đặt lại Wi-Fi, di động và Bluetooth"</string>
1561    <string name="reset_network_desc" msgid="5547979398298881406">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string>
1562    <string name="reset_esim_title" msgid="1979762943163078939">"Xóa SIM đã tải xuống"</string>
1563    <string name="reset_esim_desc" msgid="5940105242448544634">"Nếu bạn muốn tải SIM thay thế xuống, hãy liên hệ với nhà mạng. Thao tác này sẽ không hủy bất kỳ gói dịch vụ di động nào."</string>
1564    <string name="reset_network_button_text" msgid="2035676527471089853">"Đặt lại cài đặt"</string>
1565    <string name="reset_network_final_desc" msgid="4690205209934596665">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng? Bạn không thể hủy hành động này."</string>
1566    <string name="reset_network_final_desc_esim" msgid="6641433458865914227">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng và xóa các SIM đã tải xuống? Bạn không thể hủy hành động này."</string>
1567    <string name="reset_network_final_button_text" msgid="1797434793741744635">"Đặt lại cài đặt"</string>
1568    <string name="reset_network_confirm_title" msgid="1759888886976962773">"Đặt lại?"</string>
1569    <string name="network_reset_not_available" msgid="7188610385577164676">"Đặt lại mạng không khả dụng cho người dùng này"</string>
1570    <string name="reset_network_complete_toast" msgid="787829973559541880">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string>
1571    <string name="reset_esim_error_title" msgid="2679159494023044398">"Không thể xóa SIM"</string>
1572    <string name="reset_esim_error_msg" msgid="1356899750645220749">"Không thể xóa SIM đã tải xuống do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string>
1573    <string name="master_clear_title" msgid="3531267871084279512">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại thiết bị)"</string>
1574    <string name="master_clear_short_title" msgid="8652450915870274285">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại thiết bị)"</string>
1575    <string name="master_clear_desc" product="tablet" msgid="2314458161059569301">"Hành động này sẽ xóa tất cả dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm cả:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
1576    <string name="master_clear_desc" product="default" msgid="7647628092266675099">"Hành động này sẽ xóa tất cả dữ liệu khỏi "<b>"bộ nhớ trong"</b>", của điện thoại, bao gồm cả:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
1577    <string name="master_clear_accounts" product="default" msgid="6412857499147999073">\n\n"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:\n"</string>
1578    <string name="master_clear_other_users_present" product="default" msgid="5161423070702470742">\n\n"Có người dùng khác trên thiết bị này.\n"</string>
1579    <string name="master_clear_desc_also_erases_external" msgid="1903185203791274237"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu người dùng khác"</li></string>
1580    <string name="master_clear_desc_also_erases_esim" msgid="6008213558725767177"><li>"eSIM"</li></string>
1581    <string name="master_clear_desc_no_cancel_mobile_plan" msgid="5460926449093211144">\n\n"Việc này sẽ không hủy gói dịch vụ di động của bạn."</string>
1582    <string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="7744115866662613411">\n\n"Để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"bộ lưu trữ USB"</b>"."</string>
1583    <string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="default" msgid="4801026652617377093">\n\n"Đồng thời, để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"thẻ SD"</b>"."</string>
1584    <string name="erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="969364037450286809">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
1585    <string name="erase_external_storage" product="default" msgid="1397239046334307625">"Xóa thẻ SD"</string>
1586    <string name="erase_external_storage_description" product="nosdcard" msgid="4728558173931599429">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
1587    <string name="erase_external_storage_description" product="default" msgid="1737638779582964966">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
1588    <string name="master_clear_button_text" product="tablet" msgid="1893179883931194922">"Xóa tất cả dữ liệu"</string>
1589    <string name="master_clear_button_text" product="default" msgid="1893179883931194922">"Xóa tất cả dữ liệu"</string>
1590    <string name="master_clear_final_desc" msgid="8219087639717327355">"Tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn sẽ bị xóa. Bạn không thể hủy hành động này."</string>
1591    <string name="master_clear_final_desc_esim" msgid="4580223096319568030">"Tất cả thông tin cá nhân của bạn, kể cả ứng dụng và SIM đã tải xuống, đều sẽ bị xóa. Bạn không thể hủy hành động này."</string>
1592    <string name="master_clear_final_button_text" msgid="5390908019019242910">"Xóa mọi thứ"</string>
1593    <string name="master_clear_failed" msgid="2503230016394586353">"Không có tác vụ đặt lại nào được thực hiện vì dịch vụ Xóa hệ thống không khả dụng."</string>
1594    <string name="master_clear_confirm_title" msgid="1134724452049918413">"Xóa tất cả dữ liệu?"</string>
1595    <string name="master_clear_not_available" msgid="1000370707967468909">"Khôi phục cài đặt gốc không khả dụng cho người dùng này"</string>
1596    <string name="master_clear_progress_title" msgid="5194793778701994634">"Đang xóa"</string>
1597    <string name="master_clear_progress_text" msgid="6559096229480527510">"Vui lòng chờ..."</string>
1598    <string name="call_settings_title" msgid="5188713413939232801">"Cài đặt cuộc gọi"</string>
1599    <string name="call_settings_summary" msgid="7291195704801002886">"Thiết lập thư thoại, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, Số gọi đến"</string>
1600    <string name="tether_settings_title_usb" msgid="6688416425801386511">"Chia sẻ kết nối Internet qua USB"</string>
1601    <string name="tether_settings_title_wifi" msgid="3277144155960302049">"Điểm phát sóng di động"</string>
1602    <string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="355855408317564420">"Chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth"</string>
1603    <string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="5355828977109785001">"Đang dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
1604    <string name="tether_settings_title_all" msgid="3058586928118801157">"Điểm phát sóng và chia sẻ kết nối"</string>
1605    <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_on" msgid="930464462687425777">"Điểm phát sóng bật, chia sẻ kết nối"</string>
1606    <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_off" msgid="3473671453891735907">"Điểm phát sóng bật"</string>
1607    <string name="tether_settings_summary_hotspot_off_tether_on" msgid="1618256180720077354">"Chia sẻ kết nối"</string>
1608    <string name="tether_settings_disabled_on_data_saver" msgid="1576908608463904152">"Không thể chia sẻ kết nối hoặc sử dụng điểm phát sóng di động khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string>
1609    <string name="usb_title" msgid="7483344855356312510">"USB"</string>
1610    <string name="usb_tethering_button_text" msgid="585829947108007917">"Chia sẻ kết nối Internet qua USB"</string>
1611    <string name="usb_tethering_subtext" product="default" msgid="3711893746716442706">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua USB"</string>
1612    <string name="usb_tethering_subtext" product="tablet" msgid="2292916486612255069">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua USB"</string>
1613    <string name="bluetooth_tether_checkbox_text" msgid="2379175828878753652">"Chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth"</string>
1614    <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="tablet" msgid="8828883800511737077">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua Bluetooth"</string>
1615    <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="default" msgid="1904667146601254812">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua Bluetooth"</string>
1616    <string name="bluetooth_tethering_off_subtext_config" msgid="376389105752995580">"Chia sẻ kết nối Internet của <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$d</xliff:g> này qua Bluetooth"</string>
1617    <string name="bluetooth_tethering_overflow_error" msgid="2135590598511178690">"Không thể dùng làm điểm truy cập Internet cho hơn <xliff:g id="MAXCONNECTION">%1$d</xliff:g> thiết bị."</string>
1618    <string name="bluetooth_untether_blank" msgid="2871192409329334813">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được tháo."</string>
1619    <string name="tethering_footer_info" msgid="7112228674056306147">"Sử dụng điểm phát sóng và chia sẻ kết nối để cung cấp kết nối Internet cho thiết bị khác thông qua kết nối dữ liệu di động. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị lân cận."</string>
1620    <string name="tethering_help_button_text" msgid="656117495547173630">"Trợ giúp"</string>
1621    <string name="network_settings_title" msgid="2876509814832830757">"Mạng di động"</string>
1622    <string name="manage_mobile_plan_title" msgid="7630170375010107744">"Gói dịch vụ di động"</string>
1623    <string name="sms_application_title" msgid="4903928270533250448">"Ứng dụng SMS"</string>
1624    <string name="sms_change_default_dialog_title" msgid="1958688831875804286">"Thay đổi ứng dụng SMS?"</string>
1625    <string name="sms_change_default_dialog_text" msgid="1522783933230274787">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
1626    <string name="sms_change_default_no_previous_dialog_text" msgid="602683880284921998">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
1627    <string name="network_scorer_picker_title" msgid="6383879578279046456">"Nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
1628    <string name="network_scorer_picker_none_preference" msgid="9028375117241790936">"Không có"</string>
1629    <string name="network_scorer_change_active_dialog_title" msgid="3776301550387574975">"Thay đổi trình hỗ trợ Wi‑Fi?"</string>
1630    <string name="network_scorer_change_active_dialog_text" msgid="8035173880322990715">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
1631    <string name="network_scorer_change_active_no_previous_dialog_text" msgid="7444620909047611601">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
1632    <string name="mobile_unknown_sim_operator" msgid="2156912373230276157">"Nhà cung cấp dịch vụ SIM không xác định"</string>
1633    <string name="mobile_no_provisioning_url" msgid="9053814051811634125">"<xliff:g id="OPERATOR">%1$s</xliff:g> không có trang web cấp phép xác định nào"</string>
1634    <string name="mobile_insert_sim_card" msgid="9052590985784056395">"Vui lòng lắp thẻ SIM và khởi động lại"</string>
1635    <string name="mobile_connect_to_internet" msgid="1733894125065249639">"Vui lòng kết nối internet"</string>
1636    <string name="location_title" msgid="1029961368397484576">"Vị trí của tôi"</string>
1637    <string name="managed_profile_location_switch_title" msgid="6712332547063039683">"Vị trí của hồ sơ công việc"</string>
1638    <string name="location_app_level_permissions" msgid="2777033567595680764">"Quyền ứng dụng"</string>
1639    <string name="location_app_permission_summary_location_off" msgid="2790918244874943070">"Vị trí đang tắt"</string>
1640    <plurals name="location_app_permission_summary_location_on" formatted="false" msgid="6755614454444493071">
1641      <item quantity="other"> <xliff:g id="BACKGROUND_LOCATION_APP_COUNT_2">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_3">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập không giới hạn</item>
1642      <item quantity="one"> <xliff:g id="BACKGROUND_LOCATION_APP_COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập không giới hạn</item>
1643    </plurals>
1644    <string name="location_category_recent_location_access" msgid="4911449278675337490">"Truy cập vị trí gần đây"</string>
1645    <string name="location_recent_location_access_view_details" msgid="1955078513330927035">"Xem chi tiết"</string>
1646    <string name="location_no_recent_apps" msgid="2800907699722178041">"Không có ứng dụng nào yêu cầu vị trí gần đây"</string>
1647    <string name="location_no_recent_accesses" msgid="7489449862187886009">"Gần đây, không có ứng dụng nào truy cập vào vị trí"</string>
1648    <string name="location_high_battery_use" msgid="517199943258508020">"Mức sử dụng pin cao"</string>
1649    <string name="location_low_battery_use" msgid="8602232529541903596">"Mức sử dụng pin thấp"</string>
1650    <string name="location_scanning_screen_title" msgid="2297479353298444503">"Quét tìm Wi‑Fi và Bluetooth"</string>
1651    <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_title" msgid="6216705505621183645">"Quét Wi‑Fi"</string>
1652    <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_description" msgid="2691110218127379249">"Cho phép ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
1653    <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_title" msgid="5444989508204520019">"Quét Bluetooth"</string>
1654    <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_description" msgid="1285526059945206128">"Cho phép ứng dụng và dịch vụ quét tìm thiết bị lân cận bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
1655    <string name="location_network_based" msgid="9134175479520582215">"Vị trí Wi‑Fi và mạng di động"</string>
1656    <string name="location_neighborhood_level" msgid="5141318121229984788">"Cho phép ứng dụng dùng DV vị trí của Google để ước đoán vị trí nhanh hơn. Dữ liệu vị trí ẩn danh sẽ được thu thập và gửi tới Google."</string>
1657    <string name="location_neighborhood_level_wifi" msgid="4234820941954812210">"Vị trí được xác định bằng Wi‑Fi"</string>
1658    <string name="location_gps" msgid="8392461023569708478">"Vệ tinh GPS"</string>
1659    <string name="location_street_level" product="tablet" msgid="1669562198260860802">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên máy tính bảng để xác định vị trí của bạn"</string>
1660    <string name="location_street_level" product="default" msgid="4617445745492014203">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên điện thoại để xác định vị trí của bạn"</string>
1661    <string name="assisted_gps" msgid="4649317129586736885">"Sử dụng GPS được hỗ trợ"</string>
1662    <string name="assisted_gps_enabled" msgid="8751899609589792803">"Sử dụng máy chủ đề hỗ trợ GPS (bỏ chọn để giảm việc sử dụng mạng)"</string>
1663    <string name="assisted_gps_disabled" msgid="6982698333968010748">"Sử dụng máy chủ để hỗ trợ GPS (bỏ chọn để cải thiện hiệu suất GPS)"</string>
1664    <string name="use_location_title" msgid="5206937465504979977">"V.trí &amp; T.kiếm trên Google"</string>
1665    <string name="use_location_summary" msgid="3978805802386162520">"Cho phép Google sử dụng vị trí của bạn để cải tiến kết quả tìm kiếm và các dịch vụ khác"</string>
1666    <string name="location_access_title" msgid="7064108942964081243">"Quyền truy cập vào thông tin vị trí của tôi"</string>
1667    <string name="location_access_summary" msgid="69031404093194341">"Cho phép các ứng dụng đã yêu cầu sự cho phép của bạn sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
1668    <string name="location_sources_heading" msgid="1278732419851088319">"Nguồn thông tin vị trí"</string>
1669    <string name="about_settings" product="tablet" msgid="593457295516533765">"Giới thiệu về máy tính bảng"</string>
1670    <string name="about_settings" product="default" msgid="1743378368185371685">"Giới thiệu về điện thoại"</string>
1671    <string name="about_settings" product="device" msgid="6717640957897546887">"Giới thiệu về thiết bị"</string>
1672    <string name="about_settings" product="emulator" msgid="221313099578564438">"Giới thiệu về thiết bị được mô phỏng"</string>
1673    <string name="about_settings_summary" msgid="3371517697156165959">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string>
1674    <string name="legal_information" msgid="5769301644270604095">"Thông tin pháp lý"</string>
1675    <string name="contributors_title" msgid="5917703088825286504">"Người đóng góp"</string>
1676    <string name="manual" msgid="3025943393642974445">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
1677    <string name="regulatory_labels" msgid="1293050314122427492">"Nhãn theo quy định"</string>
1678    <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="5103161279848427185">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string>
1679    <string name="copyright_title" msgid="865906688917260647">"Bản quyền"</string>
1680    <string name="license_title" msgid="1990487604356037871">"Giấy phép"</string>
1681    <string name="terms_title" msgid="7697580845616764642">"Điều khoản và điều kiện"</string>
1682    <string name="webview_license_title" msgid="2813507464175738967">"Giấy phép WebView hệ thống"</string>
1683    <string name="wallpaper_attributions" msgid="3645880512943433928">"Hình nền"</string>
1684    <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="2996183537914690469">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string>
1685    <string name="settings_manual_activity_title" msgid="8133150693616006051">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
1686    <string name="settings_manual_activity_unavailable" msgid="4752403782883814898">"Đã xảy ra sự cố khi tải hướng dẫn sử dụng."</string>
1687    <string name="settings_license_activity_title" msgid="8525014571806471216">"Giấy phép của bên thứ ba"</string>
1688    <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="4210539215951487627">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string>
1689    <string name="settings_license_activity_loading" msgid="3337535809093591740">"Đang tải…"</string>
1690    <string name="settings_safetylegal_title" msgid="1289483965535937431">"Thông tin an toàn"</string>
1691    <string name="settings_safetylegal_activity_title" msgid="6901214628496951727">"Thông tin an toàn"</string>
1692    <string name="settings_safetylegal_activity_unreachable" msgid="142307697309858185">"Bạn chưa có kết nối dữ liệu. Để xem thông tin này ngay bây giờ, hãy truy cập %s từ máy tính bất kỳ đã kết nối với Internet."</string>
1693    <string name="settings_safetylegal_activity_loading" msgid="8059022597639516348">"Đang tải…"</string>
1694    <string name="confirm_device_credential_use_alternate_method" msgid="793877757665026949">"Sử dụng phương pháp thay thế"</string>
1695    <string name="lockpassword_choose_your_screen_lock_header" msgid="2942199737559900752">"Đặt khóa màn hình"</string>
1696    <string name="lockpassword_choose_your_password_message" msgid="5377842480961577542">"Để bảo mật, hãy đặt mật khẩu"</string>
1697    <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_fingerprint" msgid="6624409510609085450">"Để dùng vân tay, đặt mật khẩu"</string>
1698    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_fingerprint" msgid="5901096361617543819">"Để dùng vân tay, đặt hình m.khóa"</string>
1699    <string name="lockpassword_choose_your_pin_message" msgid="6658264750811929338">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string>
1700    <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_fingerprint" msgid="765344692615917183">"Đặt mã PIN để dùng vân tay"</string>
1701    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_message" msgid="8631545254345759087">"Để bảo mật, hãy đặt hình mở khóa"</string>
1702    <string name="lockpassword_confirm_your_password_header" msgid="1266027268220850931">"Nhập lại mật khẩu của bạn"</string>
1703    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header" msgid="7543433733032330821">"Xác nhận hình của bạn"</string>
1704    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header" msgid="7744513791910572550">"Nhập lại mã PIN của bạn"</string>
1705    <string name="lockpassword_confirm_passwords_dont_match" msgid="5140892109439191415">"Mật khẩu không khớp"</string>
1706    <string name="lockpassword_confirm_pins_dont_match" msgid="7226244811505606217">"Mã PIN không khớp"</string>
1707    <string name="lockpassword_draw_your_pattern_again_header" msgid="2872194349688886781">"Vẽ lại hình mở khóa của bạn"</string>
1708    <string name="lockpassword_choose_lock_generic_header" msgid="3811438094903786145">"Chọn phương thức mở khóa"</string>
1709    <string name="lockpassword_password_set_toast" msgid="4875050283108629383">"Mật khẩu đã được đặt"</string>
1710    <string name="lockpassword_pin_set_toast" msgid="6011826444725291475">"Mã PIN đã được đặt"</string>
1711    <string name="lockpassword_pattern_set_toast" msgid="6867259621331406236">"Hình đã được đặt"</string>
1712    <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_face" msgid="7876621019688907534">"Để xác thực khuôn mặt, hãy đặt mật khẩu"</string>
1713    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_face" msgid="8070525076987585344">"Để xác thực khuôn mặt, hãy đặt hình mở khóa"</string>
1714    <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_face" msgid="7304398683609714816">"Để xác thực khuôn mặt, hãy đặt mã PIN"</string>
1715    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic" msgid="2920960858283879113">"Sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
1716    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic" msgid="4062335874438910487">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
1717    <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic" msgid="3976394862548354966">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
1718    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic_profile" msgid="4435638308193361861">"Sử dụng hình mở khóa công việc của bạn để tiếp tục"</string>
1719    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic_profile" msgid="3730141667547002246">"Nhập mã PIN công việc của bạn để tiếp tục"</string>
1720    <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic_profile" msgid="4250642723467019894">"Nhập mật khẩu công việc của bạn để tiếp tục"</string>
1721    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pattern" msgid="530802132223800623">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn"</string>
1722    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pin" msgid="7829294830078036417">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN thiết bị của bạn"</string>
1723    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_password" msgid="3552644641574796973">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu thiết bị của bạn"</string>
1724    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pattern" msgid="3003781907040522053">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa công việc của bạn"</string>
1725    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pin" msgid="3367491332598821552">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN công việc của bạn"</string>
1726    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_password" msgid="8159775129968582940">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu công việc của bạn"</string>
1727    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_details_frp" msgid="6757336656791723193">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập hình mở khóa trước."</string>
1728    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_details_frp" msgid="826520613445990470">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mã PIN trước đó."</string>
1729    <string name="lockpassword_confirm_your_password_details_frp" msgid="8944081074615739040">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mật khẩu trước đó."</string>
1730    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header_frp" msgid="2898036091609128286">"Xác minh hình mở khóa"</string>
1731    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header_frp" msgid="4141601774778898803">"Xác minh mã PIN"</string>
1732    <string name="lockpassword_confirm_your_password_header_frp" msgid="3762615419295360480">"Xác minh mật khẩu"</string>
1733    <string name="lockpassword_invalid_pin" msgid="15588049067548470">"Mã PIN sai"</string>
1734    <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="4038507398784975200">"Mật khẩu sai"</string>
1735    <string name="lockpattern_need_to_unlock_wrong" msgid="1745247595356012176">"Hình sai"</string>
1736    <string name="lock_settings_title" msgid="4213839087748988686">"Bảo mật thiết bị"</string>
1737    <string name="lockpattern_change_lock_pattern_label" msgid="5679630792003440352">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
1738    <string name="lockpattern_change_lock_pin_label" msgid="266707138486731661">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
1739    <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="308287052221942814">"Vẽ hình mở khóa"</string>
1740    <string name="lockpattern_recording_intro_footer" msgid="1118579101409152113">"Nhấn vào Menu để được trợ giúp."</string>
1741    <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="6667844062721656773">"Thả ngón tay khi xong"</string>
1742    <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="1348234155120957561">"Kết nối ít nhất <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> điểm. Hãy thử lại."</string>
1743    <string name="lockpattern_pattern_entered_header" msgid="4316818983675591604">"Đã ghi hình"</string>
1744    <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="8054853451639221265">"Vẽ lại hình để xác nhận"</string>
1745    <string name="lockpattern_pattern_confirmed_header" msgid="8455614172231880211">"Hình mở khóa mới của bạn"</string>
1746    <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="1128204343957002841">"Xác nhận"</string>
1747    <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="3337574403350953926">"Vẽ lại"</string>
1748    <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="3480423193273588166">"Xóa"</string>
1749    <string name="lockpattern_continue_button_text" msgid="4723771754714471410">"Tiếp tục"</string>
1750    <string name="lockpattern_settings_title" msgid="3207750489460466680">"Hình mở khóa"</string>
1751    <string name="lockpattern_settings_enable_title" msgid="6920616873671115281">"Yêu cầu hình"</string>
1752    <string name="lockpattern_settings_enable_summary" msgid="1165707416664252167">"Phải vẽ hình để mở khóa màn hình"</string>
1753    <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title" msgid="2615606088906120711">"Hiển thị hình mở khóa"</string>
1754    <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title_profile" msgid="4864525074768391381">"Hiển thị hình mở khóa hồ sơ"</string>
1755    <string name="lockpattern_settings_enable_tactile_feedback_title" msgid="4389015658335522989">"Rung khi nhấn"</string>
1756    <string name="lockpattern_settings_enable_power_button_instantly_locks" msgid="5735444062633666327">"Nút Nguồn khóa tức thì"</string>
1757    <string name="lockpattern_settings_power_button_instantly_locks_summary" msgid="8196258755143711694">"Trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string>
1758    <string name="lockpattern_settings_choose_lock_pattern" msgid="1652352830005653447">"Đặt hình mở khóa"</string>
1759    <string name="lockpattern_settings_change_lock_pattern" msgid="1123908306116495545">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
1760    <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="2614673439060830433">"Cách vẽ hình mở khóa"</string>
1761    <string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="6909161623701848863">"Quá nhiều lần thử sai. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string>
1762    <string name="activity_not_found" msgid="5551664692991605325">"Ứng dụng chưa được cài đặt trên điện thoại của bạn."</string>
1763    <string name="lock_settings_profile_title" msgid="2121876391814535295">"Bảo mật hồ sơ công việc"</string>
1764    <string name="lock_settings_profile_screen_lock_title" msgid="3334747927367115256">"Khóa màn hình hồ sơ công việc"</string>
1765    <string name="lock_settings_profile_unification_title" msgid="4973102698492659123">"Sử dụng 1 khóa"</string>
1766    <string name="lock_settings_profile_unification_summary" msgid="7178299172998641303">"Sử dụng 1 khóa cho hồ sơ công việc và màn hình thiết bị"</string>
1767    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_title" msgid="4824620230229285301">"Sử dụng 1 khóa?"</string>
1768    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_body" msgid="7128305504872026659">"Thiết bị của bạn sẽ sử dụng khóa màn hình hồ sơ công việc. Chính sách công việc sẽ được áp dụng cho cả hai khóa."</string>
1769    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_body" msgid="3221303098797469900">"Khóa hồ sơ công việc của bạn không đáp ứng yêu cầu bảo mật của tổ chức. Bạn có thể sử dụng cùng một khóa cho màn hình thiết bị và hồ sơ công việc của mình nhưng mọi chính sách khóa hồ sơ công việc sẽ được áp dụng."</string>
1770    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_confirm" msgid="8249970828159656518">"Sử dụng 1 khóa"</string>
1771    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_confirm" msgid="5943758576756482777">"Sử dụng 1 khóa"</string>
1772    <string name="lock_settings_profile_unified_summary" msgid="9008819078132993492">"Giống như khóa màn hình thiết bị"</string>
1773    <string name="manageapplications_settings_title" msgid="7041951105633616745">"Quản lý ứng dụng"</string>
1774    <string name="manageapplications_settings_summary" msgid="1794401500935451259">"Quản lý và xóa ứng dụng đã cài đặt"</string>
1775    <string name="applications_settings" msgid="5281808652705396152">"Thông tin ứng dụng"</string>
1776    <string name="applications_settings_summary" msgid="6683465446264515367">"Quản lý ứng dụng, thiết lập lối tắt chạy nhanh"</string>
1777    <string name="applications_settings_header" msgid="1014813055054356646">"Cài đặt ứng dụng"</string>
1778    <string name="install_applications" msgid="4872012136210802181">"Không rõ nguồn gốc"</string>
1779    <string name="install_applications_title" msgid="4987712352256508946">"Cho phép tất cả các nguồn ƯD"</string>
1780    <string name="recent_app_category_title" msgid="6673071268966003928">"Ứng dụng đã mở gần đây"</string>
1781    <string name="see_all_apps_title" msgid="1317153498074308438">"Xem tất cả <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng"</string>
1782    <string name="install_all_warning" product="tablet" msgid="8310489909586138165">"Máy tính bảng và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với máy tính bảng của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
1783    <string name="install_all_warning" product="default" msgid="1952257127370115988">"Điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với điện thoại của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
1784    <string name="install_all_warning" product="device" msgid="3648003301476423145">"Thiết bị và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với thiết bị hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
1785    <string name="advanced_settings" msgid="1777249286757067969">"Cài đặt nâng cao"</string>
1786    <string name="advanced_settings_summary" msgid="4016682978071086747">"Bật thêm tùy chọn cài đặt"</string>
1787    <string name="application_info_label" msgid="5736524913065714880">"Thông tin ứng dụng"</string>
1788    <string name="storage_label" msgid="8700867073480107253">"Bộ nhớ"</string>
1789    <string name="auto_launch_label" msgid="2669236885531442195">"Mở theo mặc định"</string>
1790    <string name="auto_launch_label_generic" msgid="3230569852551968694">"Mặc định"</string>
1791    <string name="screen_compatibility_label" msgid="663250687205465394">"Khả năng tương thích với màn hình"</string>
1792    <string name="permissions_label" msgid="2605296874922726203">"Quyền"</string>
1793    <string name="cache_header_label" msgid="1877197634162461830">"Bộ nhớ đệm"</string>
1794    <string name="clear_cache_btn_text" msgid="5756314834291116325">"Xóa bộ nhớ đệm"</string>
1795    <string name="cache_size_label" msgid="7505481393108282913">"Bộ nhớ đệm"</string>
1796    <plurals name="uri_permissions_text" formatted="false" msgid="3983110543017963732">
1797      <item quantity="other">%d mục</item>
1798      <item quantity="one">1 mục</item>
1799    </plurals>
1800    <string name="clear_uri_btn_text" msgid="8575655132961012158">"Xóa quyền truy cập"</string>
1801    <string name="controls_label" msgid="7611113077086853799">"Các điều khiển"</string>
1802    <string name="force_stop" msgid="7435006169872876756">"Buộc dừng"</string>
1803    <string name="total_size_label" msgid="1048676419552557254">"Tổng"</string>
1804    <string name="application_size_label" msgid="7376689739076506885">"Kích cỡ ứng dụng"</string>
1805    <string name="external_code_size_label" msgid="3459343140355961335">"Ứng dụng bộ lưu trữ USB"</string>
1806    <string name="data_size_label" msgid="6117971066063850416">"Dữ liệu người dùng"</string>
1807    <string name="external_data_size_label" product="nosdcard" msgid="7533821466482000453">"Dữ liệu bộ lưu trữ USB"</string>
1808    <string name="external_data_size_label" product="default" msgid="626414192825329708">"Thẻ SD"</string>
1809    <string name="uninstall_text" msgid="3644892466144802466">"Gỡ cài đặt"</string>
1810    <string name="uninstall_all_users_text" msgid="851857393177950340">"Gỡ cài đặt đối với tất cả người dùng"</string>
1811    <string name="install_text" msgid="884360662922471113">"Cài đặt"</string>
1812    <string name="disable_text" msgid="6544054052049395202">"Tắt"</string>
1813    <string name="enable_text" msgid="9217362512327828987">"Bật"</string>
1814    <string name="clear_user_data_text" msgid="355574089263023363">"Xóa bộ nhớ"</string>
1815    <string name="app_factory_reset" msgid="6635744722502563022">"Gỡ cài đặt cập nhật"</string>
1816    <string name="auto_launch_enable_text" msgid="4275746249511874845">"Bạn đã chọn chạy ứng dụng này theo mặc định cho một số tác vụ."</string>
1817    <string name="always_allow_bind_appwidgets_text" msgid="566822577792032925">"Bạn đã chọn cho phép ứng dụng này tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng."</string>
1818    <string name="auto_launch_disable_text" msgid="7800385822185540166">"Chưa đặt mặc định."</string>
1819    <string name="clear_activities" msgid="7408923511535174430">"Xóa mặc định"</string>
1820    <string name="screen_compatibility_text" msgid="1616155457673106022">"Có thể ứng dụng này không được thiết kế cho màn hình của bạn. Bạn có thể kiểm soát cách ứng dụng điều chỉnh phù hợp với màn hình của mình tại đây."</string>
1821    <string name="ask_compatibility" msgid="7225195569089607846">"Hỏi khi chạy"</string>
1822    <string name="enable_compatibility" msgid="5806819252068617811">"Chia tỷ lệ ứng dụng"</string>
1823    <string name="unknown" msgid="1592123443519355854">"Không xác định"</string>
1824    <string name="sort_order_alpha" msgid="1410278099123670628">"Sắp xếp theo tên"</string>
1825    <string name="sort_order_size" msgid="7024513286636502362">"Sắp xếp theo kích thước"</string>
1826    <string name="sort_order_recent_notification" msgid="6064103501358974282">"Gần đây nhất"</string>
1827    <string name="sort_order_frequent_notification" msgid="1733204081305830670">"Thường xuyên nhất"</string>
1828    <string name="show_running_services" msgid="5736278767975544570">"Hiện dịch vụ đang chạy"</string>
1829    <string name="show_background_processes" msgid="2009840211972293429">"Hiện quá trình lưu trong cache"</string>
1830    <string name="default_emergency_app" msgid="1951760659640369980">"Ứng dụng khẩn cấp"</string>
1831    <string name="reset_app_preferences" msgid="1321050641018356925">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string>
1832    <string name="reset_app_preferences_title" msgid="6093179367325336662">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng?"</string>
1833    <string name="reset_app_preferences_desc" msgid="4822447731869201512">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cho:\n\n "<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n" "<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n" "<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n" "<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n" "<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n" Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string>
1834    <string name="reset_app_preferences_button" msgid="2559089511841281242">"Đặt lại ứng dụng"</string>
1835    <string name="manage_space_text" msgid="8852711522447794676">"Quản lý dung lượng"</string>
1836    <string name="filter" msgid="2018011724373033887">"Bộ lọc"</string>
1837    <string name="filter_dlg_title" msgid="8693024463731076091">"Chọn tùy chọn bộ lọc"</string>
1838    <string name="filter_apps_all" msgid="8899612398848280352">"Tất cả ứng dụng"</string>
1839    <string name="filter_apps_disabled" msgid="5862632369555319938">"Ứng dụng bị tắt"</string>
1840    <string name="filter_apps_third_party" msgid="7786348047690140979">"Đã tải xuống"</string>
1841    <string name="filter_apps_running" msgid="7767071454371350486">"Đang hoạt động"</string>
1842    <string name="filter_apps_onsdcard" product="nosdcard" msgid="4843063154701023349">"Bộ nhớ USB"</string>
1843    <string name="filter_apps_onsdcard" product="default" msgid="1477351142334784771">"Trên thẻ SD"</string>
1844    <string name="not_installed" msgid="2797554494953450291">"Chưa c.đặt cho người dùng này"</string>
1845    <string name="installed" msgid="3070865169422600098">"Đã cài đặt"</string>
1846    <string name="no_applications" msgid="7336588977497084921">"Không có ứng dụng nào."</string>
1847    <string name="internal_storage" msgid="1584700623164275282">"Bộ nhớ trong"</string>
1848    <string name="recompute_size" msgid="7722567982831691718">"Đang tính toán lại kích thước…"</string>
1849    <string name="clear_data_dlg_title" msgid="5605258400134511197">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string>
1850    <string name="clear_data_dlg_text" msgid="3951297329833822490">"Tất cả dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bao gồm tất cả các tệp, cài đặt, tài khoản, cơ sở dữ liệu, v.v."</string>
1851    <string name="dlg_ok" msgid="2402639055725653590">"OK"</string>
1852    <string name="dlg_cancel" msgid="1674753358972975911">"Hủy"</string>
1853    <string name="app_not_found_dlg_title" msgid="3127123411738434964"></string>
1854    <string name="app_not_found_dlg_text" msgid="4893589904687340011">"Không tìm thấy ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt."</string>
1855    <string name="clear_failed_dlg_text" msgid="8651231637137025815">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string>
1856    <string name="join_two_items" msgid="1336880355987539064">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
1857    <string name="join_two_unrelated_items" msgid="1873827777191260824">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
1858    <string name="computing_size" msgid="1599186977475211186">"Đang tính toán…"</string>
1859    <string name="invalid_size_value" msgid="1582744272718752951">"Không thể tính toán kích thước gói."</string>
1860    <string name="version_text" msgid="9189073826278676425">"phiên bản <xliff:g id="VERSION_NUM">%1$s</xliff:g>"</string>
1861    <string name="move_app" msgid="5042838441401731346">"Chuyển"</string>
1862    <string name="move_app_to_internal" product="tablet" msgid="2299714147283854957">"Chuyển đến máy tính bảng"</string>
1863    <string name="move_app_to_internal" product="default" msgid="3895430471913858185">"Chuyển sang điện thoại"</string>
1864    <string name="move_app_to_sdcard" product="nosdcard" msgid="4350451696315265420">"Chuyển đến b.nhớ USB"</string>
1865    <string name="move_app_to_sdcard" product="default" msgid="1143379049903056407">"Chuyển sang thẻ SD"</string>
1866    <string name="another_migration_already_in_progress" msgid="7817354268848365487">"Đang diễn ra một hoạt động di chuyển khác."</string>
1867    <string name="insufficient_storage" msgid="481763122991093080">"Không đủ dung lượng lưu trữ."</string>
1868    <string name="does_not_exist" msgid="1501243985586067053">"Ứng dụng không tồn tại."</string>
1869    <string name="invalid_location" msgid="4354595459063675191">"Vị trí cài đặt không hợp lệ."</string>
1870    <string name="system_package" msgid="1352722848400644991">"Không thể cài đặt bản cập nhật hệ thống trên phương tiện bên ngoài."</string>
1871    <string name="move_error_device_admin" msgid="8673026002690505763">"Không thể cài đặt ứng dụng dành cho quản trị viên thiết bị trên phương tiện bên ngoài."</string>
1872    <string name="force_stop_dlg_title" msgid="977530651470711366">"Buộc dừng?"</string>
1873    <string name="force_stop_dlg_text" msgid="7208364204467835578">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động sai."</string>
1874    <string name="app_install_location_title" msgid="2068975150026852168">"Vị trí cài đặt ưa thích"</string>
1875    <string name="app_install_location_summary" msgid="5155453752692959098">"Thay đổi vị trí cài đặt ưa thích cho ứng dụng mới"</string>
1876    <string name="app_disable_dlg_positive" msgid="7375627244201714263">"Tắt ứng dụng"</string>
1877    <string name="app_disable_dlg_text" msgid="1234624266290478136">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không hoạt động như dự kiến nữa. Lưu ý rằng bạn không thể xóa vì ứng dụng này được cài đặt trước trên thiết bị. Khi vô hiệu hóa, bạn sẽ tắt và ẩn ứng dụng này trên thiết bị của mình."</string>
1878    <string name="app_disable_notifications_dlg_title" msgid="7669264654851761857">"Tắt thông báo?"</string>
1879    <string name="app_install_details_group_title" msgid="7084623031296083574">"Cửa hàng"</string>
1880    <string name="app_install_details_title" msgid="6905279702654975207">"Chi tiết ứng dụng"</string>
1881    <string name="app_install_details_summary" msgid="6464796332049327547">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
1882    <string name="instant_app_details_summary" msgid="4529934403276907045">"Thông tin thêm về <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
1883    <string name="app_ops_running" msgid="7706949900637284122">"Ðang chạy"</string>
1884    <string name="app_ops_never_used" msgid="9114608022906887802">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string>
1885    <string name="no_default_apps" msgid="2915315663141025400">"Ko có ứng dụng mặc định."</string>
1886    <string name="storageuse_settings_title" msgid="5657014373502630403">"Sử dụng bộ nhớ"</string>
1887    <string name="storageuse_settings_summary" msgid="3748286507165697834">"Xem dung lượng lưu trữ mà các ứng dụng sử dụng"</string>
1888    <string name="service_restarting" msgid="2242747937372354306">"Đang khởi động lại"</string>
1889    <string name="cached" msgid="1059590879740175019">"Các quá trình nền đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string>
1890    <string name="no_running_services" msgid="2059536495597645347">"Không có dịch vụ nào chạy."</string>
1891    <string name="service_started_by_app" msgid="818675099014723551">"Được khởi động bằng ứng dụng."</string>
1892    <!-- no translation found for service_client_name (4037193625611815517) -->
1893    <skip />
1894    <string name="service_background_processes" msgid="6844156253576174488">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> trống"</string>
1895    <string name="service_foreground_processes" msgid="7583975676795574276">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> đã sử dụng"</string>
1896    <string name="memory" msgid="6609961111091483458">"RAM"</string>
1897    <!-- no translation found for service_process_name (4098932168654826656) -->
1898    <skip />
1899    <string name="running_process_item_user_label" msgid="3129887865552025943">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1900    <string name="running_process_item_removed_user_label" msgid="8250168004291472959">"Người dùng đã xóa"</string>
1901    <string name="running_processes_item_description_s_s" msgid="5790575965282023145">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
1902    <string name="running_processes_item_description_s_p" msgid="8019860457123222953">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
1903    <string name="running_processes_item_description_p_s" msgid="744424668287252915">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
1904    <string name="running_processes_item_description_p_p" msgid="1607384595790852782">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
1905    <string name="running_processes_header_title" msgid="6588371727640789560">"Bộ nhớ thiết bị"</string>
1906    <string name="running_processes_header_footer" msgid="723908176275428442">"Mức sử dụng RAM của ứng dụng"</string>
1907    <string name="running_processes_header_system_prefix" msgid="6104153299581682047">"Hệ thống"</string>
1908    <string name="running_processes_header_apps_prefix" msgid="5787594452716832727">"Ứng dụng"</string>
1909    <string name="running_processes_header_free_prefix" msgid="4620613031737078415">"Trống"</string>
1910    <string name="running_processes_header_used_prefix" msgid="5924288703085123978">"Đã sử dụng"</string>
1911    <string name="running_processes_header_cached_prefix" msgid="7950853188089434987">"Đã lưu trong Cache"</string>
1912    <string name="running_processes_header_ram" msgid="996092388884426817">"<xliff:g id="RAM_0">%1$s</xliff:g> RAM"</string>
1913    <string name="runningservicedetails_settings_title" msgid="3224004818524731568">"Ứng dụng đang chạy"</string>
1914    <string name="no_services" msgid="7133900764462288263">"Không hoạt động"</string>
1915    <string name="runningservicedetails_services_title" msgid="391168243725357375">"Dịch vụ"</string>
1916    <string name="runningservicedetails_processes_title" msgid="928115582044655268">"Quá trình"</string>
1917    <string name="service_stop" msgid="6369807553277527248">"Dừng"</string>
1918    <string name="service_manage" msgid="1876642087421959194">"Cài đặt"</string>
1919    <string name="service_stop_description" msgid="9146619928198961643">"Dịch vụ này được chạy bởi chính ứng dụng của dịch vụ. Việc dừng dịch vụ có thể khiến ứng dụng bị lỗi."</string>
1920    <string name="heavy_weight_stop_description" msgid="6050413065144035971">"Không thể dừng ứng dụng này một cách an toàn. Nếu dừng ứng dụng, bạn có thể mất một số công việc hiện tại."</string>
1921    <string name="background_process_stop_description" msgid="3834163804031287685">"Đây là quá trình ứng dụng cũ vẫn đang chạy phòng trường hợp được cần lại. Thông thường, không có lý do gì để dừng quá trình này."</string>
1922    <string name="service_manage_description" msgid="479683614471552426">"<xliff:g id="CLIENT_NAME">%1$s</xliff:g>: hiện đang được sử dụng. Nhấn vào Cài đặt để kiểm soát dịch vụ."</string>
1923    <string name="main_running_process_description" msgid="1130702347066340890">"Quá trình chính đang sử dụng."</string>
1924    <string name="process_service_in_use_description" msgid="8993335064403217080">"Dịch vụ <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
1925    <string name="process_provider_in_use_description" msgid="5586603325677678940">"Nhà cung cấp <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
1926    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_title" msgid="4253292537154337233">"Dừng dịch vụ hệ thống?"</string>
1927    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="tablet" msgid="3371302398335665793">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của máy tính bảng của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại máy tính bảng."</string>
1928    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="default" msgid="3920243762189484756">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của điện thoại của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại điện thoại."</string>
1929    <string name="language_input_gesture_title" msgid="8749227808244881255">"Ngôn ngữ, phương thức nhập và cử chỉ"</string>
1930    <string name="language_input_gesture_summary_on_with_assist" msgid="7219895055450633449"></string>
1931    <string name="language_input_gesture_summary_on_non_assist" msgid="756147879200943161"></string>
1932    <string name="language_input_gesture_summary_off" msgid="4617198819416948217"></string>
1933    <string name="language_settings" msgid="8758655933029560944">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
1934    <string name="language_empty_list_user_restricted" msgid="5984015900102140696">"Bạn không có quyền thay đổi ngôn ngữ trên thiết bị."</string>
1935    <string name="language_keyboard_settings_title" msgid="3709159207482544398">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
1936    <string name="input_assistance" msgid="7392740255874966807">"Công cụ"</string>
1937    <string name="keyboard_settings_category" msgid="8275523930352487827">"Bàn phím &amp; phương thức nhập"</string>
1938    <string name="phone_language" msgid="7116581601133118044">"Ngôn ngữ"</string>
1939    <string name="phone_language_summary" msgid="3871309445655554211"></string>
1940    <string name="auto_replace" msgid="6199184757891937822">"Tự động thay thế"</string>
1941    <string name="auto_replace_summary" msgid="370288728200084466">"Sửa từ bị đánh sai"</string>
1942    <string name="auto_caps" msgid="6379232078052591265">"Tự động viết hoa"</string>
1943    <string name="auto_caps_summary" msgid="6358102538315261466">"Viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu"</string>
1944    <string name="auto_punctuate" msgid="4595367243950425833">"Tự động chấm câu"</string>
1945    <string name="hardkeyboard_category" msgid="5957168411305769899">"Cài đặt bàn phím thực"</string>
1946    <string name="auto_punctuate_summary" msgid="4372126865670574837">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string>
1947    <string name="show_password" msgid="4837897357002495384">"Hiển thị mật khẩu"</string>
1948    <string name="show_password_summary" msgid="3365397574784829969">"Hiển thị nhanh các ký tự khi bạn nhập"</string>
1949    <string name="spellchecker_security_warning" msgid="9060897418527708922">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string>
1950    <string name="spellchecker_quick_settings" msgid="246728645150092058">"Cài đặt"</string>
1951    <string name="spellchecker_language" msgid="6041050114690541437">"Ngôn ngữ"</string>
1952    <string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="4580907662493721491">"Bàn phím"</string>
1953    <string name="virtual_keyboard_category" msgid="1012830752318677119">"Bàn phím ảo"</string>
1954    <string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="7645766574969139819">"Bàn phím ảo khả dụng"</string>
1955    <string name="add_virtual_keyboard" msgid="3302152381456516928">"Quản lý bàn phím"</string>
1956    <string name="keyboard_assistance_category" msgid="5843634175231134014">"Trợ giúp về bàn phím"</string>
1957    <string name="physical_keyboard_title" msgid="8285149877925752042">"Bàn phím thực"</string>
1958    <string name="show_ime" msgid="2658582193437188227">"Hiển thị bàn phím ảo"</string>
1959    <string name="show_ime_summary" msgid="8164993045923240698">"Hiển thị bàn phím ảo trên màn hình trong khi bàn phím thực đang hoạt động"</string>
1960    <string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="4839453720463798145">"Trình trợ giúp về phím tắt"</string>
1961    <string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="5871299901459743288">"Hiển thị các phím tắt có sẵn"</string>
1962    <string name="language_and_input_for_work_category_title" msgid="3825906835886710498">"Công cụ và bàn phím hồ sơ công việc"</string>
1963    <string name="virtual_keyboards_for_work_title" msgid="2646946676585390499">"Bàn phím ảo cho công việc"</string>
1964    <string name="default_keyboard_layout" msgid="4172606673510531271">"Mặc định"</string>
1965    <string name="pointer_speed" msgid="1221342330217861616">"Tốc độ con trỏ"</string>
1966    <string name="game_controller_settings_category" msgid="8794508575329923718">"Trình điều khiển trò chơi"</string>
1967    <string name="vibrate_input_devices" msgid="421936611134697943">"Chuyển hướng rung"</string>
1968    <string name="vibrate_input_devices_summary" msgid="82093256723774584">"Chuyển hướng rung sang bộ điều khiển trò chơi khi được kết nối."</string>
1969    <string name="keyboard_layout_dialog_title" msgid="8030087214949381372">"Chọn bố cục bàn phím"</string>
1970    <string name="keyboard_layout_dialog_setup_button" msgid="8514583747236476384">"Thiết lập bố cục bàn phím"</string>
1971    <string name="keyboard_layout_dialog_switch_hint" msgid="3889961090676293795">"Để chuyển, nhấn Control-Phím cách"</string>
1972    <string name="keyboard_layout_default_label" msgid="2952672513543482165">"Mặc định"</string>
1973    <string name="keyboard_layout_picker_title" msgid="556081931972771610">"Bố cục bàn phím"</string>
1974    <string name="user_dict_settings_title" msgid="3427169369758733521">"Từ điển cá nhân"</string>
1975    <string name="user_dict_settings_for_work_title" msgid="7634659414713254169">"Từ điển cá nhân dành cho công việc"</string>
1976    <string name="user_dict_settings_summary" msgid="7965571192902870454"></string>
1977    <string name="user_dict_settings_add_menu_title" msgid="4056762757149923551">"Thêm"</string>
1978    <string name="user_dict_settings_add_dialog_title" msgid="4702613990174126482">"Thêm vào từ điển"</string>
1979    <string name="user_dict_settings_add_screen_title" msgid="742580720124344291">"Cụm từ"</string>
1980    <string name="user_dict_settings_add_dialog_more_options" msgid="8848798370746019825">"Tùy chọn khác"</string>
1981    <string name="user_dict_settings_add_dialog_less_options" msgid="2441785268726036101">"Ít tùy chọn hơn"</string>
1982    <string name="user_dict_settings_add_dialog_confirm" msgid="6225823625332416144">"OK"</string>
1983    <string name="user_dict_settings_add_word_option_name" msgid="7868879174905963135">"Từ:"</string>
1984    <string name="user_dict_settings_add_shortcut_option_name" msgid="660089258866063925">"Phím tắt:"</string>
1985    <string name="user_dict_settings_add_locale_option_name" msgid="5696358317061318532">"Ngôn ngữ:"</string>
1986    <string name="user_dict_settings_add_word_hint" msgid="5725254076556821247">"Nhập một từ"</string>
1987    <string name="user_dict_settings_add_shortcut_hint" msgid="7333763456561873445">"Phím tắt tùy chọn"</string>
1988    <string name="user_dict_settings_edit_dialog_title" msgid="8967476444840548674">"Chỉnh sửa từ"</string>
1989    <string name="user_dict_settings_context_menu_edit_title" msgid="2210564879320004837">"Chỉnh sửa"</string>
1990    <string name="user_dict_settings_context_menu_delete_title" msgid="9140703913776549054">"Xóa"</string>
1991    <string name="user_dict_settings_empty_text" msgid="1971969756133074922">"Bạn chưa có từ nào trong từ điển người dùng. Để thêm từ, hãy nhấn vào nút Thêm (+)."</string>
1992    <string name="user_dict_settings_all_languages" msgid="6742000040975959247">"Cho tất cả ngôn ngữ"</string>
1993    <string name="user_dict_settings_more_languages" msgid="7316375944684977910">"Ngôn ngữ khác…"</string>
1994    <string name="testing" msgid="6584352735303604146">"Đang kiểm tra"</string>
1995    <string name="testing_phone_info" product="tablet" msgid="193561832258534798">"Thông tin về máy tính bảng"</string>
1996    <string name="testing_phone_info" product="default" msgid="8656693364332840056">"Thông tin điện thoại"</string>
1997    <string name="input_methods_settings_title" msgid="6800066636850553887">"Nhập văn bản"</string>
1998    <string name="input_method" msgid="5434026103176856164">"Phương thức nhập"</string>
1999    <string name="current_input_method" msgid="2636466029213488159">"Bàn phím hiện tại"</string>
2000    <string name="input_method_selector" msgid="4311213129681430709">"Bộ chọn phương thức nhập"</string>
2001    <string name="input_method_selector_show_automatically_title" msgid="1001612945471546158">"Tự động"</string>
2002    <string name="input_method_selector_always_show_title" msgid="3891824124222371634">"Luôn hiển thị"</string>
2003    <string name="input_method_selector_always_hide_title" msgid="7699647095118680424">"Luôn ẩn"</string>
2004    <string name="configure_input_method" msgid="1317429869771850228">"Thiết lập phương thức nhập"</string>
2005    <string name="input_method_settings" msgid="5801295625486269553">"Cài đặt"</string>
2006    <string name="input_method_settings_button" msgid="6778344383871619368">"Cài đặt"</string>
2007    <string name="input_methods_settings_label_format" msgid="6002887604815693322">"Cài đặt <xliff:g id="IME_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2008    <string name="input_methods_and_subtype_enabler_title" msgid="4421813273170250462">"Chọn ph.thức nhập đang hoạt động"</string>
2009    <string name="onscreen_keyboard_settings_summary" msgid="5841558383556238653">"Cài đặt bàn phím ảo"</string>
2010    <string name="builtin_keyboard_settings_title" msgid="7688732909551116798">"Bàn phím thực"</string>
2011    <string name="builtin_keyboard_settings_summary" msgid="2392531685358035899">"Cài đặt bàn phím thực"</string>
2012    <string name="gadget_picker_title" msgid="98374951396755811">"Chọn tiện ích"</string>
2013    <string name="widget_picker_title" msgid="9130684134213467557">"Chọn tiện ích"</string>
2014    <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind_title" msgid="2538303018392590627">"Tạo tiện ích và cho phép truy cập?"</string>
2015    <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind" msgid="1584388129273282080">"Sau khi bạn tạo tiện ích, <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> có thể truy cập tất cả dữ liệu mà nó hiển thị."</string>
2016    <string name="allow_bind_app_widget_activity_always_allow_bind" msgid="7037503685859688034">"Luôn cho phép <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng"</string>
2017    <string name="usage_stats_label" msgid="5890846333487083609">"Thống kê sử dụng"</string>
2018    <string name="testing_usage_stats" msgid="7823048598893937339">"Thống kê sử dụng"</string>
2019    <string name="display_order_text" msgid="8592776965827565271">"Sắp xếp theo:"</string>
2020    <string name="app_name_label" msgid="5440362857006046193">"Ứng dụng"</string>
2021    <string name="last_time_used_label" msgid="8459441968795479307">"Sử dụng lần cuối"</string>
2022    <string name="usage_time_label" msgid="295954901452833058">"Thời gian sử dụng"</string>
2023    <string name="accessibility_settings" msgid="3975902491934816215">"Hỗ trợ tiếp cận"</string>
2024    <string name="accessibility_settings_title" msgid="2130492524656204459">"Cài đặt hỗ trợ tiếp cận"</string>
2025    <string name="accessibility_settings_summary" msgid="981260486011624939">"Trình đọc màn hình, màn hình, tương tác"</string>
2026    <string name="vision_settings_title" msgid="4204111425716868288">"Cài đặt hiển thị"</string>
2027    <string name="vision_settings_description" msgid="5679491180156408260">"Bạn có thể tùy chỉnh thiết bị này cho phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thay đổi các tính năng hỗ trợ tiếp cận trong Cài đặt."</string>
2028    <string name="vision_settings_suggestion_title" msgid="8058794060304707004">"Thay đổi cỡ chữ"</string>
2029    <string name="screen_reader_category_title" msgid="7739154903913400641">"Trình đọc màn hình"</string>
2030    <string name="audio_and_captions_category_title" msgid="3420727114421447524">"Âm thanh và văn bản trên màn hình"</string>
2031    <string name="display_category_title" msgid="685461049938269166">"Màn hình"</string>
2032    <string name="interaction_control_category_title" msgid="7836591031872839151">"Điều khiển tương tác"</string>
2033    <string name="user_installed_services_category_title" msgid="6426376488922158647">"Các dịch vụ đã tải xuống"</string>
2034    <string name="experimental_category_title" msgid="5272318666666893547">"Thử nghiệm"</string>
2035    <string name="feature_flags_dashboard_title" msgid="778619522682769966">"Cờ tính năng"</string>
2036    <string name="talkback_title" msgid="7912059827205988080">"Talkback"</string>
2037    <string name="talkback_summary" msgid="8331244650729024963">"Trình đọc màn hình chủ yếu dành cho những người khiếm thị và thị lực kém"</string>
2038    <string name="select_to_speak_summary" msgid="4282846695497544515">"Nhấn vào mục trên màn hình của bạn để nghe mục được đọc to"</string>
2039    <string name="accessibility_captioning_title" msgid="7589266662024836291">"Phụ đề"</string>
2040    <string name="accessibility_screen_magnification_title" msgid="6001128808776506021">"Phóng to"</string>
2041    <string name="accessibility_screen_magnification_gestures_title" msgid="3719929521571489913">"Phóng to bằng cách nhấn 3 lần"</string>
2042    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_title" msgid="7141753038957538230">"Phóng to bằng nút"</string>
2043    <string name="accessibility_screen_magnification_state_navbar_gesture" msgid="2760906043221923793">"Phóng to bằng nút và nhấn ba lần"</string>
2044    <string name="accessibility_preference_magnification_summary" msgid="5867883657521404509">"Phóng to trên màn hình"</string>
2045    <string name="accessibility_screen_magnification_short_summary" msgid="3411979839172752057">"Nhấn 3 lần để thu phóng"</string>
2046    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_short_summary" msgid="3693116360267980492">"Nhấn vào nút để thu phóng"</string>
2047    <string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="5258868553337478505"><b>"Để thu phóng"</b>", nhấn nhanh màn hình 3 lần.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", nhấn nhanh màn hình 3 lần và giữ ngón tay của bạn vào lần nhấn thứ ba.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên thanh điều hướng."</string>
2048    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_summary" msgid="1996584694050087161">"Khi tính năng phóng đại được bật, sử dụng nút Hỗ trợ tiếp cận ở cuối màn hình để phóng đại nhanh.\n\n"<b>"Để thu phóng"</b>", nhấn vào nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó nhấn bất kỳ chỗ nào trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", nhấn vào nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó chạm và giữ bất kỳ chỗ nào trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím hoặc thanh điều hướng."</string>
2049    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_configuration_warning" msgid="70533120652758190">"Nút Hỗ trợ tiếp cận được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để sử dụng tính năng phóng đại, hãy chạm và giữ nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó chọn độ phóng đại."</string>
2050    <string name="accessibility_global_gesture_preference_title" msgid="2048884356166982714">"Phím tắt bằng phím âm lượng"</string>
2051    <string name="accessibility_shortcut_service_title" msgid="4779360749706905640">"Dịch vụ phím tắt"</string>
2052    <string name="accessibility_shortcut_service_on_lock_screen_title" msgid="5490636079625489534">"Cho phép từ màn hình khóa"</string>
2053    <string name="accessibility_shortcut_description" msgid="1765853731190717372">"Khi phím tắt này đang bật, bạn có thể nhấn vào cả hai phím âm lượng trong 3 giây để mở tính năng hỗ trợ tiếp cận."</string>
2054    <string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="2567402942683463779">"Văn bản có độ tương phản cao"</string>
2055    <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_title" msgid="7218498768415430963">"Tự động cập nhật phóng đại màn hình"</string>
2056    <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_summary" msgid="4392059334816220155">"Cập nhật phóng đại màn hình khi chuyển ứng dụng"</string>
2057    <string name="accessibility_power_button_ends_call_prerefence_title" msgid="6673851944175874235">"Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn"</string>
2058    <string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_title" msgid="535173100516295580">"Trỏ chuột lớn"</string>
2059    <string name="accessibility_disable_animations" msgid="5876035711526394795">"Xóa ảnh động"</string>
2060    <string name="accessibility_toggle_master_mono_title" msgid="4363806997971905302">"Âm thanh đơn âm"</string>
2061    <string name="accessibility_toggle_master_mono_summary" msgid="5634277025251530927">"Kết hợp kênh khi phát âm thanh"</string>
2062    <string name="accessibility_toggle_master_balance_title" msgid="551441665399043471">"Cân bằng âm thanh"</string>
2063    <string name="accessibility_toggle_master_balance_left_label" msgid="840973259765894310">"Bên trái"</string>
2064    <string name="accessibility_toggle_master_balance_right_label" msgid="7349959407092157385">"Bên phải"</string>
2065    <string name="accessibility_timeout_default" msgid="8316215621219570607">"Mặc định"</string>
2066    <string name="accessibility_timeout_10secs" msgid="1976492627730727871">"10 giây"</string>
2067    <string name="accessibility_timeout_30secs" msgid="8055710148052265579">"30 giây"</string>
2068    <string name="accessibility_timeout_1min" msgid="6314276027668784112">"1 phút"</string>
2069    <string name="accessibility_timeout_2mins" msgid="9062685014853095180">"2 phút"</string>
2070    <string name="accessibility_content_timeout_preference_title" msgid="5647118549024271497">"Thời gian đọc"</string>
2071    <string name="accessibility_control_timeout_preference_title" msgid="3076566452307147390">"Thời gian thực hiện hành động"</string>
2072    <string name="accessibility_content_timeout_preference_summary" msgid="2637322628166175371">"Chọn thời lượng hiển thị thông báo mà bạn cần đọc nhưng chỉ hiển thị tạm thời.\n\nKhông phải tất cả ứng dụng đều hỗ trợ tùy chọn cài đặt này."</string>
2073    <string name="accessibility_control_timeout_preference_summary" msgid="6557680564604287459">"Chọn thời lượng hiển thị thông báo yêu cầu bạn thực hiện hành động nhưng chỉ hiển thị tạm thời.\n\nKhông phải tất cả ứng dụng đều hỗ trợ tùy chọn cài đặt này."</string>
2074    <string name="accessibility_long_press_timeout_preference_title" msgid="6708467774619266508">"Thời gian chờ cho chạm và giữ"</string>
2075    <string name="accessibility_display_inversion_preference_title" msgid="2119647786141420802">"Đảo màu"</string>
2076    <string name="accessibility_display_inversion_preference_subtitle" msgid="7052959202195368109">"Có thể ảnh hưởng đến hiệu suất"</string>
2077    <string name="accessibility_autoclick_preference_title" msgid="2434062071927416098">"Thời gian dừng"</string>
2078    <string name="accessibility_autoclick_description" msgid="4908960598910896933">"Nếu đang sử dụng chuột, thì bạn có thể đặt con trỏ chuột để tự động thực hiện hành động khi con trỏ chuột dừng di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định."</string>
2079    <string name="accessibility_autoclick_delay_preference_title" msgid="3962261178385106006">"Trì hoãn trước khi nhấp"</string>
2080    <string name="accessibility_vibration_settings_title" msgid="3453277326300320803">"Rung"</string>
2081    <string name="accessibility_notification_vibration_title" msgid="3009997451790678444">"Chế độ rung của thông báo"</string>
2082    <string name="accessibility_ring_vibration_title" msgid="5369395955680650778">"Rung khi đổ chuông"</string>
2083    <string name="accessibility_touch_vibration_title" msgid="7931823772673770492">"Độ rung khi chạm"</string>
2084    <string name="accessibility_service_master_switch_title" msgid="6835441300276358239">"Sử dụng dịch vụ"</string>
2085    <string name="accessibility_daltonizer_master_switch_title" msgid="8655284637968823154">"Sử dụng tính năng sửa màu"</string>
2086    <string name="accessibility_caption_master_switch_title" msgid="4010227386676077826">"Sử dụng phụ đề"</string>
2087    <string name="accessibility_hearingaid_instruction_continue_button" msgid="974461729380409972">"Tiếp tục"</string>
2088    <string name="accessibility_hearingaid_title" msgid="8312145423610648518">"Thiết bị trợ thính"</string>
2089    <string name="accessibility_hearingaid_not_connected_summary" msgid="6240237523789614599">"Chưa kết nối thiết bị trợ thính nào"</string>
2090    <string name="accessibility_hearingaid_adding_summary" msgid="2947474468412309778">"Thêm thiết bị trợ thính"</string>
2091    <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_first_message" msgid="3912093691643131154">"Để ghép nối thiết bị trợ thính, hãy tìm và nhấn vào thiết bị trên màn hình tiếp theo."</string>
2092    <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_second_message" msgid="5596683393607650243">"Đảm bảo thiết bị trợ thính ở chế độ ghép nối."</string>
2093    <string name="accessibility_hearingaid_active_device_summary" msgid="3924362383258688984">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hoạt động"</string>
2094    <plurals name="show_number_hearingaid_count" formatted="false" msgid="3160782397139295486">
2095      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_1">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item>
2096      <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_0">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item>
2097    </plurals>
2098    <string name="accessibility_summary_state_enabled" msgid="7914278500885887763">"Bật"</string>
2099    <string name="accessibility_summary_state_disabled" msgid="2984230257590246745">"Tắt"</string>
2100    <string name="accessibility_summary_state_stopped" msgid="1144156815350270876">"Dịch vụ không hoạt động. Hãy nhấn để xem thông tin."</string>
2101    <string name="accessibility_description_state_stopped" msgid="6953539746047006596">"Dịch vụ này đang hoạt động không bình thường."</string>
2102    <string name="enable_quick_setting" msgid="2366999897816894536">"Hiển thị trong Cài đặt nhanh"</string>
2103    <string name="daltonizer_type" msgid="1124178250809091080">"Chế độ sửa"</string>
2104    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_extremely_short_delay" formatted="false" msgid="7340347830562315800">
2105      <item quantity="other">Độ trễ cực kỳ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2106      <item quantity="one">Độ trễ cực kỳ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2107    </plurals>
2108    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_very_short_delay" formatted="false" msgid="5589565607652364932">
2109      <item quantity="other">Độ trễ rất ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2110      <item quantity="one">Độ trễ rất ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2111    </plurals>
2112    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_short_delay" formatted="false" msgid="5887754135102768400">
2113      <item quantity="other">Độ trễ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2114      <item quantity="one">Độ trễ ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2115    </plurals>
2116    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_long_delay" formatted="false" msgid="6340683412750219405">
2117      <item quantity="other">Độ trễ dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2118      <item quantity="one">Độ trễ dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2119    </plurals>
2120    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_very_long_delay" formatted="false" msgid="3503199424330634970">
2121      <item quantity="other">Độ trễ rất dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2122      <item quantity="one">Độ trễ rất dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$d</xliff:g> mili giây)</item>
2123    </plurals>
2124    <string name="accessibility_vibration_summary" msgid="4272038147476749536">"Mức độ đổ chuông <xliff:g id="SUMMARY_RING">%1$s</xliff:g>, thông báo <xliff:g id="SUMMARY_NOTIFICATION">%2$s</xliff:g>, mức độ chạm <xliff:g id="SUMMARY_TOUCH">%3$s</xliff:g>"</string>
2125    <string name="accessibility_vibration_summary_off" msgid="1753566394591809629">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành tắt"</string>
2126    <string name="accessibility_vibration_summary_low" msgid="7628418309029013867">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành thấp"</string>
2127    <string name="accessibility_vibration_summary_medium" msgid="3422136736880414093">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành trung bình"</string>
2128    <string name="accessibility_vibration_summary_high" msgid="3239807793182635729">"Độ rung khi đổ chuông và có thông báo được đặt thành cao"</string>
2129    <string name="accessibility_vibration_intensity_off" msgid="4613890213008630847">"Tắt"</string>
2130    <string name="accessibility_vibration_intensity_low" msgid="2017572546489862987">"Thấp"</string>
2131    <string name="accessibility_vibration_intensity_medium" msgid="3782136025830279769">"Trung bình"</string>
2132    <string name="accessibility_vibration_intensity_high" msgid="2543921139337952491">"Cao"</string>
2133    <string name="accessibility_menu_item_settings" msgid="3344942964710773365">"Cài đặt"</string>
2134    <string name="accessibility_feature_state_on" msgid="2864292320042673806">"Bật"</string>
2135    <string name="accessibility_feature_state_off" msgid="4172584906487070211">"Đang tắt"</string>
2136    <string name="captioning_preview_title" msgid="1234015253497016890">"Xem trước"</string>
2137    <string name="captioning_standard_options_title" msgid="3284211791180335844">"Tùy chọn chuẩn"</string>
2138    <string name="captioning_locale" msgid="4559155661018823503">"Ngôn ngữ"</string>
2139    <string name="captioning_text_size" msgid="6737002449104466028">"Kích thước văn bản"</string>
2140    <string name="captioning_preset" msgid="8939737196538429044">"Kiểu phụ đề"</string>
2141    <string name="captioning_custom_options_title" msgid="5067500939930322405">"Tùy chọn tùy chỉnh"</string>
2142    <string name="captioning_background_color" msgid="9053011212948992570">"Màu nền"</string>
2143    <string name="captioning_background_opacity" msgid="6029993616419971202">"Độ mờ của nền"</string>
2144    <string name="captioning_window_color" msgid="6902052743419717394">"Màu của cửa sổ phụ đề"</string>
2145    <string name="captioning_window_opacity" msgid="5041556024849862376">"Độ mờ của cửa sổ phụ đề"</string>
2146    <string name="captioning_foreground_color" msgid="85623486537640059">"Màu văn bản"</string>
2147    <string name="captioning_foreground_opacity" msgid="4370967856995419788">"Độ mờ văn bản"</string>
2148    <string name="captioning_edge_color" msgid="3670094753735263238">"Màu viền"</string>
2149    <string name="captioning_edge_type" msgid="5997247394951682154">"Loại viền"</string>
2150    <string name="captioning_typeface" msgid="1826169240566563259">"Họ phông chữ"</string>
2151    <string name="captioning_preview_text" msgid="4067935959797375065">"Phụ đề sẽ trông như thế này"</string>
2152    <string name="captioning_preview_characters" msgid="7105909138497851769">"Aa"</string>
2153    <string name="locale_default" msgid="2593883646136326969">"Mặc định"</string>
2154    <string name="color_title" msgid="4258931051732243983">"Màu"</string>
2155    <string name="color_unspecified" msgid="5179683785413568326">"Mặc định"</string>
2156    <string name="color_none" msgid="3475640044925814795">"Không có"</string>
2157    <string name="color_white" msgid="8045195170201590239">"Trắng"</string>
2158    <string name="color_gray" msgid="9192312087142726313">"Xám"</string>
2159    <string name="color_black" msgid="7517353520909872561">"Đen"</string>
2160    <string name="color_red" msgid="4949354900304125428">"Đỏ"</string>
2161    <string name="color_green" msgid="5537717328428845841">"Xanh lục"</string>
2162    <string name="color_blue" msgid="7731984529016953223">"Lam"</string>
2163    <string name="color_cyan" msgid="7033027180641173211">"Lục lam"</string>
2164    <string name="color_yellow" msgid="9112680561610873529">"Vàng"</string>
2165    <string name="color_magenta" msgid="5059212823607815549">"Đỏ tươi"</string>
2166    <string name="enable_service_title" msgid="3061307612673835592">"Sử dụng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
2167    <string name="capabilities_list_title" msgid="86713361724771971">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> cần:"</string>
2168    <string name="touch_filtered_warning" msgid="8644034725268915030">"Vì ứng dụng đang che khuất yêu cầu cấp quyền, Cài đặt không thể xác minh câu trả lời của bạn."</string>
2169    <string name="enable_service_encryption_warning" msgid="3064686622453974606">"Nếu bạn bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
2170    <string name="secure_lock_encryption_warning" msgid="460911459695077779">"Vì bạn đã bật dịch vụ hỗ trợ tiếp cận, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
2171    <string name="enable_service_pattern_reason" msgid="777577618063306751">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận hình của mình."</string>
2172    <string name="enable_service_pin_reason" msgid="7882035264853248228">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hướng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mã PIN của mình."</string>
2173    <string name="enable_service_password_reason" msgid="1224075277603097951">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mật khẩu của mình."</string>
2174    <string name="accessibility_service_warning" msgid="846312597054899472">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> đang yêu cầu toàn quyền kiểm soát thiết bị này. Dịch vụ này có thể đọc màn hình và hành động thay mặt cho người dùng có nhu cầu về hỗ trợ tiếp cận. Mức độ kiểm soát này không phù hợp với hầu hết các ứng dụng."</string>
2175    <string name="disable_service_title" msgid="3624005212728512896">"Dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
2176    <string name="disable_service_message" msgid="2247101878627941561">"Nhấn OK sẽ dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>."</string>
2177    <string name="accessibility_no_services_installed" msgid="7200948194639038807">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
2178    <string name="accessibility_no_service_selected" msgid="2840969718780083998">"Không có dịch vụ nào được chọn"</string>
2179    <string name="accessibility_service_default_description" msgid="1072730037861494125">"Không có mô tả nào được cung cấp."</string>
2180    <string name="settings_button" msgid="3006713718908152930">"Cài đặt"</string>
2181    <string name="print_settings" msgid="4742428530112487843">"In"</string>
2182    <string name="print_settings_summary_no_service" msgid="6354322414246865875">"Tắt"</string>
2183    <plurals name="print_settings_summary" formatted="false" msgid="6005468025646083029">
2184      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> dịch vụ in đang bật</item>
2185      <item quantity="one">1 dịch vụ in đang bật</item>
2186    </plurals>
2187    <plurals name="print_jobs_summary" formatted="false" msgid="5810106725778525400">
2188      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> lệnh in</item>
2189      <item quantity="one">1 lệnh in</item>
2190    </plurals>
2191    <string name="print_settings_title" msgid="3685449667822217816">"Dịch vụ in"</string>
2192    <string name="print_no_services_installed" msgid="8443039625463872294">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
2193    <string name="print_no_printers_found" msgid="989018646884973683">"Không tìm thấy máy in"</string>
2194    <string name="print_menu_item_settings" msgid="6591330373682227082">"Cài đặt"</string>
2195    <string name="print_menu_item_add_printers" msgid="2890738028215834012">"Thêm máy in"</string>
2196    <string name="print_feature_state_on" msgid="8098901852502441048">"Đang bật"</string>
2197    <string name="print_feature_state_off" msgid="7294876968403966040">"Tắt"</string>
2198    <string name="print_menu_item_add_service" msgid="3811645167869797802">"Thêm dịch vụ"</string>
2199    <string name="print_menu_item_add_printer" msgid="8251218970577291032">"Thêm máy in"</string>
2200    <string name="print_menu_item_search" msgid="7025589328240514553">"Tìm kiếm"</string>
2201    <string name="print_searching_for_printers" msgid="4680248496457576358">"Đang tìm kiếm máy in"</string>
2202    <string name="print_service_disabled" msgid="7739452396114245222">"Dịch vụ bị vô hiệu hóa"</string>
2203    <string name="print_print_jobs" msgid="3582094777756968793">"Lệnh in"</string>
2204    <string name="print_print_job" msgid="7563741676053287211">"Lệnh in"</string>
2205    <string name="print_restart" msgid="8373999687329384202">"Bắt đầu lại"</string>
2206    <string name="print_cancel" msgid="3621199386568672235">"Hủy"</string>
2207    <string name="print_job_summary" msgid="8472427347192930694">"<xliff:g id="PRINTER">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string>
2208    <string name="print_configuring_state_title_template" msgid="1228890182762324249">"Đang cấu hình <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2209    <string name="print_printing_state_title_template" msgid="5736107667714582025">"Đang in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2210    <string name="print_cancelling_state_title_template" msgid="7102968925358219875">"Hủy <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2211    <string name="print_failed_state_title_template" msgid="1436099128973357969">"Lỗi máy in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2212    <string name="print_blocked_state_title_template" msgid="9065391617425962424">"Máy in đã chặn <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2213    <string name="print_search_box_shown_utterance" msgid="7730361832020726951">"Hiển thị hộp tìm kiếm"</string>
2214    <string name="print_search_box_hidden_utterance" msgid="7980832833405818400">"Ẩn hộp tìm kiếm"</string>
2215    <string name="printer_info_desc" msgid="5824995108703060003">"Thông tin khác về máy in này"</string>
2216    <string name="power_usage_summary_title" msgid="7190304207330319919">"Pin"</string>
2217    <string name="power_usage_summary" msgid="7237084831082848168">"Cái gì đang sử dụng pin"</string>
2218    <string name="power_usage_not_available" msgid="3109326074656512387">"Không có dữ liệu sử dụng pin."</string>
2219    <string name="power_usage_level_and_status" msgid="7449847570973811784">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATUS">%2$s</xliff:g>"</string>
2220    <string name="power_discharge_remaining" msgid="4925678997049911808">"<xliff:g id="REMAIN">%1$s</xliff:g> còn lại"</string>
2221    <string name="power_charge_remaining" msgid="6132074970943913135">"<xliff:g id="UNTIL_CHARGED">%1$s</xliff:g> để tính phí"</string>
2222    <string name="background_activity_title" msgid="8482171736539410135">"Hạn chế trong nền"</string>
2223    <string name="background_activity_summary" msgid="8140094430510517362">"Cho phép ứng dụng chạy trong nền"</string>
2224    <string name="background_activity_summary_disabled" msgid="3710669050484599847">"Ứng dụng không được phép chạy trong nền"</string>
2225    <string name="background_activity_summary_whitelisted" msgid="1079899502347973947">"Không thể hạn chế sử dụng trong nền"</string>
2226    <string name="background_activity_warning_dialog_title" msgid="2216249969149568871">"Giới hạn hoạt động nền?"</string>
2227    <string name="background_activity_warning_dialog_text" msgid="7049624449246121981">"Nếu bạn giới hạn hoạt động nền cho một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động sai"</string>
2228    <string name="background_activity_disabled_dialog_text" msgid="6133420589651880824">"Không thể hạn chế ứng dụng này vì bạn chưa đặt để tối ưu hóa pin.\n\nĐể hạn chế ứng dụng, trước tiên hãy bật tối ưu hóa pin."</string>
2229    <string name="device_screen_usage" msgid="3386088035570409683">"Mức sử dụng màn hình kể từ lần sạc đầy"</string>
2230    <string name="power_usage_list_summary" msgid="5584049564906462506">"Mức sử dụng pin kể từ lần sạc đầy"</string>
2231    <string name="screen_usage_summary" msgid="6687403051423153550">"Lượng thời gian sử dụng màn hình kể từ khi sạc đầy"</string>
2232    <string name="device_usage_list_summary" msgid="5623036661468763251">"Mức sử dụng thiết bị kể từ lần sạc đầy"</string>
2233    <string name="battery_since_unplugged" msgid="338073389740738437">"Sử dụng pin từ khi tháo đầu cắm"</string>
2234    <string name="battery_since_reset" msgid="7464546661121187045">"Sử dụng pin từ khi đặt lại"</string>
2235    <string name="battery_stats_on_battery" msgid="4970762168505236033">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> trong thời lượng pin"</string>
2236    <string name="battery_stats_duration" msgid="7464501326709469282">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
2237    <string name="battery_stats_charging_label" msgid="4223311142875178785">"Đang sạc"</string>
2238    <string name="battery_stats_screen_on_label" msgid="7150221809877509708">"Màn hình bật"</string>
2239    <string name="battery_stats_gps_on_label" msgid="1193657533641951256">"GPS bật"</string>
2240    <string name="battery_stats_camera_on_label" msgid="4935637383628414968">"Máy ảnh bật"</string>
2241    <string name="battery_stats_flashlight_on_label" msgid="4319637669889411307">"Đèn pin bật"</string>
2242    <string name="battery_stats_wifi_running_label" msgid="1845839195549226252">"Wi‑Fi"</string>
2243    <string name="battery_stats_wake_lock_label" msgid="1908942681902324095">"Không khóa màn hình"</string>
2244    <string name="battery_stats_phone_signal_label" msgid="4137799310329041341">"Tín hiệu mạng di động"</string>
2245    <!-- no translation found for battery_stats_last_duration (1535831453827905957) -->
2246    <skip />
2247    <string name="awake" msgid="387122265874485088">"Thời gian thức của thiết bị"</string>
2248    <string name="wifi_on_time" msgid="3208518458663637035">"Thời gian bật Wi-Fi"</string>
2249    <string name="bluetooth_on_time" msgid="3056108148042308690">"Thời gian bật Wi‑Fi"</string>
2250    <string name="advanced_battery_title" msgid="6768618303037280828">"Mức sử dụng pin"</string>
2251    <string name="history_details_title" msgid="3608240585315506067">"Chi tiết lịch sử"</string>
2252    <string name="battery_details_title" msgid="6101394441569858580">"Mức sử dụng pin"</string>
2253    <string name="details_subtitle" msgid="32593908269911734">"Chi tiết sử dụng"</string>
2254    <string name="controls_subtitle" msgid="390468421138288702">"Điều chỉnh việc sử dụng nguồn"</string>
2255    <string name="packages_subtitle" msgid="4736416171658062768">"Gói bao gồm"</string>
2256    <string name="battery_tip_summary_title" msgid="368729969313047399">"Các ứng dụng đang chạy bình thường"</string>
2257    <string name="battery_tip_summary_summary" product="default" msgid="2198778125778121221">"Điện thoại có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
2258    <string name="battery_tip_summary_summary" product="tablet" msgid="1183976728682325345">"Máy tính bảng có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
2259    <string name="battery_tip_summary_summary" product="device" msgid="363718204492523920">"Thiết bị có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
2260    <string name="battery_tip_low_battery_title" msgid="5103420355109677385">"Dung lượng pin thấp"</string>
2261    <string name="battery_tip_low_battery_summary" msgid="4702986182940709150">"Pin không có tuổi thọ tốt"</string>
2262    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="default" msgid="2542822112725248683">"Tăng tuổi thọ pin của điện thoại"</string>
2263    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="tablet" msgid="6452567046912954866">"Tăng tuổi thọ pin của máy tính bảng"</string>
2264    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="device" msgid="4445149029390556382">"Tăng tuổi thọ pin của thiết bị"</string>
2265    <string name="battery_tip_smart_battery_summary" msgid="2326809294592208069">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string>
2266    <string name="battery_tip_early_heads_up_title" msgid="5788492366387119807">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string>
2267    <string name="battery_tip_early_heads_up_summary" msgid="1639271439914224547">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string>
2268    <string name="battery_tip_early_heads_up_done_title" msgid="4294083319255926811">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string>
2269    <string name="battery_tip_early_heads_up_done_summary" msgid="7054036010928794364">"Một số tính năng có thể bị hạn chế"</string>
2270    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="default" msgid="1282187115295901930">"Điện thoại được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
2271    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="tablet" msgid="7422137233845959351">"Máy tính bảng được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
2272    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="device" msgid="5483320224273724068">"Thiết bị được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
2273    <string name="battery_tip_high_usage_summary" msgid="5343363604280323738">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string>
2274    <string name="battery_tip_dialog_message" product="default" msgid="1667672353056404287">"Bạn sử dụng điện thoại nhiều hơn mức bình thường. Pin của bạn có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng bạn dùng thường xuyên nhất kể từ khi sạc đầy:"</string>
2275    <string name="battery_tip_dialog_message" product="tablet" msgid="8927325361508813199">"Bạn đã sử dụng máy tính bảng nhiều hơn mức bình thường. Pin của bạn có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng bạn dùng thường xuyên nhất kể từ khi sạc đầy:"</string>
2276    <string name="battery_tip_dialog_message" product="device" msgid="8785467405537759468">"Bạn đã sử dụng thiết bị nhiều hơn mức bình thường. Pin của bạn có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng bạn dùng thường xuyên nhất kể từ khi sạc đầy:"</string>
2277    <string name="battery_tip_dialog_message_footer" msgid="2560019187096011163">"Bao gồm hoạt động công suất cao trong nền"</string>
2278    <plurals name="battery_tip_restrict_title" formatted="false" msgid="467228882789275512">
2279      <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item>
2280      <item quantity="one"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item>
2281    </plurals>
2282    <plurals name="battery_tip_restrict_handled_title" formatted="false" msgid="2996094393897875408">
2283      <item quantity="other">Đã hạn chế %2$d ứng dụng gần đây</item>
2284      <item quantity="one"> Đã hạn chế %1$s gần đây</item>
2285    </plurals>
2286    <plurals name="battery_tip_restrict_summary" formatted="false" msgid="5768962491638423979">
2287      <item quantity="other">%2$d ứng dụng có mức sử dụng pin nền cao</item>
2288      <item quantity="one">%1$s có mức sử dụng pin nền cao</item>
2289    </plurals>
2290    <plurals name="battery_tip_restrict_handled_summary" formatted="false" msgid="1040488674178753191">
2291      <item quantity="other">Những ứng dụng này không thể chạy trong nền</item>
2292      <item quantity="one">Ứng dụng này không thể chạy trong nền</item>
2293    </plurals>
2294    <plurals name="battery_tip_restrict_app_dialog_title" formatted="false" msgid="8130618585820429591">
2295      <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng?</item>
2296      <item quantity="one"> Hạn chế ứng dụng?</item>
2297    </plurals>
2298    <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_message" msgid="7271391929137806299">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> sử dụng pin trong nền. Ứng dụng này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
2299    <string name="battery_tip_restrict_apps_less_than_5_dialog_message" msgid="3175700359860699627">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:"</string>
2300    <string name="battery_tip_restrict_apps_more_than_5_dialog_message" msgid="582641081128076191">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:\n<xliff:g id="APP_LIST">%1$s</xliff:g>."</string>
2301    <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_ok" msgid="8291115820018013353">"Hạn chế"</string>
2302    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_title" msgid="4321334634106715162">"Xóa hạn chế?"</string>
2303    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_message" msgid="6537761705584610231">"Ứng dụng này có thể sử dụng pin trong nền. Pin có thể hết sớm hơn dự kiến."</string>
2304    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_ok" msgid="6022058431218137646">"Xóa"</string>
2305    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_cancel" msgid="3058235875830858902">"Hủy"</string>
2306    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="default" msgid="4628448253185085796">"Ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin bình thường. Nếu ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì điện thoại sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
2307    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="tablet" msgid="8327950887399420971">"Ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin bình thường. Nếu ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì máy tính bảng sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
2308    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="device" msgid="6753742263807939789">"Ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin bình thường. Nếu ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì thiết bị sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
2309    <string name="smart_battery_manager_title" msgid="870632749556793417">"Trình quản lý pin"</string>
2310    <string name="smart_battery_title" msgid="6218785691872466076">"Tự động quản lý ứng dụng"</string>
2311    <string name="smart_battery_summary" msgid="1339184602000004058">"Giới hạn mức sử dụng pin đối với các ứng dụng mà bạn ít dùng"</string>
2312    <string name="smart_battery_footer" product="default" msgid="5555604955956219544">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
2313    <string name="smart_battery_footer" product="tablet" msgid="5555604955956219544">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
2314    <string name="smart_battery_footer" product="device" msgid="5555604955956219544">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
2315    <string name="restricted_app_title" msgid="8982477293044330653">"Ứng dụng bị giới hạn"</string>
2316    <plurals name="restricted_app_summary" formatted="false" msgid="7355687633914223530">
2317      <item quantity="other">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item>
2318      <item quantity="one">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item>
2319    </plurals>
2320    <string name="restricted_app_time_summary" msgid="6983512391277778623">"Giới hạn <xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
2321    <string name="restricted_app_detail_footer" msgid="6739863162364046859">"Các ứng dụng này vẫn đang sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế có thể hoạt động không bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
2322    <string name="battery_auto_restriction_title" msgid="6553271897488963709">"Sử dụng Trình quản lý pin"</string>
2323    <string name="battery_auto_restriction_summary" msgid="8561335400991281062">"Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string>
2324    <string name="battery_manager_on" msgid="8643310865054362396">"Bật / Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string>
2325    <string name="battery_manager_off" msgid="5473135235710343576">"Tắt"</string>
2326    <plurals name="battery_manager_app_restricted" formatted="false" msgid="1026141135861471129">
2327      <item quantity="other">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item>
2328      <item quantity="one">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item>
2329    </plurals>
2330    <string name="battery_header_title_alternate" msgid="1766047545950757380">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</font></small>""</string>
2331    <string name="dialog_stop_title" msgid="6395127715596746479">"Dừng ứng dụng?"</string>
2332    <string name="dialog_stop_message" product="default" msgid="4006631636646776488">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2333    <string name="dialog_stop_message" product="tablet" msgid="2369957934555162428">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2334    <string name="dialog_stop_message" product="device" msgid="6195430620406365292">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2335    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="default" msgid="1638726742782558262">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2336    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="tablet" msgid="8771690983566539742">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2337    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="device" msgid="2854944538238649520">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
2338    <string name="dialog_stop_ok" msgid="2319777211264004900">"Dừng ứng dụng"</string>
2339    <string name="dialog_background_check_title" msgid="6936542136153283692">"Tắt sử dụng trong nền và dừng ứng dụng?"</string>
2340    <string name="dialog_background_check_message" product="default" msgid="4045827746349279563">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật điện thoại của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
2341    <string name="dialog_background_check_message" product="tablet" msgid="8348214419901788270">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật máy tính bảng của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
2342    <string name="dialog_background_check_message" product="device" msgid="5847977433118915863">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật thiết bị của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
2343    <string name="dialog_background_check_ok" msgid="412876934682899659">"Tắt"</string>
2344    <string name="dialog_location_title" msgid="5888917530725874727">"Tắt vị trí?"</string>
2345    <string name="dialog_location_message" product="default" msgid="7774807745601479888">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
2346    <string name="dialog_location_message" product="tablet" msgid="118745801732181618">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
2347    <string name="dialog_location_message" product="device" msgid="6783678153382298295">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
2348    <string name="dialog_location_ok" msgid="4572391197601313986">"Tắt"</string>
2349    <string name="power_screen" msgid="3023346080675904613">"Màn hình"</string>
2350    <string name="power_flashlight" msgid="7794409781003567614">"Đèn pin"</string>
2351    <string name="power_camera" msgid="4976286950934622605">"Máy ảnh"</string>
2352    <string name="power_wifi" msgid="1135085252964054957">"Wi‑Fi"</string>
2353    <string name="power_bluetooth" msgid="4373329044379008289">"Bluetooth"</string>
2354    <string name="power_cell" msgid="3392999761958982492">"Mạng di động ở chế độ chờ"</string>
2355    <string name="power_phone" msgid="5392641106474567277">"Cuộc gọi thoại"</string>
2356    <string name="power_idle" product="tablet" msgid="4612478572401640759">"Máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
2357    <string name="power_idle" product="default" msgid="9055659695602194990">"Điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
2358    <string name="power_unaccounted" msgid="709925017022660740">"Khác"</string>
2359    <string name="power_overcounted" msgid="2762354976171358445">"Vượt mức"</string>
2360    <string name="usage_type_cpu" msgid="715162150698338714">"CPU tổng"</string>
2361    <string name="usage_type_cpu_foreground" msgid="6500579611933211831">"Nền trước CPU"</string>
2362    <string name="usage_type_wake_lock" msgid="5125438890233677880">"Không khóa màn hình"</string>
2363    <string name="usage_type_gps" msgid="7989688715128160790">"GPS"</string>
2364    <string name="usage_type_wifi_running" msgid="3134357198266380400">"Đang chạy Wi-Fi"</string>
2365    <string name="usage_type_phone" product="tablet" msgid="262638572890253393">"Máy tính bảng"</string>
2366    <string name="usage_type_phone" product="default" msgid="9108247984998041853">"Điện thoại"</string>
2367    <string name="usage_type_data_send" msgid="8971710128438365919">"Gói di động đã gửi"</string>
2368    <string name="usage_type_data_recv" msgid="5468564329333954445">"Gói di động đã nhận"</string>
2369    <string name="usage_type_radio_active" msgid="1732647857619420121">"Radio di động đang hoạt động"</string>
2370    <string name="usage_type_data_wifi_send" msgid="1847552143597396162">"Gói Wi-Fi đã gửi"</string>
2371    <string name="usage_type_data_wifi_recv" msgid="5678475911549183829">"Gói Wi-Fi đã nhận"</string>
2372    <string name="usage_type_audio" msgid="6957269406840886290">"Âm thanh"</string>
2373    <string name="usage_type_video" msgid="4295357792078579944">"Video"</string>
2374    <string name="usage_type_camera" msgid="8299433109956769757">"Máy ảnh"</string>
2375    <string name="usage_type_flashlight" msgid="1516392356962208230">"Đèn pin"</string>
2376    <string name="usage_type_on_time" msgid="3351200096173733159">"Thời gian bật"</string>
2377    <string name="usage_type_no_coverage" msgid="3797004252954385053">"Thời gian không có tín hiệu"</string>
2378    <string name="usage_type_total_battery_capacity" msgid="3798285287848675346">"Tổng công suất pin"</string>
2379    <string name="usage_type_computed_power" msgid="5862792259009981479">"Mức sử dụng nguồn theo tính toán"</string>
2380    <string name="usage_type_actual_power" msgid="7047814738685578335">"Mức sử dụng nguồn thực tế"</string>
2381    <string name="battery_action_stop" msgid="649958863744041872">"Buộc dừng"</string>
2382    <string name="battery_action_app_details" msgid="7861051816778419018">"Thông tin ứng dụng"</string>
2383    <string name="battery_action_app_settings" msgid="4570481408106287454">"Cài đặt ứng dụng"</string>
2384    <string name="battery_action_display" msgid="7338551244519110831">"Cài đặt màn hình"</string>
2385    <string name="battery_action_wifi" msgid="8181553479021841207">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
2386    <string name="battery_action_bluetooth" msgid="8374789049507723142">"Cài đặt Bluetooth"</string>
2387    <string name="battery_desc_voice" msgid="8980322055722959211">"Pin được các cuộc gọi thoại sử dụng"</string>
2388    <string name="battery_desc_standby" product="tablet" msgid="6284747418668280364">"Pin được sử dụng khi máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
2389    <string name="battery_desc_standby" product="default" msgid="3009080001948091424">"Pin được sử dụng khi điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
2390    <string name="battery_desc_radio" msgid="5479196477223185367">"Pin được vô tuyến tế bào sử dụng"</string>
2391    <string name="battery_sugg_radio" msgid="8211336978326295047">"Chuyển sang chế độ trên máy bay để tiết kiệm pin trong khu vực không có phủ sóng điện thoại di động"</string>
2392    <string name="battery_desc_flashlight" msgid="2908579430841025494">"Lượng pin đèn pin tiêu thụ"</string>
2393    <string name="battery_desc_camera" msgid="7375389919760613499">"Lượng pin máy ảnh đã sử dụng"</string>
2394    <string name="battery_desc_display" msgid="5432795282958076557">"Pin được màn hình và đèn nền sử dụng"</string>
2395    <string name="battery_sugg_display" msgid="3370202402045141760">"Giảm độ sáng màn hình và/hoặc thời gian chờ khóa màn hình"</string>
2396    <string name="battery_desc_wifi" msgid="2375567464707394131">"Pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
2397    <string name="battery_sugg_wifi" msgid="7776093125855397043">"Tắt Wi‑Fi khi không sử dụng hoặc khi không có Wi‑Fi"</string>
2398    <string name="battery_desc_bluetooth" msgid="8069070756186680367">"Pin do Bluetooth sử dụng"</string>
2399    <string name="battery_sugg_bluetooth_basic" msgid="4565141162650835009">"Tắt Bluetooth khi không sử dụng"</string>
2400    <string name="battery_sugg_bluetooth_headset" msgid="4071352514714259230">"Thử kết nối tới thiết bị Bluetooth khác"</string>
2401    <string name="battery_desc_apps" msgid="8530418792605735226">"Pin do ứng dụng sử dụng"</string>
2402    <string name="battery_sugg_apps_info" msgid="6907588126789841231">"Dừng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
2403    <string name="battery_sugg_apps_gps" msgid="5959067516281866135">"Chọn chế độ tiết kiệm pin"</string>
2404    <string name="battery_sugg_apps_settings" msgid="3974902365643634514">"Ứng dụng có thể cung cấp các cài đặt để giảm mức sử dụng pin"</string>
2405    <string name="battery_desc_users" msgid="7682989161885027823">"Pin do người dùng sử dụng"</string>
2406    <string name="battery_desc_unaccounted" msgid="7404256448541818019">"Mức sử dụng nguồn chênh lệch"</string>
2407    <string name="battery_msg_unaccounted" msgid="1963583522633067961">"Mức sử dụng pin là mức sử dụng nguồn ước tính và không bao gồm mọi nguồn sử dụng pin. Chênh lệch chính là sự khác biệt giữa mức sử dụng nguồn ước tính và mức pin tiêu hao thực sự theo quan sát."</string>
2408    <string name="battery_desc_overcounted" msgid="5481865509489228603">"Sử dụng nguồn vượt mức"</string>
2409    <string name="mah" msgid="95245196971239711">"<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mAh"</string>
2410    <string name="battery_used_for" msgid="2690821851327075443">"Được sử dụng cho <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
2411    <string name="battery_active_for" msgid="2964359540508103032">"Hoạt động trong <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
2412    <string name="battery_screen_usage" msgid="6537658662149713585">"Thời gian sử dụng màn hình <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
2413    <string name="battery_used_by" msgid="1135316757755282999">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> được sử dụng bởi <xliff:g id="APP">%2$s</xliff:g>"</string>
2414    <string name="battery_overall_usage" msgid="2093409063297375436">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> trong tổng số thời lượng pin"</string>
2415    <string name="battery_detail_since_full_charge" msgid="7515347842046955855">"Chi tiết từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
2416    <string name="battery_last_full_charge" msgid="7151251641099019361">"Lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
2417    <string name="battery_full_charge_last" msgid="8892335687734288031">"Thời lượng dùng pin sạc đầy"</string>
2418    <string name="battery_footer_summary" msgid="67169726550144016">"Dữ liệu về mức sử dụng pin chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string>
2419    <string name="battery_detail_foreground" msgid="3350401514602032183">"Khi đang sử dụng"</string>
2420    <string name="battery_detail_background" msgid="1929644393553768999">"Khi ở chế độ nền"</string>
2421    <string name="battery_detail_power_usage" msgid="6485766868610469101">"Mức sử dụng pin"</string>
2422    <string name="battery_detail_info_title" msgid="8227822131405620369">"Kể từ lúc sạc đầy"</string>
2423    <string name="battery_detail_manage_title" msgid="9094314252105828014">"Quản lý mức sử dụng pin"</string>
2424    <string name="advanced_battery_graph_subtext" msgid="5621073891377915877">"Ước tính thời lượng pin còn lại dựa trên mức sử dụng thiết bị của bạn"</string>
2425    <string name="estimated_time_left" msgid="7514194472683370877">"Thời gian còn lại ước tính"</string>
2426    <string name="estimated_charging_time_left" msgid="5614442409326164691">"Cho tới khi được sạc đầy"</string>
2427    <string name="estimated_time_description" msgid="8760210909000037089">"Thời gian ước tính có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string>
2428    <string name="menu_stats_unplugged" msgid="8296577130840261624">"<xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
2429    <string name="menu_stats_last_unplugged" msgid="5922246077592434526">"Trong khi tháo đầu cắm lần cuối cho <xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g>"</string>
2430    <string name="menu_stats_total" msgid="8973377864854807854">"Tổng số sử dụng"</string>
2431    <string name="menu_stats_refresh" msgid="1676215433344981075">"Làm mới"</string>
2432    <string name="process_kernel_label" msgid="3916858646836739323">"Hệ điều hành Android"</string>
2433    <string name="process_mediaserver_label" msgid="6500382062945689285">"Máy chủ phương tiện"</string>
2434    <string name="process_dex2oat_label" msgid="2592408651060518226">"Tối ưu hóa ứng dụng"</string>
2435    <string name="battery_saver" msgid="8172485772238572153">"Trình tiết kiệm pin"</string>
2436    <string name="battery_saver_auto_title" msgid="8368709389419695611">"Tự động bật"</string>
2437    <string name="battery_saver_auto_no_schedule" msgid="632243833320671052">"Chưa có lịch biểu nào"</string>
2438    <string name="battery_saver_auto_routine" msgid="8076053160450346731">"Dựa trên thói quen của bạn"</string>
2439    <string name="battery_saver_auto_percentage" msgid="9000542338151528905">"Dựa trên số phần trăm pin"</string>
2440    <string name="battery_saver_auto_routine_summary" msgid="3030089882678228374">"Trình tiết kiệm pin bật nếu pin có thể hết trước lần sạc thông thường tiếp theo của bạn"</string>
2441    <string name="battery_saver_auto_percentage_summary" msgid="3653601117764171846">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
2442    <string name="battery_saver_schedule_settings_title" msgid="6000660866895036589">"Đặt lịch biểu"</string>
2443    <string name="battery_saver_sticky_title_new" msgid="613272902035943099">"Tắt khi đã sạc đầy"</string>
2444    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="default" msgid="6659545534053937371">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của điện thoại ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
2445    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="tablet" msgid="6537930800784858686">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của máy tính bảng ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
2446    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="device" msgid="8309483774864505603">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của thiết bị ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
2447    <!-- no translation found for battery_saver_seekbar_title (3795833548145424276) -->
2448    <skip />
2449    <string name="battery_saver_seekbar_title_placeholder" msgid="1138980155985636295">"Bật"</string>
2450    <string name="battery_saver_master_switch_title" msgid="622539414546588436">"Sử dụng Trình tiết kiệm pin"</string>
2451    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_title" msgid="9023847300114669426">"Tự động bật"</string>
2452    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_never" msgid="6610846456314373">"Không bao giờ"</string>
2453    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_pct" msgid="8665950426992057191">"ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> pin"</string>
2454    <string name="battery_percentage" msgid="723291197508049369">"Phần trăm pin"</string>
2455    <string name="battery_percentage_description" msgid="8511658577507384014">"Hiển thị phần trăm pin trên thanh trạng thái"</string>
2456    <string name="process_stats_summary_title" msgid="1144688045609771677">"Số liệu thống kê về quy trình"</string>
2457    <string name="process_stats_summary" msgid="109387941605607762">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string>
2458    <string name="app_memory_use" msgid="7849258480392171939">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string>
2459    <string name="process_stats_total_duration" msgid="7417201400853728029">"Đã sử dụng <xliff:g id="USEDRAM">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTALRAM">%2$s</xliff:g> trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%3$s</xliff:g> qua"</string>
2460    <string name="process_stats_total_duration_percentage" msgid="6522457033380025618">"Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> RAM trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%2$s</xliff:g>"</string>
2461    <string name="process_stats_type_background" msgid="3934992858120683459">"Nền"</string>
2462    <string name="process_stats_type_foreground" msgid="7713118254089580536">"Nền trước"</string>
2463    <string name="process_stats_type_cached" msgid="6314925846944806511">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
2464    <string name="process_stats_os_label" msgid="4813434110442733392">"Hệ điều hành Android"</string>
2465    <string name="process_stats_os_native" msgid="5322428494231768472">"Gốc"</string>
2466    <string name="process_stats_os_kernel" msgid="1938523592369780924">"Kernel"</string>
2467    <string name="process_stats_os_zram" msgid="677138324651671575">"Z-Ram"</string>
2468    <string name="process_stats_os_cache" msgid="6432533624875078233">"Bộ nhớ đệm"</string>
2469    <string name="process_stats_ram_use" msgid="976912589127397307">"Sử dụng RAM"</string>
2470    <string name="process_stats_bg_ram_use" msgid="5398191511030462404">"Sử dụng RAM (nền)"</string>
2471    <string name="process_stats_run_time" msgid="6520628955709369115">"Thời gian chạy"</string>
2472    <string name="processes_subtitle" msgid="6827502409379462438">"Quá trình"</string>
2473    <string name="services_subtitle" msgid="4296402367067266425">"Dịch vụ"</string>
2474    <string name="menu_proc_stats_duration" msgid="2323483592994720196">"Thời lượng"</string>
2475    <string name="mem_details_title" msgid="6548392825497290498">"Chi tiết bộ nhớ"</string>
2476    <string name="menu_duration_3h" msgid="4714866438374738385">"3 giờ"</string>
2477    <string name="menu_duration_6h" msgid="1940846763432184132">"6 giờ"</string>
2478    <string name="menu_duration_12h" msgid="7890465404584356294">"12 giờ"</string>
2479    <string name="menu_duration_1d" msgid="3393631127622285458">"1 ngày"</string>
2480    <string name="menu_show_system" msgid="8864603400415567635">"Hiển thị hệ thống"</string>
2481    <string name="menu_hide_system" msgid="4106826741703745733">"Ẩn hệ thống"</string>
2482    <string name="menu_show_percentage" msgid="4717204046118199806">"Hiển thị phần trăm"</string>
2483    <string name="menu_use_uss" msgid="467765290771543089">"Sử dụng Uss"</string>
2484    <string name="menu_proc_stats_type" msgid="4700209061072120948">"Kiểu trạng thái"</string>
2485    <string name="menu_proc_stats_type_background" msgid="2236161340134898852">"Nền"</string>
2486    <string name="menu_proc_stats_type_foreground" msgid="2286182659954958586">"Nền trước"</string>
2487    <string name="menu_proc_stats_type_cached" msgid="5084272779786820693">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
2488    <string name="voice_input_output_settings" msgid="1336135218350444783">"Nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
2489    <string name="voice_input_output_settings_title" msgid="2442850635048676991">"Cài đặt nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
2490    <string name="voice_search_settings_title" msgid="2775469246913196536">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string>
2491    <string name="keyboard_settings_title" msgid="5080115226780201234">"Bàn phím Android"</string>
2492    <string name="voice_input_settings" msgid="1099937800539324567">"Cài đặt nhập bằng giọng nói"</string>
2493    <string name="voice_input_settings_title" msgid="2676028028084981891">"Nhập bằng giọng nói"</string>
2494    <string name="voice_service_preference_section_title" msgid="3778706644257601021">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói"</string>
2495    <string name="voice_interactor_preference_summary" msgid="1801414022026937190">"Tương tác và từ nóng đầy đủ"</string>
2496    <string name="voice_recognizer_preference_summary" msgid="669880813593690527">"Lời nói thành văn bản đơn giản"</string>
2497    <string name="voice_interaction_security_warning" msgid="6378608263983737325">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói này có thể thực hiện theo dõi bằng giọng nói luôn bật và kiểm soát các ứng dụng hỗ trợ giọng nói thay mặt cho bạn. Dịch vụ này đến từ <xliff:g id="VOICE_INPUT_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng dịch vụ này?"</string>
2498    <string name="tts_engine_preference_title" msgid="1578826947311494239">"Công cụ ưu tiên"</string>
2499    <string name="tts_engine_settings_title" msgid="6886964122861384818">"Cài đặt công cụ"</string>
2500    <string name="tts_sliders_title" msgid="992059150784095263">"Tốc độ giọng nói và cao độ"</string>
2501    <string name="tts_engine_section_title" msgid="6289240207677024034">"Công cụ"</string>
2502    <string name="tts_install_voice_title" msgid="6275828614052514320">"Giọng nói"</string>
2503    <string name="tts_spoken_language" msgid="5542499183472504027">"Ngôn ngữ nói"</string>
2504    <string name="tts_install_voices_title" msgid="8808823756936022641">"Cài đặt giọng nói"</string>
2505    <string name="tts_install_voices_text" msgid="5292606786380069134">"Tiếp tục truy cập ứng dụng <xliff:g id="TTS_APP_NAME">%s</xliff:g> để cài đặt giọng nói"</string>
2506    <string name="tts_install_voices_open" msgid="667467793360277465">"Mở ứng dụng"</string>
2507    <string name="tts_install_voices_cancel" msgid="4711492804851107459">"Hủy"</string>
2508    <string name="tts_reset" msgid="2661752909256313270">"Đặt lại"</string>
2509    <string name="tts_play" msgid="2628469503798633884">"Phát"</string>
2510    <string name="vpn_settings_title" msgid="5662579425832406705">"VPN"</string>
2511    <string name="credentials_title" msgid="4446234003860769883">"Lưu thông tin xác thực"</string>
2512    <string name="credentials_install" product="nosdcard" msgid="466093273825150847">"Cài đặt từ bộ nhớ"</string>
2513    <string name="credentials_install" product="default" msgid="953914549998062317">"Cài đặt từ thẻ SD"</string>
2514    <string name="credentials_install_summary" product="nosdcard" msgid="4220422806818210676">"Cài đặt chứng chỉ từ bộ nhớ"</string>
2515    <string name="credentials_install_summary" product="default" msgid="5737658257407822713">"Cài đặt chứng chỉ từ thẻ SD"</string>
2516    <string name="credentials_reset" msgid="3239382277144980418">"Xóa thông tin xác thực"</string>
2517    <string name="credentials_reset_summary" msgid="3369361230171260282">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string>
2518    <string name="trusted_credentials" msgid="4266945289534242402">"Chứng chỉ tin cậy"</string>
2519    <string name="trusted_credentials_summary" msgid="6735221351155686632">"Hiển thị chứng chỉ CA tin cậy"</string>
2520    <string name="user_credentials" msgid="3719013347787187083">"Thông tin xác thực người dùng"</string>
2521    <string name="user_credentials_summary" msgid="7271228342106080167">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string>
2522    <string name="advanced_security_title" msgid="2434776238010578865">"Nâng cao"</string>
2523    <string name="credential_storage_type" msgid="8629968543494001364">"Loại lưu trữ"</string>
2524    <string name="credential_storage_type_hardware" msgid="6077193544333904427">"Dựa trên phần cứng"</string>
2525    <string name="credential_storage_type_software" msgid="4403117271207715378">"Chỉ phần mềm"</string>
2526    <string name="credentials_settings_not_available" msgid="7968275634486624215">"Không có thông tin đăng nhập cho người dùng này"</string>
2527    <string name="credential_for_vpn_and_apps" msgid="4168197158768443365">"Đã cài đặt cho VPN và ứng dụng"</string>
2528    <string name="credential_for_wifi" msgid="6228425986551591864">"Đã cài đặt cho Wi-Fi"</string>
2529    <string name="credentials_reset_hint" msgid="6297256880896133631">"Xóa tất cả nội dung?"</string>
2530    <string name="credentials_erased" msgid="2907836028586342969">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bị xóa."</string>
2531    <string name="credentials_not_erased" msgid="7685932772284216097">"Ko thể xóa b.nht.tin x.thực."</string>
2532    <string name="usage_access_title" msgid="332333405495457839">"ƯD có quyền tr.cập s.dụng"</string>
2533    <string name="emergency_tone_title" msgid="254495218194925271">"Tín hiệu quay số khẩn cấp"</string>
2534    <string name="emergency_tone_summary" msgid="722259232924572153">"Đặt chế độ khi cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện"</string>
2535    <string name="privacy_settings_title" msgid="2978878794187459190">"Sao lưu"</string>
2536    <string name="backup_summary_state_on" msgid="6407084627816231202">"Đang bật"</string>
2537    <string name="backup_summary_state_off" msgid="7388321532624105594">"Đang tắt"</string>
2538    <string name="backup_section_title" msgid="7952232291452882740">"Sao lưu &amp; khôi phục"</string>
2539    <string name="personal_data_section_title" msgid="7815209034443782061">"Dữ liệu cá nhân"</string>
2540    <string name="backup_data_title" msgid="1239105919852668016">"Sao lưu dữ liệu của tôi"</string>
2541    <string name="backup_data_summary" msgid="708773323451655666">"Sao lưu dữ liệu ứng dụng, mật khẩu Wi-Fi và các cài đặt khác vào máy chủ Google"</string>
2542    <string name="backup_configure_account_title" msgid="3790872965773196615">"Tài khoản sao lưu"</string>
2543    <string name="backup_data_management_title" msgid="4059093462647090064">"Quản lý tài khoản sao lưu"</string>
2544    <string name="include_app_data_title" msgid="2829970132260278394">"Bao gồm dữ liệu ứng dụng"</string>
2545    <string name="auto_restore_title" msgid="5397528966329126506">"Tự động khôi phục"</string>
2546    <string name="auto_restore_summary" msgid="4235615056371993807">"Khi cài đặt lại một ứng dụng, khôi phục dữ liệu và cài đặt đã sao lưu"</string>
2547    <string name="backup_inactive_title" msgid="685838037986644604">"Dịch vụ sao lưu không hoạt động"</string>
2548    <string name="backup_configure_account_default_summary" msgid="2436933224764745553">"Hiện không có tài khoản nào lưu trữ dữ liệu được sao lưu"</string>
2549    <string name="backup_erase_dialog_title" msgid="1027640829482174106"></string>
2550    <string name="backup_erase_dialog_message" msgid="5221011285568343155">"Dừng sao lưu mật khẩu Wi-Fi, dấu trang, các cài đặt khác và dữ liệu ứng dụng của bạn đồng thời xóa tất cả bản sao trên các máy chủ Google?"</string>
2551    <string name="fullbackup_erase_dialog_message" msgid="694766389396659626">"Dừng sao lưu dữ liệu thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) và dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như cài đặt và tệp được ứng dụng lưu trữ), đồng thời xóa tất cả các bản sao trên máy chủ từ xa?"</string>
2552    <string name="fullbackup_data_summary" msgid="960850365007767734">"Tự động sao lưu từ xa dữ liệu của thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) cũng như dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như các cài đặt và các tệp được ứng dụng lưu trữ).\n\nKhi bạn bật tính năng sao lưu tự động, dữ liệu ứng dụng và thiết bị được lưu từ xa theo định kỳ. Dữ liệu ứng dụng có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà ứng dụng đã lưu (dựa trên cài đặt của nhà phát triển), bao gồm dữ liệu nhạy cảm có thể có như danh bạ, tin nhắn và ảnh."</string>
2553    <string name="device_admin_settings_title" msgid="4960761799560705902">"Cài đặt quản trị viên thiết bị"</string>
2554    <string name="active_device_admin_msg" msgid="578748451637360192">"Ứng dụng dành cho quản trị viên thiết bị"</string>
2555    <string name="remove_device_admin" msgid="9207368982033308173">"Hủy kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string>
2556    <string name="uninstall_device_admin" msgid="271120195128542165">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
2557    <string name="remove_and_uninstall_device_admin" msgid="3837625952436169878">"Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt"</string>
2558    <string name="select_device_admin_msg" msgid="7347389359013278077">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string>
2559    <string name="no_device_admins" msgid="4846602835339095768">"Không có ứng dụng quản trị thiết bị nào"</string>
2560    <string name="personal_device_admin_title" msgid="2849617316347669861">"Cá nhân"</string>
2561    <string name="managed_device_admin_title" msgid="7853955652864478435">"Cơ quan"</string>
2562    <string name="sms_access_restriction_enabled" msgid="7054488078710530278">"Hạn chế truy cập vào SMS và nhật ký cuộc gọi"</string>
2563    <string name="sms_access_restriction_enabled_summary" msgid="6851339654677842328">"Chỉ ứng dụng gọi điện và nhắn tin mặc định có quyền truy cập vào SMS và nhật ký cuộc gọi"</string>
2564    <string name="device_identifier_access_restrictions_title" msgid="263947581571420743">"Tắt các mục hạn chế đối với mã nhận dạng thiết bị"</string>
2565    <string name="device_identifier_access_restrictions_summary" msgid="1716838570236517731">"Tắt các mục hạn chế truy cập mới đối với mã nhận dạng thiết bị"</string>
2566    <string name="no_trust_agents" msgid="7450273545568977523">"Không có tác nhân đáng tin cậy nào"</string>
2567    <string name="add_device_admin_msg" msgid="1501847129819382149">"Kích hoạt ứng dụng dành cho quản trị viên thiết bị?"</string>
2568    <string name="add_device_admin" msgid="4192055385312215731">"Kích hoạt ứng dụng dành cho quản trị viên thiết bị này"</string>
2569    <string name="device_admin_add_title" msgid="3140663753671809044">"Quản trị viên thiết bị"</string>
2570    <string name="device_admin_warning" msgid="7482834776510188134">"Kích hoạt ứng dụng quản trị này sẽ cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string>
2571    <string name="device_admin_status" msgid="7234814785374977990">"Ứng dụng quản trị này đang hoạt động và cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string>
2572    <string name="profile_owner_add_title" msgid="6249331160676175009">"Kích hoạt Trình quản lý hồ sơ?"</string>
2573    <string name="adding_profile_owner_warning" msgid="1354474524852805802">"Bằng cách tiếp tục, người dùng sẽ được quản lý bởi quản trị viên của bạn, người này cũng có thể lưu trữ dữ liệu được liên kết, ngoài thông tin cá nhân của bạn. \n\nQuản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý cài đặt, quyền truy cập, ứng dụng và dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cả hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
2574    <string name="admin_disabled_other_options" msgid="7712694507069054530">"Các tùy chọn khác đã bị quản trị viên của bạn tắt"</string>
2575    <string name="admin_more_details" msgid="7901420667346456102">"Thông tin chi tiết khác"</string>
2576    <string name="notification_log_title" msgid="3766148588239398464">"Nhật ký thông báo"</string>
2577    <string name="sound_category_call_ringtone_vibrate_title" msgid="1543777228646645163">"Nhạc chuông và rung khi gọi"</string>
2578    <string name="wifi_setup_detail" msgid="2336990478140503605">"Chi tiết mạng"</string>
2579    <string name="accessibility_sync_enabled" msgid="558480439730263116">"Đồng bộ hóa đã được bật"</string>
2580    <string name="accessibility_sync_disabled" msgid="1741194106479011384">"Đồng bộ hóa đã bị tắt"</string>
2581    <string name="accessibility_sync_in_progress" msgid="4501160520879902723">"Đang đồng bộ hóa"</string>
2582    <string name="accessibility_sync_error" msgid="8703299118794272041">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
2583    <string name="sync_failed" msgid="1696499856374109647">"Đồng bộ hóa không thành công"</string>
2584    <string name="sync_active" msgid="8476943765960863040">"Đồng bộ hóa hoạt động"</string>
2585    <string name="account_sync_settings_title" msgid="5131314922423053588">"Đồng bộ hóa"</string>
2586    <string name="sync_is_failing" msgid="1591561768344128377">"Đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Đồng bộ hóa sẽ sớm hoạt động trở lại."</string>
2587    <string name="add_account_label" msgid="7811707265834013767">"Thêm tài khoản"</string>
2588    <string name="managed_profile_not_available_label" msgid="852263300911325904">"Hiện chưa có hồ sơ công việc"</string>
2589    <string name="work_mode_label" msgid="7157582467956920750">"Hồ sơ công việc"</string>
2590    <string name="work_mode_on_summary" msgid="3628349169847990263">"Do tổ chức của bạn quản lý"</string>
2591    <string name="work_mode_off_summary" msgid="2657138190560082508">"Ứng dụng và thông báo đã tắt"</string>
2592    <string name="remove_managed_profile_label" msgid="3856519337797285325">"Xóa hồ sơ công việc"</string>
2593    <string name="background_data" msgid="5779592891375473817">"Dữ liệu nền"</string>
2594    <string name="background_data_summary" msgid="8328521479872763452">"Ứng dụng có thể đ.bộ hóa, gửi &amp; nhận dữ liệu bất kỳ lúc nào"</string>
2595    <string name="background_data_dialog_title" msgid="6059217698124786537">"Tắt dữ liệu nền?"</string>
2596    <string name="background_data_dialog_message" msgid="6981661606680941633">"Tắt dữ liệu nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin và giảm mức sử dụng dữ liệu. Một số ứng dụng vẫn có thể sử dụng kết nối dữ liệu nền."</string>
2597    <string name="sync_automatically" msgid="1682730255435062059">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng"</string>
2598    <string name="sync_enabled" msgid="4551148952179416813">"Đồng bộ hóa BẬT"</string>
2599    <string name="sync_disabled" msgid="8511659877596511991">"Đồng bộ hóa TẮT"</string>
2600    <string name="sync_error" msgid="5060969083117872149">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
2601    <string name="last_synced" msgid="4242919465367022234">"Đồng bộ hóa lần cuối <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
2602    <string name="sync_in_progress" msgid="5151314196536070569">"Đang đồng bộ hóa..."</string>
2603    <string name="settings_backup" msgid="2274732978260797031">"Sao lưu cài đặt"</string>
2604    <string name="settings_backup_summary" msgid="7916877705938054035">"Sao lưu cài đặt của tôi"</string>
2605    <string name="sync_menu_sync_now" msgid="6154608350395805683">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string>
2606    <string name="sync_menu_sync_cancel" msgid="8292379009626966949">"Hủy đồng bộ hóa"</string>
2607    <string name="sync_one_time_sync" msgid="3733796114909082260">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">
2608%1$s</xliff:g>"</string>
2609    <string name="sync_gmail" msgid="714886122098006477">"Gmail"</string>
2610    <string name="sync_calendar" msgid="9056527206714733735">"Lịch"</string>
2611    <string name="sync_contacts" msgid="9174914394377828043">"Danh bạ"</string>
2612    <string name="sync_plug" msgid="3905078969081888738"><font fgcolor="#ffffffff">"Chào mừng bạn đến với Google sync!"</font>\n"Một giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu của Google cho phép quyền truy cập danh bạ, các cuộc hẹn và hơn thế nữa cho dù bạn ở đâu."</string>
2613    <string name="header_application_sync_settings" msgid="6205903695598000286">"Cài đặt đồng bộ hóa ứng dụng"</string>
2614    <string name="header_data_and_synchronization" msgid="5165024023936509896">"Dữ liệu &amp; đồng bộ hóa"</string>
2615    <string name="preference_change_password_title" msgid="8955581790270130056">"Thay đổi mật khẩu"</string>
2616    <string name="header_account_settings" msgid="5382475087121880626">"Cài đặt tài khoản"</string>
2617    <string name="remove_account_label" msgid="5921986026504804119">"Xóa tài khoản"</string>
2618    <string name="header_add_an_account" msgid="756108499532023798">"Thêm tài khoản"</string>
2619    <string name="really_remove_account_title" msgid="8800653398717172460">"Xóa tài khoản?"</string>
2620    <string name="really_remove_account_message" product="tablet" msgid="1936147502815641161">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi máy tính bảng!"</string>
2621    <string name="really_remove_account_message" product="default" msgid="3483528757922948356">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi điện thoại!"</string>
2622    <string name="really_remove_account_message" product="device" msgid="7507474724882080166">"Xóa tài khoản này sẽ xóa tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác khỏi thiết bị!"</string>
2623    <string name="remove_account_failed" msgid="3901397272647112455">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string>
2624    <string name="cant_sync_dialog_title" msgid="2777238588398046285">"Không thể đồng bộ hóa theo cách thủ công"</string>
2625    <string name="cant_sync_dialog_message" msgid="1938380442159016449">"Đồng bộ hóa cho mục này hiện đã bị vô hiệu hóa. Để thay đổi cài đặt này, hãy tạm thời bật dữ liệu nền và đồng bộ hóa tự động."</string>
2626    <string name="enter_password" msgid="8035706727471334122">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mật khẩu của bạn"</string>
2627    <string name="enter_pin" msgid="5305333588093263790">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mã PIN của bạn"</string>
2628    <string name="enter_pattern" msgid="4187435713036808566">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy vẽ hình mẫu của bạn"</string>
2629    <string name="cryptkeeper_wrong_pattern" msgid="8423835922362956999">"Hình sai"</string>
2630    <string name="cryptkeeper_wrong_password" msgid="5200857195368904047">"Mật khẩu sai"</string>
2631    <string name="cryptkeeper_wrong_pin" msgid="755720788765259382">"Mã PIN sai"</string>
2632    <string name="checking_decryption" msgid="8287458611802609493">"Đang kiểm tra…"</string>
2633    <string name="starting_android" msgid="4001324195902252681">"Đang khởi động Android…"</string>
2634    <string name="delete" msgid="4219243412325163003">"Xóa"</string>
2635    <string name="misc_files" msgid="6720680815969643497">"Tệp khác"</string>
2636    <string name="misc_files_selected_count" msgid="4647048020823912088">"đã chọn <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$d</xliff:g>"</string>
2637    <string name="misc_files_selected_count_bytes" msgid="2876232009069114352">"<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
2638    <string name="select_all" msgid="1562774643280376715">"Chọn tất cả"</string>
2639    <string name="data_usage_summary_title" msgid="3804110657238092929">"Mức sử dụng dữ liệu"</string>
2640    <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="5571051159374290375">"Dữ liệu di động và Wi‑Fi"</string>
2641    <string name="data_usage_accounting" msgid="7170028915873577387">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
2642    <string name="data_usage_app" msgid="4970478397515423303">"Sử dụng ứng dụng"</string>
2643    <string name="data_usage_app_info_label" msgid="3409931235687866706">"THÔNG TIN ỨNG DỤNG"</string>
2644    <string name="data_usage_cellular_data" msgid="9168928285122125137">"Dữ liệu di động"</string>
2645    <string name="data_usage_data_limit" msgid="1193930999713192703">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string>
2646    <string name="data_usage_cycle" msgid="5652529796195787949">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu"</string>
2647    <string name="data_usage_app_items_header_text" msgid="5017850810459372828">"Sử dụng ứng dụng"</string>
2648    <string name="data_usage_menu_roaming" msgid="8042359966835203296">"Chuyển vùng dữ liệu"</string>
2649    <string name="data_usage_menu_restrict_background" msgid="1989394568592253331">"Hạn chế dữ liệu nền"</string>
2650    <string name="data_usage_menu_allow_background" msgid="2694761978633359223">"Cho phép dữ liệu nền"</string>
2651    <string name="data_usage_menu_split_4g" msgid="5322857680792601899">"Sử dụng 4G riêng biệt"</string>
2652    <string name="data_usage_menu_show_wifi" msgid="2296217964873872571">"Hiển thị Wi-Fi"</string>
2653    <string name="data_usage_menu_hide_wifi" msgid="7290056718050186769">"Ẩn Wi‑Fi"</string>
2654    <string name="data_usage_menu_show_ethernet" msgid="5181361208532314097">"Hiển thị t.tin sử dụng Ethernet"</string>
2655    <string name="data_usage_menu_hide_ethernet" msgid="3326702187179943681">"Ẩn mức sử dụng Ethernet"</string>
2656    <string name="data_usage_menu_metered" msgid="6235119991372755026">"Hạn chế của mạng"</string>
2657    <string name="data_usage_menu_auto_sync" msgid="8203999775948778560">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
2658    <string name="data_usage_menu_sim_cards" msgid="6410498422797244073">"Thẻ SIM"</string>
2659    <string name="data_usage_cellular_data_summary" msgid="8413357481361268285">"Tạm dừng khi đạt giới hạn"</string>
2660    <string name="account_settings_menu_auto_sync" msgid="6243013719753700377">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
2661    <string name="account_settings_menu_auto_sync_personal" msgid="785541379617346438">"T.động ĐB hóa dữ liệu cá nhân"</string>
2662    <string name="account_settings_menu_auto_sync_work" msgid="329565580969147026">"T.động ĐB hóa d.liệu công việc"</string>
2663    <string name="data_usage_change_cycle" msgid="7776556448920114866">"Thay đổi chu kỳ..."</string>
2664    <string name="data_usage_pick_cycle_day" msgid="4470796861757050966">"Ngày trong tháng để đặt lại chu kỳ sử dụng dữ liệu:"</string>
2665    <string name="data_usage_empty" msgid="8621855507876539282">"Không ứng dụng nào sử dụng dữ liệu lúc này."</string>
2666    <string name="data_usage_label_foreground" msgid="4938034231928628164">"Trên nền"</string>
2667    <string name="data_usage_label_background" msgid="3225844085975764519">"Dưới nền"</string>
2668    <string name="data_usage_app_restricted" msgid="3568465218866589705">"bị hạn chế"</string>
2669    <string name="data_usage_disable_mobile" msgid="8656552431969276305">"Tắt dữ liệu di động?"</string>
2670    <string name="data_usage_disable_mobile_limit" msgid="4644364396844393848">"Đặt giới hạn dữ liệu di động"</string>
2671    <string name="data_usage_disable_4g_limit" msgid="6233554774946681175">"Đặt giới hạn dữ liệu 4G"</string>
2672    <string name="data_usage_disable_3g_limit" msgid="2558557840444266906">"Đặt giới hạn dữ liệu 2G-3G"</string>
2673    <string name="data_usage_disable_wifi_limit" msgid="1394901415264660888">"Đặt giới hạn dữ liệu Wi‑Fi"</string>
2674    <string name="data_usage_tab_wifi" msgid="481146038146585749">"Wi‑Fi"</string>
2675    <string name="data_usage_tab_ethernet" msgid="7298064366282319911">"Ethernet"</string>
2676    <string name="data_usage_tab_mobile" msgid="454140350007299045">"Di động"</string>
2677    <string name="data_usage_tab_4g" msgid="1301978716067512235">"4G"</string>
2678    <string name="data_usage_tab_3g" msgid="6092169523081538718">"2G-3G"</string>
2679    <string name="data_usage_list_mobile" msgid="5588685410495019866">"Di động"</string>
2680    <string name="data_usage_list_none" msgid="3933892774251050735">"0 mạng"</string>
2681    <string name="data_usage_enable_mobile" msgid="986782622560157977">"Dữ liệu di động"</string>
2682    <string name="data_usage_enable_3g" msgid="6304006671869578254">"Dữ liệu 2G-3G"</string>
2683    <string name="data_usage_enable_4g" msgid="3635854097335036738">"4G dữ liệu"</string>
2684    <string name="data_roaming_enable_mobile" msgid="1523331545457578362">"Chuyển vùng"</string>
2685    <string name="data_usage_forground_label" msgid="7654319010655983591">"Nền trước:"</string>
2686    <string name="data_usage_background_label" msgid="2722008379947694926">"Nền:"</string>
2687    <string name="data_usage_app_settings" msgid="2279171379771253165">"Cài đặt ứng dụng"</string>
2688    <string name="data_usage_app_restrict_background" msgid="7359227831562303223">"Dữ liệu nền"</string>
2689    <string name="data_usage_app_restrict_background_summary" msgid="5853552187570622572">"Cho phép sử dụng dữ liệu di động trong nền"</string>
2690    <string name="data_usage_app_restrict_background_summary_disabled" msgid="7401927377070755054">"Để giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng này, trước tiên hãy đặt giới hạn dữ liệu di động."</string>
2691    <string name="data_usage_app_restrict_dialog_title" msgid="1613108390242737923">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
2692    <string name="data_usage_app_restrict_dialog" msgid="1466689968707308512">"Tính năng này có thể khiến ứng dụng phụ thuộc vào dữ liệu nền ngừng hoạt động chỉ khi có mạng di động.\n\nBạn có thể tìm thấy biện pháp kiểm soát mức sử dụng dữ liệu thích hợp khác trong các cài đặt có trong ứng dụng."</string>
2693    <string name="data_usage_restrict_denied_dialog" msgid="55012417305745608">"Chỉ có thể giới hạn dữ liệu nền khi bạn đặt giới hạn dữ liệu di động."</string>
2694    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="2438617846762244389">"Bật tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
2695    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="tablet" msgid="8581983093524041669">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép sang máy tính bảng của bạn.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động đồng bộ hóa lên web mọi thay đổi bạn thực hiện trên máy tính bảng. Tài khoản Google hoạt động theo cách này."</string>
2696    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="default" msgid="8651376294887142858">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép sang điện thoại của bạn.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động đồng bộ hóa lên web mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại. Tài khoản Google hoạt động theo cách này."</string>
2697    <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="9013139130490125793">"Tắt tính năng tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
2698    <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="4025938250775413864">"Việc này sẽ bảo toàn mức sử dụng dữ liệu và pin, tuy nhiên, bạn sẽ cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Ngoài ra, bạn sẽ không nhận được thông báo khi có bản cập nhật."</string>
2699    <string name="data_usage_cycle_editor_title" msgid="1373797281540188533">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string>
2700    <string name="data_usage_cycle_editor_subtitle" msgid="5512903797979928416">"Ngày của từng tháng:"</string>
2701    <string name="data_usage_cycle_editor_positive" msgid="8821760330497941117">"Thiết lập"</string>
2702    <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="3704136912240060339">"Đặt cảnh báo sử dụng dữ liệu"</string>
2703    <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="9153595142385030015">"Đặt hạn mức sử dụng dữ liệu"</string>
2704    <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="3023111643632996097">"Giới hạn sử dụng dữ liệu"</string>
2705    <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="tablet" msgid="4983487893343645667">"Máy tính bảng của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến giới hạn bạn đặt.\n\nDo việc sử dụng dữ liệu được máy tính bảng của bạn tính và nhà cung cấp dịch vụ có thể tính mức sử dụng khác nhau nên hãy xem xét việc đặt giới hạn vừa phải."</string>
2706    <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="default" msgid="3926320594049434225">"Điện thoại sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến hạn mức mà bạn đã đặt.\n\nMức sử dụng dữ liệu do điện thoại tính toán, nhà mạng có thể có cách tính khác. Vì vậy, hãy cân nhắc đặt hạn mức dữ liệu ở mức hợp lý."</string>
2707    <string name="data_usage_restrict_background_title" msgid="2201315502223035062">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
2708    <string name="data_usage_restrict_background" msgid="434093644726734586">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi."</string>
2709    <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="tablet" msgid="7096707497743363380">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
2710    <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="default" msgid="7910798414964288424">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
2711    <string name="data_usage_sweep_warning" msgid="6387081852568846982"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"cảnh báo"</font></string>
2712    <string name="data_usage_sweep_limit" msgid="860566507375933039"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"giới hạn"</font></string>
2713    <string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="614263770923231598">"Ứng dụng đã xóa"</string>
2714    <string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="7986294489899813194">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string>
2715    <string name="data_usage_received_sent" msgid="5039699009276621757">"Đã nhận <xliff:g id="RECEIVED">%1$s</xliff:g>, đã gửi <xliff:g id="SENT">%2$s</xliff:g>"</string>
2716    <string name="data_usage_total_during_range" msgid="4091294280619255237">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng."</string>
2717    <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="tablet" msgid="1925687342154538972">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được máy tính bảng của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
2718    <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="default" msgid="5063981061103812900">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được điện thoại của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
2719    <string name="data_usage_metered_title" msgid="7383175371006596441">"Hạn chế của mạng"</string>
2720    <string name="data_usage_metered_body" msgid="7655851702771342507">"Mạng có đo lượng dữ liệu được coi như mạng di động khi dữ liệu nền bị hạn chế. Các ứng dụng có thể cảnh báo trước khi sử dụng các mạng này để tải xuống dung lượng lớn."</string>
2721    <string name="data_usage_metered_mobile" msgid="5423305619126978393">"Mạng di động"</string>
2722    <string name="data_usage_metered_wifi" msgid="1761738002328299714">"Mạng Wi‑Fi có đo lượng dữ liệu"</string>
2723    <string name="data_usage_metered_wifi_disabled" msgid="727808462375941567">"Để chọn mạng có đo lượng dữ liệu, hãy bật Wi‑Fi."</string>
2724    <string name="data_usage_metered_auto" msgid="1262028400911918865">"Tự động"</string>
2725    <string name="data_usage_metered_yes" msgid="9217539611385225894">"Đo lượng dữ liệu"</string>
2726    <string name="data_usage_metered_no" msgid="4025232961929071789">"Không đo lượng dữ liệu"</string>
2727    <string name="data_usage_disclaimer" msgid="6887858149980673444">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
2728    <string name="cryptkeeper_emergency_call" msgid="198578731586097145">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
2729    <string name="cryptkeeper_return_to_call" msgid="5613717339452772491">"Quay lại cuộc gọi"</string>
2730    <string name="vpn_name" msgid="4689699885361002297">"Tên"</string>
2731    <string name="vpn_type" msgid="5435733139514388070">"Loại"</string>
2732    <string name="vpn_server" msgid="2123096727287421913">"Địa chỉ máy chủ"</string>
2733    <string name="vpn_mppe" msgid="6639001940500288972">"Mã hóa PPP (MPPE)"</string>
2734    <string name="vpn_l2tp_secret" msgid="529359749677142076">"Bảo mật L2TP"</string>
2735    <string name="vpn_ipsec_identifier" msgid="4098175859460006296">"Số nhận dạng IPSec"</string>
2736    <string name="vpn_ipsec_secret" msgid="4526453255704888704">"Khóa chia sẻ trước IPSec"</string>
2737    <string name="vpn_ipsec_user_cert" msgid="6880651510020187230">"Chứng chỉ người dùng IPSec"</string>
2738    <string name="vpn_ipsec_ca_cert" msgid="91338213449148229">"Chứng chỉ IPSec CA"</string>
2739    <string name="vpn_ipsec_server_cert" msgid="6599276718456935010">"Chứng chỉ máy chủ IPSec"</string>
2740    <string name="vpn_show_options" msgid="7182688955890457003">"Hiển thị tùy chọn nâng cao"</string>
2741    <string name="vpn_search_domains" msgid="5391995501541199624">"Tên miền tìm kiếm DNS"</string>
2742    <string name="vpn_dns_servers" msgid="5570715561245741829">"Máy chủ DNS (ví dụ: 8.8.8.8)"</string>
2743    <string name="vpn_routes" msgid="3818655448226312232">"Các tuyến chuyển tiếp (vd: 10.0.0.0/8)"</string>
2744    <string name="vpn_username" msgid="1863901629860867849">"Tên người dùng"</string>
2745    <string name="vpn_password" msgid="6756043647233596772">"Mật khẩu"</string>
2746    <string name="vpn_save_login" msgid="6350322456427484881">"Lưu thông tin tài khoản"</string>
2747    <string name="vpn_not_used" msgid="9094191054524660891">"(không được sử dụng)"</string>
2748    <string name="vpn_no_ca_cert" msgid="8776029412793353361">"(không xác minh máy chủ)"</string>
2749    <string name="vpn_no_server_cert" msgid="2167487440231913330">"(đã nhận từ máy chủ)"</string>
2750    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_type" msgid="7574518311224455825">"Loại VPN này không thể duy trì kết nối mọi lúc"</string>
2751    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_server" msgid="477304620899799383">"VPN luôn bật chỉ hỗ trợ địa chỉ máy chủ dạng số"</string>
2752    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_no_dns" msgid="2226648961940273294">"Máy chủ DNS phải được chỉ định cho VPN luôn bật"</string>
2753    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_dns" msgid="3551394495620249972">"Địa chỉ máy chủ DNS phải có dạng số cho VPN luôn bật"</string>
2754    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_other" msgid="5959352052515258208">"Thông tin được nhập không hỗ trợ VPN luôn bật"</string>
2755    <string name="vpn_cancel" msgid="1979937976123659332">"Hủy"</string>
2756    <string name="vpn_done" msgid="8678655203910995914">"Loại bỏ"</string>
2757    <string name="vpn_save" msgid="4233484051644764510">"Lưu"</string>
2758    <string name="vpn_connect" msgid="8469608541746132301">"Kết nối"</string>
2759    <string name="vpn_replace" msgid="5442836256121957861">"Thay thế"</string>
2760    <string name="vpn_edit" msgid="8647191407179996943">"Chỉnh sửa cấu hình VPN"</string>
2761    <string name="vpn_forget" msgid="3684651372749415446">"Bỏ qua"</string>
2762    <string name="vpn_connect_to" msgid="5965299358485793260">"Kết nối với <xliff:g id="PROFILE">%s</xliff:g>"</string>
2763    <string name="vpn_disconnect_confirm" msgid="3743970132487505659">"Ngắt kết nối VPN này?"</string>
2764    <string name="vpn_disconnect" msgid="7426570492642111171">"Ngắt kết nối"</string>
2765    <string name="vpn_version" msgid="1939804054179766249">"Phiên bản <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
2766    <string name="vpn_forget_long" msgid="2232239391189465752">"Quên VPN"</string>
2767    <string name="vpn_replace_vpn_title" msgid="2963898301277610248">"Thay thế VPN hiện có?"</string>
2768    <string name="vpn_set_vpn_title" msgid="4009987321156037267">"Đặt VPN luôn bật?"</string>
2769    <string name="vpn_first_always_on_vpn_message" msgid="7144543717673197102">"Khi bật cài đặt này, bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string>
2770    <string name="vpn_replace_always_on_vpn_enable_message" msgid="798121133114824006">"VPN hiện có sẽ được thay thế và bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string>
2771    <string name="vpn_replace_always_on_vpn_disable_message" msgid="3011818750025879902">"Bạn đã kết nối với một VPN luôn bật. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế và chế độ luôn bật sẽ tắt."</string>
2772    <string name="vpn_replace_vpn_message" msgid="5611635724578812860">"Bạn đã kết nối với một VPN. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế."</string>
2773    <string name="vpn_turn_on" msgid="2363136869284273872">"Bật"</string>
2774    <string name="vpn_cant_connect_title" msgid="4517706987875907511">"<xliff:g id="VPN_NAME">%1$s</xliff:g> không thể kết nối"</string>
2775    <string name="vpn_cant_connect_message" msgid="1352832123114214283">"Ứng dụng này không hỗ trợ VPN luôn bật"</string>
2776    <string name="vpn_title" msgid="6317731879966640551">"VPN"</string>
2777    <string name="vpn_create" msgid="5628219087569761496">"Thêm cấu hình VPN"</string>
2778    <string name="vpn_menu_edit" msgid="408275284159243490">"Chỉnh sửa cấu hình"</string>
2779    <string name="vpn_menu_delete" msgid="8098021690546891414">"Xóa cấu hình"</string>
2780    <string name="vpn_menu_lockdown" msgid="7863024538064268139">"VPN luôn bật"</string>
2781    <string name="vpn_no_vpns_added" msgid="5002741367858707244">"Chưa thêm VPN nào"</string>
2782    <string name="vpn_always_on_summary" msgid="2821344524094363617">"Luôn kết nối với VPN mọi lúc"</string>
2783    <string name="vpn_always_on_summary_not_supported" msgid="592304911378771510">"Không được ứng dụng này hỗ trợ"</string>
2784    <string name="vpn_always_on_summary_active" msgid="8800736191241875669">"Luôn bật đang hoạt động"</string>
2785    <string name="vpn_require_connection" msgid="8388183166574269666">"Chặn kết nối khối mà không cần VPN"</string>
2786    <string name="vpn_require_connection_title" msgid="159053539340576331">"Yêu cầu kết nối VPN?"</string>
2787    <string name="vpn_lockdown_summary" msgid="2200032066376720339">"Chọn một cấu hình VPN để luôn giữ kết nối. Lưu lượng truy cập mạng sẽ chỉ được cho phép khi kết nối với VPN này."</string>
2788    <string name="vpn_lockdown_none" msgid="9214462857336483711">"Không có"</string>
2789    <string name="vpn_lockdown_config_error" msgid="3898576754914217248">"VPN luôn bật yêu cầu có địa chỉ IP cho cả máy chủ và DNS."</string>
2790    <string name="vpn_no_network" msgid="3050233675132726155">"Không có kết nối mạng. Vui lòng thử lại sau."</string>
2791    <string name="vpn_disconnected" msgid="280531508768927471">"Đã ngắt kết nối khỏi VPN"</string>
2792    <string name="vpn_disconnected_summary" msgid="3082851661207900606">"Không có"</string>
2793    <string name="vpn_missing_cert" msgid="5357192202207234745">"Thiếu chứng chỉ. Hãy thử chỉnh sửa hồ sơ."</string>
2794    <string name="trusted_credentials_system_tab" msgid="3984284264816924534">"Hệ thống"</string>
2795    <string name="trusted_credentials_user_tab" msgid="2244732111398939475">"Người dùng"</string>
2796    <string name="trusted_credentials_disable_label" msgid="3864493185845818506">"Tắt"</string>
2797    <string name="trusted_credentials_enable_label" msgid="2498444573635146913">"Bật"</string>
2798    <string name="trusted_credentials_remove_label" msgid="3633691709300260836">"Xóa"</string>
2799    <string name="trusted_credentials_trust_label" msgid="8003264222650785429">"Độ tin cậy"</string>
2800    <string name="trusted_credentials_enable_confirmation" msgid="83215982842660869">"Bật chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
2801    <string name="trusted_credentials_disable_confirmation" msgid="8199697813361646792">"Tắt chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
2802    <string name="trusted_credentials_remove_confirmation" msgid="443561923016852941">"Xóa vĩnh viễn chứng chỉ CA người dùng?"</string>
2803    <string name="credential_contains" msgid="3984922924723974084">"Mục nhập này chứa:"</string>
2804    <string name="one_userkey" msgid="6034020579534914349">"một khóa người dùng"</string>
2805    <string name="one_usercrt" msgid="2150319011101639509">"một chứng chỉ người dùng"</string>
2806    <string name="one_cacrt" msgid="6844397037970164809">"một chứng chỉ CA"</string>
2807    <string name="n_cacrts" msgid="5979300323482053820">"%d chứng chỉ CA"</string>
2808    <string name="user_credential_title" msgid="1954061209643070652">"Chi tiết về thông tin xác thực"</string>
2809    <string name="user_credential_removed" msgid="6514189495799401838">"Đã xóa thông tin xác thực: <xliff:g id="CREDENTIAL_NAME">%s</xliff:g>"</string>
2810    <string name="user_credential_none_installed" msgid="3729607560420971841">"Không có thông tin xác thực người dùng nào được cài đặt"</string>
2811    <string name="spellcheckers_settings_title" msgid="399981228588011501">"Kiểm tra chính tả"</string>
2812    <string name="spellcheckers_settings_for_work_title" msgid="4114555511355171248">"Trình kiểm tra chính tả cho công việc"</string>
2813    <string name="current_backup_pw_prompt" msgid="7735254412051914576">"Nhập mật khẩu hiện tại cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
2814    <string name="new_backup_pw_prompt" msgid="8755501377391998428">"Nhập mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
2815    <string name="confirm_new_backup_pw_prompt" msgid="3238728882512787864">"Nhập lại mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
2816    <string name="backup_pw_set_button_text" msgid="2387480910044648795">"Đặt mật khẩu sao lưu"</string>
2817    <string name="backup_pw_cancel_button_text" msgid="8845630125391744615">"Hủy"</string>
2818    <string name="additional_system_update_settings_list_item_title" msgid="214987609894661992">"Bản cập nhật hệ thống bổ sung"</string>
2819    <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="2045866713601984673">"Mạng có thể được giám sát"</string>
2820    <string name="done_button" msgid="1991471253042622230">"Xong"</string>
2821    <plurals name="ssl_ca_cert_dialog_title" formatted="false" msgid="7145092748045794650">
2822      <item quantity="other">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
2823      <item quantity="one">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
2824    </plurals>
2825    <plurals name="ssl_ca_cert_info_message_device_owner" formatted="false" msgid="1489335297837656666">
2826      <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt các tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
2827      <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
2828    </plurals>
2829    <plurals name="ssl_ca_cert_info_message" formatted="false" msgid="30645643499556573">
2830      <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
2831      <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
2832    </plurals>
2833    <string name="ssl_ca_cert_warning_message" msgid="8216218659139190498">"Một bên thứ ba có thể đang theo dõi hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐiều này có thể xảy ra do một chứng chỉ xác thực đáng tin cậy được cài đặt trên thiết bị của bạn."</string>
2834    <plurals name="ssl_ca_cert_settings_button" formatted="false" msgid="2426799352517325228">
2835      <item quantity="other">Kiểm tra các chứng chỉ</item>
2836      <item quantity="one">Kiểm tra chứng chỉ</item>
2837    </plurals>
2838    <string name="user_settings_title" msgid="3493908927709169019">"Nhiều người dùng"</string>
2839    <string name="user_settings_footer_text" product="device" msgid="5947601460660791129">"Chia sẻ thiết bị của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên thiết bị."</string>
2840    <string name="user_settings_footer_text" product="tablet" msgid="2153761434649733502">"Chia sẻ máy tính bảng của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên máy tính bảng."</string>
2841    <string name="user_settings_footer_text" product="default" msgid="2844602828189838075">"Chia sẻ điện thoại của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên điện thoại."</string>
2842    <string name="user_list_title" msgid="7937158411137563543">"Người dùng và tiểu sử"</string>
2843    <string name="user_add_user_or_profile_menu" msgid="6923838875175259418">"Thêm người dùng hoặc tiểu sử"</string>
2844    <string name="user_add_user_menu" msgid="1675956975014862382">"Thêm người dùng"</string>
2845    <string name="user_summary_restricted_profile" msgid="6354966213806839107">"Tiểu sử bị hạn chế"</string>
2846    <string name="user_need_lock_message" msgid="5879715064416886811">"Trước khi bạn có thể tạo tiểu sử bị hạn chế, bạn sẽ cần thiết lập một màn hình khóa để bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu cá nhân của bạn."</string>
2847    <string name="user_set_lock_button" msgid="8311219392856626841">"Thiết lập khóa"</string>
2848    <string name="user_summary_not_set_up" msgid="8778205026866794909">"Chưa thiết lập"</string>
2849    <string name="user_summary_restricted_not_set_up" msgid="1628116001964325544">"Chưa được thiết lập - Tiểu sử bị hạn chế"</string>
2850    <string name="user_summary_managed_profile_not_set_up" msgid="1659125858619760573">"Chưa thiết lập - Hồ sơ công việc"</string>
2851    <string name="user_admin" msgid="993402590002400782">"Quản trị viên"</string>
2852    <string name="user_you" msgid="1639158809315025986">"Bạn (<xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>)"</string>
2853    <string name="user_nickname" msgid="5148818000228994488">"Biệt hiệu"</string>
2854    <string name="user_add_user_type_title" msgid="2146438670792322349">"Thêm"</string>
2855    <string name="user_add_max_count" msgid="5405885348463433157">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="USER_COUNT">%1$d</xliff:g> người dùng"</string>
2856    <string name="user_add_user_item_summary" msgid="4702776187132008661">"Người dùng có ứng dụng và nội dung riêng của mình"</string>
2857    <string name="user_add_profile_item_summary" msgid="5931663986889138941">"Bạn có thể hạn chế quyền truy cập vào ứng dụng và nội dung từ tài khoản của bạn"</string>
2858    <string name="user_add_user_item_title" msgid="8212199632466198969">"Người dùng"</string>
2859    <string name="user_add_profile_item_title" msgid="8353515490730363621">"Tiểu sử bị hạn chế"</string>
2860    <string name="user_add_user_title" msgid="2108112641783146007">"Thêm người dùng mới?"</string>
2861    <string name="user_add_user_message_long" msgid="6768718238082929201">"Bạn có thể chia sẻ thiết bị này với người khác bằng cách tạo thêm người dùng. Mỗi người dùng sẽ có không gian riêng của mình. Họ có thể tùy chỉnh không gian đó với ứng dụng, hình nền, v.v. Người dùng cũng có thể điều chỉnh các cài đặt thiết bị có ảnh hưởng đến tất cả mọi người, chẳng hạn như Wi‑Fi.\n\nKhi bạn thêm người dùng mới, người dùng đó cần thiết lập không gian của họ.\n\nMọi người dùng đều có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả người dùng khác. Các dịch vụ và cài đặt hỗ trợ tiếp cận có thể không chuyển sang người dùng mới."</string>
2862    <string name="user_add_user_message_short" msgid="1511354412249044381">"Khi bạn thêm người dùng mới, người dùng đó cần thiết lập không gian của mình.\n\nMọi người dùng đều có thể cập nhật ứng dụng cho tất cả người dùng khác."</string>
2863    <string name="user_setup_dialog_title" msgid="1765794166801864563">"Thiết lập người dùng ngay bây giờ?"</string>
2864    <string name="user_setup_dialog_message" msgid="1004068621380867148">"Đảm bảo người đó có mặt để sử dụng thiết bị và thiết lập không gian của mình"</string>
2865    <string name="user_setup_profile_dialog_message" msgid="3896568553327558731">"Thiết lập tiểu sử ngay bây giờ?"</string>
2866    <string name="user_setup_button_setup_now" msgid="3391388430158437629">"Thiết lập ngay"</string>
2867    <string name="user_setup_button_setup_later" msgid="3068729597269172401">"Không phải bây giờ"</string>
2868    <string name="user_cannot_manage_message" product="tablet" msgid="7153048188252553320">"Chỉ chủ sở hữu máy tính bảng mới có thể quản lý người dùng."</string>
2869    <string name="user_cannot_manage_message" product="default" msgid="959315813089950649">"Chỉ chủ sở hữu điện thoại mới có thể quản lý người dùng."</string>
2870    <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="5116692653439737050">"Các tiểu sử bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string>
2871    <string name="user_remove_user_menu" msgid="6897150520686691355">"Xóa <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g> khỏi thiết bị"</string>
2872    <string name="user_lockscreen_settings" msgid="4965661345247084878">"Cài đặt màn hình khóa"</string>
2873    <string name="user_add_on_lockscreen_menu" msgid="9072312646546364619">"Thêm người dùng từ màn hình khóa"</string>
2874    <string name="user_new_user_name" msgid="369856859816028856">"Người dùng mới"</string>
2875    <string name="user_new_profile_name" msgid="2632088404952119900">"Tiểu sử mới"</string>
2876    <string name="user_confirm_remove_self_title" msgid="8432050170899479556">"Xóa chính bạn?"</string>
2877    <string name="user_confirm_remove_title" msgid="8068422695175097315">"Xóa người dùng này?"</string>
2878    <string name="user_profile_confirm_remove_title" msgid="5573161550669867342">"Xóa hồ sơ này?"</string>
2879    <string name="work_profile_confirm_remove_title" msgid="2017323555783522213">"Xóa hồ sơ công việc?"</string>
2880    <string name="user_confirm_remove_self_message" product="tablet" msgid="2391372805233812410">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên máy tính bảng này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
2881    <string name="user_confirm_remove_self_message" product="default" msgid="7943645442479360048">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên điện thoại này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
2882    <string name="user_confirm_remove_message" msgid="1020629390993095037">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
2883    <string name="work_profile_confirm_remove_message" msgid="323856589749078140">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong hồ sơ này sẽ bị xóa nếu bạn tiếp tục."</string>
2884    <string name="user_profile_confirm_remove_message" msgid="7373754145959298522">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
2885    <string name="user_adding_new_user" msgid="1521674650874241407">"Đang thêm người dùng mới..."</string>
2886    <string name="user_delete_user_description" msgid="3158592592118767056">"Xóa người dùng"</string>
2887    <string name="user_delete_button" msgid="5131259553799403201">"Xóa"</string>
2888    <string name="user_guest" msgid="8475274842845401871">"Khách"</string>
2889    <string name="user_exit_guest_title" msgid="5613997155527410675">"Xóa chế độ khách"</string>
2890    <string name="user_exit_guest_confirm_title" msgid="3405527634738147409">"Xóa phiên khách?"</string>
2891    <string name="user_exit_guest_confirm_message" msgid="2194459201944413257">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string>
2892    <string name="user_exit_guest_dialog_remove" msgid="6351370829952745350">"Xóa"</string>
2893    <string name="user_enable_calling" msgid="5128605672081602348">"Bật cuộc gọi điện thoại"</string>
2894    <string name="user_enable_calling_sms" msgid="9172507088023097063">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string>
2895    <string name="user_remove_user" msgid="3612979309028881318">"Xóa người dùng"</string>
2896    <string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="4315789475268695378">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại?"</string>
2897    <string name="user_enable_calling_confirm_message" msgid="8061594235219352787">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
2898    <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="7243308401401932681">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string>
2899    <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="4025082715546544967">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
2900    <string name="emergency_info_title" msgid="208607506217060337">"Thông tin khẩn cấp"</string>
2901    <string name="emergency_info_summary" msgid="5062945162967838521">"Thông tin &amp; liên hệ cho <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
2902    <string name="application_restrictions" msgid="8207332020898004394">"Cho phép ứng dụng và nội dung"</string>
2903    <string name="apps_with_restrictions_header" msgid="3660449891478534440">"Ứng dụng có hạn chế"</string>
2904    <string name="apps_with_restrictions_settings_button" msgid="3841347287916635821">"Mở rộng cài đặt cho ứng dụng"</string>
2905    <string name="nfc_payment_settings_title" msgid="1807298287380821613">"Nhấn và thanh toán"</string>
2906    <string name="nfc_payment_how_it_works" msgid="3028822263837896720">"Cách thức hoạt động"</string>
2907    <string name="nfc_payment_no_apps" msgid="5477904979148086424">"Thanh toán bằng điện thoại của bạn trong cửa hàng"</string>
2908    <string name="nfc_payment_default" msgid="8648420259219150395">"Mặc định thanh toán"</string>
2909    <string name="nfc_payment_default_not_set" msgid="7485060884228447765">"Chưa đặt"</string>
2910    <string name="nfc_payment_app_and_desc" msgid="7942415346564794258">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="DESCRIPTION">%2$s</xliff:g>"</string>
2911    <string name="nfc_payment_use_default" msgid="3234730182120288495">"Sử dụng mặc định"</string>
2912    <string name="nfc_payment_favor_default" msgid="5743781166099608372">"Luôn luôn"</string>
2913    <string name="nfc_payment_favor_open" msgid="1923314062109977944">"Trừ khi một ứng dụng thanh toán khác đang mở"</string>
2914    <string name="nfc_payment_pay_with" msgid="7524904024378144072">"Ở một cổng Nhấn và thanh toán, thanh toán bằng:"</string>
2915    <string name="nfc_how_it_works_title" msgid="1984068457698797207">"Thanh toán tại thiết bị đầu cuối"</string>
2916    <string name="nfc_how_it_works_content" msgid="4749007806393224934">"Thiết lập ứng dụng thanh toán. Sau đó chỉ cần giữ mặt sau điện thoại của bạn gần với thiết bị đầu cuối bất kỳ có biểu tượng không tiếp xúc."</string>
2917    <string name="nfc_how_it_works_got_it" msgid="259653300203217402">"OK"</string>
2918    <string name="nfc_more_title" msgid="815910943655133280">"Thêm..."</string>
2919    <string name="nfc_payment_set_default_label" msgid="7315817259485674542">"Đặt làm tùy chọn của bạn?"</string>
2920    <string name="nfc_payment_set_default" msgid="8532426406310833489">"Luôn sử dụng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> khi bạn Nhấn và thanh toán?"</string>
2921    <string name="nfc_payment_set_default_instead_of" msgid="6993301165940432743">"Luôn sử dụng <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="APP_1">%2$s</xliff:g> khi bạn Chạm và thanh toán?"</string>
2922    <string name="restriction_settings_title" msgid="4233515503765879736">"Hạn chế"</string>
2923    <string name="restriction_menu_reset" msgid="2067644523489568173">"Xóa các hạn chế"</string>
2924    <string name="restriction_menu_change_pin" msgid="740081584044302775">"Thay đổi PIN"</string>
2925    <string name="app_notifications_switch_label" msgid="9124072219553687583">"Hiển thị thông báo"</string>
2926    <string name="help_label" msgid="6886837949306318591">"Trợ giúp và phản hồi"</string>
2927    <string name="support_summary" msgid="2705726826263742491">"Bài viết trợ giúp, điện thoại và trò chuyện, bắt đầu"</string>
2928    <string name="user_account_title" msgid="1127193807312271167">"Tài khoản dành cho nội dung"</string>
2929    <string name="user_picture_title" msgid="7297782792000291692">"ID ảnh"</string>
2930    <string name="extreme_threats_title" msgid="6549541803542968699">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string>
2931    <string name="extreme_threats_summary" msgid="8777860706500920667">"Nhận c.báo về mối đe dọa cực kỳ ng.trọng đến s.mạng và t.sản"</string>
2932    <string name="severe_threats_title" msgid="8362676353803170963">"Các mối đe dọa nghiêm trọng"</string>
2933    <string name="severe_threats_summary" msgid="8848126509420177320">"Nhận cảnh báo về mối đe dọa ng.trọng đến sinh mạng và t.sản"</string>
2934    <string name="amber_alerts_title" msgid="2772220337031146529">"Cảnh báo AMBER"</string>
2935    <string name="amber_alerts_summary" msgid="4312984614037904489">"Nhận bản tin về bắt cóc trẻ em"</string>
2936    <string name="repeat_title" msgid="6473587828597786996">"Lặp lại"</string>
2937    <string name="call_manager_enable_title" msgid="7718226115535784017">"Bật Trình quản lý cuộc gọi"</string>
2938    <string name="call_manager_enable_summary" msgid="8458447798019519240">"Cho phép dịch vụ này quản lý cách thực hiện cuộc gọi của bạn."</string>
2939    <string name="call_manager_title" msgid="4479949569744516457">"Trình quản lý cuộc gọi"</string>
2940    <!-- no translation found for call_manager_summary (5918261959486952674) -->
2941    <skip />
2942    <string name="cell_broadcast_settings" msgid="4124461751977706019">"Cảnh báo khẩn cấp"</string>
2943    <string name="network_operators_settings" msgid="2583178259504630435">"Nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
2944    <string name="access_point_names" msgid="1381602020438634481">"Tên điểm truy cập"</string>
2945    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title" msgid="2544026384901010606">"VoLTE"</string>
2946    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_advanced_calling" msgid="480304128966864221">"Gọi nâng cao"</string>
2947    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_4g_calling" msgid="6839553611093179243">"Gọi qua 4G"</string>
2948    <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary" msgid="4156658595226379286">"Sử dụng dịch vụ LTE để cải tiến tính năng thoại và các phương thức giao tiếp khác (khuyến nghị)"</string>
2949    <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary_4g_calling" msgid="6145184730437907078">"Sử dụng dịch vụ 4G để cải tiến tính năng thoại và các phương thức giao tiếp khác (đề xuất)"</string>
2950    <string name="preferred_network_type_title" msgid="3431041717309776341">"Loại mạng ưu tiên"</string>
2951    <string name="preferred_network_type_summary" msgid="6564884693884755019">"LTE (khuyên dùng)"</string>
2952    <string name="work_sim_title" msgid="4843322164662606891">"SIM công việc"</string>
2953    <string name="user_restrictions_title" msgid="5794473784343434273">"Quyền truy cập nội dung và ứng dụng"</string>
2954    <string name="user_rename" msgid="8523499513614655279">"ĐỔI TÊN"</string>
2955    <string name="app_restrictions_custom_label" msgid="6160672982086584261">"Đặt hạn chế ứng dụng"</string>
2956    <string name="user_restrictions_controlled_by" msgid="3164078767438313899">"Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
2957    <string name="app_sees_restricted_accounts" msgid="7503264525057246240">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn"</string>
2958    <string name="app_sees_restricted_accounts_and_controlled_by" msgid="6968697624437267294">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn. Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
2959    <string name="restriction_wifi_config_title" msgid="8889556384136994814">"Wi‑Fi và Di động"</string>
2960    <string name="restriction_wifi_config_summary" msgid="70888791513065244">"Cho phép sửa đổi cài đặt Di động và Wi‑Fi"</string>
2961    <string name="restriction_bluetooth_config_title" msgid="8871681580962503671">"Bluetooth"</string>
2962    <string name="restriction_bluetooth_config_summary" msgid="8372319681287562506">"Cho phép sửa đổi cài đặt và ghép nối Bluetooth"</string>
2963    <string name="restriction_nfc_enable_title" msgid="5888100955212267941">"NFC"</string>
2964    <string name="restriction_nfc_enable_summary_config" msgid="3232480757215851738">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> này kết nối với thiết bị NFC khác"</string>
2965    <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="tablet" msgid="3891097373396149915">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string>
2966    <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="default" msgid="825331120501418592">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string>
2967    <string name="restriction_location_enable_title" msgid="5020268888245775164">"Vị trí"</string>
2968    <string name="restriction_location_enable_summary" msgid="3489765572281788755">"Cho phép ứng dụng sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
2969    <string name="wizard_back" msgid="5567007959434765743">"Quay lại"</string>
2970    <string name="wizard_next" msgid="3606212602795100640">"Tiếp theo"</string>
2971    <string name="wizard_finish" msgid="3286109692700083252">"Hoàn tất"</string>
2972    <string name="user_image_take_photo" msgid="4038201220173969126">"Chụp ảnh"</string>
2973    <string name="user_image_choose_photo" msgid="7643300431215339631">"Chọn hình ảnh"</string>
2974    <string name="user_image_photo_selector" msgid="5492565707299454873">"Chọn ảnh"</string>
2975    <string name="regulatory_info_text" msgid="5623087902354026557"></string>
2976    <string name="sim_setup_wizard_title" msgid="1732682852692274928">"Thẻ SIM"</string>
2977    <string name="sim_settings_title" msgid="6822745211458959756">"Thẻ SIM"</string>
2978    <string name="sim_settings_summary" msgid="4050372057097516088">"<xliff:g id="SIM_NAME">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="SIM_NUMBER">%2$s</xliff:g>"</string>
2979    <string name="sim_cards_changed_message" msgid="7900721153345139783">"Thẻ SIM đã thay đổi"</string>
2980    <string name="sim_cards_changed_message_summary" msgid="8258058274989383204">"Nhấn để đặt hoạt động"</string>
2981    <string name="sim_cellular_data_unavailable" msgid="9109302537004566098">"Không có dữ liệu di động"</string>
2982    <string name="sim_cellular_data_unavailable_summary" msgid="5416535001368135327">"Nhấn để chọn SIM dữ liệu"</string>
2983    <string name="sim_calls_always_use" msgid="7936774751250119715">"Luôn sử dụng SIM này để gọi"</string>
2984    <string name="select_sim_for_data" msgid="2366081042162853044">"Chọn SIM cho dữ liệu"</string>
2985    <string name="select_sim_for_sms" msgid="6232060107120265044">"Chọn thẻ SIM cho tin nhắn SMS"</string>
2986    <string name="data_switch_started" msgid="2040761479817166311">"Đang chuyển SIM dữ liệu, quá trình này có thể mất tới một phút..."</string>
2987    <string name="select_sim_for_calls" msgid="3503094771801109334">"Gọi bằng"</string>
2988    <string name="sim_select_card" msgid="211285163525563293">"Chọn thẻ SIM"</string>
2989    <string name="sim_card_number_title" msgid="7845379943474336488">"SIM <xliff:g id="CARD_NUMBER">%1$d</xliff:g>"</string>
2990    <string name="sim_slot_empty" msgid="8964505511911854688">"Không có SIM"</string>
2991    <string name="sim_editor_name" msgid="1722945976676142029">"Tên SIM"</string>
2992    <string name="sim_name_hint" msgid="7038643345238968930">"Nhập tên SIM"</string>
2993    <string name="sim_editor_title" msgid="4034301817366627870">"Khe cắm thẻ SIM %1$d"</string>
2994    <string name="sim_editor_carrier" msgid="5684523444677746573">"Nhà mạng"</string>
2995    <string name="sim_editor_number" msgid="6705955651035440667">"Số"</string>
2996    <string name="sim_editor_color" msgid="2542605938562414355">"Màu SIM"</string>
2997    <string name="sim_card_select_title" msgid="6668492557519243456">"Chọn thẻ SIM"</string>
2998    <string name="color_orange" msgid="4417567658855022517">"Cam"</string>
2999    <string name="color_purple" msgid="3888532466427762504">"Tía"</string>
3000    <string name="sim_no_inserted_msg" msgid="210316755353227087">"Không có thẻ SIM nào được lắp"</string>
3001    <string name="sim_status_title" msgid="6744870675182447160">"Trạng thái SIM"</string>
3002    <string name="sim_status_title_sim_slot" msgid="5725659316463979194">"Trạng thái SIM (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
3003    <string name="sim_call_back_title" msgid="5181549885999280334">"Gọi lại từ SIM mặc định"</string>
3004    <string name="sim_outgoing_call_title" msgid="1019763076116874255">"SIM cho các cuộc gọi đi"</string>
3005    <string name="sim_other_call_settings" msgid="8247802316114482477">"Cài đặt cuộc gọi khác"</string>
3006    <string name="preferred_network_offload_title" msgid="1605829724169550275">"Truyền dữ liệu về mạng ƯT"</string>
3007    <string name="preferred_network_offload_header" msgid="2321173571529106767">"Tắt phát sóng tên mạng"</string>
3008    <string name="preferred_network_offload_footer" msgid="5857279426054744020">"Tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn các bên thứ ba truy cập vào thông tin mạng của bạn."</string>
3009    <string name="preferred_network_offload_popup" msgid="2252915199889604600">"Việc tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn kết nối tự động với các mạng ẩn."</string>
3010    <string name="sim_signal_strength" msgid="9144010043784767984">"<xliff:g id="DBM">%1$d</xliff:g> dBm <xliff:g id="ASU">%2$d</xliff:g> asu"</string>
3011    <string name="sim_notification_title" msgid="6272913297433198340">"Đã thay đổi thẻ SIM."</string>
3012    <string name="sim_notification_summary" msgid="8858043655706669772">"Nhấn để thiết lập"</string>
3013    <string name="sim_pref_divider" msgid="6778907671867621874">"Thẻ SIM ưu tiên cho"</string>
3014    <string name="sim_calls_ask_first_prefs_title" msgid="7941299533514115976">"Hỏi mỗi lần gọi"</string>
3015    <string name="sim_selection_required_pref" msgid="3446721423206414652">"Lựa chọn là bắt buộc"</string>
3016    <string name="sim_selection_channel_title" msgid="2760909074892782589">"Chọn SIM"</string>
3017    <string name="dashboard_title" msgid="5453710313046681820">"Cài đặt"</string>
3018    <plurals name="settings_suggestion_header_summary_hidden_items" formatted="false" msgid="5597356221942118048">
3019      <item quantity="other">Hiển thị %d mục ẩn</item>
3020      <item quantity="one">Hiển thị %d mục ẩn</item>
3021    </plurals>
3022    <string name="network_dashboard_title" msgid="3135144174846753758">"Mạng và Internet"</string>
3023    <string name="network_dashboard_summary_mobile" msgid="3851083934739500429">"thiết bị di động"</string>
3024    <string name="network_dashboard_summary_data_usage" msgid="3843261364705042212">"sử dụng dữ liệu"</string>
3025    <string name="network_dashboard_summary_hotspot" msgid="8494210248613254574">"điểm phát sóng"</string>
3026    <string name="connected_devices_dashboard_title" msgid="2355264951438890709">"Thiết bị đã kết nối"</string>
3027    <string name="connected_devices_dashboard_summary" msgid="2665221896894251402">"Bluetooth, chế độ lái xe, NFC"</string>
3028    <string name="connected_devices_dashboard_no_nfc_summary" msgid="3840842725283655533">"Bluetooth, chế độ lái xe"</string>
3029    <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_summary" msgid="5018708106066758867">"Bluetooth, NFC"</string>
3030    <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_no_nfc_summary" msgid="5250078362483148199">"Bluetooth"</string>
3031    <string name="app_and_notification_dashboard_title" msgid="7838365599185397539">"Ứng dụng và thông báo"</string>
3032    <string name="app_and_notification_dashboard_summary" msgid="6513508041918469381">"Trợ lý, ứng dụng gần đây, ứng dụng mặc định"</string>
3033    <string name="notification_settings_work_profile" msgid="3186757479243373003">"Trong hồ sơ công việc, các ứng dụng không có quyền truy cập vào mục thông báo."</string>
3034    <string name="account_dashboard_title" msgid="5895948991491438911">"Tài khoản"</string>
3035    <string name="account_dashboard_default_summary" msgid="3998347400161811075">"Chưa thêm tài khoản nào"</string>
3036    <string name="app_default_dashboard_title" msgid="7342549305933047317">"Ứng dụng mặc định"</string>
3037    <string name="system_dashboard_summary" msgid="6839969589170062254">"Ngôn ngữ, cử chỉ, thời gian, bản sao lưu"</string>
3038    <string name="search_results_title" msgid="1796252422574886932">"Cài đặt"</string>
3039    <string name="keywords_wifi" msgid="3646884600964177062">"wifi, wi-fi, kết nối mạng, internet, không dây, dữ liệu, wi fi"</string>
3040    <string name="keywords_wifi_notify_open_networks" msgid="8745178424405564885">"thông báo về Wi‑Fi, thông báo wifi"</string>
3041    <string name="keywords_auto_brightness" msgid="2109098908025156362">"Độ sáng tự động"</string>
3042    <string name="keywords_vibrate_on_touch" msgid="1494239633254176598">"Ngừng rung, nhấn, bàn phím"</string>
3043    <string name="keywords_time_format" msgid="5581515674151927461">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string>
3044    <string name="keywords_storage_files" msgid="7075933058850826819">"Tải xuống"</string>
3045    <string name="keywords_app_default" msgid="5822717006354487071">"Mở bằng"</string>
3046    <string name="keywords_applications_settings" msgid="1268353611121497450">"Ứng dụng"</string>
3047    <string name="keywords_time_zone" msgid="998254736898753085">"múi giờ"</string>
3048    <string name="keywords_draw_overlay" msgid="4130899177619041842">"Bong bóng trò chuyện"</string>
3049    <string name="keywords_flashlight" msgid="6161632177705233710">"Đèn pin, Sáng, Đèn pin"</string>
3050    <string name="keywords_change_wifi_state" msgid="627068244033681010">"wifi, wi-fi, bật/tắt, kiểm soát"</string>
3051    <string name="keywords_more_default_sms_app" msgid="8597706109432491909">"tin nhắn văn bản, nhắn tin, tin nhắn, mặc định"</string>
3052    <string name="keywords_more_mobile_networks" msgid="8995946622054642367">"di động, thiết bị di động, nhà cung cấp dịch vụ di động, không dây, dữ liệu, 4g, 3g, 2g, lte"</string>
3053    <string name="keywords_wifi_calling" msgid="1784064367330122679">"wifi, wi-fi, gọi, gọi điện"</string>
3054    <string name="keywords_home" msgid="294182527446892659">"trình chạy, mặc định, ứng dụng"</string>
3055    <string name="keywords_display" msgid="8910345814565493016">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string>
3056    <string name="keywords_display_brightness_level" msgid="3138350812626210404">"làm mờ màn hình, màn hình cảm ứng, pin, sáng"</string>
3057    <string name="keywords_display_night_display" msgid="2534032823231355074">"làm mờ màn hình, ban đêm, phủ màu, ca đêm, độ sáng, màu màn hình, màu, màu sắc"</string>
3058    <string name="keywords_display_wallpaper" msgid="7362076351860131776">"nền, cá nhân hóa, tùy chỉnh màn hình"</string>
3059    <string name="keywords_display_font_size" msgid="3404655440064726124">"kích thước văn bản"</string>
3060    <string name="keywords_display_cast_screen" msgid="1209288893924324904">"chiếu, truyền, Phản chiếu màn hình, Chia sẻ màn hình, phản chiếu, chia sẻ màn hình, truyền màn hình"</string>
3061    <string name="keywords_storage" msgid="3299217909546089225">"dung lượng, đĩa, ổ đĩa cứng, sử dụng thiết bị"</string>
3062    <string name="keywords_battery" msgid="1173830745699768388">"phí sử dụng năng lượng, phí"</string>
3063    <string name="keywords_spell_checker" msgid="1399641226370605729">"chính tả, từ điển, kiểm tra chính tả, tự động sửa"</string>
3064    <string name="keywords_voice_input" msgid="769778245192531102">"trình nhận dạng, nhập, giọng nói, nói, ngôn ngữ, rảnh tay, chế độ rảnh tay, nhận dạng, xúc phạm, từ, âm thanh, lịch sử, tai nghe bluetooth"</string>
3065    <string name="keywords_text_to_speech_output" msgid="5150660047085754699">"xếp hạng, ngôn ngữ, mặc định, nói, đang nói, tts, hỗ trợ tiếp cận, trình đọc màn hình, khiếm thị"</string>
3066    <string name="keywords_date_and_time" msgid="758325881602648204">"đồng hồ, quân sự"</string>
3067    <string name="keywords_network_reset" msgid="6024276007080940820">"đặt lại, khôi phục, cài đặt gốc"</string>
3068    <string name="keywords_factory_data_reset" msgid="2261491208836438871">"xóa sạch, xóa, khôi phục, xóa bỏ, loại bỏ, khôi phục cài đặt gốc"</string>
3069    <string name="keywords_printing" msgid="1701778563617114846">"máy in"</string>
3070    <string name="keywords_sounds" msgid="5633386070971736608">"tiếng bíp ở loa, loa, âm lượng, tắt tiếng, im lặng, âm thanh, nhạc"</string>
3071    <string name="keywords_sounds_and_notifications_interruptions" msgid="5426093074031208917">"không làm phiền, làm gián đoạn, gián đoạn, ngắt"</string>
3072    <string name="keywords_app" msgid="6334757056536837791">"RAM"</string>
3073    <string name="keywords_location" msgid="4132655528196729043">"lân cận, vị trí, lịch sử, báo cáo, GPS"</string>
3074    <string name="keywords_accounts" msgid="1957925565953357627">"tài khoản"</string>
3075    <string name="keywords_users" msgid="3434190133131387942">"giới hạn, hạn chế, bị hạn chế"</string>
3076    <string name="keywords_keyboard_and_ime" msgid="9143339015329957107">"sửa văn bản, sửa, âm thanh, rung, tự động, ngôn ngữ, cử chỉ, đề xuất, khuyến nghị, chủ đề, từ, xúc phạm, nhập, biểu tượng cảm xúc, quốc tế"</string>
3077    <string name="keywords_reset_apps" msgid="5293291209613191845">"đặt lại, tùy chọn, mặc định"</string>
3078    <string name="keywords_emergency_app" msgid="3143078441279044780">"khẩn cấp, băng, ứng dụng, mặc định"</string>
3079    <string name="keywords_default_phone_app" msgid="4213090563141778486">"điện thoại, chương trình gọi điện, mặc định"</string>
3080    <string name="keywords_all_apps" msgid="7814015440655563156">"ứng dụng, tải xuống, sự ứng dụng, hệ thống"</string>
3081    <string name="keywords_app_permissions" msgid="4229936435938011023">"ứng dụng, quyền, bảo mật"</string>
3082    <string name="keywords_default_apps" msgid="223872637509160136">"ứng dụng, mặc định"</string>
3083    <string name="keywords_ignore_optimizations" msgid="6102579291119055029">"bỏ qua, tối ưu hóa, nghỉ, chế độ chờ ứng dụng"</string>
3084    <string name="keywords_color_mode" msgid="6362744316886077510">"sống động, RGB, sRGB, màu, tự nhiên, chuẩn"</string>
3085    <string name="keywords_color_temperature" msgid="6239410718075715449">"màu, nhiệt độ, D65, D73, trắng, vàng, lam, ấm, mát"</string>
3086    <string name="keywords_lockscreen" msgid="5746561909668570047">"trượt để mở khóa, mật khẩu, hình mở khóa, mã PIN"</string>
3087    <string name="keywords_profile_challenge" msgid="789611397846512845">"thách thức công việc, công việc, hồ sơ"</string>
3088    <string name="keywords_unification" msgid="1922900767659821025">"hồ sơ công việc, hồ sơ được quản lý, thống nhất, hợp nhất, làm việc, hồ sơ"</string>
3089    <string name="keywords_gesture" msgid="3526905012224714078">"cử chỉ"</string>
3090    <string name="keywords_payment_settings" msgid="5220104934130446416">"thanh toán, nhấn, khoản thanh toán"</string>
3091    <string name="keywords_backup" msgid="470070289135403022">"sao lưu"</string>
3092    <string name="keywords_assist_gesture_launch" msgid="813968759791342591">"cử chỉ"</string>
3093    <string name="keywords_face_unlock" msgid="254144854349092754">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập"</string>
3094    <string name="keywords_imei_info" msgid="7230982940217544527">"imei, meid, min, phiên bản prl, imei sv"</string>
3095    <string name="keywords_sim_status" msgid="1474422416860990564">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, iccid"</string>
3096    <string name="keywords_model_and_hardware" msgid="1459248377212829642">"số sê-ri, phiên bản phần cứng"</string>
3097    <string name="keywords_android_version" msgid="9069747153590902819">"mức bản vá bảo mật của android, phiên bản băng tần cơ sở, phiên bản kernel"</string>
3098    <string name="keywords_dark_ui_mode" msgid="8999745898782012625">"chủ đề, sáng, tối, chế độ"</string>
3099    <string name="keywords_financial_apps_sms_access" msgid="391349097813320537">"ứng dụng tài chính, sms, quyền"</string>
3100    <string name="keywords_systemui_theme" msgid="9112852512550404882">"chủ đề màu tối"</string>
3101    <string name="keywords_device_feedback" msgid="564493721125966719">"lỗi"</string>
3102    <string name="keywords_ambient_display_screen" msgid="5874969496073249362">"Màn hình sáng, Màn hình ở chế độ màn hình khóa"</string>
3103    <string name="keywords_lock_screen_notif" msgid="6716392855813576197">"thông báo trên màn hình khóa, thông báo"</string>
3104    <string name="keywords_face_settings" msgid="7505388678116799329">"khuôn mặt"</string>
3105    <string name="keywords_fingerprint_settings" msgid="4425098764810291897">"vân tay số, thêm vân tay số"</string>
3106    <string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="4130320471533951796">"làm mờ màn hình, màn hình cảm ứng, pin, độ sáng thông minh, độ sáng động"</string>
3107    <string name="keywords_display_adaptive_sleep" msgid="6865504720946121402">"màn hình mờ, ngủ, pin, hết thời gian, lưu ý, hiển thị, màn hình, không hoạt động"</string>
3108    <string name="keywords_auto_rotate" msgid="5620879898668211494">"xoay vòng, lật, xoay, dọc, ngang, hướng, chiều dọc, chiều ngang"</string>
3109    <string name="keywords_system_update_settings" msgid="7752189778843741773">"nâng cấp, android"</string>
3110    <string name="keywords_zen_mode_settings" msgid="6526742836231604995">"dnd, không làm phiền, lịch biểu, thông báo, chặn, im lặng, rung, ngủ, làm việc, tập trung, âm thanh, tắt tiếng, ngày, ngày trong tuần, ngày cuối tuần, đêm trong tuần, sự kiện"</string>
3111    <string name="keywords_screen_timeout" msgid="8161370660970309476">"màn hình, thời gian khóa, thời gian chờ, màn hình khóa"</string>
3112    <string name="keywords_storage_settings" msgid="297283751968446577">"bộ nhớ, bộ nhớ đệm, dữ liệu, xóa, xóa sạch, giải phóng, dung lượng"</string>
3113    <string name="keywords_bluetooth_settings" msgid="6804844062789439858">"đã kết nối, thiết bị, tai nghe, bộ tai nghe, loa, không dây, ghép nối, tai nghe đặt trong tai, nhạc, phương tiện"</string>
3114    <string name="keywords_wallpaper" msgid="5058364390917429896">"nền, màn hình, màn hình khóa, chủ đề"</string>
3115    <string name="keywords_assist_input" msgid="5017533309492679287">"mặc định, trợ lý"</string>
3116    <string name="keywords_default_browser" msgid="8324486019657636744">"mặc định, trình duyệt mặc định"</string>
3117    <string name="keywords_default_payment_app" msgid="3838565809518896799">"thanh toán, mặc định"</string>
3118    <string name="keywords_default_links" msgid="5830406261253835547">"mặc định"</string>
3119    <string name="keywords_ambient_display" msgid="3103487805748659132">"thông báo đến"</string>
3120    <string name="keywords_hotspot_tethering" msgid="1137511742967410918">"chia sẻ kết nối qua usb, chia sẻ kết nối qua bluetooth, điểm phát sóng wi-fi"</string>
3121    <string name="keywords_touch_vibration" msgid="5983211715076385822">"xúc giác, rung, màn hình, độ sáng"</string>
3122    <string name="keywords_ring_vibration" msgid="4652101158979064884">"xúc giác, rung, điện thoại, cuộc gọi, độ nhạy, đổ chuông"</string>
3123    <string name="keywords_notification_vibration" msgid="31924624421190547">"xúc giác, rung, độ nhạy"</string>
3124    <string name="keywords_battery_saver_sticky" msgid="5586215686021650278">"trình tiết kiệm pin, cố định, tiếp tục, trình tiết kiệm điện, pin"</string>
3125    <string name="default_sound" msgid="8821684447333687810">"Âm thanh mặc định"</string>
3126    <string name="sound_settings_summary" msgid="4100853606668287965">"Âm lượng chuông ở mức <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string>
3127    <string name="sound_dashboard_summary" msgid="3402435125958012986">"Âm lượng, rung, Không làm phiền"</string>
3128    <string name="sound_settings_summary_vibrate" msgid="1869282574422220096">"Đã đặt chuông thành rung"</string>
3129    <string name="sound_settings_summary_silent" msgid="5074529767435584948">"Đã đặt chuông thành im lặng"</string>
3130    <string name="sound_settings_example_summary" msgid="2404914514266523165">"Âm lượng chuông ở mức 80%"</string>
3131    <string name="media_volume_option_title" msgid="2811531786073003825">"Âm lượng phương tiện"</string>
3132    <string name="remote_media_volume_option_title" msgid="7602586327091007461">"Âm lượng truyền"</string>
3133    <string name="call_volume_option_title" msgid="1265865226974255384">"Âm lượng cuộc gọi"</string>
3134    <string name="alarm_volume_option_title" msgid="8219324421222242421">"Âm lượng báo thức"</string>
3135    <string name="ring_volume_option_title" msgid="6767101703671248309">"Âm lượng chuông"</string>
3136    <string name="notification_volume_option_title" msgid="6064656124416882130">"Âm lượng thông báo"</string>
3137    <string name="ringtone_title" msgid="5379026328015343686">"Nhạc chuông điện thoại"</string>
3138    <string name="notification_ringtone_title" msgid="4468722874617061231">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
3139    <string name="notification_unknown_sound_title" msgid="2535027767851838335">"Âm thanh do ứng dụng cung cấp"</string>
3140    <string name="notification_sound_default" msgid="565135733949733766">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
3141    <string name="alarm_ringtone_title" msgid="6344025478514311386">"Âm thanh báo thức mặc định"</string>
3142    <string name="vibrate_when_ringing_title" msgid="8658910997501323472">"Rung khi có cuộc gọi"</string>
3143    <string name="other_sound_settings" msgid="3151004537006844718">"Âm thanh khác"</string>
3144    <string name="dial_pad_tones_title" msgid="1999293510400911558">"Âm bàn phím số"</string>
3145    <string name="screen_locking_sounds_title" msgid="1340569241625989837">"Âm thanh khóa màn hình"</string>
3146    <string name="charging_sounds_title" msgid="3379885700913955599">"Âm thanh và độ rung khi sạc"</string>
3147    <string name="docking_sounds_title" msgid="155236288949940607">"Âm đế kết nối"</string>
3148    <string name="touch_sounds_title" msgid="5326587106892390176">"Âm chạm"</string>
3149    <string name="vibrate_on_touch_title" msgid="1510405818894719079">"Rung khi chạm"</string>
3150    <string name="vibrate_on_touch_summary" msgid="8015901758501868229">"Phản hồi xúc giác cho thao tác chạm, bàn phím và nhiều thao tác khác"</string>
3151    <string name="dock_audio_media_title" msgid="1346838179626123900">"Phát âm đế kết nối"</string>
3152    <string name="dock_audio_media_disabled" msgid="3430953622491538080">"Tất cả âm thanh"</string>
3153    <string name="dock_audio_media_enabled" msgid="667849382924908673">"Chỉ âm thanh phương tiện"</string>
3154    <string name="emergency_tone_silent" msgid="3750231842974733677">"Im lặng"</string>
3155    <string name="emergency_tone_alert" msgid="8523447641290736852">"Âm"</string>
3156    <string name="emergency_tone_vibrate" msgid="2278872257053690683">"Rung"</string>
3157    <string name="boot_sounds_title" msgid="567029107382343709">"Âm thanh bật nguồn"</string>
3158    <string name="live_caption_title" msgid="2241633148129286971">"Phụ đề trực tiếp"</string>
3159    <string name="live_caption_summary" msgid="3365960379606535783">"Tự động chú thích nội dung"</string>
3160    <string name="zen_mode_settings_summary_off" msgid="6119891445378113334">"Không bao giờ"</string>
3161    <plurals name="zen_mode_settings_summary_on" formatted="false" msgid="2249085722517252521">
3162      <item quantity="other">Đã bật <xliff:g id="ON_COUNT">%d</xliff:g></item>
3163      <item quantity="one">Đã bật 1</item>
3164    </plurals>
3165    <string name="zen_mode_settings_title" msgid="1066226840983908121">"Không làm phiền"</string>
3166    <string name="zen_mode_settings_turn_on_dialog_title" msgid="2297134204747331078">"Bật chế độ Không làm phiền"</string>
3167    <string name="zen_mode_behavior_settings_title" msgid="5453115212674008032">"Ngoại lệ"</string>
3168    <string name="zen_mode_duration_settings_title" msgid="8471983919324532829">"Thời gian mặc định"</string>
3169    <string name="zen_mode_behavior_allow_title" msgid="3845615648136218141">"Cho phép âm thanh và rung từ"</string>
3170    <string name="zen_mode_behavior_no_sound" msgid="1219626004723208056">"Không có âm báo"</string>
3171    <string name="zen_mode_behavior_total_silence" msgid="2229976744274214528">"Hoàn toàn tắt tiếng"</string>
3172    <string name="zen_mode_behavior_no_sound_except" msgid="4968477585788243114">"Không có âm báo ngoại trừ <xliff:g id="CATEGORIES">%1$s</xliff:g>"</string>
3173    <string name="zen_mode_behavior_alarms_only" msgid="6455884547877702466">"Không phát âm thanh nào ngoại trừ báo thức và phương tiện"</string>
3174    <string name="zen_mode_automation_settings_title" msgid="6155298704165984370">"Lịch biểu"</string>
3175    <string name="zen_mode_delete_automatic_rules" msgid="5975522152123354381">"Xóa lịch biểu"</string>
3176    <string name="zen_mode_schedule_delete" msgid="5717258786128155695">"Xóa"</string>
3177    <string name="zen_mode_rule_name_edit" msgid="812185626159430507">"Chỉnh sửa"</string>
3178    <string name="zen_mode_automation_settings_page_title" msgid="8995524726286378583">"Lịch biểu"</string>
3179    <string name="zen_mode_automatic_rule_settings_page_title" msgid="4773111805919088437">"Lịch biểu"</string>
3180    <string name="zen_mode_schedule_category_title" msgid="5482757877262584975">"Lên lịch"</string>
3181    <string name="zen_mode_automation_suggestion_title" msgid="4321254843908888574">"Tắt tiếng điện thoại vào thời gian nhất định"</string>
3182    <string name="zen_mode_automation_suggestion_summary" msgid="6223252025075862701">"Đặt quy tắc Không làm phiền"</string>
3183    <string name="zen_mode_schedule_title" msgid="8616187805239590649">"Lên lịch"</string>
3184    <string name="zen_mode_use_automatic_rule" msgid="489102635414919052">"Sử dụng lịch biểu"</string>
3185    <string name="zen_mode_option_important_interruptions" msgid="3903928008177972500">"Chỉ ưu tiên"</string>
3186    <string name="zen_mode_option_alarms" msgid="5785372117288803600">"Chỉ báo thức"</string>
3187    <string name="zen_mode_option_no_interruptions" msgid="8107126344850276878">"Hoàn toàn tắt tiếng"</string>
3188    <string name="zen_mode_summary_combination" msgid="8715563402849273459">"<xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string>
3189    <string name="zen_mode_visual_interruptions_settings_title" msgid="6751708745442997940">"Ngăn gián đoạn hình ảnh"</string>
3190    <string name="zen_mode_visual_signals_settings_subtitle" msgid="6308824824208120508">"Cho phép tín hiệu hình ảnh"</string>
3191    <string name="zen_mode_settings_category" msgid="8404473163624911791">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string>
3192    <string name="zen_mode_restrict_notifications_title" msgid="8138441771855063771">"Hạn chế thông báo"</string>
3193    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute" msgid="3690261619682396872">"Không có âm thanh khi có thông báo"</string>
3194    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_summary" msgid="5810076116489877312">"Bạn sẽ thấy thông báo trên màn hình của mình"</string>
3195    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_footer" msgid="3465600930732602159">"Khi có thông báo, điện thoại của bạn sẽ không phát ra âm thanh hoặc rung."</string>
3196    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide" msgid="5305121630186687339">"Không có hình ảnh hoặc âm thanh khi có thông báo"</string>
3197    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_summary" msgid="7555448406901864904">"Bạn sẽ không nghe thấy hoặc nhìn thấy thông báo"</string>
3198    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_footer" msgid="1069960859746788356">"Điện thoại của bạn sẽ không hiển thị, rung hoặc phát ra âm thanh cho các thông báo mới hay thông báo hiện có. Lưu ý rằng các thông báo quan trọng cho hoạt động và trạng thái của điện thoại sẽ vẫn xuất hiện.\n\nKhi bạn tắt chế độ Không làm phiền, hãy tìm các thông báo đã bỏ lỡ bằng cách vuốt xuống từ đầu màn hình."</string>
3199    <string name="zen_mode_restrict_notifications_custom" msgid="7498689167767941034">"Tùy chỉnh"</string>
3200    <string name="zen_mode_restrict_notifications_enable_custom" msgid="4250962169561739747">"Bật cài đặt tùy chỉnh"</string>
3201    <string name="zen_mode_restrict_notifications_disable_custom" msgid="6676997522330453597">"Xóa cài đặt tùy chỉnh"</string>
3202    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_muted" msgid="5450158135853888485">"Không có âm thanh khi có thông báo"</string>
3203    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_custom" msgid="7416121534987213074">"Ẩn một phần"</string>
3204    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_hidden" msgid="3618285192806732504">"Không có hình ảnh hoặc âm thanh khi có thông báo"</string>
3205    <string name="zen_mode_what_to_block_title" msgid="5480903548365697159">"Giới hạn tùy chỉnh"</string>
3206    <string name="zen_mode_block_effects_screen_on" msgid="4659484530849212827">"Khi màn hình đang bật"</string>
3207    <string name="zen_mode_block_effects_screen_off" msgid="4276414460889400625">"Khi màn hình đang tắt"</string>
3208    <string name="zen_mode_block_effect_sound" msgid="7383953383758025895">"Tắt âm thanh và rung"</string>
3209    <string name="zen_mode_block_effect_intent" msgid="350764335391428447">"Không bật màn hình"</string>
3210    <string name="zen_mode_block_effect_light" msgid="8106976110224107316">"Không nhấp nháy đèn"</string>
3211    <string name="zen_mode_block_effect_peek" msgid="6836997464098657115">"Không hiển thị thông báo trên màn hình"</string>
3212    <string name="zen_mode_block_effect_status" msgid="1651527249762752921">"Ẩn biểu tượng thanh trạng thái ở đầu màn hình"</string>
3213    <string name="zen_mode_block_effect_badge" msgid="214553506070597320">"Ẩn dấu chấm thông báo trên biểu tượng của ứng dụng"</string>
3214    <string name="zen_mode_block_effect_ambient" msgid="4704755879961212658">"Không đánh thức khi có thông báo"</string>
3215    <string name="zen_mode_block_effect_list" msgid="3882541635576592530">"Ẩn khỏi danh sách thông báo"</string>
3216    <string name="zen_mode_block_effect_summary_none" msgid="2617875282623486256">"Không bao giờ"</string>
3217    <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_off" msgid="1230265589026355094">"Khi màn hình đang tắt"</string>
3218    <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_on" msgid="6017536991063513394">"Khi màn hình đang bật"</string>
3219    <string name="zen_mode_block_effect_summary_sound" msgid="1065107568053759972">"Âm thanh và rung"</string>
3220    <string name="zen_mode_block_effect_summary_some" msgid="3635646031575107456">"Âm thanh, rung và một số tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string>
3221    <string name="zen_mode_block_effect_summary_all" msgid="1213328945418248026">"Âm thanh, rung và tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string>
3222    <string name="zen_mode_blocked_effects_footer" msgid="5710896246703497760">"Không bao giờ ẩn các thông báo cần thiết cho hoạt động và trạng thái cơ bản của điện thoại"</string>
3223    <string name="zen_mode_no_exceptions" msgid="7653433997399582247">"Không"</string>
3224    <string name="zen_mode_other_options" msgid="520015080445012355">"tùy chọn khác"</string>
3225    <string name="zen_mode_add" msgid="90014394953272517">"Thêm"</string>
3226    <string name="zen_mode_enable_dialog_turn_on" msgid="8287824809739581837">"Bật"</string>
3227    <string name="zen_mode_button_turn_on" msgid="2824380626482175552">"Bật ngay bây giờ"</string>
3228    <string name="zen_mode_button_turn_off" msgid="6181953727880503094">"Tắt ngay bây giờ"</string>
3229    <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_end_time" msgid="8860646554263965569">"Chế độ Không làm phiền được bật đến <xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g>"</string>
3230    <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_indefinite" msgid="7186615007561990908">"Không làm phiền vẫn được bật cho đến khi bạn tắt chế độ này"</string>
3231    <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule" msgid="6195725842906270996">"Chế độ Không làm phiền được tự động bật theo lịch biểu (<xliff:g id="RULE_NAME">%s</xliff:g>)"</string>
3232    <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule_app" msgid="1721179577382915270">"Chế độ Không làm phiền đã được một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g>) bật tự động"</string>
3233    <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer" msgid="1965922539531521052">"Chế độ Không làm phiền đang bật đối với <xliff:g id="RULE_NAMES">%s</xliff:g> với các mục cài đặt tùy chỉnh."</string>
3234    <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer_link" msgid="7555742240858292255"><annotation id="link">" Xem mục cài đặt tùy chỉnh"</annotation></string>
3235    <string name="zen_interruption_level_priority" msgid="2078370238113347720">"Chỉ ưu tiên"</string>
3236    <string name="zen_mode_and_condition" msgid="4927230238450354412">"<xliff:g id="ZEN_MODE">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string>
3237    <string name="zen_mode_sound_summary_on_with_info" msgid="1202632669798211342">"Đang bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
3238    <string name="zen_mode_sound_summary_off_with_info" msgid="2348629457144123849">"Đang tắt / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
3239    <string name="zen_mode_sound_summary_off" msgid="4375814717589425561">"Tắt"</string>
3240    <string name="zen_mode_sound_summary_on" msgid="7718273231309882914">"Bật"</string>
3241    <string name="zen_mode_duration_summary_always_prompt" msgid="5976427426278136178">"Luôn hỏi (trừ khi được bật tự động)"</string>
3242    <string name="zen_mode_duration_summary_forever" msgid="3144786357459137066">"Cho đến khi bạn tắt (trừ khi được bật tự động)"</string>
3243    <plurals name="zen_mode_duration_summary_time_hours" formatted="false" msgid="1060823390336822337">
3244      <item quantity="other"><xliff:g id="NUM_HOURS">%d</xliff:g> giờ (trừ khi được bật tự động)</item>
3245      <item quantity="one">1 giờ (trừ khi được bật tự động)</item>
3246    </plurals>
3247    <string name="zen_mode_duration_summary_time_minutes" msgid="3959860288930526323">"<xliff:g id="NUM_MINUTES">%d</xliff:g> phút (trừ khi được bật tự động)"</string>
3248    <plurals name="zen_mode_sound_summary_summary_off_info" formatted="false" msgid="6751226506661227581">
3249      <item quantity="other"><xliff:g id="ON_COUNT">%d</xliff:g> lịch biểu có thể tự động bật</item>
3250      <item quantity="one">1 lịch biểu có thể tự động bật</item>
3251    </plurals>
3252    <string name="zen_category_behavior" msgid="554277240833452070">"Tắt tiếng thiết bị nhưng cho phép ngoại lệ"</string>
3253    <string name="zen_category_exceptions" msgid="7601136604273265629">"Ngoại lệ"</string>
3254    <string name="zen_category_schedule" msgid="9000447592251450453">"Lịch biểu"</string>
3255    <string name="zen_sound_title" msgid="4461494611692749446">"Xem tất cả trường hợp ngoại lệ"</string>
3256    <string name="zen_sound_footer" msgid="7621745273287208979">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, âm thanh và rung sẽ bị tắt trừ các mục mà bạn cho phép ở trên."</string>
3257    <string name="zen_sound_category_title" msgid="4336596939661729188">"Tắt tiếng tất cả ngoại trừ"</string>
3258    <string name="zen_sound_all_muted" msgid="4850363350480968114">"Đã tắt tiếng"</string>
3259    <string name="zen_sound_none_muted" msgid="3938508512103612527">"Chưa bị tắt tiếng"</string>
3260    <string name="zen_sound_one_allowed" msgid="8447313454438932276">"Đã tắt tiếng nhưng cho phép <xliff:g id="SOUND_TYPE">%1$s</xliff:g>"</string>
3261    <string name="zen_sound_two_allowed" msgid="980491120444358550">"Đã tắt tiếng nhưng cho phép <xliff:g id="SOUND_TYPE_0">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="SOUND_TYPE_1">%2$s</xliff:g>"</string>
3262    <string name="zen_sound_three_allowed" msgid="3455767205934547985">"Đã tắt tiếng nhưng cho phép <xliff:g id="SOUND_TYPE_0">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SOUND_TYPE_1">%2$s</xliff:g> và <xliff:g id="SOUND_TYPE_2">%3$s</xliff:g>"</string>
3263    <string name="zen_custom_settings_dialog_title" msgid="3999383687283620283">"Cài đặt tùy chỉnh"</string>
3264    <string name="zen_custom_settings_dialog_review_schedule" msgid="7056997717364939238">"Xem lại lịch biểu"</string>
3265    <string name="zen_custom_settings_dialog_ok" msgid="5302885851078421866">"OK"</string>
3266    <string name="zen_custom_settings_notifications_header" msgid="6931035609369698584">"Thông báo"</string>
3267    <string name="zen_custom_settings_duration_header" msgid="1190989278065507035">"Thời lượng"</string>
3268    <string name="zen_msg_event_reminder_title" msgid="5137894077488924820">"Tin nhắn, sự kiện và lời nhắc"</string>
3269    <string name="zen_msg_event_reminder_footer" msgid="4376930591019535192">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, tin nhắn, lời nhắc và sự kiện sẽ bị ẩn trừ các mục mà bạn cho phép ở trên. Bạn có thể điều chỉnh mục cài đặt tin nhắn để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người khác liên hệ với mình."</string>
3270    <string name="zen_onboarding_ok" msgid="6131211000824433013">"Xong"</string>
3271    <string name="zen_onboarding_settings" msgid="9046451821239946868">"Cài đặt"</string>
3272    <string name="zen_onboarding_new_setting_title" msgid="1893095176110470711">"Không có hình ảnh hoặc âm thanh khi có thông báo"</string>
3273    <string name="zen_onboarding_current_setting_title" msgid="776426065129609376">"Không có âm thanh từ thông báo"</string>
3274    <string name="zen_onboarding_new_setting_summary" msgid="6293026064871880706">"Bạn sẽ không nhìn thấy hoặc nghe thấy thông báo. Các cuộc gọi từ các liên hệ được gắn dấu sao và người gọi lặp lại đều được phép."</string>
3275    <string name="zen_onboarding_current_setting_summary" msgid="1280614488924843713">"(Mục cài đặt hiện tại)"</string>
3276    <string name="zen_onboarding_dnd_visual_disturbances_header" msgid="1352808651270918932">"Thay đổi mục cài đặt thông báo Không làm phiền?"</string>
3277    <string name="sound_work_settings" msgid="6774324553228566442">"Âm thanh hồ sơ công việc"</string>
3278    <string name="work_use_personal_sounds_title" msgid="1148331221338458874">"Sử dụng âm thanh hồ sơ cá nhân"</string>
3279    <string name="work_use_personal_sounds_summary" msgid="6207040454949823153">"Âm thanh giống nhau cho hồ sơ cá nhân và công việc"</string>
3280    <string name="work_ringtone_title" msgid="5806657896300235315">"Chuông điện thoại công việc"</string>
3281    <string name="work_notification_ringtone_title" msgid="6081247402404510004">"Âm thanh thông báo công việc mặc định"</string>
3282    <string name="work_alarm_ringtone_title" msgid="1441926676833738891">"Âm thanh báo thức công việc mặc định"</string>
3283    <string name="work_sound_same_as_personal" msgid="3123383644475266478">"Giống như hồ sơ cá nhân"</string>
3284    <string name="work_sync_dialog_title" msgid="7123973297187354813">"Thay thế âm thanh?"</string>
3285    <string name="work_sync_dialog_yes" msgid="7243884940551635717">"Thay thế"</string>
3286    <string name="work_sync_dialog_message" msgid="7841728953710863208">"Âm thanh hồ sơ cá nhân sẽ được sử dụng cho hồ sơ công việc của bạn"</string>
3287    <string name="ringtones_install_custom_sound_title" msgid="5948792721161302255">"Thêm âm thanh tùy chỉnh?"</string>
3288    <string name="ringtones_install_custom_sound_content" msgid="2195581481608512786">"Tệp này sẽ được sao chép vào thư mục <xliff:g id="FOLDER_NAME">%s</xliff:g>"</string>
3289    <string name="ringtones_category_preference_title" msgid="5675912303120102366">"Nhạc chuông"</string>
3290    <string name="other_sound_category_preference_title" msgid="2521096636124314015">"Âm thanh khác và rung"</string>
3291    <string name="configure_notification_settings" msgid="7616737397127242615">"Thông báo"</string>
3292    <string name="recent_notifications" msgid="5660639387705060156">"Đã gửi gần đây"</string>
3293    <string name="recent_notifications_see_all_title" msgid="8572160812124540326">"Xem tất cả ứng dụng trong 7 ngày qua"</string>
3294    <string name="advanced_section_header" msgid="8833934850242546903">"Nâng cao"</string>
3295    <string name="profile_section_header" msgid="2320848161066912001">"Thông báo công việc"</string>
3296    <string name="asst_capability_prioritizer_title" msgid="1008391045235540115">"Trình ưu tiên thông báo tự động"</string>
3297    <string name="asst_capability_prioritizer_summary" msgid="7174545871607005997">"Tự động tắt tiếng và ẩn bớt thông tin ít quan trọng hơn"</string>
3298    <string name="asst_capabilities_actions_replies_title" msgid="2482989905050401969">"Câu trả lời và hành động thông minh"</string>
3299    <string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="2200584362919192199">"Tự động thêm hành động thông báo theo ngữ cảnh và câu trả lời nhanh cho thông báo"</string>
3300    <string name="hide_silent_icons_title" msgid="2378514357635207742">"Ẩn biểu tượng trạng thái thông báo im lặng"</string>
3301    <string name="hide_silent_icons_summary" msgid="7479863645940885952">"Ẩn biểu tượng cho thông báo im lặng trong thanh trạng thái"</string>
3302    <string name="notification_badging_title" msgid="5938709971403474078">"Cho phép dấu chấm thông báo"</string>
3303    <string name="notification_bubbles_title" msgid="526545466417027926">"Bong bóng"</string>
3304    <string name="notification_bubbles_summary" msgid="5269674863510678257">"Nhanh chóng truy cập vào nội dung của ứng dụng ở mọi nơi bằng phím tắt nổi"</string>
3305    <string name="bubbles_feature_education" msgid="69923617148394578">"Một số thông báo và nội dung khác có thể hiển thị dưới dạng bong bóng trên màn hình. Hãy nhấn vào bong bóng nếu bạn muốn mở. Để loại bỏ, hãy kéo bong bóng xuống phía cuối màn hình."</string>
3306    <string name="bubbles_app_toggle_title" msgid="9143702245165359360">"Bong bóng"</string>
3307    <string name="bubbles_app_toggle_summary" msgid="7714358008428342285">"Cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị một số thông báo dưới dạng bong bóng"</string>
3308    <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_title" msgid="8013961655723563787">"Bật bong bóng"</string>
3309    <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_text" msgid="3616822820657195387">"Để bật bong bóng cho ứng dụng này, trước tiên bạn cần bật bong bóng cho thiết bị. Việc này sẽ ảnh hưởng đến các ứng dụng khác mà bạn đã bật bong bóng trước đây."</string>
3310    <string name="bubbles_feature_disabled_button_approve" msgid="5317196831268846883">"Bật cho thiết bị"</string>
3311    <string name="bubbles_feature_disabled_button_cancel" msgid="8176870537170586852">"Hủy"</string>
3312    <string name="swipe_direction_title" msgid="6877543492435053137">"Thao tác vuốt"</string>
3313    <string name="swipe_direction_ltr" msgid="3623394320915041215">"Vuốt sang phải để loại bỏ, sang trái để hiển thị menu"</string>
3314    <string name="swipe_direction_rtl" msgid="4972099509548044938">"Vuốt sang trái để loại bỏ, sang phải để hiển thị menu"</string>
3315    <string name="notification_pulse_title" msgid="1905382958860387030">"Nhấp nháy đèn"</string>
3316    <string name="lock_screen_notifications_title" msgid="2583595963286467672">"Trên màn hình khóa"</string>
3317    <string name="locked_work_profile_notification_title" msgid="8327882003361551992">"Khi hồ sơ công việc bị khóa"</string>
3318    <string name="lock_screen_notifications_summary_show" msgid="6407527697810672847">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo"</string>
3319    <string name="lock_screen_notifications_summary_hide" msgid="8301305044690264958">"Ẩn nội dung nhạy cảm"</string>
3320    <string name="lock_screen_notifications_summary_disable" msgid="859628910427886715">"Không hiển thị thông báo nào"</string>
3321    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message" msgid="6164532459432182244">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hiển thị như thế nào?"</string>
3322    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title" msgid="1416589393106326972">"Thông báo"</string>
3323    <string name="lock_screen_notifications_summary_show_profile" msgid="835870815661120772">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo công việc"</string>
3324    <string name="lock_screen_notifications_summary_hide_profile" msgid="2005907007779384635">"Ẩn nội dung công việc nhạy cảm"</string>
3325    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message_profile" msgid="8307705621027472346">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hồ sơ hiển thị như thế nào?"</string>
3326    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title_profile" msgid="3169806586032521333">"Thông báo hồ sơ"</string>
3327    <string name="notifications_title" msgid="8086372779371204971">"Thông báo"</string>
3328    <string name="app_notifications_title" msgid="5810577805218003760">"Thông báo ứng dụng"</string>
3329    <string name="notification_channel_title" msgid="2260666541030178452">"Loại thông báo"</string>
3330    <string name="notification_group_title" msgid="7180506440133859601">"Nhóm các loại thông báo"</string>
3331    <string name="notification_importance_title" msgid="4368578960344731828">"Hành vi"</string>
3332    <string name="notification_importance_unspecified" msgid="6622173510486113958">"Cho phép âm thanh"</string>
3333    <string name="notification_importance_blocked" msgid="7938180808339386300">"Không bao giờ hiển thị thông báo"</string>
3334    <string name="notification_importance_min" msgid="9054819132085066824">"Hiển thị mà không phát âm báo và thu nhỏ"</string>
3335    <string name="notification_importance_low" msgid="2445139943005315690">"Hiển thị mà không phát âm báo"</string>
3336    <string name="notification_importance_default" msgid="5958338024601957516">"Phát âm báo"</string>
3337    <string name="notification_importance_high" msgid="2082429479238228527">"Phát âm báo và hiển thị trên màn hình"</string>
3338    <string name="notification_importance_high_silent" msgid="2667033773703765252">"Hiển thị trên màn hình"</string>
3339    <string name="notification_importance_min_title" msgid="5024538864029341539">"Thu nhỏ"</string>
3340    <string name="notification_importance_low_title" msgid="8131254047772814309">"Trung bình"</string>
3341    <string name="notification_importance_default_title" msgid="9120383978536089489">"Cao"</string>
3342    <string name="notification_importance_high_title" msgid="8792310396497954857">"Hiển thị trên màn hình"</string>
3343    <string name="notification_block_title" msgid="1366361048463539674">"Chặn"</string>
3344    <string name="notification_silence_title" msgid="6082383633107433802">"Hiển thị mà không phát âm báo"</string>
3345    <string name="notification_alert_title" msgid="7755552340126176938">"Cảnh báo"</string>
3346    <string name="allow_interruption" msgid="7136150018111848721">"Cho phép gián đoạn"</string>
3347    <string name="allow_interruption_summary" msgid="7870159391333957050">"Cho phép ứng dụng phát ra âm thanh, rung và/hoặc hiển thị thông báo trên màn hình"</string>
3348    <string name="notification_channel_summary_min" msgid="5401718014765921892">"Tầm quan trọng thấp"</string>
3349    <string name="notification_channel_summary_low" msgid="322317684244981244">"Tầm quan trọng trung bình"</string>
3350    <string name="notification_channel_summary_default" msgid="1111749130423589931">"Tầm quan trọng cao"</string>
3351    <string name="notification_channel_summary_high" msgid="2085017556511003283">"Tầm quan trọng khẩn cấp"</string>
3352    <string name="notification_switch_label" msgid="6843075654538931025">"Hiển thị thông báo"</string>
3353    <string name="default_notification_assistant" msgid="7631945224761430146">"Trợ lý thông báo"</string>
3354    <string name="notifications_sent_daily" msgid="3584506541352710975">"~<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> mỗi ngày"</string>
3355    <string name="notifications_sent_weekly" msgid="1030525736746720584">"~<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> mỗi tuần"</string>
3356    <string name="notifications_sent_never" msgid="1001964786456700536">"Không bao giờ"</string>
3357    <string name="manage_notification_access_title" msgid="7510080164564944891">"Truy cập thông báo"</string>
3358    <string name="work_profile_notification_access_blocked_summary" msgid="8748026238701253040">"Quyền truy cập vào thông báo hồ sơ công việc bị chặn"</string>
3359    <string name="manage_notification_access_summary_zero" msgid="2409912785614953348">"Ứng dụng không thể đọc thông báo"</string>
3360    <plurals name="manage_notification_access_summary_nonzero" formatted="false" msgid="7930130030691218387">
3361      <item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
3362      <item quantity="one">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
3363    </plurals>
3364    <string name="notification_assistant_title" msgid="4788805096903794353">"Trợ lý thông báo"</string>
3365    <string name="no_notification_assistant" msgid="3230229194702623108">"Không có Trợ lý"</string>
3366    <string name="no_notification_listeners" msgid="3487091564454192821">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string>
3367    <string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="300600401595343861">"Bạn muốn cấp quyền truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
3368    <string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="5829972610310154776">"<xliff:g id="NOTIFICATION_ASSISTANT_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc tất cả các thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể sửa đổi, bỏ qua thông báo hay kích hoạt nút hành động trong những thông báo đó. \n\nNgoài ra, ứng dụng sẽ có thể bật hoặc tắt tính năng Không làm phiền cũng như thay đổi các tùy chọn cài đặt liên quan."</string>
3369    <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5522924135145843279">"Cho phép truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
3370    <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="119203147791040151">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc tất cả các thông báo, bao gồm cả thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo mà bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể loại bỏ thông báo hoặc kích hoạt nút tác vụ trong các thông báo đó. \n\nỨng dụng này cũng sẽ cung cấp cho ứng dụng khả năng bật hoặc tắt Không làm phiền và thay đổi các cài đặt có liên quan."</string>
3371    <string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="6738915379642948000">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
3372    <string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="8333442186428083057">"Tắt"</string>
3373    <string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8586417377104211584">"Hủy"</string>
3374    <string name="vr_listeners_title" msgid="1318901577754715777">"Các dịch vụ của trình trợ giúp thực tế ảo"</string>
3375    <string name="no_vr_listeners" msgid="2689382881717507390">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu được chạy dưới dạng dịch vụ trình trợ giúp VR."</string>
3376    <string name="vr_listener_security_warning_title" msgid="8309673749124927122">"Cho phép quyền truy cập dịch vụ VR đối với <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
3377    <string name="vr_listener_security_warning_summary" msgid="6931541068825094653">"<xliff:g id="VR_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể chạy khi bạn đang sử dụng ứng dụng ở chế độ thực tế ảo."</string>
3378    <string name="display_vr_pref_title" msgid="8104485269504335481">"Khi thiết bị ở chế độ thực tế ảo"</string>
3379    <string name="display_vr_pref_low_persistence" msgid="5707494209944718537">"Giảm mờ (khuyên dùng)"</string>
3380    <string name="display_vr_pref_off" msgid="2190091757123260989">"Giảm nhấp nháy"</string>
3381    <string name="picture_in_picture_title" msgid="5824849294270017113">"Hình trong hình"</string>
3382    <string name="picture_in_picture_empty_text" msgid="685224245260197779">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào hỗ trợ Ảnh trong ảnh"</string>
3383    <string name="picture_in_picture_keywords" msgid="8361318686701764690">"ảnh trong ảnh"</string>
3384    <string name="picture_in_picture_app_detail_title" msgid="4080800421316791732">"Hình trong hình"</string>
3385    <string name="picture_in_picture_app_detail_switch" msgid="1131910667023738296">"Cho phép ảnh trong ảnh"</string>
3386    <string name="picture_in_picture_app_detail_summary" msgid="1264019085827708920">"Cho phép ứng dụng này tạo cửa sổ ảnh trong ảnh khi ứng dụng đang mở hoặc sau khi bạn rời khỏi ứng dụng đó (chẳng hạn như để tiếp tục xem video). Cửa sổ này sẽ hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng."</string>
3387    <string name="manage_zen_access_title" msgid="2611116122628520522">"Truy cập Không làm phiền"</string>
3388    <string name="zen_access_detail_switch" msgid="1188754646317450926">"Cho phép tính năng Không làm phiền"</string>
3389    <string name="zen_access_empty_text" msgid="8772967285742259540">"Không có ứng dụng được cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Không làm phiền"</string>
3390    <string name="loading_notification_apps" msgid="5031818677010335895">"Đang tải ứng dụng..."</string>
3391    <string name="app_notifications_off_desc" msgid="8289223211387083447">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị thông báo của ứng dụng này trên thiết bị này"</string>
3392    <string name="channel_notifications_off_desc" msgid="9013011134681491778">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị danh mục thông báo này trên thiết bị này"</string>
3393    <string name="channel_group_notifications_off_desc" msgid="2315252834146837470">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị nhóm thông báo này trên thiết bị này"</string>
3394    <string name="notification_channels" msgid="5346841743182627500">"Danh mục"</string>
3395    <string name="notification_channels_other" msgid="5645317113885788226">"Khác"</string>
3396    <plurals name="notification_group_summary" formatted="false" msgid="3420621520561455358">
3397      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> loại</item>
3398      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> loại</item>
3399    </plurals>
3400    <string name="no_channels" msgid="3077375508177744586">"Ứng dụng chưa đăng bất kỳ thông báo nào"</string>
3401    <string name="app_settings_link" msgid="8894946007543660906">"Cài đặt bổ sung trong ứng dụng"</string>
3402    <string name="app_notification_listing_summary_zero" msgid="8046168435207424440">"Đang bật cho tất cả ứng dụng"</string>
3403    <plurals name="app_notification_listing_summary_others" formatted="false" msgid="6709582776823665660">
3404      <item quantity="other">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
3405      <item quantity="one">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
3406    </plurals>
3407    <plurals name="deleted_channels" formatted="false" msgid="8028574302599397935">
3408      <item quantity="other">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> danh mục</item>
3409      <item quantity="one">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> danh mục</item>
3410    </plurals>
3411    <string name="notification_toggle_on" msgid="650145396718191048">"Bật"</string>
3412    <string name="notification_toggle_off" msgid="2142010737190671762">"Tắt"</string>
3413    <string name="app_notification_block_title" msgid="4069351066849087649">"Chặn tất cả"</string>
3414    <string name="app_notification_block_summary" msgid="4744020456943215352">"Không bao giờ hiển thị các thông báo này"</string>
3415    <string name="notification_content_block_title" msgid="5854232570963006360">"Hiển thị thông báo"</string>
3416    <string name="notification_content_block_summary" msgid="7746185794438882389">"Không bao giờ hiển thị thông báo trong ngăn thông báo hoặc trên thiết bị ngoại vi"</string>
3417    <string name="notification_badge_title" msgid="6370122441168519809">"Cho phép dấu chấm thông báo"</string>
3418    <string name="notification_channel_badge_title" msgid="2240827899882847087">"Hiển thị dấu chấm thông báo"</string>
3419    <string name="app_notification_override_dnd_title" msgid="7867458246395884830">"Ghi đè Không làm phiền"</string>
3420    <string name="app_notification_override_dnd_summary" msgid="2612502099373472686">"Cho phép những thông báo này tiếp tục làm gián đoạn khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string>
3421    <string name="app_notification_visibility_override_title" msgid="7821124557634786985">"Trên màn hình khóa"</string>
3422    <string name="app_notification_row_banned" msgid="5983655258784814773">"Bị chặn"</string>
3423    <string name="app_notification_row_priority" msgid="7723839972982746568">"Mức độ ưu tiên"</string>
3424    <string name="app_notification_row_sensitive" msgid="1809610030432329940">"Nhạy cảm"</string>
3425    <string name="app_notifications_dialog_done" msgid="3484067728568791014">"Xong"</string>
3426    <string name="app_notification_importance_title" msgid="8002263131149345584">"Mức độ quan trọng"</string>
3427    <string name="notification_show_lights_title" msgid="7671781299688190532">"Nhấp nháy đèn"</string>
3428    <string name="notification_vibrate_title" msgid="1646667807969755957">"Rung"</string>
3429    <string name="notification_channel_sound_title" msgid="3899212238513507941">"Âm báo"</string>
3430    <string name="zen_mode_rule_delete_button" msgid="903658142711011617">"Xóa"</string>
3431    <string name="zen_mode_rule_rename_button" msgid="4642843370946599164">"Đổi tên"</string>
3432    <string name="zen_mode_rule_name" msgid="5607736317244760638">"Tên lịch biểu"</string>
3433    <string name="zen_mode_rule_name_hint" msgid="278109122579468433">"Nhập tên lịch biểu"</string>
3434    <string name="zen_mode_rule_name_warning" msgid="3856485373110366912">"Tên lịch biểu đã được sử dụng"</string>
3435    <string name="zen_mode_add_rule" msgid="7459154136384467057">"Thêm quy tắc khác"</string>
3436    <string name="zen_mode_add_event_rule" msgid="4454759739839069898">"Thêm lịch biểu sự kiện"</string>
3437    <string name="zen_mode_add_time_rule" msgid="7890557350868257760">"Thêm lịch biểu thời gian"</string>
3438    <string name="zen_mode_delete_rule" msgid="8055032645990309096">"Xóa lịch biểu"</string>
3439    <string name="zen_mode_choose_rule_type" msgid="40993242338494595">"Chọn loại lịch biểu"</string>
3440    <string name="zen_mode_delete_rule_confirmation" msgid="6237882294348570283">"Xóa quy tắc \"<xliff:g id="RULE">%1$s</xliff:g>\"?"</string>
3441    <string name="zen_mode_delete_rule_button" msgid="4248741120307752294">"Xóa"</string>
3442    <string name="zen_mode_rule_type_unknown" msgid="3049377282766700600">"Không xác định"</string>
3443    <string name="zen_mode_app_set_behavior" msgid="1534429320064381355">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>) đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
3444    <string name="zen_mode_unknown_app_set_behavior" msgid="2558968232814237874">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
3445    <string name="zen_mode_qs_set_behavior" msgid="6200424436456086312">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Chế độ Không làm phiền đã được bật thủ công theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
3446    <string name="zen_schedule_rule_type_name" msgid="6163149826036287324">"Thời gian"</string>
3447    <string name="zen_schedule_rule_enabled_toast" msgid="3379499360390382259">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt thời gian đã chỉ định"</string>
3448    <string name="zen_event_rule_type_name" msgid="6503468472212606158">"Sự kiện"</string>
3449    <string name="zen_event_rule_enabled_toast" msgid="6910577623330811480">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt sự kiện đã chỉ định"</string>
3450    <string name="zen_mode_event_rule_calendar" msgid="8787906563769067418">"Trong sự kiện của"</string>
3451    <string name="zen_mode_event_rule_summary_calendar_template" msgid="5135844750232403975">"Trong sự kiện của <xliff:g id="CALENDAR">%1$s</xliff:g>"</string>
3452    <string name="zen_mode_event_rule_summary_any_calendar" msgid="4936646399126636358">"bất kỳ lịch nào"</string>
3453    <string name="zen_mode_event_rule_summary_reply_template" msgid="6590671260829837157">"Trong đó thư trả lời là <xliff:g id="REPLY">%1$s</xliff:g>"</string>
3454    <string name="zen_mode_event_rule_calendar_any" msgid="6485568415998569885">"Bất kỳ lịch nào"</string>
3455    <string name="zen_mode_event_rule_reply" msgid="5166322024212403739">"Trong đó thư trả lời là"</string>
3456    <string name="zen_mode_event_rule_reply_any_except_no" msgid="8868873496008825961">"Có, Có thể hoặc Không trả lời"</string>
3457    <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes_or_maybe" msgid="2769656565454495824">"Có hoặc Có thể"</string>
3458    <string name="zen_mode_event_rule_reply_yes" msgid="1003598835878784659">"Có"</string>
3459    <string name="zen_mode_rule_not_found_text" msgid="8963662446092059836">"Không tìm thấy quy tắc."</string>
3460    <string name="zen_mode_rule_summary_enabled_combination" msgid="976098744828219297">"Bật / <xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>"</string>
3461    <string name="zen_mode_rule_summary_provider_combination" msgid="2101201392041867409">"<xliff:g id="PACKAGE">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="SUMMARY">%2$s</xliff:g>"</string>
3462    <string name="zen_mode_schedule_rule_days" msgid="3195058680641389948">"Ngày"</string>
3463    <string name="zen_mode_schedule_rule_days_none" msgid="4954143628634166317">"Không có"</string>
3464    <string name="zen_mode_schedule_rule_days_all" msgid="146511166522076034">"Hàng ngày"</string>
3465    <string name="zen_mode_schedule_alarm_title" msgid="767054141267122030">"Báo thức có thể ghi đè thời gian kết thúc"</string>
3466    <string name="zen_mode_schedule_alarm_summary" msgid="1673667979187593693">"Lịch biểu tắt khi lịch báo thức đổ chuông"</string>
3467    <string name="zen_mode_custom_behavior_title" msgid="1148856394866360783">"Hành vi Không làm phiền"</string>
3468    <string name="zen_mode_custom_behavior_summary_default" msgid="7750128187766412708">"Sử dụng các tùy chọn cài đặt mặc định"</string>
3469    <string name="zen_mode_custom_behavior_summary" msgid="7458258833216726120">"Tạo các mục cài đặt tùy chỉnh cho lịch biểu này"</string>
3470    <string name="zen_mode_custom_behavior_category_title" msgid="4070854282812755247">"Dành cho ‘<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>’"</string>
3471    <string name="summary_divider_text" msgid="7228986578690919294">", "</string>
3472    <string name="summary_range_symbol_combination" msgid="5695218513421897027">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string>
3473    <string name="summary_range_verbal_combination" msgid="8467306662961568656">"<xliff:g id="START">%1$s</xliff:g> đến <xliff:g id="END">%2$s</xliff:g>"</string>
3474    <string name="zen_mode_calls" msgid="4769117032399813012">"Cho phép cuộc gọi"</string>
3475    <string name="zen_mode_calls_title" msgid="2905770092665685857">"Cuộc gọi"</string>
3476    <string name="zen_mode_calls_footer" msgid="2002070641802102110">"Để đảm bảo các cuộc gọi đã cho phép sẽ phát ra âm thanh, hãy kiểm tra xem thiết bị của bạn được đặt ở chế độ đổ chuông, rung hay im lặng."</string>
3477    <string name="zen_mode_custom_calls_footer" msgid="4764756801941329281">"Đối với ‘<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>’, các cuộc gọi đến đều bị chặn. Bạn có thể điều chỉnh các tùy chọn cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string>
3478    <string name="zen_mode_starred_contacts_title" msgid="1848464279786960190">"Liên hệ được gắn dấu sao"</string>
3479    <plurals name="zen_mode_starred_contacts_summary_additional_contacts" formatted="false" msgid="500105380255018671">
3480      <item quantity="other"><xliff:g id="NUM_PEOPLE">%d</xliff:g> người khác</item>
3481      <item quantity="one">1 người khác</item>
3482    </plurals>
3483    <string name="zen_mode_messages" msgid="3463040297974005265">"Cho phép tin nhắn văn bản"</string>
3484    <string name="zen_mode_messages_footer" msgid="2616568463646674149">"Để đảm bảo các tin nhắn đã cho phép sẽ phát ra âm thanh, hãy kiểm tra xem thiết bị của bạn được đặt ở chế độ đổ chuông, rung hay im lặng."</string>
3485    <string name="zen_mode_custom_messages_footer" msgid="356699532253965350">"Đối với ‘<xliff:g id="SCHEDULE_NAME">%1$s</xliff:g>’, các tin nhắn văn bản đến đều bị chặn. Bạn có thể điều chỉnh các tùy chọn cài đặt để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người liên hệ khác liên lạc với bạn."</string>
3486    <string name="zen_mode_messages_title" msgid="7325983674655986445">"SMS, MMS và ứng dụng nhắn tin"</string>
3487    <string name="zen_mode_from_anyone" msgid="2638322015361252161">"Từ bất cứ ai"</string>
3488    <string name="zen_mode_from_contacts" msgid="2232335406106711637">"Chỉ từ danh bạ"</string>
3489    <string name="zen_mode_from_starred" msgid="2678345811950997027">"Chỉ từ các liên hệ có gắn dấu sao"</string>
3490    <string name="zen_calls_summary_starred_repeat" msgid="4046151920710059778">"Từ liên hệ được gắn dấu sao và người gọi lặp lại"</string>
3491    <string name="zen_calls_summary_contacts_repeat" msgid="1528716671301999084">"Từ danh bạ và người gọi lặp lại"</string>
3492    <string name="zen_calls_summary_repeat_only" msgid="7105261473107715445">"Chỉ từ người gọi lặp lại"</string>
3493    <string name="zen_mode_from_none" msgid="8219706639954614136">"Không có"</string>
3494    <string name="zen_mode_from_none_calls" msgid="7705112158761351044">"Không cho phép cuộc gọi"</string>
3495    <string name="zen_mode_from_none_messages" msgid="3300937656725582608">"Không cho phép tin nhắn"</string>
3496    <string name="zen_mode_alarms" msgid="6510378757005935647">"Cho phép chuông báo thức"</string>
3497    <string name="zen_mode_alarms_list" msgid="1090332840207025714">"báo thức"</string>
3498    <string name="zen_mode_media" msgid="4529187475698084320">"Phát âm thanh nội dung nghe nhìn"</string>
3499    <string name="zen_mode_media_list" msgid="5483540766397328038">"nội dung phương tiện"</string>
3500    <string name="zen_mode_system" msgid="236278770843463810">"Cho phép âm chạm"</string>
3501    <string name="zen_mode_system_list" msgid="6996104733185177115">"âm chạm"</string>
3502    <string name="zen_mode_reminders" msgid="5445657061499098675">"Cho phép lời nhắc"</string>
3503    <string name="zen_mode_reminders_list" msgid="2853975802240340190">"lời nhắc"</string>
3504    <string name="zen_mode_events" msgid="6154853744271591007">"Cho phép sự kiện"</string>
3505    <string name="zen_mode_bypassing_apps" msgid="5493729796981237881">"Cho phép ứng dụng ghi đè"</string>
3506    <string name="zen_mode_bypassing_apps_title" msgid="2072590348079644482">"Ngoại lệ ứng dụng"</string>
3507    <plurals name="zen_mode_bypassing_apps_subtext" formatted="false" msgid="3726913165356014788">
3508      <item quantity="other">Thông báo từ <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> ứng dụng có thể ghi đè chế độ Không làm phiền</item>
3509      <item quantity="one">Thông báo từ 1 ứng dụng có thể ghi đè chế độ Không làm phiền</item>
3510    </plurals>
3511    <string name="zen_mode_events_list" msgid="5571368229052715098">"sự kiện"</string>
3512    <string name="zen_mode_all_callers" msgid="2378065871253871057">"bất kỳ ai"</string>
3513    <string name="zen_mode_contacts_callers" msgid="5569804103920394175">"liên hệ"</string>
3514    <string name="zen_mode_starred_callers" msgid="1023167821338514140">"liên hệ được gắn dấu sao"</string>
3515    <string name="zen_mode_repeat_callers" msgid="5019521886428322131">"Người gọi lặp lại"</string>
3516    <string name="zen_mode_repeat_callers_list" msgid="2529895519653237330">"người gọi lặp lại"</string>
3517    <string name="zen_mode_repeat_callers_title" msgid="8553876328249671783">"Cho phép người gọi lặp lại"</string>
3518    <string name="zen_mode_calls_summary_one" msgid="1711737896388108388">"Cho phép từ <xliff:g id="CALLER_TYPE">%1$s</xliff:g>"</string>
3519    <string name="zen_mode_calls_summary_two" msgid="8476861928783654064">"Cho phép từ <xliff:g id="CALLER_TYPE">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="CALLERT_TPYE">%2$s</xliff:g>"</string>
3520    <string name="zen_mode_repeat_callers_summary" msgid="239685342222975733">"Nếu cùng một người gọi hai lần trong vòng <xliff:g id="MINUTES">%d</xliff:g> phút"</string>
3521    <string name="zen_mode_behavior_summary_custom" msgid="168127313238020146">"Tùy chỉnh"</string>
3522    <string name="zen_mode_when" msgid="2767193283311106373">"Tự động bật"</string>
3523    <string name="zen_mode_when_never" msgid="8809494351918405602">"Không bao giờ"</string>
3524    <string name="zen_mode_when_every_night" msgid="3122486110091921009">"Hàng đêm"</string>
3525    <string name="zen_mode_when_weeknights" msgid="8354070633893273783">"Buổi tối cuối tuần"</string>
3526    <string name="zen_mode_start_time" msgid="8102602297273744441">"Thời gian bắt đầu"</string>
3527    <string name="zen_mode_end_time" msgid="8774327885892705505">"Thời gian kết thúc"</string>
3528    <string name="zen_mode_end_time_next_day_summary_format" msgid="4201521691238728701">"<xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g> ngày tiếp theo"</string>
3529    <string name="zen_mode_summary_alarms_only_indefinite" msgid="2061973221027570123">"Đổi sang chỉ báo thức không giới hạn"</string>
3530    <plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_minute" formatted="false" msgid="6122003583875424601">
3531      <item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> phút (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g>)</item>
3532      <item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một phút cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item>
3533    </plurals>
3534    <plurals name="zen_mode_summary_alarms_only_by_hour" formatted="false" msgid="2407703455581767748">
3535      <item quantity="other">Đổi sang chỉ báo thức trong <xliff:g id="DURATION">%1$d</xliff:g> giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_1">%2$s</xliff:g></item>
3536      <item quantity="one">Đổi sang chỉ báo thức trong một giờ cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME_0">%2$s</xliff:g></item>
3537    </plurals>
3538    <string name="zen_mode_summary_alarms_only_by_time" msgid="7465525754879341907">"Đổi sang báo thức chỉ đến khi <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string>
3539    <string name="zen_mode_summary_always" msgid="6172985102689237703">"Đổi sang luôn làm gián đoạn"</string>
3540    <string name="zen_mode_screen_on" msgid="8774571998575673502">"Khi màn hình bật"</string>
3541    <string name="zen_mode_screen_on_summary" msgid="2208664848367443505">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật lên màn hình và hiển thị biểu tượng thanh trạng thái"</string>
3542    <string name="zen_mode_screen_off" msgid="3144446765110327937">"Khi màn hình tắt"</string>
3543    <string name="zen_mode_screen_off_summary" msgid="7430034620565812258">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật màn hình và đèn"</string>
3544    <string name="zen_mode_screen_off_summary_no_led" msgid="2826121465026642017">"Cho phép thông báo đã bị tắt tiếng bằng tính năng Không làm phiền bật màn hình"</string>
3545    <string name="notification_app_settings_button" msgid="6685640230371477485">"Cài đặt thông báo"</string>
3546    <string name="suggestion_button_text" msgid="3275010948381252006">"Ok"</string>
3547    <string name="device_feedback" msgid="3238056036766293294">"Gửi phản hồi về thiết bị này"</string>
3548    <string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="1085834515677448072">"Nhập mã PIN quản trị"</string>
3549    <string name="switch_on_text" msgid="1124106706920572386">"Bật"</string>
3550    <string name="switch_off_text" msgid="1139356348100829659">"Đang tắt"</string>
3551    <string name="screen_pinning_title" msgid="2292573232264116542">"Ghim màn hình"</string>
3552    <string name="screen_pinning_description" msgid="1110847562111827766">"Khi bật cài đặt này, bạn có thể sử dụng tính năng khóa màn hình để tiếp tục xem màn hình hiện tại cho tới khi bạn mở khóa.\n\nSau đây là cách sử dụng tính năng khóa màn hình:\n\n1. Đảm bảo bật tính năng khóa màn hình\n\n2. Mở phần Tổng quan\n\n3. Nhấn vào biểu tượng ứng dụng ở đầu màn hình rồi nhấn vào Khóa"</string>
3553    <string name="screen_pinning_unlock_pattern" msgid="8282268570060313339">"Hỏi hình mở khóa trước khi bỏ ghim"</string>
3554    <string name="screen_pinning_unlock_pin" msgid="8757588350454795286">"Hỏi mã PIN trước khi bỏ ghim"</string>
3555    <string name="screen_pinning_unlock_password" msgid="2514079566873826434">"Hỏi mật khẩu trước khi bỏ khóa màn hình"</string>
3556    <string name="screen_pinning_unlock_none" msgid="3814188275713871856">"Khóa thiết bị khi bỏ khóa màn hình"</string>
3557    <string name="opening_paragraph_delete_profile_unknown_company" msgid="2232461523882170874">"Hồ sơ công việc này được quản lý bằng:"</string>
3558    <string name="managing_admin" msgid="8843802210377459055">"Quản lý bởi <xliff:g id="ADMIN_APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string>
3559    <string name="experimental_preference" msgid="7083015446690681376">"(Thử nghiệm)"</string>
3560    <string name="encryption_interstitial_header" msgid="468015813904595613">"Khởi động an toàn"</string>
3561    <string name="encryption_continue_button" msgid="1121880322636992402">"Tiếp tục"</string>
3562    <string name="encryption_interstitial_message_pin" msgid="2317181134653424679">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3563    <string name="encryption_interstitial_message_pattern" msgid="7081249914068568570">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3564    <string name="encryption_interstitial_message_password" msgid="7796567133897436443">"Bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức. \n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3565    <string name="encryption_interstitial_message_pin_for_fingerprint" msgid="4550632760119547492">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Cho đến khi khởi động, thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3566    <string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_fingerprint" msgid="932184823193006087">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo, bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3567    <string name="encryption_interstitial_message_password_for_fingerprint" msgid="5560954719370251702">"Ngoài việc sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn?"</string>
3568    <string name="encryption_interstitial_message_pin_for_face" msgid="2017438765366716760">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mã PIN trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu mã PIN để khởi động thiết bị của mình không?"</string>
3569    <string name="encryption_interstitial_message_pattern_for_face" msgid="3551827507967661552">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu hình mở khóa trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu hình mở khóa để khởi động thiết bị của mình không?"</string>
3570    <string name="encryption_interstitial_message_password_for_face" msgid="3452793542112093614">"Ngoài việc sử dụng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, bạn có thể bảo vệ thiết bị này hơn nữa bằng cách yêu cầu mật khẩu trước khi thiết bị khởi động. Thiết bị không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn hoặc thông báo bao gồm cả báo thức cho đến khi khởi động.\n\nĐiều này giúp bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn có muốn yêu cầu mật khẩu để khởi động thiết bị của mình không?"</string>
3571    <string name="encryption_interstitial_yes" msgid="4439509435889513411">"Có"</string>
3572    <string name="encryption_interstitial_no" msgid="8935031349097025137">"Không"</string>
3573    <string name="restricted_true_label" msgid="4761453839409220473">"Bị hạn chế"</string>
3574    <string name="restricted_false_label" msgid="3279282180297058755">"Ứng dụng có thể sử dụng pin trong nền"</string>
3575    <string name="encrypt_talkback_dialog_require_pin" msgid="8299960550048989807">"Yêu cầu mã PIN?"</string>
3576    <string name="encrypt_talkback_dialog_require_pattern" msgid="1499790256154146639">"Yêu cầu hình?"</string>
3577    <string name="encrypt_talkback_dialog_require_password" msgid="8841994614218049215">"Yêu cầu mật khẩu?"</string>
3578    <string name="encrypt_talkback_dialog_message_pin" msgid="7582096542997635316">"Khi bạn nhập mã PIN để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string>
3579    <string name="encrypt_talkback_dialog_message_pattern" msgid="2020083142199612743">"Khi bạn nhập hình mở khóa để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string>
3580    <string name="encrypt_talkback_dialog_message_password" msgid="4155875981789127796">"Khi bạn nhập mật khẩu để khởi động thiết bị này, các dịch vụ hỗ trợ tiếp cận như <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> sẽ chưa sẵn sàng để sử dụng."</string>
3581    <string name="direct_boot_unaware_dialog_message" msgid="2433632805847985867">"Lưu ý: Nếu bạn khởi động lại điện thoại và đặt khóa màn hình, thì ứng dụng này không thể khởi động cho đến khi bạn mở khóa điện thoại."</string>
3582    <string name="imei_information_title" msgid="8499085421609752290">"Thông tin IMEI"</string>
3583    <string name="imei_information_summary" msgid="2074095606556565233">"Thông tin liên quan đến IMEI"</string>
3584    <string name="slot_number" msgid="3762676044904653577">"(Khe cắm<xliff:g id="SLOT_NUM">%1$d</xliff:g>)"</string>
3585    <string name="launch_by_default" msgid="1840761193189009248">"Mở theo mặc định"</string>
3586    <string name="app_launch_domain_links_title" msgid="1160925981363706090">"Mở liên kết"</string>
3587    <string name="app_launch_open_domain_urls_title" msgid="8914721351596745701">"Mở các liên kết được hỗ trợ"</string>
3588    <string name="app_launch_open_domain_urls_summary" msgid="5367573364240712217">"Mở không cần hỏi"</string>
3589    <string name="app_launch_supported_domain_urls_title" msgid="8250695258211477480">"Các liên kết được hỗ trợ"</string>
3590    <string name="app_launch_other_defaults_title" msgid="2516812499807835178">"Cài đặt mặc định khác"</string>
3591    <string name="storage_summary_format" msgid="5419902362347539755">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng trong <xliff:g id="STORAGE_TYPE">%2$s</xliff:g>"</string>
3592    <string name="storage_type_internal" msgid="6042049833565674948">"Bộ nhớ trong"</string>
3593    <string name="storage_type_external" msgid="7738894330670001898">"Bộ nhớ ngoài"</string>
3594    <string name="data_summary_format" msgid="6213211533341068366">"Đã dùng <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> từ <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string>
3595    <string name="storage_used" msgid="7128074132917008743">"Bộ nhớ đã sử dụng"</string>
3596    <string name="change" msgid="6657848623929839991">"Thay đổi"</string>
3597    <string name="change_storage" msgid="600475265207060436">"Thay đổi bộ nhớ"</string>
3598    <string name="notifications_label" msgid="2872668710589600731">"Thông báo"</string>
3599    <string name="notifications_enabled" msgid="6983396130566021385">"Bật"</string>
3600    <string name="notifications_enabled_with_info" msgid="5669544704839269901">"<xliff:g id="NOTIFICATIONS_SENT">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="NOTIFICATIONS_CATEGORIES_OFF">%2$s</xliff:g>"</string>
3601    <string name="notifications_disabled" msgid="1262114548434938079">"Tắt"</string>
3602    <string name="notifications_partly_blocked" msgid="592071133950126656">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> danh mục bị tắt"</string>
3603    <string name="notifications_silenced" msgid="4728603513072110381">"Bị tắt tiếng"</string>
3604    <string name="notifications_redacted" msgid="4493588975742803160">"Nội dung nhạy cảm không có trên màn hình khóa"</string>
3605    <string name="notifications_hidden" msgid="3619610536038757468">"Không ở trên màn hình khóa"</string>
3606    <string name="notifications_priority" msgid="1066342037602085552">"Đã ghi đè Không làm phiền"</string>
3607    <string name="notifications_summary_divider" msgid="9013807608804041387">" / "</string>
3608    <string name="notification_summary_level" msgid="2726571692704140826">"Cấp %d"</string>
3609    <string name="notification_summary_channel" msgid="5831124672372023524">"<xliff:g id="CHANNEL_NAME">%1$s</xliff:g> • <xliff:g id="GROUP_NAME">%2$s</xliff:g>"</string>
3610    <plurals name="notifications_categories_off" formatted="false" msgid="5583365573683409754">
3611      <item quantity="other">Đã tắt <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> danh mục</item>
3612      <item quantity="one">Đã tắt <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> danh mục</item>
3613    </plurals>
3614    <plurals name="permissions_summary" formatted="false" msgid="6402730318075959117">
3615      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền được cấp</item>
3616      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền được cấp</item>
3617    </plurals>
3618    <plurals name="runtime_permissions_summary" formatted="false" msgid="1564663886246010959">
3619      <item quantity="other">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_2">%d</xliff:g> trong <xliff:g id="COUNT_3">%d</xliff:g> quyền</item>
3620      <item quantity="one">Đã cấp <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> trong số <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền</item>
3621    </plurals>
3622    <plurals name="runtime_permissions_additional_count" formatted="false" msgid="931276038884210752">
3623      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item>
3624      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> quyền bổ sung</item>
3625    </plurals>
3626    <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_granted" msgid="1679758182657005375">"Chưa được cấp quyền nào"</string>
3627    <string name="runtime_permissions_summary_no_permissions_requested" msgid="7655100570513818534">"Không yêu cầu quyền"</string>
3628    <string name="filter_all_apps" msgid="1988403195820688644">"Tất cả ứng dụng"</string>
3629    <string name="filter_enabled_apps" msgid="5395727306799456250">"Ứng dụng đã cài đặt"</string>
3630    <string name="filter_instant_apps" msgid="574277769963965565">"Ứng dụng tức thì"</string>
3631    <string name="filter_personal_apps" msgid="3277727374174355971">"Cá nhân"</string>
3632    <string name="filter_work_apps" msgid="24519936790795574">"Cơ quan"</string>
3633    <string name="filter_notif_all_apps" msgid="2299049859443680242">"Ứng dụng: Tất cả"</string>
3634    <string name="filter_notif_blocked_apps" msgid="3383043508771300704">"Đã tắt"</string>
3635    <string name="filter_notif_urgent_channels" msgid="3972473613117159653">"Danh mục: Tầm q.trọng khẩn cấp"</string>
3636    <string name="filter_notif_low_channels" msgid="4128487387390004604">"Danh mục: Tầm quan trọng thấp"</string>
3637    <string name="filter_notif_blocked_channels" msgid="5880190882221644289">"Danh mục: Bị tắt"</string>
3638    <string name="filter_notif_dnd_channels" msgid="1817930848881696728">"Danh mục: Ghi đè Ko làm phiền"</string>
3639    <string name="advanced_apps" msgid="4812975097124803873">"Nâng cao"</string>
3640    <string name="configure_apps" msgid="6685680790825882528">"Định cấu hình ứng dụng"</string>
3641    <string name="unknown_app" msgid="5275921288718717656">"Ứng dụng không xác định"</string>
3642    <string name="app_permissions" msgid="5584182129908141622">"Người quản lý quyền"</string>
3643    <string name="app_permissions_summary" msgid="5163974162150406324">"Ứng dụng sử dụng <xliff:g id="APPS">%1$s</xliff:g>"</string>
3644    <string name="tap_to_wake" msgid="7211944147196888807">"Nhấn để đánh thức"</string>
3645    <string name="tap_to_wake_summary" msgid="4341387904987585616">"Nhấn đúp vào vị trí bất kỳ trên màn hình để đánh thức thiết bị"</string>
3646    <string name="domain_urls_title" msgid="3132983644568821250">"Mở liên kết"</string>
3647    <string name="domain_urls_summary_none" msgid="2639588015479657864">"Không mở các liên kết được hỗ trợ"</string>
3648    <string name="domain_urls_summary_one" msgid="3704934031930978405">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g>"</string>
3649    <string name="domain_urls_summary_some" msgid="3950089361819428455">"Mở <xliff:g id="DOMAIN">%s</xliff:g> và các URL khác"</string>
3650    <string name="domain_urls_apps_summary_off" msgid="1833056772600031220">"Không có ứng dụng nào đang mở liên kết được hỗ trợ"</string>
3651    <plurals name="domain_urls_apps_summary_on" formatted="false" msgid="240214361240709399">
3652      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng đang mở liên kết được hỗ trợ</item>
3653      <item quantity="one">Một ứng dụng đang mở liên kết được hỗ trợ</item>
3654    </plurals>
3655    <string name="app_link_open_always" msgid="2474058700623948148">"Mở trong ứng dụng này"</string>
3656    <string name="app_link_open_ask" msgid="7800878430190575991">"Luôn hỏi"</string>
3657    <string name="app_link_open_never" msgid="3407647600352398543">"Không mở trong ứng dụng này"</string>
3658    <string name="default_apps_title" msgid="1660450272764331490">"Mặc định"</string>
3659    <string name="default_for_work" msgid="9152194239366247932">"Mặc định cho công việc"</string>
3660    <string name="assist_and_voice_input_title" msgid="1733165754793221197">"Trợ lý và nhập bằng giọng nói"</string>
3661    <string name="default_assist_title" msgid="8868488975409247921">"Ứng dụng trợ lý"</string>
3662    <string name="assistant_security_warning_title" msgid="8673079231955467177">"Đặt <xliff:g id="ASSISTANT_APP_NAME">%s</xliff:g> làm trợ lý của bạn?"</string>
3663    <string name="assistant_security_warning" msgid="8498726261327239136">"Trợ lý sẽ có thể đọc thông tin về ứng dụng đang được sử dụng trên hệ thống của bạn, bao gồm thông tin hiển thị trên màn hình của bạn hoặc thông tin có thể truy cập trong ứng dụng."</string>
3664    <string name="assistant_security_warning_agree" msgid="7710290206928033908">"Đồng ý"</string>
3665    <string name="assistant_security_warning_disagree" msgid="877419950830205913">"Không đồng ý"</string>
3666    <string name="choose_voice_input_title" msgid="975471367067718019">"Chọn nhập bằng giọng nói"</string>
3667    <string name="default_browser_title" msgid="8101772675085814670">"Ứng dụng trình duyệt"</string>
3668    <string name="default_browser_title_none" msgid="2124785489953628553">"Không có trình duyệt mặc định"</string>
3669    <string name="default_phone_title" msgid="282005908059637350">"Ứng dụng điện thoại"</string>
3670    <string name="roles_title" msgid="8739481762225637569">"Vai trò"</string>
3671    <string name="default_app" msgid="6864503001385843060">"(Mặc định)"</string>
3672    <string name="system_app" msgid="9068313769550747372">"(Hệ thống)"</string>
3673    <string name="system_default_app" msgid="3091113402349739037">"(Mặc định của hệ thống)"</string>
3674    <string name="apps_storage" msgid="4353308027210435513">"Bộ nhớ ứng dụng"</string>
3675    <string name="usage_access" msgid="5479504953931038165">"Truy cập dữ liệu sử dụng"</string>
3676    <string name="permit_usage_access" msgid="4012876269445832300">"Cho phép truy cập dữ liệu sử dụng"</string>
3677    <string name="app_usage_preference" msgid="7065701732733134991">"Tùy chọn sử dụng ứng dụng"</string>
3678    <string name="time_spent_in_app_pref_title" msgid="9124796405314626532">"Thời gian sử dụng thiết bị"</string>
3679    <string name="usage_access_description" msgid="1352111094596416795">"Quyền truy cập vào dữ liệu sử dụng cho phép một ứng dụng theo dõi các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng và tần suất sử dụng cũng như thông tin nhà mạng, thông tin cài đặt ngôn ngữ và các chi tiết khác."</string>
3680    <string name="memory_settings_title" msgid="7490541005204254222">"Bộ nhớ"</string>
3681    <string name="memory_details_title" msgid="8542565326053693320">"Chi tiết bộ nhớ"</string>
3682    <string name="always_running" msgid="6042448320077429656">"Luôn chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
3683    <string name="sometimes_running" msgid="6611250683037700864">"Thỉnh thoảng chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
3684    <string name="rarely_running" msgid="348413460168817458">"Hiếm khi chạy (<xliff:g id="PERCENTAGE">%s</xliff:g>)"</string>
3685    <string name="memory_max_use" msgid="6874803757715963097">"Tối đa"</string>
3686    <string name="memory_avg_use" msgid="7382015389130622870">"Trung bình"</string>
3687    <string name="memory_max_desc" msgid="2861832149718335864">"Tối đa <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string>
3688    <string name="memory_avg_desc" msgid="1551240906596518412">"Trung bình <xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g>"</string>
3689    <string name="memory_use_running_format" msgid="4172488041800743760">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="RUNNING">%2$s</xliff:g>"</string>
3690    <string name="process_format" msgid="77905604092541454">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="COUNT">%2$d</xliff:g>)"</string>
3691    <string name="high_power_apps" msgid="3459065925679828230">"Tối ưu hóa pin"</string>
3692    <string name="additional_battery_info" msgid="4754099329165411970">"Thông báo về mức sử dụng"</string>
3693    <string name="show_all_apps" msgid="1512506948197818534">"Hiển thị dữ liệu sử dụng thiết bị đầy đủ"</string>
3694    <string name="hide_extra_apps" msgid="5016497281322459633">"Hiển thị dữ liệu sử dụng ứng dụng"</string>
3695    <plurals name="power_high_usage_summary" formatted="false" msgid="467347882627862744">
3696      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%2$d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động bất thường</item>
3697      <item quantity="one"><xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> đang hoạt động bất thường</item>
3698    </plurals>
3699    <plurals name="power_high_usage_title" formatted="false" msgid="3826660033363082922">
3700      <item quantity="other">Ứng dụng tiêu hao pin</item>
3701      <item quantity="one"><xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> tiêu hao pin</item>
3702    </plurals>
3703    <string name="high_power_filter_on" msgid="3222265297576680099">"Không được tối ưu hóa"</string>
3704    <string name="high_power_on" msgid="6216293998227583810">"Không được tối ưu hóa"</string>
3705    <string name="high_power_off" msgid="3393904131961263278">"Tối ưu hóa mức sử dụng pin"</string>
3706    <string name="high_power_system" msgid="7362862974428225301">"Không tối ưu hóa pin"</string>
3707    <string name="high_power_desc" msgid="6283926163708585760">"Không áp dụng tối ưu hóa pin. Pin của bạn có thể hết nhanh hơn."</string>
3708    <string name="high_power_prompt_title" msgid="6358673688590282655">"Cho phép ứng dụng luôn chạy trong nền?"</string>
3709    <string name="high_power_prompt_body" msgid="1031422980602565049">"Cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> luôn chạy trong nền có thể làm giảm thời lượng pin. \n\nBạn có thể thay đổi cài đặt này từ Cài đặt &gt; Ứng dụng và thông báo."</string>
3710    <string name="battery_summary" msgid="8044042095190688654">"<xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> sử dụng kể từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
3711    <string name="battery_power_management" msgid="5571519699679107523">"Quản lý nguồn"</string>
3712    <string name="no_battery_summary" msgid="3528036835462846814">"Không sử dụng pin kể từ lần sạc đầy cuối cùng"</string>
3713    <string name="app_notification_preferences" msgid="1599319335092722613">"Cài đặt ứng dụng"</string>
3714    <string name="system_ui_settings" msgid="579824306467081123">"Hiện Bộ điều chỉnh SystemUI"</string>
3715    <string name="additional_permissions" msgid="6463784193877056080">"Quyền khác"</string>
3716    <string name="additional_permissions_more" msgid="3538612272673191451">"<xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> khác"</string>
3717    <string name="share_remote_bugreport_dialog_title" msgid="1124840737776588602">"Chia sẻ báo cáo lỗi?"</string>
3718    <string name="share_remote_bugreport_dialog_message_finished" msgid="4973886976504823801">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu."</string>
3719    <string name="share_remote_bugreport_dialog_message" msgid="3495929560689435496">"Quản trị viên CNTT của bạn đã yêu cầu báo cáo lỗi để giúp khắc phục sự cố thiết bị này. Bạn có thể chia sẻ ứng dụng và dữ liệu, đồng thời thiết bị của bạn tạm thời có thể bị chậm."</string>
3720    <string name="sharing_remote_bugreport_dialog_message" msgid="5859287696666024466">"Báo cáo lỗi này đã được chia sẻ với quản trị viên CNTT của bạn. Hãy liên hệ với họ để biết thêm chi tiết."</string>
3721    <string name="share_remote_bugreport_action" msgid="532226159318779397">"Chia sẻ"</string>
3722    <string name="decline_remote_bugreport_action" msgid="518720235407565134">"Từ chối"</string>
3723    <string name="usb_use_charging_only" msgid="4800495064747543954">"Không truyền dữ liệu"</string>
3724    <string name="usb_use_charging_only_desc" msgid="3066256793008540627">"Chỉ sạc thiết bị này"</string>
3725    <string name="usb_use_power_only" msgid="3236391691786786070">"Sạc thiết bị được kết nối"</string>
3726    <string name="usb_use_file_transfers" msgid="1223134119354320726">"Truyền tệp"</string>
3727    <string name="usb_use_file_transfers_desc" msgid="4235764784331804488">"Truyền tệp sang thiết bị khác"</string>
3728    <string name="usb_use_photo_transfers" msgid="8192719651229326283">"PTP"</string>
3729    <string name="usb_use_photo_transfers_desc" msgid="2963034811151325996">"Chuyển ảnh hoặc tệp nếu MTP không được hỗ trợ (PTP)"</string>
3730    <string name="usb_use_tethering" msgid="3944506882789422118">"Chia sẻ kết nối qua USB"</string>
3731    <string name="usb_use_MIDI" msgid="5116404702692483166">"MIDI"</string>
3732    <string name="usb_use_MIDI_desc" msgid="8473936990076693175">"Sử dụng thiết bị này làm MIDI"</string>
3733    <string name="usb_use" msgid="3372728031108932425">"Sử dụng USB cho"</string>
3734    <string name="usb_default_label" msgid="2211094045594574774">"Cấu hình USB mặc định"</string>
3735    <string name="usb_default_info" msgid="8864535445796200695">"Sẽ áp dụng những cài đặt này khi có một thiết bị khác được kết nối và điện thoại của bạn được mở khóa. Bạn chỉ nên kết nối với các thiết bị đáng tin cậy."</string>
3736    <string name="usb_pref" msgid="1400617804525116158">"USB"</string>
3737    <string name="usb_preference" msgid="7394265019817945275">"Tùy chọn USB"</string>
3738    <string name="usb_control_title" msgid="4404322722995917160">"Thiết bị kiểm soát USB"</string>
3739    <string name="usb_control_host" msgid="2276710819046647200">"Thiết bị đã kết nối"</string>
3740    <string name="usb_control_device" msgid="5821511964163469463">"Thiết bị này"</string>
3741    <string name="usb_switching" msgid="8995313698715545619">"Đang chuyển đổi..."</string>
3742    <string name="usb_switching_failed" msgid="4156073015692409651">"Không thể chuyển đổi"</string>
3743    <string name="usb_summary_charging_only" msgid="7544327009143659751">"Sạc thiết bị này"</string>
3744    <string name="usb_summary_power_only" msgid="1996391096369798526">"Sạc thiết bị được kết nối"</string>
3745    <string name="usb_summary_file_transfers" msgid="6925168380589489645">"Truyền tệp"</string>
3746    <string name="usb_summary_tether" msgid="951190049557074535">"Chia sẻ kết nối qua USB"</string>
3747    <string name="usb_summary_photo_transfers" msgid="665584667685030007">"PTP"</string>
3748    <string name="usb_summary_MIDI" msgid="2399066753961085360">"MIDI"</string>
3749    <string name="usb_summary_file_transfers_power" msgid="7700800611455849806">"Truyền tệp và cấp điện"</string>
3750    <string name="usb_summary_tether_power" msgid="5825335393952752238">"Chia sẻ kết nối qua USB và cấp điện"</string>
3751    <string name="usb_summary_photo_transfers_power" msgid="6826058111908423069">"PTP và cấp điện"</string>
3752    <string name="usb_summary_MIDI_power" msgid="3308250484012677596">"MIDI và cấp điện"</string>
3753    <string name="background_check_pref" msgid="7550258400138010979">"Kiểm tra nền"</string>
3754    <string name="background_check_title" msgid="4534254315824525593">"Toàn quyền truy cập nền"</string>
3755    <string name="assist_access_context_title" msgid="2269032346698890257">"Sử dụng văn bản từ màn hình"</string>
3756    <string name="assist_access_context_summary" msgid="1991421283142279560">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập nội dung trên màn hình dưới dạng văn bản"</string>
3757    <string name="assist_access_screenshot_title" msgid="4034721336291215819">"Sử dụng ảnh chụp màn hình"</string>
3758    <string name="assist_access_screenshot_summary" msgid="6761636689013259901">"Cho phép ứng dụng trợ lý truy cập hình ảnh màn hình"</string>
3759    <string name="assist_flash_title" msgid="506661221230034891">"Màn hình nháy"</string>
3760    <string name="assist_flash_summary" msgid="9160668468824099262">"Nhấp nháy các cạnh màn hình khi ứng dụng trợ lý truy cập văn bản từ màn hình hoặc ảnh chụp màn hình"</string>
3761    <string name="assist_footer" msgid="1982791172085896864">"Ứng dụng trợ lý có thể giúp bạn dựa trên thông tin từ màn hình bạn đang xem. Một số ứng dụng hỗ trợ cả dịch vụ nhập bằng giọng nói và trình khởi chạy để cung cấp cho bạn khả năng hỗ trợ được tích hợp."</string>
3762    <string name="average_memory_use" msgid="829566450150198512">"Sử dụng bộ nhớ trung bình"</string>
3763    <string name="maximum_memory_use" msgid="7493720799710132496">"Sử dụng bộ nhớ tối đa"</string>
3764    <string name="memory_usage" msgid="1781358557214390033">"Sử dụng bộ nhớ"</string>
3765    <string name="app_list_memory_use" msgid="6987417883876419338">"Sử dụng ứng dụng"</string>
3766    <string name="memory_details" msgid="5943436005716991782">"Chi tiết"</string>
3767    <string name="memory_use_summary" msgid="5608257211903075754">"<xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g> bộ nhớ trung bình được sử dụng trong 3 giờ qua"</string>
3768    <string name="no_memory_use_summary" msgid="2016900536806235588">"Không có bộ nhớ nào được sử dụng trong 3 giờ qua"</string>
3769    <string name="sort_avg_use" msgid="3998036180505143129">"Sắp xếp theo sử dụng trung bình"</string>
3770    <string name="sort_max_use" msgid="4629247978290075124">"Sắp xếp theo sử dụng tối đa"</string>
3771    <string name="memory_performance" msgid="5661005192284103281">"Hiệu suất"</string>
3772    <string name="total_memory" msgid="2017287600738630165">"Tổng bộ nhớ"</string>
3773    <string name="average_used" msgid="5338339266517245782">"Đã sử dụng trung bình (%)"</string>
3774    <string name="free_memory" msgid="4003936141603549746">"Còn trống"</string>
3775    <string name="memory_usage_apps" msgid="5650192998273294098">"Bộ nhớ do ứng dụng sử dụng"</string>
3776    <plurals name="memory_usage_apps_summary" formatted="false" msgid="6089210945574265774">
3777      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_1">%2$s</xliff:g> qua</item>
3778      <item quantity="one">1 ứng dụng đã sử dụng bộ nhớ trong <xliff:g id="DURATION_0">%2$s</xliff:g> qua</item>
3779    </plurals>
3780    <string name="running_frequency" msgid="6622624669948277693">"Tần suất"</string>
3781    <string name="memory_maximum_usage" msgid="6513785462055278341">"Mức sử dụng tối đa"</string>
3782    <string name="no_data_usage" msgid="9131454024293628063">"Không có dữ liệu nào được sử dụng"</string>
3783    <string name="zen_access_warning_dialog_title" msgid="1198189958031157142">"Cho phép <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> truy cập chế độ Không làm phiền?"</string>
3784    <string name="zen_access_warning_dialog_summary" msgid="4015885767653010873">"Ứng dụng có thể bật/tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các mục cài đặt liên quan."</string>
3785    <string name="zen_access_disabled_package_warning" msgid="302820100078584431">"Phải luôn bật vì quyền truy cập thông báo được bật"</string>
3786    <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_title" msgid="558779234015793950">"Thu hồi quyền truy cập vào chế độ Không làm phiền của <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g>?"</string>
3787    <string name="zen_access_revoke_warning_dialog_summary" msgid="5518216907304930148">"Mọi quy tắc Không làm phiền do ứng dụng này tạo sẽ đều bị xóa."</string>
3788    <string name="ignore_optimizations_on" msgid="6915689518016285116">"Không tối ưu hóa"</string>
3789    <string name="ignore_optimizations_off" msgid="6153196256410296835">"Tối ưu hóa"</string>
3790    <string name="ignore_optimizations_on_desc" msgid="3549930955839111652">"Pin của bạn có thể hết nhanh hơn. Ứng dụng sẽ không còn bị hạn chế sử dụng pin ở chế độ nền nữa."</string>
3791    <string name="ignore_optimizations_off_desc" msgid="5255731062045426544">"Được khuyến nghị để có thời lượng pin lâu hơn"</string>
3792    <string name="ignore_optimizations_title" msgid="2829637961185027768">"Cho phép <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> bỏ qua tối ưu hóa pin?"</string>
3793    <string name="app_list_preference_none" msgid="108006867520327904">"Không có"</string>
3794    <string name="work_profile_usage_access_warning" msgid="2918050775124911939">"Tắt quyền truy cập sử dụng đối với ứng dụng này không ngăn quản trị viên theo dõi mức sử dụng dữ liệu cho các ứng dụng trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
3795    <string name="accessibility_lock_screen_progress" msgid="2408292742980383166">"Đã sử dụng <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ký tự"</string>
3796    <string name="draw_overlay" msgid="6564116025404257047">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3797    <string name="system_alert_window_settings" msgid="8466613169103527868">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3798    <string name="system_alert_window_apps_title" msgid="7005760279028569491">"Ứng dụng"</string>
3799    <string name="system_alert_window_access_title" msgid="6297115362542361241">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3800    <string name="permit_draw_overlay" msgid="7456536798718633432">"Cho phép hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3801    <string name="allow_overlay_description" msgid="8961670023925421358">"Cho phép ứng dụng này hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc bạn sử dụng các ứng dụng đó hoặc thay đổi cách chúng xuất hiện hoặc hoạt động."</string>
3802    <string name="keywords_vr_listener" msgid="7441221822576384680">"vr thực tế ảo trình nghe âm thanh nổi trình trợ giúp dịch vụ"</string>
3803    <string name="keywords_system_alert_window" msgid="5049498015597864850">"hộp thoại cửa sổ thông báo hệ thống hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3804    <string name="overlay_settings" msgid="6930854109449524280">"Hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3805    <string name="system_alert_window_summary" msgid="602892301318324492">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng được phép hiển thị trên các ứng dụng khác"</string>
3806    <string name="filter_overlay_apps" msgid="6965969283342557573">"Các ứng dụng có quyền"</string>
3807    <string name="app_permission_summary_allowed" msgid="1505409933012886711">"Được phép"</string>
3808    <string name="app_permission_summary_not_allowed" msgid="2592617058101882802">"Không được phép"</string>
3809    <string name="keywords_install_other_apps" msgid="761078076051006558">"cài đặt ứng dụng từ nguồn không xác định"</string>
3810    <string name="write_settings" msgid="4797457275727195681">"Sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3811    <string name="keywords_write_settings" msgid="6415597272561105138">"ghi/sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3812    <string name="write_settings_summary" msgid="4302268998611412696">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g> được phép sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3813    <string name="financial_apps_sms_access_title" msgid="762694352017728050">"Truy cập SMS của ứng dụng tài chính"</string>
3814    <string name="filter_install_sources_apps" msgid="3102976274848199118">"Có thể cài đặt ứng dụng khác"</string>
3815    <string name="filter_write_settings_apps" msgid="2914615026197322551">"Có thể sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3816    <string name="write_settings_title" msgid="4232152481902542284">"Có thể sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3817    <string name="write_system_settings" msgid="3482913590601096763">"Sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3818    <string name="permit_write_settings" msgid="658555006453212691">"Cho phép sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
3819    <string name="write_settings_description" msgid="6868293938839954623">"Quyền này cho phép ứng dụng sửa đổi cài đặt hệ thống."</string>
3820    <string name="write_settings_on" msgid="8230580416068832239">"Có"</string>
3821    <string name="write_settings_off" msgid="5156104383386336233">"Không"</string>
3822    <string name="external_source_switch_title" msgid="3621381992793251070">"Cho phép từ nguồn này"</string>
3823    <string name="camera_gesture_title" msgid="1075838577642393011">"Xoắn đúp cho camera"</string>
3824    <string name="camera_gesture_desc" msgid="1831390075255870960">"Mở ứng dụng camera bằng cách vặn cổ tay hai lần"</string>
3825    <string name="camera_double_tap_power_gesture_title" msgid="1651873760405034645">"Nhấn nút nguồn hai lần để mở máy ảnh"</string>
3826    <string name="camera_double_tap_power_gesture_desc" msgid="7355664631775680376">"Mở nhanh máy ảnh mà không cần mở khóa màn hình của bạn"</string>
3827    <string name="screen_zoom_title" msgid="5233515303733473927">"Kích thước hiển thị"</string>
3828    <string name="screen_zoom_short_summary" msgid="7291960817349834688">"Phóng to hoặc thu nhỏ các mục trên màn hình"</string>
3829    <string name="screen_zoom_keywords" msgid="9176477565403352552">"mật độ hiển thị, thu phóng màn hình, tỷ lệ, chia tỷ lệ"</string>
3830    <string name="screen_zoom_summary" msgid="6445488991799015407">"Thu nhỏ hoặc phóng to các mục trên màn hình. Một số ứng dụng trên màn hình có thể thay đổi vị trí."</string>
3831    <string name="screen_zoom_preview_title" msgid="4680671508172336572">"Xem trước"</string>
3832    <string name="screen_zoom_make_smaller_desc" msgid="4622359904253364742">"Thu nhỏ"</string>
3833    <string name="screen_zoom_make_larger_desc" msgid="2236171043607896594">"Phóng to"</string>
3834    <string name="screen_zoom_conversation_icon_alex" msgid="8443032489384985820">"A"</string>
3835    <string name="screen_zoom_conversation_icon_pete" msgid="998709701837681129">"P"</string>
3836    <string name="screen_zoom_conversation_message_1" msgid="6546951024984852686">"Xin chào Pete!"</string>
3837    <string name="screen_zoom_conversation_message_2" msgid="6935424214137738647">"Này, bạn có muốn uống một tách cà phê và tán gẫu hôm nay không?"</string>
3838    <string name="screen_zoom_conversation_message_3" msgid="5218221201861387402">"Vậy thì hay quá. Tôi biết một nơi tuyệt vời không cách xa đây lắm."</string>
3839    <string name="screen_zoom_conversation_message_4" msgid="5564676794767555447">"Tuyệt!"</string>
3840    <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_1" msgid="7453710416319650556">"Thứ Ba 6:00 CH"</string>
3841    <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_2" msgid="7107225702890747588">"Thứ Ba 6:01 CH"</string>
3842    <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_3" msgid="3785674344762707688">"Thứ Ba 6:02 CH"</string>
3843    <string name="screen_zoom_conversation_timestamp_4" msgid="2511469395448561259">"Thứ Ba 6:03 CH"</string>
3844    <string name="disconnected" msgid="4836600637485526329">"Chưa kết nối"</string>
3845    <string name="keyboard_disconnected" msgid="1495037256967224035">"Chưa kết nối"</string>
3846    <string name="data_usage_summary_format" msgid="7507047900192160585">"Đã sử dụng <xliff:g id="AMOUNT">%1$s</xliff:g> dữ liệu"</string>
3847    <string name="data_usage_wifi_format" msgid="5417296451392612860">"Đã sử dụng <xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> trên Wi‑Fi"</string>
3848    <plurals name="notification_summary" formatted="false" msgid="3941492005316143599">
3849      <item quantity="other">Tắt cho <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
3850      <item quantity="one">Tắt cho 1 ứng dụng</item>
3851    </plurals>
3852    <string name="notification_summary_none" msgid="4586376436702610">"Đang bật cho tất cả ứng dụng"</string>
3853    <string name="apps_summary" msgid="193158055537070092">"Đã cài đặt <xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng"</string>
3854    <string name="apps_summary_example" msgid="2118896966712746139">"Đã cài đặt 24 ứng dụng"</string>
3855    <string name="storage_summary" msgid="3801281635351732202">"Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> - Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string>
3856    <string name="storage_summary_with_sdcard" msgid="3290457009629490121">"Bộ nhớ trong: Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> - Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string>
3857    <string name="display_summary" msgid="6737806235882127328">"Chuyển sang chế độ ngủ sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string>
3858    <string name="display_dashboard_summary" msgid="4145888780290131488">"Hình nền, ngủ, kích thước phông chữ"</string>
3859    <string name="display_dashboard_summary_with_style" msgid="7707201466027514198">"Kiểu và hình nền, chế độ ngủ, cỡ chữ"</string>
3860    <string name="display_dashboard_nowallpaper_summary" msgid="7840559323355210111">"Ngủ, cỡ chữ"</string>
3861    <string name="display_summary_example" msgid="9102633726811090523">"Chuyển sang chế độ ngủ sau 10 phút không hoạt động"</string>
3862    <string name="memory_summary" msgid="8080825904671961872">"Trung bình <xliff:g id="USED_MEMORY">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_MEMORY">%2$s</xliff:g> bộ nhớ được sử dụng"</string>
3863    <string name="users_summary" msgid="1674864467098487328">"Đã đăng nhập với tên <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
3864    <string name="payment_summary" msgid="3472482669588561110">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> là mặc định"</string>
3865    <string name="backup_disabled" msgid="485189128759595412">"Đã tắt sao lưu"</string>
3866    <string name="android_version_summary" msgid="2935995161657697278">"Đã cập nhật lên Android <xliff:g id="VERSION">%1$s</xliff:g>"</string>
3867    <string name="android_version_pending_update_summary" msgid="487831391976523090">"Đã có bản cập nhật"</string>
3868    <string name="disabled_by_policy_title" msgid="627023216027648534">"Tác vụ này không được cho phép"</string>
3869    <string name="disabled_by_policy_title_adjust_volume" msgid="3208724801293696486">"Không thể thay đổi âm lượng"</string>
3870    <string name="disabled_by_policy_title_outgoing_calls" msgid="7919816644946067058">"Không cho phép gọi"</string>
3871    <string name="disabled_by_policy_title_sms" msgid="5733307423899610340">"Không cho phép SMS"</string>
3872    <string name="disabled_by_policy_title_camera" msgid="6225008536855644874">"Không cho phép máy ảnh"</string>
3873    <string name="disabled_by_policy_title_screen_capture" msgid="4066913623298047094">"Không cho phép ảnh chụp màn hình"</string>
3874    <string name="disabled_by_policy_title_suspend_packages" msgid="7872038990805477554">"Không thể mở ứng dụng này"</string>
3875    <string name="default_admin_support_msg" msgid="4489678214035485367">"Nếu bạn có câu hỏi, hãy liên hệ với quản trị viên CNTT"</string>
3876    <string name="admin_support_more_info" msgid="8901377038510512654">"Thông tin chi tiết khác"</string>
3877    <string name="admin_profile_owner_message" msgid="5860816886981109626">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với hồ sơ công việc của bạn, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
3878    <string name="admin_profile_owner_user_message" msgid="3842630535450382172">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
3879    <string name="admin_device_owner_message" msgid="6232893638259790789">"Quản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý các ứng dụng cũng như dữ liệu được liên kết với thiết bị này, bao gồm cài đặt, quyền, quyền truy cập vào dữ liệu công ty, hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
3880    <string name="condition_turn_off" msgid="1960945836880080298">"Tắt"</string>
3881    <string name="condition_turn_on" msgid="9089876276117874591">"Bật"</string>
3882    <string name="condition_expand_show" msgid="608202020023489939">"Hiển thị"</string>
3883    <string name="condition_expand_hide" msgid="948507739223760667">"Ẩn"</string>
3884    <string name="condition_hotspot_title" msgid="5959815393203320845">"Điểm phát sóng đang hoạt động"</string>
3885    <string name="condition_airplane_title" msgid="287356299107070503">"Đang bật chế độ trên máy bay"</string>
3886    <string name="condition_airplane_summary" msgid="2500054042183138980">"Không có mạng"</string>
3887    <string name="condition_zen_title" msgid="2897779738211625">"Không làm phiền đang bật"</string>
3888    <string name="condition_zen_summary_phone_muted" msgid="3644614024467141806">"Điện thoại đã tắt tiếng"</string>
3889    <string name="condition_zen_summary_with_exceptions" msgid="4047564276599301064">"Có ngoại lệ"</string>
3890    <string name="condition_battery_title" msgid="3272131008388575349">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string>
3891    <string name="condition_battery_summary" msgid="5847532902924566572">"Hạn chế về tính năng"</string>
3892    <string name="condition_cellular_title" msgid="1327317003797575735">"Dữ liệu di động đang tắt"</string>
3893    <string name="condition_cellular_summary" msgid="816822977403022625">"Chỉ có thể truy cập Internet qua Wi‑Fi"</string>
3894    <string name="condition_bg_data_title" msgid="5475793236997935138">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string>
3895    <string name="condition_bg_data_summary" msgid="1852811387315557164">"Hạn chế về tính năng"</string>
3896    <string name="condition_work_title" msgid="7293722361184366648">"Hồ sơ công việc đã tắt"</string>
3897    <string name="condition_work_summary" msgid="9167580982244020746">"Đối với ứng dụng và thông báo"</string>
3898    <string name="condition_device_muted_action_turn_on_sound" msgid="4930240942726349213">"Bật âm thanh"</string>
3899    <string name="condition_device_muted_title" msgid="3476439379918599716">"Đã tắt chuông"</string>
3900    <string name="condition_device_muted_summary" msgid="6313274406443663781">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string>
3901    <string name="condition_device_vibrate_title" msgid="8070177546359590131">"Chỉ rung"</string>
3902    <string name="condition_device_vibrate_summary" msgid="5743200564646910423">"Đối với cuộc gọi và thông báo"</string>
3903    <string name="night_display_suggestion_title" msgid="6602129097059325291">"Đặt lịch cho Chế độ ánh sáng ban đêm"</string>
3904    <string name="night_display_suggestion_summary" msgid="228346372178218442">"Tự động phủ màu màn hình hàng đêm"</string>
3905    <string name="condition_night_display_title" msgid="5599814941976856183">"Chế độ ánh sáng ban đêm đang bật"</string>
3906    <string name="condition_night_display_summary" msgid="7150932917610919907">"Màn hình được phủ màu hổ phách"</string>
3907    <string name="condition_grayscale_title" msgid="3426050703427823519">"Thang màu xám"</string>
3908    <string name="condition_grayscale_summary" msgid="7652835784223724625">"Chỉ hiển thị bằng màu xám"</string>
3909    <string name="homepage_condition_footer_content_description" msgid="2335918927419018030">"Thu gọn"</string>
3910    <string name="suggestions_title_v2" msgid="5601181602924147569">"Đề xuất cho bạn"</string>
3911    <string name="suggestions_title" msgid="7280792342273268377">"Đề xuất"</string>
3912    <string name="suggestions_summary" msgid="2509040178581728056">"+<xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g>"</string>
3913    <string name="suggestions_more_title" msgid="8223690393059519879">"+<xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g> đề xuất"</string>
3914    <plurals name="suggestions_collapsed_title" formatted="false" msgid="1857433444865249823">
3915      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> đề xuất</item>
3916      <item quantity="one">1 đề xuất</item>
3917    </plurals>
3918    <plurals name="suggestions_collapsed_summary" formatted="false" msgid="7680263825371165461">
3919      <item quantity="other">+<xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> đề xuất</item>
3920      <item quantity="one">+1 đề xuất</item>
3921    </plurals>
3922    <string name="suggestion_remove" msgid="904627293892092439">"Xóa"</string>
3923    <string name="color_temperature" msgid="2070126836910615605">"Nhiệt độ màu lạnh"</string>
3924    <string name="color_temperature_desc" msgid="4793729830226404052">"Sử dụng màu hiển thị lạnh hơn"</string>
3925    <string name="color_temperature_toast" msgid="4974218172133854827">"Để áp dụng thay đổi màu, hãy tắt màn hình"</string>
3926    <string name="camera_laser_sensor_switch" msgid="8913588990743234440">"Cảm biến laser của máy ảnh"</string>
3927    <string name="ota_disable_automatic_update" msgid="2319639631655915050">"Cập nhật hệ thống tự động"</string>
3928    <string name="ota_disable_automatic_update_summary" msgid="940729694354373087">"Áp dụng bản cập nhật khi thiết bị khởi động lại"</string>
3929    <string name="usage" msgid="2977875522080448986">"Sử dụng"</string>
3930    <string name="cellular_data_usage" msgid="2155683719898158203">"Sử dụng dữ liệu di động"</string>
3931    <string name="app_cellular_data_usage" msgid="5468472735806533448">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string>
3932    <string name="wifi_data_usage" msgid="771603760674507659">"Mức sử dụng dữ liệu Wi-Fi"</string>
3933    <string name="ethernet_data_usage" msgid="5108764537574354616">"Sử dụng dữ liệu ethernet"</string>
3934    <string name="wifi" msgid="1081550856200013637">"Wi-Fi"</string>
3935    <string name="ethernet" msgid="6600095783781389720">"Ethernet"</string>
3936    <string name="cell_data_template" msgid="405684854174361041">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu di động"</string>
3937    <string name="wifi_data_template" msgid="6265570748799357386">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu Wi-Fi"</string>
3938    <string name="ethernet_data_template" msgid="5782476509881033590">"<xliff:g id="AMOUNT">^1</xliff:g> dữ liệu ethernet"</string>
3939    <string name="billing_cycle" msgid="6614597736285325497">"Hạn mức và cảnh báo dữ liệu"</string>
3940    <string name="app_usage_cycle" msgid="8877223251648092131">"Chu kỳ dùng dữ liệu ứng dụng"</string>
3941    <string name="cell_data_warning" msgid="1985956818884847057">"Cảnh báo dữ liệu: <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string>
3942    <string name="cell_data_limit" msgid="1578367585799358854">"Giới hạn dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string>
3943    <string name="cell_data_warning_and_limit" msgid="6888825370687743208">"Cảnh báo dữ liệu <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>/Hạn mức dữ liệu <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string>
3944    <string name="billing_cycle_fragment_summary" msgid="8231066353654583106">"Hàng tháng vào ngày <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
3945    <string name="network_restrictions" msgid="8234695294536675380">"Hạn chế của mạng"</string>
3946    <plurals name="network_restrictions_summary" formatted="false" msgid="4301618027244595839">
3947      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> hạn chế</item>
3948      <item quantity="one">1 hạn chế</item>
3949    </plurals>
3950    <string name="operator_warning" msgid="1862988028996859195">"Cách tính dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
3951    <string name="data_used_template" msgid="3245919669966296505">"Đã sử dụng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
3952    <string name="set_data_warning" msgid="6115364758236594593">"Đặt cảnh báo dữ liệu"</string>
3953    <string name="data_warning" msgid="209133958008062117">"Cảnh báo dữ liệu"</string>
3954    <string name="data_warning_footnote" msgid="776341964125603711">"Cảnh báo dữ liệu và hạn mức dữ liệu do thiết bị của bạn đo. Dữ liệu này có thể khác với dữ liệu của nhà mạng."</string>
3955    <string name="set_data_limit" msgid="2901526323210516923">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string>
3956    <string name="data_limit" msgid="1885406964934590552">"Giới hạn dữ liệu"</string>
3957    <string name="data_usage_template" msgid="2923744765873163859">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="ID_2">%2$s</xliff:g>"</string>
3958    <string name="configure" msgid="1029654422228677273">"Định cấu hình"</string>
3959    <string name="data_usage_other_apps" msgid="3272872663517382050">"Những ứng dụng khác được bao gồm trong mức sử dụng"</string>
3960    <plurals name="data_saver_unrestricted_summary" formatted="false" msgid="2635267833484232703">
3961      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item>
3962      <item quantity="one">1 ứng dụng được phép sử dụng dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật</item>
3963    </plurals>
3964    <string name="data_usage_title" msgid="3659356290392241789">"Dữ liệu chính"</string>
3965    <string name="data_usage_wifi_title" msgid="7063659423081820720">"Dữ liệu Wi‑Fi"</string>
3966    <string name="data_used" msgid="5116389957228457203">"Đã sử dụng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string>
3967    <string name="data_used_formatted" msgid="2989129931961311051">"Đã dùng <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g>"</string>
3968    <string name="data_overusage" msgid="1134445012475270295">"Trên <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string>
3969    <string name="data_remaining" msgid="8998091725895502181">"Còn <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g>"</string>
3970    <plurals name="billing_cycle_days_left" formatted="false" msgid="456503215317213651">
3971      <item quantity="other">Còn %d ngày</item>
3972      <item quantity="one">Còn %d ngày</item>
3973    </plurals>
3974    <string name="billing_cycle_none_left" msgid="5892754995098583472">"Không còn thời gian"</string>
3975    <string name="billing_cycle_less_than_one_day_left" msgid="825838050296069404">"Còn chưa đến 1 ngày"</string>
3976    <string name="carrier_and_update_text" msgid="7963409972475063897">"Được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật <xliff:g id="ID_2">^2</xliff:g> trước"</string>
3977    <string name="no_carrier_update_text" msgid="3277403390316201982">"Đã cập nhật <xliff:g id="ID_1">^2</xliff:g> trước"</string>
3978    <string name="carrier_and_update_now_text" msgid="4057997726060106722">"Vừa được <xliff:g id="ID_1">^1</xliff:g> cập nhật xong"</string>
3979    <string name="no_carrier_update_now_text" msgid="1766859656868932996">"Vừa cập nhật xong"</string>
3980    <string name="launch_mdp_app_text" msgid="6751296320061773169">"Xem gói"</string>
3981    <string name="launch_wifi_text" msgid="2311424914664372687">"Xem chi tiết"</string>
3982    <string name="data_saver_title" msgid="8034286939200289826">"Trình tiết kiệm dữ liệu"</string>
3983    <string name="unrestricted_data_saver" msgid="952796077540228711">"Dữ liệu không hạn chế"</string>
3984    <string name="restrict_background_blacklisted" msgid="3995443391711013068">"Dữ liệu nền bị tắt"</string>
3985    <string name="data_saver_on" msgid="6774217590237934709">"Bật"</string>
3986    <string name="data_saver_off" msgid="6892309031162738794">"Tắt"</string>
3987    <string name="data_saver_switch_title" msgid="836312690356005669">"Sử dụng Trình tiết kiệm dữ liệu"</string>
3988    <string name="unrestricted_app_title" msgid="4465437191723332066">"Sử dụng dữ liệu không hạn chế"</string>
3989    <string name="unrestricted_app_summary" msgid="6458008993501723912">"Cho phép truy cập dữ liệu không hạn chế khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string>
3990    <string name="home_app" msgid="4066188520886810030">"Ứng dụng trên màn hình chính"</string>
3991    <string name="no_default_home" msgid="7184117487704520238">"Không có ứng dụng mặc định trên Màn hình chính"</string>
3992    <string name="lockpattern_settings_require_cred_before_startup" msgid="3832020101401318248">"Khởi động an toàn"</string>
3993    <string name="lockpattern_settings_require_pattern_before_startup_summary" msgid="7873036097628404476">"Cần có hình mở khóa để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
3994    <string name="lockpattern_settings_require_pin_before_startup_summary" msgid="6022831284097476933">"Cần có mã PIN để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
3995    <string name="lockpattern_settings_require_password_before_startup_summary" msgid="6818285221244966231">"Cần có mật khẩu để khởi động thiết bị của bạn. Khi tắt, thiết bị này không thể nhận cuộc gọi, tin nhắn, thông báo hoặc báo thức."</string>
3996    <string name="suggestion_additional_fingerprints" msgid="2214281455363797037">"Thêm một vân tay khác"</string>
3997    <string name="suggestion_additional_fingerprints_summary" msgid="5471253233176471245">"Mở khóa bằng vân tay khác"</string>
3998    <string name="battery_saver_on_summary" msgid="7722791295871319534">"Bật"</string>
3999    <string name="battery_saver_off_scheduled_summary" msgid="3953785517002197881">"Sẽ bật lúc pin ở mức <xliff:g id="BATTERY_PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string>
4000    <string name="battery_saver_off_summary" msgid="784360321235698247">"Tắt"</string>
4001    <string name="battery_saver_button_turn_on" msgid="3699954061337848832">"Bật ngay bây giờ"</string>
4002    <string name="battery_saver_button_turn_off" msgid="5916996792004611890">"Tắt ngay bây giờ"</string>
4003    <string name="not_battery_optimizing" msgid="5362861851864837617">"Hiện không sử dụng tối ưu hóa pin"</string>
4004    <string name="lockscreen_remote_input" msgid="969871538778211843">"Nếu thiết bị bị khóa, ngăn nhập câu trả lời hoặc văn bản khác trong thông báo"</string>
4005    <string name="default_spell_checker" msgid="8506899870026026660">"Trình kiểm tra chính tả mặc định"</string>
4006    <string name="choose_spell_checker" msgid="6596539862291699367">"Chọn trình kiểm tra chính tả"</string>
4007    <string name="spell_checker_master_switch_title" msgid="8763132750954344372">"Dùng trình kiểm tra chính tả"</string>
4008    <string name="spell_checker_not_selected" msgid="8871083796179200696">"Chưa được chọn"</string>
4009    <string name="notification_log_no_title" msgid="5678029849672024215">"(không có)"</string>
4010    <string name="notification_log_details_delimiter" msgid="3116559361552416747">": "</string>
4011    <string name="notification_log_details_package" msgid="2596495677039100284">"pkg"</string>
4012    <string name="notification_log_details_key" msgid="2995791937075862968">"khóa"</string>
4013    <string name="notification_log_details_group" msgid="2430467015200368698">"nhóm"</string>
4014    <string name="notification_log_details_group_summary" msgid="7945543958255585829">"(tóm tắt)"</string>
4015    <string name="notification_log_details_visibility" msgid="2552873780715930971">"mức hiển thị"</string>
4016    <string name="notification_log_details_public_version" msgid="4247242364605495240">"phiên bản công khai"</string>
4017    <string name="notification_log_details_priority" msgid="8371354971235991398">"mức độ ưu tiên"</string>
4018    <string name="notification_log_details_importance" msgid="2153168790791683139">"tầm quan trọng"</string>
4019    <string name="notification_log_details_explanation" msgid="1914295130775393551">"giải thích"</string>
4020    <string name="notification_log_details_badge" msgid="3258183328267662285">"có thể hiển thị huy hiệu"</string>
4021    <string name="notification_log_details_content_intent" msgid="1113554570409128083">"cơ chế"</string>
4022    <string name="notification_log_details_delete_intent" msgid="905118520685297007">"cơ chế xóa"</string>
4023    <string name="notification_log_details_full_screen_intent" msgid="7118560817013522978">"cơ chế toàn màn hình"</string>
4024    <string name="notification_log_details_actions" msgid="242523930165118066">"hành động"</string>
4025    <string name="notification_log_details_title" msgid="7177091647508863295">"tiêu đề"</string>
4026    <string name="notification_log_details_remoteinput" msgid="8328591329858827409">"đầu vào từ xa"</string>
4027    <string name="notification_log_details_content_view" msgid="6638731378278561786">"chế độ xem tùy chỉnh"</string>
4028    <string name="notification_log_details_extras" msgid="4188418723779942047">"khác"</string>
4029    <string name="notification_log_details_icon" msgid="8939114059726188218">"biểu tượng"</string>
4030    <string name="notification_log_details_parcel" msgid="243148037601903212">"kích thước bưu kiện"</string>
4031    <string name="notification_log_details_ashmem" msgid="7241814108477320636">"ashmem"</string>
4032    <string name="notification_log_details_alerted" msgid="6622944771989529320">"đã gửi thông báo"</string>
4033    <string name="notification_log_details_sound" msgid="5506232879598808099">"âm thanh"</string>
4034    <string name="notification_log_details_vibrate" msgid="6890065466625335940">"rung"</string>
4035    <string name="notification_log_details_vibrate_pattern" msgid="6076984056201975221">"hình mở khóa"</string>
4036    <string name="notification_log_details_default" msgid="2345249399796730861">"mặc định"</string>
4037    <string name="notification_log_details_none" msgid="184131801230614059">"không có"</string>
4038    <string name="notification_log_details_ranking_null" msgid="244660392058720919">"Thiếu đối tượng xếp hạng."</string>
4039    <string name="notification_log_details_ranking_none" msgid="599607025882587844">"Đối tượng xếp hạng không chứa khóa này."</string>
4040    <string name="theme_customization_category" msgid="1049181544004163283">"Tùy chỉnh chủ đề"</string>
4041    <string name="theme_customization_accent_color_title" msgid="2946868019715911717">"Màu nhấn"</string>
4042    <string name="theme_customization_font_title" msgid="1634160034866477544">"Phông chữ tiêu đề / nội dung"</string>
4043    <string name="theme_customization_icon_shape_title" msgid="9168569756271940841">"Hình dạng biểu tượng"</string>
4044    <string name="theme_customization_device_default" msgid="5058147707906551368">"Cài đặt mặc định của thiết bị"</string>
4045    <string name="display_cutout_emulation" msgid="7466869822418376317">"Vết cắt trên màn hình"</string>
4046    <string name="display_cutout_emulation_keywords" msgid="4495418317471622562">"cắt hiển thị, vết cắt"</string>
4047    <string name="overlay_option_device_default" msgid="294510212512203638">"Cài đặt mặc định của thiết bị"</string>
4048    <string name="overlay_toast_failed_to_apply" msgid="3506731619973103346">"Không áp dụng được lớp phủ"</string>
4049    <string name="special_access" msgid="3458780842491881155">"Quyền truy cập đặc biệt"</string>
4050    <plurals name="special_access_summary" formatted="false" msgid="260765309935675867">
4051      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item>
4052      <item quantity="one">1 ứng dụng có thể sử dụng dữ liệu không bị hạn chế</item>
4053    </plurals>
4054    <string name="special_access_more" msgid="6927066457969301921">"Xem thêm"</string>
4055    <string name="confirm_convert_to_fbe_warning" msgid="1487005506049137659">"Bạn có thực sự muốn xóa dữ liệu người dùng và chuyển đổi sang mã hóa tệp không?"</string>
4056    <string name="button_confirm_convert_fbe" msgid="7101855374850373091">"Xóa và chuyển đổi"</string>
4057    <string name="reset_shortcut_manager_throttling" msgid="6495066467198668994">"Đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string>
4058    <string name="reset_shortcut_manager_throttling_complete" msgid="1826770872063707900">"Đã đặt lại giới hạn tốc độ trong ShortcutManager"</string>
4059    <string name="notification_suggestion_title" msgid="387052719462473500">"Kiểm soát thông tin trên màn hình khóa"</string>
4060    <string name="notification_suggestion_summary" msgid="8521159741445416875">"Hiển thị hoặc ẩn nội dung thông báo"</string>
4061    <string name="page_tab_title_summary" msgid="4070309266374993258">"Tất cả"</string>
4062    <string name="page_tab_title_support" msgid="4407600495101788249">"Mẹo và hỗ trợ"</string>
4063    <string name="developer_smallest_width" msgid="7516950434587313360">"Độ rộng nhỏ nhất"</string>
4064    <string name="premium_sms_none" msgid="8268105565738040566">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập SMS cao cấp"</string>
4065    <string name="premium_sms_warning" msgid="9086859595338944882">"SMS cao cấp có thể làm bạn mất tiền và sẽ tính thêm vào hóa đơn của nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Nếu bạn bật quyền cho một ứng dụng, bạn sẽ có thể gửi SMS cao cấp bằng ứng dụng đó."</string>
4066    <string name="premium_sms_access" msgid="4660047004791638305">"Truy cập SMS cao cấp"</string>
4067    <string name="bluetooth_disabled" msgid="6244000672828617410">"Tắt"</string>
4068    <string name="bluetooth_connected_summary" msgid="7672528674593152862">"Được kết nối với <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
4069    <string name="bluetooth_connected_multiple_devices_summary" msgid="9173661896296663932">"Được kết nối với nhiều thiết bị"</string>
4070    <string name="demo_mode" msgid="2798762752209330277">"Chế độ thử nghiệm giao diện người dùng hệ thống"</string>
4071    <string name="dark_ui_mode" msgid="6446533895402494144">"Chủ đề"</string>
4072    <string name="dark_ui_mode_title" msgid="4890996321641518355">"Chọn giao diện"</string>
4073    <string name="dark_ui_settings_light_summary" msgid="5942589646106576040">"Tùy chọn cài đặt này cũng áp dụng cho ứng dụng"</string>
4074    <string name="dark_ui_settings_dark_summary" msgid="8205234847639399279">"Các ứng dụng được hỗ trợ cũng sẽ chuyển sang giao diện tối"</string>
4075    <string name="quick_settings_developer_tiles" msgid="5947788063262762448">"Ô nhà phát triển cài đặt nhanh"</string>
4076    <string name="winscope_trace_quick_settings_title" msgid="1294290008255732032">"Dấu vết Winscope"</string>
4077    <string name="sensors_off_quick_settings_title" msgid="1487323753632515801">"Tắt cảm biến"</string>
4078    <string name="managed_profile_settings_title" msgid="2729481936758125054">"Cài đặt hồ sơ công việc"</string>
4079    <string name="managed_profile_contact_search_title" msgid="6034734926815544221">"Tìm kiếm liên hệ"</string>
4080    <string name="managed_profile_contact_search_summary" msgid="5431253552272970512">"Cho phép tìm kiếm liên hệ theo tổ chức để xác định người gọi và liên hệ"</string>
4081    <string name="cross_profile_calendar_title" msgid="4414835261437899531">"Lịch hồ sơ chéo"</string>
4082    <string name="cross_profile_calendar_summary" msgid="8139424817135929870">"Hiển thị sự kiện công việc trên lịch cá nhân"</string>
4083    <string name="cross_profile_calendar_restricted_summary" msgid="295371538704418613">"Tổ chức của bạn không cho phép ứng dụng cá nhân truy cập vào lịch công việc"</string>
4084    <plurals name="hours" formatted="false" msgid="7020844602875333472">
4085      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> giờ</item>
4086      <item quantity="one">1 giờ</item>
4087    </plurals>
4088    <plurals name="minutes" formatted="false" msgid="4666832442068789413">
4089      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> phút</item>
4090      <item quantity="one">1 phút</item>
4091    </plurals>
4092    <plurals name="seconds" formatted="false" msgid="3876307354560025025">
4093      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> giây</item>
4094      <item quantity="one">1 giây</item>
4095    </plurals>
4096    <string name="automatic_storage_manager_settings" msgid="7819434542155181607">"Quản lý bộ nhớ"</string>
4097    <string name="automatic_storage_manager_text" msgid="4562950476680600604">"Để giúp giải phóng dung lượng lưu trữ, trình quản lý bộ nhớ sẽ xóa ảnh và video đã sao lưu khỏi thiết bị của bạn."</string>
4098    <string name="automatic_storage_manager_days_title" msgid="2017913896160914647">"Xóa ảnh và video"</string>
4099    <string name="automatic_storage_manager_preference_title" msgid="5753702798151073383">"Trình quản lý bộ nhớ"</string>
4100    <string name="automatic_storage_manager_master_switch_title" msgid="6792996736190821417">"Sử dụng Trình quản lý bộ nhớ"</string>
4101    <string name="deletion_helper_automatic_title" msgid="6605660435498272520">"Tự động"</string>
4102    <string name="deletion_helper_manual_title" msgid="7947432164411214029">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
4103    <string name="deletion_helper_preference_title" msgid="5271510052022285884">"Giải phóng dung lượng ngay"</string>
4104    <string name="gesture_preference_title" msgid="5280023307132819052">"Cử chỉ"</string>
4105    <string name="gesture_preference_summary" product="default" msgid="8627850388011956901">"Cử chỉ nhanh để kiểm soát điện thoại"</string>
4106    <string name="gesture_preference_summary" product="tablet" msgid="4717535378272065510">"Cử chỉ nhanh để điều khiển máy tính bảng của bạn"</string>
4107    <string name="gesture_preference_summary" product="device" msgid="4205941452664950852">"Cử chỉ nhanh để điều khiển thiết bị của bạn"</string>
4108    <string name="double_tap_power_for_camera_title" msgid="64716226816032800">"Mở nhanh máy ảnh"</string>
4109    <string name="double_tap_power_for_camera_summary" msgid="242037150983277829">"Để mở nhanh máy ảnh, hãy nhấn vào nút nguồn 2 lần. Thao tác này hoạt động từ mọi màn hình."</string>
4110    <string name="double_tap_power_for_camera_suggestion_title" msgid="6500405261202883589">"Mở nhanh máy ảnh"</string>
4111    <string name="double_twist_for_camera_mode_title" msgid="4877834147983530479">"Chuyển máy ảnh"</string>
4112    <string name="double_twist_for_camera_mode_summary" msgid="122977081337563340"></string>
4113    <string name="double_twist_for_camera_suggestion_title" msgid="4689410222517954869">"Tự chụp ảnh mình nhanh hơn"</string>
4114    <string name="swipe_up_to_switch_apps_summary" msgid="5367798220225997418">"Để chuyển đổi giữa các ứng dụng, hãy vuốt lên trên nút Màn hình chính. Vuốt lên lại để xem tất cả ứng dụng. Thao tác này có hiệu lực trên mọi màn hình. Nút Tổng quan ở dưới cùng bên phải của màn hình sẽ không còn nữa."</string>
4115    <string name="swipe_up_to_switch_apps_suggestion_title" msgid="1465200107913259595">"Thử nút Màn hình chính mới"</string>
4116    <string name="swipe_up_to_switch_apps_suggestion_summary" msgid="4825314186907812743">"Bật cử chỉ mới để chuyển đổi giữa các ứng dụng"</string>
4117    <string name="ambient_display_title" product="default" msgid="5144814600610448504">"Nhấn đúp để kiểm tra điện thoại"</string>
4118    <string name="ambient_display_title" product="tablet" msgid="8688795028609563837">"Nhấn đúp để kiểm tra máy tính bảng"</string>
4119    <string name="ambient_display_title" product="device" msgid="3423781975742145894">"Nhấn đúp để kiểm tra thiết bị"</string>
4120    <string name="ambient_display_summary" msgid="8534654210539169707">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn đúp vào màn hình."</string>
4121    <string name="ambient_display_pickup_title" product="default" msgid="818688002837687268">"Nhấc để kiểm tra điện thoại"</string>
4122    <string name="ambient_display_pickup_title" product="tablet" msgid="4455864282995698097">"Nhấc để kiểm tra máy tính bảng"</string>
4123    <string name="ambient_display_pickup_title" product="device" msgid="5380534405773531175">"Nhấc để kiểm tra thiết bị"</string>
4124    <string name="ambient_display_wake_screen_title" msgid="4091523525326925790">"Đánh thức màn hình"</string>
4125    <string name="ambient_display_pickup_summary" product="default" msgid="3436302177038243869">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc điện thoại của bạn lên."</string>
4126    <string name="ambient_display_pickup_summary" product="tablet" msgid="4938504160398665156">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc máy tính bảng của bạn lên."</string>
4127    <string name="ambient_display_pickup_summary" product="device" msgid="4264958533375250254">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấc thiết bị của bạn lên."</string>
4128    <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="default" msgid="5458679563086979424">"Nhấn để kiểm tra điện thoại"</string>
4129    <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="tablet" msgid="9108878716863882877">"Nhấn để kiểm tra máy tính bảng"</string>
4130    <string name="ambient_display_tap_screen_title" product="device" msgid="7071150656699666085">"Nhấn để kiểm tra thiết bị"</string>
4131    <string name="ambient_display_tap_screen_summary" msgid="8862155601920379979">"Để xem thời gian, thông báo và thông tin khác, hãy nhấn vào màn hình."</string>
4132    <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_title" msgid="5816346492253270243">"Vuốt cảm biến vân tay để xem thông báo"</string>
4133    <string name="fingerprint_gesture_screen_title" msgid="8562169633234041196">"Vuốt vân tay"</string>
4134    <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="default" msgid="1770661868393713922">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau điện thoại."</string>
4135    <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="tablet" msgid="902719947767712895">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau máy tính bảng."</string>
4136    <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_summary" product="device" msgid="5372926094116306647">"Để kiểm tra thông báo, hãy vuốt xuống trên cảm biến vân tay ở mặt sau thiết bị."</string>
4137    <string name="fingerprint_swipe_for_notifications_suggestion_title" msgid="1677291167470357802">"Xem nhanh thông báo"</string>
4138    <string name="gesture_setting_on" msgid="3455094265233870280">"Bật"</string>
4139    <string name="gesture_setting_off" msgid="5230169535435881894">"Tắt"</string>
4140    <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_bootloader_unlocked" msgid="4265541229765635629">"Đã mở khóa trình khởi động"</string>
4141    <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_connectivity" msgid="3361344735430813695">"Kết nối với Internet trước tiên"</string>
4142    <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_connectivity_or_locked" msgid="2479038689567925511">"Kết nối với Internet hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ"</string>
4143    <string name="oem_unlock_enable_disabled_summary_sim_locked_device" msgid="4149387448213399630">"Không khả dụng trên thiết bị do nhà cung cấp dịch vụ khóa"</string>
4144    <string name="oem_lock_info_message" msgid="9218313722236417510">"Vui lòng khởi động lại thiết bị để bật tính năng bảo vệ thiết bị."</string>
4145    <string name="automatic_storage_manager_freed_bytes" msgid="7517560170441007788">"Đã cung cấp tổng số <xliff:g id="SIZE">%1$s</xliff:g>\n\nLần chạy gần đây nhất vào <xliff:g id="DATE">%2$s</xliff:g>"</string>
4146    <string name="web_action_enable_title" msgid="4051513950976670853">"Ứng dụng tức thì"</string>
4147    <string name="web_action_enable_summary" msgid="3108127559723396382">"Mở liên kết trong ứng dụng ngay cả khi ứng dụng không được cài đặt"</string>
4148    <string name="web_action_section_title" msgid="7364647086538399136">"Ứng dụng tức thì"</string>
4149    <string name="instant_apps_settings" msgid="8827777916518348213">"Tùy chọn Ứng dụng tức thì"</string>
4150    <string name="domain_url_section_title" msgid="7046835219056428883">"Ứng dụng đã cài đặt"</string>
4151    <string name="automatic_storage_manager_activation_warning" msgid="6353100011690933254">"Bộ nhớ của bạn hiện đang được quản lý bởi trình quản lý bộ nhớ"</string>
4152    <string name="account_for_section_header" msgid="5356566418548737121">"Tài khoản cho <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
4153    <string name="configure_section_header" msgid="7391183586410814450">"Định cấu hình"</string>
4154    <string name="auto_sync_account_title" msgid="898796354710116383">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
4155    <string name="auto_sync_personal_account_title" msgid="8496263182646100610">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu cá nhân"</string>
4156    <string name="auto_sync_work_account_title" msgid="4489172450037434152">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu công việc"</string>
4157    <string name="auto_sync_account_summary" msgid="692499211629185107">"Cho phép ứng dụng tự động làm mới dữ liệu"</string>
4158    <string name="account_sync_title" msgid="7214747784136106491">"Đồng bộ hóa tài khoản"</string>
4159    <string name="account_sync_summary_some_on" msgid="3375930757891381175">"Bật đồng bộ hóa cho <xliff:g id="ID_1">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="ID_2">%2$d</xliff:g> mục"</string>
4160    <string name="account_sync_summary_all_on" msgid="570431636622254156">"Bật đồng bộ hóa cho tất cả các mục"</string>
4161    <string name="account_sync_summary_all_off" msgid="8782409931761182734">"Tắt đồng bộ hóa cho tất cả các mục"</string>
4162    <string name="enterprise_privacy_settings" msgid="1177106810374146496">"Thông tin thiết bị được quản lý"</string>
4163    <string name="enterprise_privacy_settings_summary_generic" msgid="5853292305730761128">"Thay đổi và cài đặt do tổ chức của bạn quản lý"</string>
4164    <string name="enterprise_privacy_settings_summary_with_name" msgid="4266234968317996188">"Thay đổi và cài đặt do <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý"</string>
4165    <string name="enterprise_privacy_header" msgid="7402406406883832509">"Để cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu công việc, tổ chức của bạn có thể thay đổi cài đặt và cài đặt phần mềm trên thiết bị.\n\nĐể biết thêm chi tiết, hãy liên hệ với quản trị viên tổ chức của bạn."</string>
4166    <string name="enterprise_privacy_exposure_category" msgid="7313392680107938517">"Loại thông tin mà tổ chức của bạn có thể xem"</string>
4167    <string name="enterprise_privacy_exposure_changes_category" msgid="9079283547182933771">"Những thay đổi do quản trị viên của tổ chức bạn thực hiện"</string>
4168    <string name="enterprise_privacy_device_access_category" msgid="5423434164248819058">"Quyền truy cập của bạn vào thiết bị này"</string>
4169    <string name="enterprise_privacy_enterprise_data" msgid="2773968662865848413">"Dữ liệu được liên kết với tài khoản công việc của bạn, chẳng hạn như email và lịch"</string>
4170    <string name="enterprise_privacy_installed_packages" msgid="2313698828178764590">"Danh sách ứng dụng trên thiết bị của bạn"</string>
4171    <string name="enterprise_privacy_usage_stats" msgid="4398411405572759370">"Thời gian và dữ liệu được sử dụng trong mỗi ứng dụng"</string>
4172    <string name="enterprise_privacy_network_logs" msgid="161722817268849590">"Nhật ký lưu lượng truy cập mạng gần đây nhất"</string>
4173    <string name="enterprise_privacy_bug_reports" msgid="843225086779037863">"Báo cáo lỗi gần đây nhất"</string>
4174    <string name="enterprise_privacy_security_logs" msgid="5377362481617301074">"Nhật ký bảo mật gần đây nhất"</string>
4175    <string name="enterprise_privacy_none" msgid="7706621148858381189">"Không có"</string>
4176    <string name="enterprise_privacy_enterprise_installed_packages" msgid="6353757812144878828">"Ứng dụng đã cài đặt"</string>
4177    <string name="enterprise_privacy_apps_count_estimation_info" msgid="7433213592572082606">"Số lượng ứng dụng được ước tính. Có thể không bao gồm các ứng dụng được cài đặt bên ngoài Cửa hàng Play."</string>
4178    <plurals name="enterprise_privacy_number_packages_lower_bound" formatted="false" msgid="3005116533873542976">
4179      <item quantity="other">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
4180      <item quantity="one">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
4181    </plurals>
4182    <string name="enterprise_privacy_location_access" msgid="4158197200885270634">"Quyền truy cập vị trí"</string>
4183    <string name="enterprise_privacy_microphone_access" msgid="5717375623568864441">"Quyền truy cập micrô"</string>
4184    <string name="enterprise_privacy_camera_access" msgid="4858146118537519375">"Quyền truy cập máy ảnh"</string>
4185    <string name="enterprise_privacy_enterprise_set_default_apps" msgid="3288495615791128724">"Ứng dụng mặc định"</string>
4186    <plurals name="enterprise_privacy_number_packages" formatted="false" msgid="2765037387436064893">
4187      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
4188      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
4189    </plurals>
4190    <string name="enterprise_privacy_input_method" msgid="6531350246850814920">"Bàn phím mặc định"</string>
4191    <string name="enterprise_privacy_input_method_name" msgid="4941106433683067953">"Đặt thành <xliff:g id="APP_LABEL">%s</xliff:g>"</string>
4192    <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_device" msgid="4409098287763221215">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN"</string>
4193    <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_personal" msgid="9217774730260037434">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string>
4194    <string name="enterprise_privacy_always_on_vpn_work" msgid="7244472958208315814">"Đã bật tùy chọn luôn bật VPN trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
4195    <string name="enterprise_privacy_global_http_proxy" msgid="7936664553416257333">"Đặt proxy HTTP chung"</string>
4196    <string name="enterprise_privacy_ca_certs_device" msgid="2019652712782510262">"Thông tin xác thực đáng tin cậy"</string>
4197    <string name="enterprise_privacy_ca_certs_personal" msgid="2279084820904076599">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string>
4198    <string name="enterprise_privacy_ca_certs_work" msgid="6187377647815301809">"Thông tin xác thực đáng tin cậy trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
4199    <plurals name="enterprise_privacy_number_ca_certs" formatted="false" msgid="526375234629534165">
4200      <item quantity="other">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> chứng chỉ CA</item>
4201      <item quantity="one">Tối thiểu <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> chứng chỉ CA</item>
4202    </plurals>
4203    <string name="enterprise_privacy_lock_device" msgid="8791656477097208540">"Quản trị viên có thể khóa thiết bị và đặt lại mật khẩu"</string>
4204    <string name="enterprise_privacy_wipe_device" msgid="2821960015797241790">"Quản trị viên có thể xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string>
4205    <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_device" msgid="1001255609345002878">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa tất cả dữ liệu thiết bị"</string>
4206    <string name="enterprise_privacy_failed_password_wipe_work" msgid="4040565826652951057">"Những lần nhập mật khẩu không thành công trước khi xóa dữ liệu hồ sơ công việc"</string>
4207    <plurals name="enterprise_privacy_number_failed_password_wipe" formatted="false" msgid="5279099270351036696">
4208      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> lần thử</item>
4209      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> lần thử</item>
4210    </plurals>
4211    <string name="do_disclosure_generic" msgid="8653670456990823307">"Thiết bị này do tổ chức của bạn quản lý."</string>
4212    <string name="do_disclosure_with_name" msgid="1141081465968481380">"Thiết bị này được <xliff:g id="ORGANIZATION_NAME">%s</xliff:g> quản lý."</string>
4213    <string name="do_disclosure_learn_more_separator" msgid="3558079393757238670">" "</string>
4214    <string name="learn_more" msgid="2623878455042103404">"Tìm hiểu thêm"</string>
4215    <plurals name="default_camera_app_title" formatted="false" msgid="1134677050353971363">
4216      <item quantity="other">Ứng dụng Máy ảnh</item>
4217      <item quantity="one">Ứng dụng Máy ảnh</item>
4218    </plurals>
4219    <string name="default_calendar_app_title" msgid="3545972964391065220">"Ứng dụng Lịch"</string>
4220    <string name="default_contacts_app_title" msgid="3497370557378660098">"Ứng dụng Danh bạ"</string>
4221    <plurals name="default_email_app_title" formatted="false" msgid="42826975161049245">
4222      <item quantity="other">Ứng dụng Email</item>
4223      <item quantity="one">Ứng dụng Email</item>
4224    </plurals>
4225    <string name="default_map_app_title" msgid="7560143381633608567">"Ứng dụng Bản đồ"</string>
4226    <plurals name="default_phone_app_title" formatted="false" msgid="6714041230953195024">
4227      <item quantity="other">Ứng dụng Điện thoại</item>
4228      <item quantity="one">Ứng dụng Điện thoại</item>
4229    </plurals>
4230    <string name="app_names_concatenation_template_2" msgid="4309216198909946380">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>"</string>
4231    <string name="app_names_concatenation_template_3" msgid="8949045544491604376">"<xliff:g id="FIRST_APP_NAME">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_APP_NAME">%2$s</xliff:g>, <xliff:g id="THIRD_APP_NAME">%3$s</xliff:g>"</string>
4232    <string name="storage_photos_videos" msgid="319854636702241898">"Ảnh và video"</string>
4233    <string name="storage_music_audio" msgid="789779084825206838">"Nhạc và âm thanh"</string>
4234    <string name="storage_games" msgid="7703159201697117621">"Trò chơi"</string>
4235    <string name="storage_other_apps" msgid="5524321740031718083">"Ứng dụng khác"</string>
4236    <string name="storage_files" msgid="8581083146777364063">"Tệp"</string>
4237    <string name="storage_size_large_alternate" msgid="3395208658399637645">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font></small>""</string>
4238    <string name="storage_volume_total" msgid="3499221850532701342">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
4239    <string name="storage_percent_full" msgid="6095012055875077036">"đã dùng"</string>
4240    <string name="clear_instant_app_data" msgid="2004222610585890909">"Xóa ứng dụng"</string>
4241    <string name="clear_instant_app_confirmation" msgid="7451671214898856857">"Bạn có muốn xóa ứng dụng tức thì này không?"</string>
4242    <string name="launch_instant_app" msgid="391581144859010499">"Mở"</string>
4243    <string name="game_storage_settings" msgid="3410689937046696557">"Trò chơi"</string>
4244    <string name="audio_files_title" msgid="4777048870657911307">"Tệp âm thanh"</string>
4245    <string name="app_info_storage_title" msgid="5554719444625611987">"Dung lượng đã sử dụng"</string>
4246    <string name="webview_uninstalled_for_user" msgid="1819903169194420983">"(gỡ cài đặt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string>
4247    <string name="webview_disabled_for_user" msgid="1216426047631256825">"(đã tắt cho người dùng <xliff:g id="USER">%s</xliff:g>)"</string>
4248    <string name="autofill_app" msgid="7338387238377914374">"Dịch vụ tự động điền"</string>
4249    <string name="autofill_keywords" msgid="7485591824120812710">"tự động, điền, tự động điền"</string>
4250    <string name="autofill_confirmation_message" msgid="2784869528908005194">"&lt;b&gt;Hãy đảm bảo bạn tin tưởng ứng dụng này&lt;/b&gt; &lt;br/&gt; &lt;br/&gt; &lt;xliff:g id=app_name example=Google Autofill&gt;%1$s&lt;/xliff:g&gt; sử dụng nội dung trên màn hình của bạn để xác định nội dung nào có thể được tự động điền."</string>
4251    <string name="debug_autofill_category" msgid="8050326960545979035">"Tự động điền"</string>
4252    <string name="autofill_logging_level_title" msgid="899483289251346778">"Mức ghi nhật ký"</string>
4253    <string name="autofill_max_partitions" msgid="7590272120101271461">"Số yêu cầu tối đa trong mỗi phiên hoạt động"</string>
4254    <string name="autofill_max_visible_datasets" msgid="4531033613378881109">"Số tập dữ liệu hiển thị tối đa"</string>
4255    <string name="autofill_reset_developer_options" msgid="5819016237049525099">"Đặt lại về giá trị mặc định"</string>
4256    <string name="autofill_reset_developer_options_complete" msgid="7548288932341619412">"Đã đặt lại tùy chọn tự động điền dành cho nhà phát triển"</string>
4257    <string name="device_theme" msgid="4571803018917608588">"Chủ đề thiết bị"</string>
4258    <string name="default_theme" msgid="7085644992078579076">"Mặc định"</string>
4259    <string name="show_operator_name_title" msgid="805135053530442951">"Tên mạng"</string>
4260    <string name="show_operator_name_summary" msgid="5962567590205757550">"Hiển thị tên mạng trên thanh trạng thái"</string>
4261    <string name="storage_manager_indicator" msgid="1516810749625915020">"Trình quản lý bộ nhớ: <xliff:g id="STATUS">^1</xliff:g>"</string>
4262    <string name="storage_manager_indicator_off" msgid="7488057587180724388">"Tắt"</string>
4263    <string name="storage_manager_indicator_on" msgid="8625551710194584733">"Bật"</string>
4264    <string name="install_type_instant" msgid="3174425974536078647">"Ứng dụng tức thì"</string>
4265    <string name="automatic_storage_manager_deactivation_warning" msgid="5605210730828410482">"Tắt trình quản lý bộ nhớ?"</string>
4266    <string name="storage_movies_tv" msgid="5498394447562086890">"Ứng dụng TV và Phim"</string>
4267    <string name="carrier_provisioning" msgid="4398683675591893169">"Thông tin cấp phép của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
4268    <string name="trigger_carrier_provisioning" msgid="3434865918009286187">"Kích hoạt cấp phép của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
4269    <string name="zen_suggestion_title" msgid="798067603460192693">"Cập nhật chế độ Không làm phiền"</string>
4270    <string name="zen_suggestion_summary" msgid="5928686804697233014">"Tạm dừng thông báo để tập trung"</string>
4271    <string name="disabled_low_ram_device" msgid="3751578499721173344">"Không sử dụng được tính năng này trên thiết bị này"</string>
4272    <string name="disabled_feature" msgid="2102058661071271076">"Tính năng này chưa được cung cấp"</string>
4273    <string name="disabled_feature_reason_slow_down_phone" msgid="6377125503096655882">"Tính năng này sẽ làm giảm tốc độ điện thoại"</string>
4274    <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking" msgid="1294470289520660584">"Thực thi số đo GNSS đầy đủ"</string>
4275    <string name="enable_gnss_raw_meas_full_tracking_summary" msgid="496344699046454200">"Theo dõi tất cả chòm sao và tần suất GNSS mà không có chu kỳ làm việc"</string>
4276    <string name="allow_background_activity_starts" msgid="4121456477541603005">"Cho phép các lượt bắt đầu hoạt động trong nền"</string>
4277    <string name="allow_background_activity_starts_summary" msgid="6837591829176921245">"Cho phép tất cả các lượt bắt đầu hoạt động trong nền"</string>
4278    <string name="show_first_crash_dialog" msgid="8889957119867262599">"Luôn hiển thị hộp thoại sự cố"</string>
4279    <string name="show_first_crash_dialog_summary" msgid="703224456285060428">"Hiển thị hộp thoại mỗi khi ứng dụng gặp sự cố"</string>
4280    <string name="angle_enabled_app" msgid="1841862539745838255">"Chọn ứng dụng hỗ trợ ANGLE"</string>
4281    <string name="angle_enabled_app_not_set" msgid="864740024581634768">"Chưa đặt ứng dụng hỗ trợ ANGLE nào"</string>
4282    <string name="angle_enabled_app_set" msgid="226015765615525056">"Ứng dụng hỗ trợ ANGLE: <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
4283    <string name="game_driver_dashboard_title" msgid="8804074441354504919">"Các tùy chọn của Trình điều khiển trò chơi"</string>
4284    <string name="game_driver_dashboard_summary" msgid="2392113100578771289">"Sửa đổi tùy chọn cài đặt Trình điều khiển trò chơi"</string>
4285    <string name="game_driver_footer_text" msgid="3202576403048267763">"Khi bật Trình điều khiển trò chơi, bạn có thể chọn sử dụng trình điều khiển đồ họa đã cập nhật cho Ứng dụng được cài đặt trên thiết bị."</string>
4286    <string name="game_driver_all_apps_preference_title" msgid="6067527642706295180">"Bật cho tất cả các ứng dụng"</string>
4287    <string name="game_driver_app_preference_title" msgid="5072626013346650374">"Chọn trình điều khiển đồ họa"</string>
4288    <string name="game_driver_app_preference_default" msgid="7686384740483216333">"Mặc định"</string>
4289    <string name="game_driver_app_preference_game_driver" msgid="6426312331295324606">"Trình điều khiển trò chơi"</string>
4290    <string name="game_driver_app_preference_system" msgid="8272672982113332753">"Trình điều khiển đồ họa hệ thống"</string>
4291    <!-- no translation found for game_driver_app_preference_values:0 (4271044622117073985) -->
4292    <!-- no translation found for game_driver_app_preference_values:1 (6628516810440406199) -->
4293    <!-- no translation found for game_driver_app_preference_values:2 (1760397725970916076) -->
4294    <string name="unsupported_setting_summary" product="default" msgid="11246953620654225">"Điện thoại này không hỗ trợ cài đặt"</string>
4295    <string name="unsupported_setting_summary" product="tablet" msgid="6328431665635673717">"Máy tính bảng này không hỗ trợ cài đặt"</string>
4296    <string name="unsupported_setting_summary" product="device" msgid="2348970994972110886">"Thiết bị này không hỗ trợ cài đặt."</string>
4297    <string name="disabled_for_user_setting_summary" msgid="3388525317680711262">"Người dùng hiện tại không thể thay đổi cài đặt"</string>
4298    <string name="disabled_dependent_setting_summary" msgid="8291322239940946902">"Phụ thuộc vào một cài đặt khác"</string>
4299    <string name="unknown_unavailability_setting_summary" msgid="4589584678033059435">"Cài đặt không hoạt động"</string>
4300    <string name="my_device_info_account_preference_title" msgid="342933638925781861">"Tài khoản"</string>
4301    <string name="my_device_info_device_name_preference_title" msgid="7104085224684165324">"Tên thiết bị"</string>
4302    <string name="change_wifi_state_title" msgid="3261945855372885427">"Kiểm soát Wi-Fi"</string>
4303    <string name="change_wifi_state_app_detail_switch" msgid="7942268646980694224">"Cho phép ứng dụng kiểm soát Wi-Fi"</string>
4304    <string name="change_wifi_state_app_detail_summary" msgid="8434262633905502679">"Cho phép ứng dụng này bật/tắt Wi-Fi, quét và kết nối với mạng Wi-Fi, thêm/xóa mạng hoặc bắt đầu một điểm phát sóng chỉ cục bộ"</string>
4305    <string name="media_output_title" msgid="115223550977351699">"Phát phương tiện tới"</string>
4306    <string name="media_output_default_summary" msgid="8115153381240348279">"Thiết bị này"</string>
4307    <string name="media_output_summary" product="default" msgid="6839458453831567167">"Điện thoại"</string>
4308    <string name="media_output_summary" product="tablet" msgid="7217221078578554515">"Máy tính bảng"</string>
4309    <string name="media_output_summary" product="device" msgid="5677420090811068649">"Thiết bị"</string>
4310    <string name="media_out_summary_ongoing_call_state" msgid="3533731701018680693">"Không hoạt động khi có cuộc gọi"</string>
4311    <string name="media_output_summary_unavailable" msgid="7970304720507697019">"Không có"</string>
4312    <string name="take_call_on_title" msgid="6066362463436122655">"Thực hiện cuộc gọi trên"</string>
4313    <string name="cannot_change_apn_toast" msgid="4652498125702594916">"Không thể thay đổi APN (Tên điểm truy cập) này."</string>
4314    <string name="battery_suggestion_title" product="tablet" msgid="752439050748267917">"Tăng tuổi thọ pin của máy tính bảng"</string>
4315    <string name="battery_suggestion_title" product="device" msgid="1507272328369733005">"Tăng tuổi thọ pin của thiết bị"</string>
4316    <string name="battery_suggestion_title" product="default" msgid="4038053023336285165">"Tăng tuổi thọ pin của điện thoại"</string>
4317    <string name="battery_suggestion_summary" msgid="4585677159811722359"></string>
4318    <string name="gesture_prevent_ringing_screen_title" msgid="7840226017975251549">"Ngăn đổ chuông"</string>
4319    <string name="gesture_prevent_ringing_title" msgid="5961391929839748111">"Nhấn đồng thời nút Nguồn và nút Tăng âm lượng để"</string>
4320    <string name="gesture_prevent_ringing_sound_title" msgid="5724512060316688779">"Phím tắt để ngăn đổ chuông"</string>
4321    <string name="prevent_ringing_option_vibrate" msgid="7286821846542822661">"Rung"</string>
4322    <string name="prevent_ringing_option_mute" msgid="7551545579059879853">"Tắt tiếng"</string>
4323    <string name="prevent_ringing_option_none" msgid="4656046650769569175">"Không làm gì"</string>
4324    <string name="prevent_ringing_option_vibrate_summary" msgid="1157524435626890116">"Đang bật (rung)"</string>
4325    <string name="prevent_ringing_option_mute_summary" msgid="4472465110708640980">"Bật (tắt tiếng)"</string>
4326    <string name="prevent_ringing_option_none_summary" msgid="5013718946609276137">"Tắt"</string>
4327    <string name="pref_title_network_details" msgid="7186418845727358964">"Thông tin chi tiết về mạng"</string>
4328    <string name="about_phone_device_name_warning" msgid="8885670415541365348">"Tên thiết bị của bạn sẽ hiển thị với các ứng dụng trên điện thoại. Những người khác cũng có thể thấy tên thiết bị này khi bạn kết nối với thiết bị Bluetooth hoặc thiết lập điểm phát sóng Wi-Fi."</string>
4329    <string name="devices_title" msgid="7701726109334110391">"Thiết bị"</string>
4330    <string name="homepage_all_settings" msgid="1245540304900512919">"Tất cả tùy chọn cài đặt"</string>
4331    <string name="homepage_personal_settings" msgid="1570415428680432319">"Đề xuất"</string>
4332    <string name="choose_network_title" msgid="5702586742615861037">"Chọn mạng"</string>
4333    <string name="network_disconnected" msgid="2933191767567503504">"Đã ngắt kết nối"</string>
4334    <string name="network_connected" msgid="4943925032253989621">"Đã kết nối"</string>
4335    <string name="network_connecting" msgid="76404590784733557">"Đang kết nối…"</string>
4336    <string name="network_could_not_connect" msgid="1113813392274155369">"Không thể kết nối"</string>
4337    <string name="empty_networks_list" msgid="2578752112731781190">"Không tìm thấy mạng nào."</string>
4338    <string name="network_query_error" msgid="7487714485362598410">"Không tìm thấy mạng. Hãy thử lại."</string>
4339    <string name="forbidden_network" msgid="4626592887509826545">"(cấm)"</string>
4340    <string name="no_sim_card" msgid="1360669528113557381">"Không có thẻ SIM nào"</string>
4341    <string name="preferred_network_mode_wcdma_perf_summary" msgid="3956515670308744433">"Chế độ mạng ưa thích: ưu tiên WCDMA"</string>
4342    <string name="preferred_network_mode_gsm_only_summary" msgid="5225727680228194864">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ GSM"</string>
4343    <string name="preferred_network_mode_wcdma_only_summary" msgid="8956197584659205699">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ WCDMA"</string>
4344    <string name="preferred_network_mode_gsm_wcdma_summary" msgid="4290654515569144276">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA"</string>
4345    <string name="preferred_network_mode_cdma_summary" msgid="854981096234906594">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA"</string>
4346    <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_summary" msgid="2578065433446506616">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo"</string>
4347    <string name="preferred_network_mode_cdma_only_summary" msgid="6604102246309629962">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ CDMA"</string>
4348    <string name="preferred_network_mode_evdo_only_summary" msgid="7558385602277592784">"Chế độ mạng ưa thích: chỉ EvDo"</string>
4349    <string name="preferred_network_mode_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="1742638677806401815">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string>
4350    <string name="preferred_network_mode_lte_summary" msgid="8528755811985330696">"Chế độ mạng ưa thích: LTE"</string>
4351    <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_wcdma_summary" msgid="6632007438739933645">"Chế độ mạng ưa thích: GSM/WCDMA/LTE"</string>
4352    <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_evdo_summary" msgid="5464960267483576515">"Chế độ mạng ưa thích: CDMA+LTE/EVDO"</string>
4353    <string name="preferred_network_mode_global_summary" msgid="8552400100470153638">"Chế độ mạng ưa thích: Toàn cầu"</string>
4354    <string name="preferred_network_mode_lte_wcdma_summary" msgid="8037915274486919940">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/WCDMA"</string>
4355    <string name="preferred_network_mode_lte_gsm_umts_summary" msgid="104110625441127919">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/UMTS"</string>
4356    <string name="preferred_network_mode_lte_cdma_summary" msgid="2561159741461407053">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/CDMA"</string>
4357    <string name="preferred_network_mode_tdscdma_summary" msgid="1111689194136766011">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA"</string>
4358    <string name="preferred_network_mode_tdscdma_wcdma_summary" msgid="4272515966019344433">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/WCDMA"</string>
4359    <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_summary" msgid="3138210224248737600">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA"</string>
4360    <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_summary" msgid="7575595856957063853">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM"</string>
4361    <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_summary" msgid="1512046749970721629">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/GSM/TDSCDMA"</string>
4362    <string name="preferred_network_mode_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="1038314909945393905">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string>
4363    <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_wcdma_summary" msgid="3277980364222159279">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/WCDMA"</string>
4364    <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_gsm_wcdma_summary" msgid="1572937828071126891">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/GSM/WCDMA"</string>
4365    <string name="preferred_network_mode_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="8393145171649288912">"Chế độ mạng ưa thích: TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string>
4366    <string name="preferred_network_mode_lte_tdscdma_cdma_evdo_gsm_wcdma_summary" msgid="5544016990994809932">"Chế độ mạng ưa thích: LTE/TDSCDMA/CDMA/EvDo/GSM/WCDMA"</string>
4367    <string name="network_lte" msgid="1287709529829131860">"LTE (đề xuất)"</string>
4368    <string name="network_4G" msgid="8611758013994499559">"4G (đề xuất)"</string>
4369    <string name="network_global" msgid="959947774831178632">"Toàn cầu"</string>
4370    <string name="label_available" msgid="1731547832803057893">"Mạng có sẵn"</string>
4371    <string name="load_networks_progress" msgid="7709402068413190831">"Đang tìm kiếm…"</string>
4372    <string name="register_on_network" msgid="766516026652295941">"Đang đăng ký trên <xliff:g id="NETWORK">%s</xliff:g>…"</string>
4373    <string name="not_allowed" msgid="1667079919821581706">"Thẻ SIM của bạn không cho phép kết nối với mạng này."</string>
4374    <string name="connect_later" msgid="978991102125216741">"Không thể kết nối với mạng này ngay bây giờ. Hãy thử lại sau."</string>
4375    <string name="registration_done" msgid="4573820010512184521">"Đã đăng ký trên mạng."</string>
4376    <string name="select_automatically" msgid="7318032984017853975">"Tự động chọn mạng"</string>
4377    <string name="carrier_settings_title" msgid="3503012527671299886">"Cài đặt nhà mạng"</string>
4378    <string name="cdma_lte_data_service" msgid="8507044148856536098">"Thiết lập dịch vụ dữ liệu"</string>
4379    <string name="mobile_data_settings_title" msgid="7674604042461065482">"Dữ liệu di động"</string>
4380    <string name="mobile_data_settings_summary" msgid="2708261377199805404">"Truy cập dữ liệu bằng mạng di động"</string>
4381    <string name="mobile_data_settings_summary_auto_switch" msgid="2914985502279794000">"Điện thoại sẽ tự động chuyển sang nhà mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string>
4382    <string name="calls_preference" msgid="4628557570999372758">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
4383    <string name="sms_preference" msgid="3479810211828513772">"Tùy chọn SMS"</string>
4384    <string name="calls_and_sms_ask_every_time" msgid="2127802836576375306">"Luôn hỏi"</string>
4385    <string name="mobile_network_summary_add_a_network" msgid="9148476748420654283">"Thêm mạng"</string>
4386    <plurals name="mobile_network_summary_count" formatted="false" msgid="4505694491027023039">
4387      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> SIM</item>
4388      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> SIM</item>
4389    </plurals>
4390    <string name="default_for_calls" msgid="6732520879241581841">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi"</string>
4391    <string name="default_for_sms" msgid="294276190503132313">"Sử dụng mặc định cho SMS"</string>
4392    <string name="default_for_calls_and_sms" msgid="3862322027700754792">"Sử dụng mặc định cho cuộc gọi và SMS"</string>
4393    <string name="default_for_mobile_data" msgid="955987144209828344">"Sử dụng mặc định cho dữ liệu di động"</string>
4394    <string name="mobile_data_active" msgid="5108294051762397700">"Đã bật dữ liệu di động"</string>
4395    <string name="mobile_data_off" msgid="5831854766113105657">"Đã tắt dữ liệu di động"</string>
4396    <string name="subscription_available" msgid="6502502298446954785">"Có sẵn"</string>
4397    <string name="mobile_network_in_range" msgid="8212440637838603215">"Trong phạm vi phủ sóng"</string>
4398    <string name="mobile_network_not_in_range" msgid="5287596455212313284">"Ngoài vùng phủ sóng"</string>
4399    <string name="mobile_network_list_add_more" msgid="4000806369124701679">"Thêm"</string>
4400    <string name="mobile_network_active_sim" msgid="2375956837678169169">"Đang hoạt động/SIM"</string>
4401    <string name="mobile_network_inactive_sim" msgid="291768076436646044">"Không hoạt động/SIM"</string>
4402    <string name="mobile_network_active_esim" msgid="4914509039134228659">"Đang hoạt động/SIM đã tải xuống"</string>
4403    <string name="mobile_network_inactive_esim" msgid="7653631389686307842">"Không hoạt động/SIM đã tải xuống"</string>
4404    <string name="mobile_network_sim_name" msgid="5081645961314356327">"Tên SIM"</string>
4405    <string name="mobile_network_sim_name_rename" msgid="7626733408098403107">"Đổi tên"</string>
4406    <string name="mobile_network_use_sim_on" msgid="8035448244261570189">"Dùng SIM"</string>
4407    <string name="mobile_network_use_sim_off" msgid="889073420068380943">"Tắt"</string>
4408    <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_title" msgid="6546784593612512953">"Bạn muốn chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string>
4409    <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_body" msgid="1621021150667547211">"Chỉ một SIM đã tải xuống có thể hoạt động mỗi lần.\n\nKhi chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER2">%2$s</xliff:g> của bạn sẽ không bị hủy."</string>
4410    <string name="mobile_network_esim_swap_confirm_ok" msgid="8025086398614992834">"Chuyển sang <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
4411    <string name="mobile_network_erase_sim" msgid="896275511321635947">"Xóa SIM"</string>
4412    <string name="mobile_network_erase_sim_dialog_title" msgid="8211945787729023193">"Bạn muốn xóa SIM đã tải xuống này?"</string>
4413    <string name="mobile_network_erase_sim_dialog_body" msgid="3363079846287650684">"Khi bạn xóa SIM này, dịch vụ <xliff:g id="CARRIER_0">%1$s</xliff:g> sẽ bị xóa khỏi thiết bị này.\n\nDịch vụ của <xliff:g id="CARRIER_1">%2$s</xliff:g> sẽ không bị hủy."</string>
4414    <string name="mobile_network_erase_sim_dialog_ok" msgid="5130805470041783437">"Xóa"</string>
4415    <string name="mobile_network_erase_sim_dialog_progress" msgid="6541813899575453878">"Đang xóa SIM…"</string>
4416    <string name="mobile_network_erase_sim_error_dialog_title" msgid="730767308428197756">"Không thể xóa SIM"</string>
4417    <string name="mobile_network_erase_sim_error_dialog_body" msgid="6835262809290075813">"Không xóa được SIM do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string>
4418    <string name="preferred_network_mode_title" msgid="6505630109389684100">"Loại mạng ưa thích"</string>
4419    <string name="preferred_network_mode_summary" msgid="1216219115667163264">"Thay đổi chế độ hoạt động của mạng"</string>
4420    <string name="preferred_network_mode_dialogtitle" msgid="849254040214447984">"Loại mạng ưa thích"</string>
4421    <string name="carrier_settings_euicc" msgid="8658562169133242581">"Nhà mạng"</string>
4422    <string name="carrier_settings_version" msgid="3469507893844448432">"Phiên bản cài đặt"</string>
4423    <string name="call_category" msgid="8108654745239563833">"Gọi điện"</string>
4424    <string name="video_calling_settings_title" msgid="8153216918491498505">"Tính năng gọi video của nhà mạng"</string>
4425    <string name="cdma_system_select_title" msgid="7210256688912895790">"Chọn hệ thống"</string>
4426    <string name="cdma_system_select_summary" msgid="3413863051181111941">"Thay đổi chế độ chuyển vùng CDMA"</string>
4427    <string name="cdma_system_select_dialogtitle" msgid="1198883288864916563">"Chọn hệ thống"</string>
4428    <string name="network_operator_category" msgid="8451238364605724918">"Mạng"</string>
4429    <string name="network_select_title" msgid="8394621216255081026">"Mạng"</string>
4430    <string name="cdma_subscription_title" msgid="1473189596933979467">"Gói đăng ký CDMA"</string>
4431    <string name="cdma_subscription_summary" msgid="7191590908367194209">"Thay đổi giữa RUIM/SIM và NV"</string>
4432    <string name="cdma_subscription_dialogtitle" msgid="9153005469617575361">"gói đăng ký"</string>
4433    <string name="register_automatically" msgid="518185886971595020">"Đăng ký tự động..."</string>
4434    <string name="roaming_alert_title" msgid="7458177294163751484">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string>
4435    <string name="roaming_check_price_warning" msgid="4979418631753681300">"Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết giá cước."</string>
4436    <string name="mobile_data_usage_title" msgid="7862429216994894656">"Mức sử dụng dữ liệu của ứng dụng"</string>
4437    <string name="mobile_network_mode_error" msgid="4784347953600013818">"Chế độ mạng <xliff:g id="NETWORKMODEID">%1$d</xliff:g> không hợp lệ. Bỏ qua."</string>
4438    <string name="mobile_network_apn_title" msgid="7610812642954395440">"Tên điểm truy cập"</string>
4439    <string name="manual_mode_disallowed_summary" msgid="2085670341790561153">"Không sử dụng được khi kết nối với <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
4440    <string name="emergency_info_contextual_card_summary" msgid="7993926837251874514">"Thông tin y tế, người liên hệ khẩn cấp"</string>
4441    <string name="see_more" msgid="5953815986207345223">"Xem thêm"</string>
4442    <string name="see_less" msgid="1250265310929558370">"Xem bớt"</string>
4443    <string name="network_connection_request_dialog_title" msgid="3502355504717957803">"Thiết bị sẽ sử dụng với <xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g>"</string>
4444    <string name="network_connection_timeout_dialog_message" msgid="3711556077945728716">"Không tìm thấy thiết bị nào. Đảm bảo rằng các thiết bị đang bật và sẵn sàng kết nối."</string>
4445    <string name="network_connection_timeout_dialog_ok" msgid="8924405960181020156">"Thử lại"</string>
4446    <string name="network_connection_errorstate_dialog_message" msgid="6953778550775646710">"Đã xảy ra lỗi. Ứng dụng đã hủy yêu cầu chọn thiết bị."</string>
4447    <string name="network_connection_connect_successful" msgid="5935510954474494928">"Kết nối thành công"</string>
4448    <string name="network_connection_request_dialog_showall" msgid="6938922880244567521">"Hiển thị tất cả"</string>
4449    <plurals name="show_bluetooth_devices" formatted="false" msgid="1715020480026568408">
4450      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_1">%1$d</xliff:g> thiết bị đã kết nối</item>
4451      <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_0">%1$d</xliff:g> thiết bị đã kết nối</item>
4452    </plurals>
4453    <string name="no_bluetooth_devices" msgid="861861879657732058">"Không có thiết bị Bluetooth nào"</string>
4454    <string name="bluetooth_left_name" msgid="2133431890020995442">"Trái"</string>
4455    <string name="bluetooth_right_name" msgid="525578831502355410">"Phải"</string>
4456    <string name="bluetooth_middle_name" msgid="3272836932362043957">"Vỏ"</string>
4457    <string name="settings_panel_title" msgid="4688575606213055744">"Bảng Cài đặt"</string>
4458    <string name="internet_connectivity_panel_title" msgid="721392242301676444">"Tình trạng kết nối Internet"</string>
4459    <string name="volume_connectivity_panel_title" msgid="9192664643867101356">"Âm lượng"</string>
4460    <string name="mobile_data_ap_mode_disabled" msgid="1127588179830051811">"Không sử dụng được khi ở chế độ trên máy bay"</string>
4461    <string name="force_desktop_mode" msgid="4303240595324847998">"Buộc chạy chế độ máy tính"</string>
4462    <string name="force_desktop_mode_summary" msgid="6259798246015387202">"Buộc chạy chế độ máy tính thử nghiệm trên màn hình phụ"</string>
4463    <string name="hwui_force_dark_title" msgid="2466919877609396257">"Ghi đè tính năng buộc tối"</string>
4464    <string name="hwui_force_dark_summary" msgid="8705328793382981780">"Ghi đè tính năng buộc tối để luôn bật"</string>
4465    <string name="privacy_dashboard_title" msgid="2458407399263943923">"Quyền riêng tư"</string>
4466    <string name="privacy_dashboard_summary" msgid="4570241983077984329">"Quyền, hoạt động tài khoản, dữ liệu cá nhân"</string>
4467    <string name="contextual_card_dismiss_remove" msgid="2813670241047194713">"Xóa"</string>
4468    <string name="contextual_card_dismiss_keep" msgid="2230740610451447340">"Giữ"</string>
4469    <string name="contextual_card_dismiss_confirm_message" msgid="5507487987591500742">"Xóa nội dung đề xuất này?"</string>
4470    <string name="contextual_card_removed_message" msgid="6744732110721136227">"Đã xóa đề xuất"</string>
4471    <string name="contextual_card_undo_dismissal_text" msgid="3564089284222177020">"Hủy"</string>
4472    <string name="low_storage_summary" msgid="2077564126033530">"Sắp hết bộ nhớ. Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g> - Còn trống <xliff:g id="FREE_SPACE">%2$s</xliff:g>"</string>
4473    <string name="contextual_card_feedback_send" msgid="2996691837358030021">"Gửi phản hồi"</string>
4474    <string name="contextual_card_feedback_confirm_message" msgid="8115454795160804779">"Bạn có muốn cung cấp phản hồi về nội dung đề xuất này cho chúng tôi không?"</string>
4475    <string name="copyable_slice_toast" msgid="2924110841440836023">"Đã sao chép <xliff:g id="COPY_CONTENT">%1$s</xliff:g>vào khay nhớ tạm."</string>
4476    <string name="search_bar_account_avatar_content_description" msgid="4718261366290530792"></string>
4477    <string name="permission_bar_chart_empty_text" msgid="4380731551728553852">"0 ứng dụng đã sử dụng quyền"</string>
4478    <string name="permission_bar_chart_title" msgid="2745425703472199837">"Tần suất sử dụng quyền trong 24 giờ trước"</string>
4479    <string name="permission_bar_chart_details" msgid="2977943114535855210">"Xem tất cả trong Trang tổng quan"</string>
4480    <plurals name="permission_bar_chart_label" formatted="false" msgid="5346938677887948252">
4481      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g> ứng dụng</item>
4482      <item quantity="one">1 ứng dụng</item>
4483    </plurals>
4484    <string name="accessibility_usage_title" msgid="5136753034714150614">"Sử dụng tùy chọn hỗ trợ tiếp cận"</string>
4485    <plurals name="accessibility_usage_summary" formatted="false" msgid="5790789101231115740">
4486      <item quantity="other"><xliff:g id="SERVICE_COUNT">%1$d</xliff:g> ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn</item>
4487      <item quantity="one">1 ứng dụng có toàn quyền truy cập vào thiết bị của bạn</item>
4488    </plurals>
4489    <string name="manage_app_notification" msgid="4575452737886198216">"Quản lý thông báo của <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
4490    <string name="no_suggested_app" msgid="5722034393216359231">"Không có ứng dụng được đề xuất"</string>
4491    <plurals name="notification_few_channel_count_summary" formatted="false" msgid="1090888820158822106">
4492      <item quantity="other"><xliff:g id="NOTIFICATION_CHANNEL_COUNT_1">%1$d</xliff:g> kênh thông báo.</item>
4493      <item quantity="one"><xliff:g id="NOTIFICATION_CHANNEL_COUNT_0">%1$d</xliff:g> kênh thông báo.</item>
4494    </plurals>
4495    <string name="notification_many_channel_count_summary" msgid="8647409434789898073">"<xliff:g id="NOTIFICATION_CHANNEL_COUNT">%1$d</xliff:g> kênh thông báo. Nhấn để quản lý tất cả."</string>
4496    <string name="recently_installed_app" msgid="2877671740090335492">"Gần đây, bạn đã cài đặt ứng dụng này."</string>
4497    <string name="media_output_panel_title" msgid="6197092814295528184">"Chuyển đổi đầu ra"</string>
4498    <string name="media_output_panel_summary_of_playing_device" msgid="629529380940058789">"Hiện đang phát trên <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
4499    <string name="wfc_disclaimer_title_text" msgid="6164569741719679613">"Thông tin quan trọng"</string>
4500    <string name="wfc_disclaimer_agree_button_text" msgid="1405773141236165542">"TIẾP TỤC"</string>
4501    <string name="wfc_disclaimer_disagree_text" msgid="2700358281438736674">"KHÔNG, CẢM ƠN"</string>
4502    <string name="wfc_disclaimer_location_title_text" msgid="6658735446562619865">"Vị trí"</string>
4503    <string name="wfc_disclaimer_location_desc_text" msgid="3096546236221656018">"Nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể thu thập vị trí để cung cấp dịch vụ này.\n\nVui lòng xem lại chính sách quyền riêng tư của nhà cung cấp dịch vụ."</string>
4504    <string name="forget_passpoint_dialog_message" msgid="7331876195857622224">"Bạn có thể không xem được mọi dữ liệu hoặc thời gian còn lại. Hãy hỏi nhà cung cấp trước khi xóa."</string>
4505    <string name="keywords_content_capture" msgid="5595143627266438971">"ghi lại nội dung, đề xuất thông minh"</string>
4506    <string name="content_capture" msgid="4486543205504396210">"Đề xuất thông minh"</string>
4507    <string name="content_capture_summary" msgid="2117711786457164446">"Cho phép Android lưu thông tin nhìn thấy trên màn hình hoặc nghe thấy trong nội dung video hoặc âm thanh. Android sẽ đưa ra các đề xuất hữu ích dựa trên hoạt động của thiết bị."</string>
4508    <string name="capture_system_heap_dump_title" msgid="8043655498113164693">"Ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string>
4509    <string name="capturing_system_heap_dump_message" msgid="8680086369500395131">"Đang ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string>
4510    <string name="error_capturing_system_heap_dump_message" msgid="6346229989760615103">"Không thể ghi tệp báo lỗi cho hệ thống"</string>
4511    <string name="automatic_system_heap_dump_title" msgid="442496436397957988">"Tự động ghi tệp báo lỗi của hệ thống"</string>
4512    <string name="automatic_system_heap_dump_summary" msgid="8253838659009241350">"Tự động ghi tệp báo lỗi cho Hệ thống Android khi hệ thống này sử dụng quá nhiều bộ nhớ"</string>
4513    <string name="wifi_disconnect_button_text" msgid="2032651902928903819">"Hủy kết nối"</string>
4514    <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_title_text" msgid="3354031536141983602">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
4515    <string name="wfc_disclaimer_emergency_limitation_desc_text" msgid="6068582272230311464">"Nhà mạng của bạn không hỗ trợ các cuộc gọi khẩn cấp qua tính năng Gọi qua Wi‑Fi.\nKhi cần thực hiện cuộc gọi khẩn cấp, thiết bị sẽ tự động chuyển sang mạng di động.\nBạn chỉ có thể thực hiện cuộc gọi khẩn cấp ở các khu vực có mạng di động."</string>
4516</resources>
4517